Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Minh họa nhận thức ISO 27020 2012 TL học NGÀY 19092017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.38 KB, 7 trang )

TỔNG QUAN HỆ THỐNG QUẢN LÝ

Nhu cầu bên
liên quan

Bối
cảnh
Rủi
ro
Mục
tiêu

Sổ tay

Quy trình / thủ tục

Plan

Do

Act

Check

Hướng dẫn, biểu mẫu, TC

Hồ sơ

Kiss
80/20


Standadize
QCDSM
SWIPE
7 Ng tắc

Chính
sách


Khẩu hiệu
Mỗi sáng, khi con hươu thức dậy, nó tự
nhủ rằng mình phải chạy nhanh hơn con
sư tử nhanh nhất, nếu không sẽ bò ăn
thòt
Mỗi sáng, khi con sư tử thức dậy, nó tự
nhủ rằng mình phải qua mặt được con
hươu chậm nhất, nếu không sẽ đói đến
chết.
Không cần biết bạn là ai, mỗi sáng khi
mặt trời mọc, bạn phải “chạy” để đạt
được mục tiêu của mình.


MC TIấU CHT LNG
SMART
S : SPECIFIC

: CUẽ THE

M : MEASURABLE : ẹO ẹệễẽC

A : ACHIEVABLE

(AGREEVABLE): ẹAẽT

ẹệễẽC
R : REPEATED (REALISTIC): LAậP LAẽI ẹệễẽC
T : TIME-FRAME

: KHUNG THễỉI GIAN

3


CHÍNH SÁCH CHẤT LƯỢNG

SMART

MỤC TIÊU CHẤT LƯỢNG

Mục tiêu
Chất lượng
của BP A

Mục tiêu
Chất lượng
của BP B

Mục tiêu
Chất lượng
của BP C


Mục tiêu
Chất lượng
của BP D

5W2H

SWOT

Xây dựng & kiểm sóat Mục tiêu chất lượng

Chuơng trình
/Kế hoạch
Hành động A

Chuơng trình
/Kế hoạch
Hành động B

Chuơng trình
/Kế hoạch
Hành động C

Chuơng trình
/Kế hoạch
Hành động D

Đánh giá
kết quả
thực hiện A


Đánh giá
kết quả
thực hiện A

Đánh giá
kết quả
thực hiện A

Đánh giá
kết quả
thực hiện A


Chất lượng
• QCDSM
– QUALITY
– COST
– DELIVERY
– SAFETY
– MORAL


NGUN TẮC SWIPE
• Standard : Chuẩn
• Workpiece

: Mẫu

• Instrument


: Thiết bò

• Person/ Procedure
• Environment

: Nhân lực/ Phương pháp

: Môi trường.
trường

6


07 Nguyên Tắc Quản Lý Chất Lượng

From ISO 9000:2005
 Customer
focus
1- hướng
tới khách hàng
 Leadership

2- sự lãnh đạo

 Involvement of people

3- sự tham gia của mọi người

 Process approach


4- tiếp cận theo quá trình

 System approach to management

5- cải tiến
liên tục
 Continual
improvement

6- tiếp
cận dữtoliệu
thực making
tế để ra
 Factual
approach
decision

quyết
định
 Mutual
beneficial supplier relationships
7- quản lý mối quan hệ



×