a 3. 3 a. 4 a. 5 a 2
Câu 1: Giá trị biểu thức A log a
a
A.
221
54
B.
C.
201
59
D.
259
60
209
60
2016 a.2016 a 3
Câu 2: Giá trị biểu thức A log a
3
a
223
501
161
B.
537
A.
là:
là:
167
504
119
D.
481
C.
Câu 3: Cho log a b 3 . Tính giá trị của biểu thức A log
A.
2 3 1
32
C.
3 1
32
B.
3 1
2 3 1
D.
3 1
32
Câu 4: Cho log a b 3 . Tính giá trị của biểu thức A log
A.
2 3 1
3 1
C.
2 3 1
3 1
B.
2 3 1
3 1
D.
2 3 1
3 1
b
a
ab
b
:
a
b
:
a
Câu 5: Giá trị biểu thức A
1
3
7
3
1
3
4
3
a a
a a
A. 3a
a
1
3
a
2
3
a a
1
3
là:
C. 5a
B. 4a2
D. 2a
a 5
Câu 6: Giá trị biểu thức B
b 5 2
5 2
a 3 2
. 1
b
A. a
C. a2
B. 2a
D. 2a2
Câu 7: Giá trị biểu thức C
5
3
a 2
1 .a 2
b
a b
5
2 ab
2
A. a+2b
C. a-b
B. a+4b
D. 2b-a
là:
là:
2
1
1
4
a
9
a
a
4
3
a
, a 0;a 1;a 3
Câu 8: Giá trị biểu thức D 1
1
1
1
2
2
2
2
2
2a 3a
a a
là:
A. 9a2
B. 9a
C. 2a2
D. 2a
2
1 2
4
13
23
3
3 3
a b a a b b 3
, a,b 0; a b
Câu 9: Giá trị biểu thức E
1
1
1
1
1
1
8
8
4
4
4
2
a
b
a
b
a
b
là:
a 2b
A.
B. 3 a 2b
C.
a b
D. 2 a b
Câu 10: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a 2 b2 7ab . Hãy tìm đẳng thức
luôn đúng?
a b log a log b
3
2
A. log
B. log a b loga log b
a b log a log b
9
4
log a log b 1
D. log a b
2
C. log
Câu 11: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a 2 9b2 10ab . Hãy tìm đẳng thức
luôn đúng?
A. log a b loga log b 1
a 3b
log a log b
2
B. log
C. 2log a 3b loga log b
a 3b log a log b
2
4
D. log
Câu 12: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn xy
x 5 y5
. Hãy tìm đẳng thức
xy
luôn đúng?
x 2 y2
x 3 y3
3
3
2
2
2log
log x y log x y
2 2
2x y
xy
A. log
x 2 y2
x 3 y3
log
2
2 2
x
y
2x
y
B. 2log
x 2 y2
x 3 y3
4log
C. log
1 log xy
2 2
2x
y
x
y
x 2 y2
x 3 y3
log
0
2 2
x
y
2x
y
D. log
Câu 13:
Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn x 3 y3 z3 24 x y y z z x .
Hãy tìm đẳng thức luôn đúng?
xyz
log x y log y z log z x
3
A. log
x y z log x y log y z log z x
3
3
B. log
x y z log x y log y z log z x
3
3
C. 3log
D. 3log x y z log x y log y z log z x
Câu 14: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn a 3 b3 ab a b . Hãy tìm đẳng
thức luôn đúng?
ab
ab
log 2 1
2
2
ab
ab
B. log 2
log 2 1
2
5
A. log 2
ab
ab 1
log 2
4
4 2
ab
ab 1
D. 2og 2
log 2
3
2 2
C. log 2
Câu 15: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ab
luôn đúng?
a 2 b2
a 3 b3
A. log
log 2
2 2
2
2a b
a ab b
a 5 b5
. Hãy tìm đẳng thức
ab
a 2 b2
1
B. log
log 2
2 2
2
a ab b
2a b
a 2 b2
ab
C. log
log
2 2
2
2
a ab b
2a b
a 2 b2
ab
D. log
log 2
2 2
2
a ab b
2a b
Câu 16: Cho các số thực dương a, b, c và c khác 1
thỏa mãn 2 a b c
2
2
2
5 ab bc ca . Hãy tìm đẳng thức luôn đúng?
abc
ab bc ca
log c
3
2
abc
ab bc ca
B. 2log c
log c
3
2
A. 2log c
abc
ab bc ca
log c
3
2
abc
ab bc ca
D. 2log c
log c
3
2
C. 2log c
Câu 17: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn
a a b b a b ab 2
2
3
4 2
2
3
4 2
3
a b
2
3
2
. Hãy tìm đẳng thức luôn
3
đúng?
A. log
B. 3log
3
a 2 3 b2 logab
3
a 2 3 b2 logab
D. 3log
C. 3log
b logab 1
3
a 2 3 b 2 logab log 2
3
a2 3
2
Câu 18: Cho các số thực dương a, b, c và a 1, ac 1 thỏa mãn logac bc 2 .
Hãy tìm đẳng thức luôn đúng?
C. loga b 1 2loga c
D. loga b 2 log a c
E. 2loga 2b 1 3log a c
F. loga b loga c
Câu 19: Cho các số thực dương a, b, c, d và a,b 1 thỏa mãn loga c d . Hãy
b
tìm đẳng thức luôn đúng?
G. 2log b c d log a c log a c d log b c
H. 2log b c 2d log a c 1 2log a c d log b c
I.
J.
2logb c 3d loga c loga c 2d log b c 1
2logb c d loga c 1 3loga c d log b c
Câu 20: Cho a log 2 20 . Tính log 20 5 theo a
a2
a
2a 2
B. log 20 5
a
A. log 20 5
a 1
a
a2
D. log 20 5
2a
C. log 20 5
Câu 21: Cho loga x với , x, y 0, a 1 và m, n
sao cho y a m .x n . Tính
log a y theo
A. loga y m 2n
C. loga y m n
Câu 22: Cho a log392 , b log112 . Giả sử log 7
ma 3b
với m, n là các số
n
nguyên khác 0. Tính m+n= ?
A. 4
C. 9
B. 5
D. 7
Câu 23: Cho a log7 12 , b log12 24 . Giả sử log54 168
các số nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
ab k
với m, n, k là
ma nab
C. 3
C. 4
D. 5
D. 7
Cau 24: Cho a log3 2 , b log5 . Giả sử log2 15
ab b k
với m, n, k là các số
ma nab
nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
A. 2
C. 3
B. 1
D. 4
Câu 25: Cho a log7 25 , b log 2 5 . Giả sử log 3
5
49 3 mb na
với m, n, k là
8
kab
các số nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
C. 2
A. 3
D. 1
B. 4
Câu 26: Cho a log 6 3 , b log5 6 . Giả sử log15 12
mb nab
với m, n, k là các
2ab k
số nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
E. 4
C. 10
F. 6
D. 7
Câu 27: Cho a log6 15 , b log12 18 . Giả sử log25 24
kb
với
m a 2b ab n
m, n, k là các số nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
A. 8
C. 7
B. 9
D. 10
Câu 28: Cho a log 2 3 , b log 2 . Giả sử log18 540
các số nguyên khác 0. Tính m+n+k= ?
A. 7
C. 6
b mab n
với m, n, k là
b kab
B. 8
D. 8
Câu 29: Cho a log392 , b log112 . Giả sử
log 7
ma 3b
với m, n là các số
log 5 n 2b a
nguyên khác 0. Tính 3m+2n= ?
C. 11
A. 22
D. 15
B. 19
Câu 30: Cho a log 2 3; b log 5 3 . Biết log 6 45
A. 0,5
C. 3
B. 2
D. 1
a mab
m
. Tính tỉ số
nab b
n
Câu 31: Cho M loga x loga x2 loga x3 ... log a x n . Rút gọn M
A. n n 1 loga x
B.
n n 1
2
C. n n 1 loga x
D. n 2 n 1 loga x
log a x
Câu 32: Cho M loga x loga 4 x loga 8 x ... loga 2n x . Rút gọn M
A.
1
log a x
2n
C.
2n 1
log a x
2n
2n 1
log a x
D.
2n
2n
log a x
B. n
2 1
Câu 33: Cho M loga x2 loga x6 loga x12 ... loga xn
A.
B.
n n 1 n 2
3
n n 1
3
log a x
log a x
C.
D.
2
n
. Rút gọn M
n n 1 n 2
2
n n 1
2
log a x
log a x
Câu 34: Xét các số thực a, b thỏa mãn a b 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
1
P log 3a a 2 3log a b .log b a
8
b
b
9
10
3
A. Pmax
C. Pmax 2
B. Pmax
D. Pmax 4
Câu 34: Xét các số thực x, y thỏa mãn x y và x3 y 3 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức P log 3 x3 y 3 3log x y 3log x2 xy y 2
A. Pmin 9
C. Pmin 0
B. Pmin 5
D. Pmin 2
Câu 35: Đạo hàm cấp hai của hàm số y ln x3 1 là:
A. y''
3x x 3 2
2 x3 1
B. y''
C. y''
2
3x x 3 2
2 x3 1
2 x3 1
D. y''
2
3x x 3 2
2
3x x 3 2
2 x3 1
2
1
. Đẳng thức nào sao đây đúng?
x
1
Câu 36: Cho hàm số y ln
A. xy ' 1 e y
B. xy ' 1 e y
C. xy ' 2 xe y
D. xy ' 1 xe y
Câu 37: Cho hàm số y x 2 1 e x 2017 . Đẳng thức nào sao đây đúng?
A. y '
2 xy ''
e x x 2 1
2
x 1
C. y ''
2y'
e x x 2 4 x 1
2
x 1
B. y '
2 xy
e x x 2 1
2
x 1
D. y ''
2 xy
e x x 2 4 x 1
2
x 1