Tổng công ty cổ phần khoáng sản h nam
Địa chỉ: tổ 14, phờng Quang Trung, thị xã Phủ Lý, tỉnh
Hà Nam
Điện thoại: 0351.851.035
Fax: 0351.855.296
Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý IV năm 2008
I. Bảng cân đối kế toán
Nội dung
STT
Ti sản ngắn hạn
A
31/12/2008
VND
01/01/2008
VND
54,738,371,805
17,998,403,422
2,168,657,473
2,010,826,126
0
0
34,973,477,760
9,206,065,800
1
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phảI thu ngắn hạn
4
Hàng tồn kho
8,868,261,935
6,743,245,097
5
Tài sản ngắn hạn khác
8,727,974,637
38,266,399
123,411,751,739
103,441,725,696
Ti sản di hạn
B
1
Các khoản phảI thu dài hạn
0
0
2
Tài sản cố định
0
0
TSCĐ hữu hình
80,321,731,205
84,785,875,106
43,200,000
0
0
0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
23,436,599,713
484,392,410
3
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
17,270,000,000
17,270,000,000
4
Tài sản dài hạn khác
2,340,220,821
901,458,180
178,150,123,544
121,440,129,118
Nợ phải trả
48,572,036,331
4,030,666,911
1
Nợ ngắn hạn
28,572,036,331
4,030,666,911
2
Nợ dài hạn
20,000,000,000
0
Vốn chủ sở hữu
129,578,087,213
117,409,462,207
Vốn chủ sở hữu
129,536,612,949
117,367,987,943
a
Vốn đầu t của chủ sở hữu
116,900,000,000
116,900,000,000
b
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
c
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
TSCĐ vô hình
TSCĐ thuê tài chính
tổng cộng ti sản
A
B
1
0
12,636,612,949
467,987,943
Nguồn kinh phí và quỹ khác
41,474,264
41,474,264
a
Quỹ khen thởng phúc lợi
41,474,264
41,474,264
b
Nguồn kinh phí
0
0
c
Nguồn kinh phí đã hính thành TSCĐ
0
0
178,150,123,544
121,440,129,118
2
tổng cộng nguồn vốn
2
Tổng công ty cổ phần khoáng sản h nam
Địa chỉ: tổ 14, phờng Quang Trung, thị xã Phủ Lý, tỉnh
Hà Nam
Điện thoại: 0351.851.035
Fax: 0351.855.296
II. Kết quả hoạt động kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
Quý IV năm 2008
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4
Luỹ kế từ đàu năm
14,586,012,886
45,947,555,761
0
0
14,586,012,886
45,947,555,761
Giá vôn hàng bán
6,621,980,066
20,031,545,748
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
7,964,032,820
25,916,010,013
6
Doanh thu hoạt đồng tài chính
2,473,226
9,515,843
7
Chi phí tài chính
1,258,578,608
1,920,264,920
8
Chi phí bán hàng
1,525,348,286
7,770,465,131
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
899,857,343
2,607,239,505
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
4,282,721,809
13,627,556,300
11
Thu nhập khác
1,859,185,750
9,184,991,539
12
Chi phí khác
4,288,637,289
8,897,066,261
13
Lợi nhuận khác
-2,429,451,539
287,925,278
14
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
1,853,270,270
13,915,481,578
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
231,658,783
1,746,856,572
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
1,621,611,487
12,168,625,006
17
LãI cơ bản trên cổ phiếu
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
1,041
H Nam, ngy 31 tháng 12 năm 2008
Lập biểu
Lâm Thu Trang
Kế toán trởng
tổng giám đốc
Đặng Thị Thu Phơng
Nguyễn Xuân Mai
2