Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Kiểm tra chương 1 - Đại số 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (357.57 KB, 1 trang )

Kiểm tra thường xuyên | Đình Khan

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ
Học phần: PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA CÁC ĐA THỨC
Thời gian làm bài: 60 phút
Bài 1: (1,5 điểm) Thực hiện các phép tính sau:
a) 2 x3 y  2 x 2  3 y  5 yz 
b)

 x  2 y   3xy  5 y 2  x 

c)

6x

3

 7 x 2  x  2  :  2 x  1

Bài 2: (2,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 5x2 y  5xy 2

d) x3  4x2  7 x 10

b) x2  6 x  8

e)

x

c)



 x  2    x  2  x  2   0

2

 x   4  x 2  x   12
2

c) x2  2x  y 2  1
Bài 3: (1,0 điểm) Rút gọn các biểu thức sau:
a) x  2 x 2  3  x 2  5 x  1  x 2
b)

x

2

 2 x  2  x 2  2  x 2  2 x  2  x 2  2 

Bài 4: (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a)

 x  3

b)

2
x  x2  4  0
3


2

40

2

d) x2  5x  6  0

Bài 5: (1,0 điểm) Tính giá trị các biểu thức sau bằng cách hợp lý:
a)

b)

432  112

 36,5   27,5
2

2

973  833
 97.83
180

Bài 6: (2,0 điểm)
a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A  4x2  20x  30
b) Biết rằng phép chia đa thức  x 4  2 x 2  x  3 :  x  1 có số dư là C, phép chia  x3  x 2  2  :  x 2  3 có
số dư là D. Thực hiện phép tính

 C  D  C  D  .

3



c) Chứng minh rằng:  a  b    a  b   2a a 2  3b2
3

3


Trang 1/1



×