Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DS Trung tuyen NV1 nganh CTXH Khoi C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.91 KB, 4 trang )

danh sách thí sinh trúng tuyển đaị học năm 2013
trường dlx a - đại học lao động xã hội * cơ sở 1 hà nội - nguyệnvọng 1
Khối C - Ngành: Công tác xã hội
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33

Số Báo Danh
SPH
LPH
TDD
THV
THV
TGC
QHX
LDA
HDT
VHH
LDA
LDA
LDA
HDT
LPH
THP
THV
LPH
TDV
VHH
TGC
DNV

DQK
HDT
LDA
LDA
HDT
HDT
LPH
LDA
HDT
THV
QHX

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

8260
7678
432
2160
2860
947
3938
17441
147
1945
16086
16093
15914
376

6530
5579
2222
6532
17689
1053
1200
4198
10
133
15413
16606
548
314
10507
14973
21
2367
3427

Họ và Tên
Kiều Phương
Nông Thị
Tạ Thúy
Hà Thị
Vũ Thị
Phùng Thị
Đặng Thị Huyền
Nguyễn Thị Thanh
Tạ Thị

Quan Thị
Vi Thuỳ
Nguyễn Thị Mai
Trần Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Thị Thu
Ngô Thi Hồng
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu
Kim
Trần Thanh
Nguyễn Thị
Vũ Thị
Mai Thị
Bùi Thanh
Dương Thị
Nguyễn Thị Thu
Quách Thị Phương
Trịnh Thị Ngọc
Hoàng Thị
Nguyễn Thị Phương

Thanh
Thêu
Lan
Bình
Thuý

Hạnh
Trang
Vân
Hiền
Thu
Linh
Linh
Hường
Quyên
Hằng
Hương
Dung
Liễn
Thắm
Lan
Hoài
Tiến
Cường
Hậu

Phương
Tùng
Ngoan
Trang
Châm
Anh
Hoa
Thảo

Ngày sinh

230895
060195
270895
230895
261295
050595
160695
061194
020295
121095
120695
081295
260695
200595
071195
160894
211295
021095
101095
020495
020995
170895
300795
300895
290795
070395
261194
120295
190494
190995

250294
111095
280895

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Ba Vì
Huyện Ngân Sơn
Huyện Phúc Thọ
Huyện Tân Sơn
Huyện Vĩnh Tường
Huyện Ba Vì
Huyện Ba Vì
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Thường Xuân
Huyện Lâm Bình
Huyện Thanh Ba
Huyện Quế Võ
Huyện Gia Viễn
Huyện Triệu Sơn
Huyện Ba Vì
Huyện Vĩnh Bảo
Huyện Cẩm Khê
Huyện Ba Vì
Thành phố Hà Tĩnh
Huyện Ba Vì

Huyện Kinh Môn
Huyện Vĩnh Tường
Thành phố Nam Định
Huyện Triệu Sơn
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Nga Sơn
Thành phố Cẩm Phả
Huyện Hậu Lộc
Huyện Thủy Nguyên
Huyện Ba Vì
Huyện Thọ Xuân
Huyện Vĩnh Tường
Huyện Yên Lạc

1

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2NT 1B
17
1B176
01
1
11
05
11013
2NT 1B
18
1B185
01
1

15
13
15058
2NT 16
04
16045
2NT 1B
17
1B176
2NT 1B
17
1B178
2NT 25
09
25068
04
1
28
08
28024
01
1
09
02
09015
2
15
04
15010
2NT 19

03
19020
1
27
04
27043
2NT 28
18
28064
2NT 1B
17
1B178
2
03
12
03071
2NT 15
06
15028
2NT 1B
17
1B178
2
30
01
30010
2NT 1B
17
1B178
1

21
04
21027
2NT 16
04
16045
2NT 25
01
25017
2NT 28
18
28064
2NT 25
09
25069
2NT 28
23
28090
2
17
02
17014
2NT 28
24
28121
1
03
09
03049
2NT 1B

17
1B176
2NT 28
15
28046
2NT 16
04
16045
2NT 16
05
16051

Ngành
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

ĐM1
0850
0825
0725
0750
0875
0725
0750
0800
0700
0800
0800
0900

0650
0825
0775
0650
0850
0650
0700
0725
0700
0700
0750
0725
0700
0700
0750
0600
0775
0800
0575
0875
0750

ĐM2
0900
0700
0700
0850
0900
0800
0675

0900
0775
0750
0750
0500
0850
0625
0675
0900
0800
0675
0750
0625
0650
0750
0700
0600
0650
0750
0750
0625
0600
0600
0750
0425
0500

ĐM3
0800
0700

0800
0650
0450
0700
0800
0550
0700
0625
0650
0800
0700
0700
0700
0600
0500
0750
0650
0750
0750
0575
0600
0700
0700
0600
0500
0750
0625
0600
0625
0650

0700

ĐTC0
2550
2225
2225
2250
2225
2225
2225
2250
2175
2175
2200
2200
2200
2150
2150
2150
2150
2075
2100
2100
2100
2025
2050
2025
2050
2050
2000

1975
2000
2000
1950
1950
1950

ĐTC
2550
2250
2250
2250
2250
2250
2250
2250
2200
2200
2200
2200
2200
2150
2150
2150
2150
2100
2100
2100
2100
2050

2050
2050
2050
2050
2000
2000
2000
2000
1950
1950
1950

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

Số Báo Danh
QHX
LDA
VHH

LDA
HDT
HDT
VHH
HCH
TGC
LDA
LDA
SPH
HDT
LDA
DNV
HDT
SP2
SP2
THV
VHH
TGC
TGC
SPH
HDT
VHH
HCH
TGC
QHX
QHX
QHX
QHX
LDA
LDA

LDA
LDA
SPH

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

3427
17408
296
17551
38
324
1033
2473
2378
16842
17257
8320
191
14881
360
582
513
127
2838

1552
3107
2898
8139
511
2311
2589
3249
513
3366
513
3366
17204
17116
16590
15538
8217

Họ và Tên
Nguyễn Thị Phương
Sa Thị
Nguyễn Thị
Bùi Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Hương
Phạm Thị
Hoàng Bích
Vi Thị
Đặng Thị Việt

Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Thị
Ngô Thị Kiều
Phạm Thị
Phùng Thị Hải
Viên Thị
Trương Thành
Hà Thị
Hoàng Thị Kiều
Nguyễn Thị Phương
Lò Thị
Bàn Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Thị
Đỗ Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Thị
Dương Thị
Nguyễn Thị
Dương Thị
Nguyễn Thị Huyền
Vũ Văn
Nông Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thùy

Thảo
Ương
Dung
Yến

Chinh
Nhạn
Khuyên
Huệ
Ngọc
Thảo
Trinh
Yến
Huệ
Anh
Chiêm
Yến
Hạnh
Biên
Thơm
Oanh
Thảo
Sơn
Đông
Trang
Vân
Hường
Thơm
Dịu
Thảo
Dịu
Thảo
Trang
Thực
Phương

Hằng
Linh

Ngày sinh
280895
280895
031294
031195
170295
170394
181195
070595
061095
240895
300895
090895
150795
020995
130295
271094
100195
130794
210795
041194
210895
221095
201195
190595
150395
141295

211295
060295
070995
060295
070995
261295
101291
190895
131094
140395

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Yên Lạc
Huyện Phù Yên
Thành phố Hưng Yên
Huyện Ba Vì
Huyện Thọ Xuân
Huyện Triệu Sơn
Huyện Chiêm Hoá
Huyện Triệu Sơn
Huyện Cao Lộc
Huyện Hà Quảng

Thành phố Ninh Bình
Huyện Việt Yên
Huyện Hậu Lộc
Huyện Đà Bắc
Huyện Mỹ Hào
Huyện Triệu Sơn
Huyện Tam Đảo
Huyện Tam Đảo
Huyện Văn Chấn
Huyện Bình Gia
Huyện Nam Trực
Huyện Tam Đường
Huyện Văn Yên
Huyện Thọ Xuân
Huyện Chương Mỹ
Huyện Việt Yên
Huyện Mỹ Lộc
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Tiền Hải
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Nguyên Bình
Huyện Kinh Môn
Huyện Thạch Thất

2

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS

2NT 16
05
16051
01
1
14
06
14016
2
22
01
22012
2NT 1B
17
1B177
2NT 28
15
28046
2NT 28
18
28065
01
1
09
04
09018
2NT 28
18
28064
01

1
10
07
10001
01
1
06
04
06012
2
27
01
27011
2NT 18
09
18032
2NT 28
24
28121
1
23
02
23012
2NT 22
08
22050
2NT 28
18
28063
01

1
16
09
16015
1
16
09
16093
01
1
13
06
13023
01
1
10
03
10015
2NT 25
07
25051
01
1
07
02
07006
01
1
13
03

13013
2NT 28
15
28046
2NT 1B
21
1B206
2NT 18
09
18033
2NT 25
02
25017
1
18
07
18028
1
18
07
18028
1
18
07
18028
1
18
07
18028
2NT 26

07
26046
1
23
06
23029
01
1
06
07
06025
1
21
04
21051
2NT 1B
19
1B190

Ngành
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

ĐM1
0750
0600

0625
0500
0750
0525
0650
0675
0700
0650
0650
0675
0675
0750
0850
0550
0700
0700
0800
0600
0450
0600
0575
0550
0750
0700
0525
0725
0650
0725
0650
0750

0750
0700
0700
0675

ĐM2
0500
0850
0725
0775
0400
0600
0400
0475
0450
0500
0500
0600
0650
0525
0150
0500
0675
0675
0300
0500
0650
0500
0725
0400

0225
0400
0550
0450
0425
0450
0425
0250
0550
0425
0225
0550

ĐM3
0700
0500
0550
0600
0700
0700
0800
0675
0700
0700
0700
0550
0450
0500
0750
0700

0350
0350
0650
0650
0650
0650
0450
0750
0700
0575
0600
0500
0600
0500
0600
0700
0400
0550
0750
0450

ĐTC0
1950
1950
1900
1875
1850
1825
1850
1825

1850
1850
1850
1825
1775
1775
1750
1750
1725
1725
1750
1750
1750
1750
1750
1700
1675
1675
1675
1675
1675
1675
1675
1700
1700
1675
1675
1675

ĐTC

1950
1950
1900
1900
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1800
1800
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700

1700
1700
1700
1700
1700
1700

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82

83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

Số Báo Danh
HDT
HDT
VHH
VHS
TGC

TGC
QHX
QHX
LDA
LDA
HDT
HDT
HDT
HDT
LPH
SP2
QHX
QHX
LDA
THV
HCH
HCH
QHX
QHX
LDA
LDA
LDA
SPH
DCA
DDN
HDT
HDT
HDT
HVQ
TTB

LDA

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

309
351
2267
301
490
3129
1625
1625
16076
16951
119
120
198
377
7720
1383
79
79
17211
2840
2360

2418
1602
1602
15285
17121
14943
8255
1438
778
552
491
498
712
1336
16615

Họ và Tên
Nguyễn Thị
Lường Thị
Hoàng ánh
Trần Thị Thanh
Nguyễn Văn
Bùi Thu
Dương Quang
Dương Quang
Ly Thúy
Lý Thị
Trương Thị
Đàm Thị
Lê Thị

Nguyễn Thị
Bùi Thị Như
Hoàng Thị Thanh
Lê Đức
Lê Đức
Hoàng Hương
Nguyễn Thị Thanh
Hoàng Thị
Lê Thị
Trần Thị
Trần Thị
Đỗ Văn
Nguyễn Thuỳ
Chu Thị
Hoàng Thị
Nguyễn Thị Mai
Phan Duy
Hà Thị
Nguyễn Thị
Phạm Thị
Hoàng Thị
Vàng Thị
Châu Thu

Ngân
Phương
Tuyết
Hương
Dinh
Thảo

Hùng
Hùng
Linh
Thìn


Huyền
Quyên
Quỳnh
Mai
Anh
Anh
Trang
Thơm
Hằng
Hoà
Huyền
Huyền
Đạt
Tiên
Bích
Sen
Điệp
Thái
Tươi
Trang
Trang
Tuyến
Phếnh
Phương


Ngày sinh
260995
280394
111195
230794
070995
070795
100895
100895
240995
021195
051294
130894
050594
240394
180895
230895
100795
100795
140695
291195
080195
250595
141295
141295
171095
101195
051095
020993

090695
271194
170395
011295
251090
100494
030894
271095

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Triệu Sơn
Huyện Hậu Lộc
Huyện Lâm Bình
Huyện Quỳnh Lưu
Huyện Kỳ Sơn
Huyện Lạc Thuỷ
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Hiệp Hoà
Huyện Mường Khương
Huyện Bảo Yên
Huyện Hoằng Hoá
Huyện Quảng Xương

Huyện Quan Sơn
Huyện Triệu Sơn
Huyện Chợ Đồn
Huyện Văn Chấn
Huyện Tiền Hải
Huyện Tiền Hải
Huyện Lạc Sơn
Huyện Hạ Hoà
Huyện Bình Gia
Thành phố Cao Bằng
Huyện Đan Phượng
Huyện Đan Phượng
Huyện Xuân Trường
Thành phố Hoà Bình
Huyện Phục Hoà
Huyện Hàm Yên
Huyện Kim Động
Thành phố Hoà Bình
Huyện Quan Sơn
Huyện Hậu Lộc
Huyện Cẩm Thủy
Huyện Na Rì
Huyện Mù Cang Chải
Thành phố Hoà Bình

3

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
06 2NT 28
18

28065
2NT 28
24
28095
01
1
09
02
09015
06 2NT 29
06
29031
01
1
23
06
23029
01
1
23
09
23038
1
18
07
18028
1
18
07
18028

01
1
08
09
08028
01
1
08
07
08025
2NT 28
22
28083
2NT 28
25
28100
01
1
28
05
28117
2NT 28
18
28062
01
1
11
02
11019
01

1
13
06
13022
2NT 26
07
26048
2NT 26
07
26048
01
1
23
05
23016
1
15
05
15022
01
1
10
03
10003
01
1
06
01
06003
2NT 1B

22
1B210
2NT 1B
22
1B210
2NT 25
03
25023
1
23
01
23015
01
1
06
13
06045
01
1
09
05
09025
2NT 22
02
22073
1
23
01
23017
01

1
28
05
28017
2NT 28
24
28121
01
1
28
14
28042
01
1
11
04
11012
01
1
13
05
1B186
1
23
01
23015

Ngành
D760101
D760101

D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

D760101
D760101
D760101
D760101

ĐM1
0850
0650
0725
0550
0625
0625
0600
0600
0700
0700
0625
0750
0625
0525
0675
0750
0650
0650
0450
0750
0600
0650
0650
0650

0600
0600
0650
0700
0575
0550
0650
0450
0450
0500
0700
0500

ĐM2
0275
0525
0200
0400
0400
0400
0400
0400
0350
0250
0200
0250
0150
0350
0275
0300

0250
0250
0500
0325
0350
0300
0300
0300
0300
0350
0400
0275
0225
0400
0250
0350
0600
0525
0200
0350

ĐM3
0500
0450
0700
0700
0600
0600
0650
0650

0600
0700
0750
0575
0800
0700
0625
0525
0675
0675
0650
0450
0600
0575
0575
0575
0650
0600
0500
0550
0700
0550
0600
0675
0450
0450
0600
0650

ĐTC0

1625
1625
1625
1650
1625
1625
1650
1650
1650
1650
1575
1575
1575
1575
1575
1575
1575
1575
1600
1525
1550
1525
1525
1525
1550
1550
1550
1525
1500
1500

1500
1475
1500
1475
1500
1500

ĐTC
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1550
1550
1550

1550
1550
1550
1550
1550
1550
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
106
107
108
109
110

111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131

Số Báo Danh
SPH
DNV
DNV
TDV
LDA
DNV
HDT

HDT
SDU
VHH
LDA
HDT
HDT
HDT
TDV
TGC
TGC
SPH
SPH
THV
QHX
QHX
LDA
DNV
HDT
TDV

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C
.C

8200
284
2811
16309
15573
3867
200
415
3524
888
16681
129
25

404
15567
398
1461
8166
8231
2522
1307
1307
16566
3139
537
16551

Họ và Tên
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Phạm Thị
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Thị Phương
Phạm Thương
Bùi Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Quốc
Lê Thị
Hà Thị
Lộc Thị
Ngân Thị
Lê Thị Thúy

Lù Thị
Nguyễn Thị
Lục Thị
Lã Thị
Nguyễn Thị
Lương Thị
Lương Thị
Hoàng Văn
Giàng Seo
Đinh Văn
Phan Xuân

Tổng cộng:

Khánh
Bích
Ngát
Hoa
Hiệp
Thoa
Huyền
Tân
Hoa
Hùng
Quyên
Hạnh
Biểu
Tâm
Anh
Chuẩn

Huyền
Hiền
Mến
Liên
Hoài
Hoài
Phúc
Páo
Tuyên
Hùng

131

Ngày sinh
200795
290794
100195
230695
230295
120495
020194
250195
271095
261095
251095
260293
010695
100695
040595
180195

230495
120495
120195
160295
191194
191194
180495
190494
010395
030995

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nam
Nam

Hộ khẩu
Huyện Kinh Môn
Huyện Thuận Thành
Huyện Lý Nhân
Huyện Nghi Xuân
Thành phố Hoà Bình
Thành phố Hà Giang
Huyện Cẩm Thủy
Huyện Như Thanh
Huyện Ninh Giang
Huyện Đoan Hùng
Huyện Triệu Sơn
Huyện Quan Hoá
Huyện Quan Sơn
Huyện Quan Sơn
Huyện Thanh Chương
Huyện Tam Đường
Huyện Điện Biên
Huyện Thông Nông
Huyện Phục Hoà
Huyện Yên Lập

Huyện Mù Cang Chải
Huyện Mù Cang Chải
Huyện Bình Gia
Huyện Bắc Hà
Huyện Quan Sơn
Huyện Quỳ Hợp

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
1
21
04
21051
2NT 19
06
19034
2NT 24
04
24045
2NT 30
05
30038
1
23
01
23015
01
1
05
01
05013

01
1
28
14
28043
01
1
28
10
28029
2NT 21
08
21050
1
15
03
15016
2NT 28
18
28064
01
1
28
04
28117
01
1
28
05
28017

01
1
28
05
28017
1
29
15
29073
01
1
07
02
07006
01
1
62
03
62002
01
1
06
03
06010
01
1
06
13
06045
01

1
15
07
15031
01
1
13
05
13020
01
1
13
05
13020
01
1
10
03
10015
01
1
08
08
08027
01
1
28
05
28017
01

1
29
04
29101

Ngành
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101
D760101

D760101
D760101

ĐM1
0750
0625
0550
0500
0550
0350
0475
0325
0300
0525
0700
0475
0350
0525
0550
0475
0425
0450
0525
0475
0375
0375
0600
0500
0375
0725


ĐM2
0250
0400
0300
0400
0450
0400
0375
0400
0525
0450
0200
0250
0375
0200
0350
0350
0350
0525
0150
0175
0175
0175
0125
0325
0150
0100

ĐM3

0500
0400
0600
0550
0450
0650
0550
0650
0575
0400
0500
0600
0600
0600
0425
0500
0550
0300
0600
0550
0650
0650
0450
0300
0600
0300

ĐTC0
1500
1425

1450
1450
1450
1400
1400
1375
1400
1375
1400
1325
1325
1325
1325
1325
1325
1275
1275
1200
1200
1200
1175
1125
1125
1125

thí sinh
Ngày 8 tháng 8 năm 2013
chủ tịch hội đồng tuyển sinh

NGƯờI LậP BIểU

(Đã ký)

(Đã ký)

Nguyễn Trung Dũng

PGS.TS. Nguyễn Thị Thuận

4

ĐTC
1500
1450
1450
1450
1450
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1300
1300

1200
1200
1200
1200
1150
1150
1150

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT



×