BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Số: 716 / QLSV
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2016
QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2015 - 2016 cho
176 sinh viên hệ Đại học chính quy và 22 sinh viên hệ Cao đẳng chính
quy thuộc Khoa Kinh tế vận tải với mức học bổng như trong danh sách
kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Kinh tế vận tải, Trưởng
các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo
nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa Kinh tế vận tải;
- Lưu CTSV, TC - HC.
PGS. TS. Đồng Văn Hướng
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 716 / QLSV ngày 25 tháng 08 năm 2016)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
I.
Ngành Kinh tế vận tải
Học bổng loại Giỏi:
Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
MSV
Họ và tên
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
1254010133
Võ Thị Thúy
Vi
08/10/94
KT12B
715.000đ/th
1254010144
Võ Lê Thị Ngọc
Chinh
09/07/92
KT12D
715.000đ/th
1254010152
Nguyễn
Hiếu
07/02/94
KT12D
715.000đ/th
1354010082
Mai Thành
Đạt
25/10/95
KT13B
715.000đ/th
1354010193
Lê Huỳnh Ngọc
Tuấn
07/03/95
KT13D
715.000đ/th
1454010183
Lê Hà
Minh
20/07/96
KT14D
715.000đ/th
1554010064
Phan Minh
Anh
26/10/97
KT15B
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254010034
Nguyễn Phạm Thị
Nhi
16/08/94
KT12A
650.000đ/th
2.
1254010015
Phạm Minh
Hiếu
02/08/93
KT12A
650.000đ/th
3.
1254010068
Mai Thị
Yến
03/02/94
KT12A
650.000đ/th
4.
1254010005
Nguyễn Thành
Danh
02/09/94
KT12A
650.000đ/th
5.
1254010095
Nguyễn Thị
Luyến
13/08/94
KT12B
650.000đ/th
6.
1254010121
Nguyễn Thị Thu
Thảo
15/03/94
KT12B
650.000đ/th
7.
1254010190
Nguyễn Mạnh
Tiến
17/03/93
KT12D
650.000đ/th
8.
1254010179
Ngô Thị Kiều
Oanh
23/07/94
KT12D
650.000đ/th
9.
1254010183
Nguyễn Doãn
Thắng
15/11/89
KT12D
650.000đ/th
10.
1254010153
Đặng Thị
Hoàng
01/09/93
KT12D
650.000đ/th
11.
1254010186
Nguyễn Thị Thu
Thảo
15/08/94
KT12D
650.000đ/th
Ghi chú
12.
1254010191
Trần Nguyễn Thị
Tố
22/08/94
KT12D
650.000đ/th
13.
1254010185
Đặng Phương
Thảo
28/11/94
KT12D
650.000đ/th
14.
1254010196
Vũ Thị Thùy
Trang
08/09/94
KT12D
650.000đ/th
15.
1254010138
Võ Bảo Ngọc
Ánh
08/09/94
KT12D
650.000đ/th
16.
1354010004
Phạm Thị Xuân
Ánh
01/02/95
KT13A
650.000đ/th
17.
1354010042
Ngô Thị Hoài
Phương
19/10/95
KT13A
650.000đ/th
18.
1354010065
Trần Lê Thanh
Uyên
26/06/95
KT13A
650.000đ/th
19.
1354010021
Trần Thị
Liên
24/08/95
KT13A
650.000đ/th
20.
1354010056
Trần Thị Trọng
Thi
30/12/95
KT13A
650.000đ/th
21.
1354010132
Đặng Thị Thanh
Ý
04/05/95
KT13B
650.000đ/th
22.
1354010083
Bùi Xuân
Đoàn
01/08/95
KT13B
650.000đ/th
23.
1354010096
Lê Thị
Loan
21/09/95
KT13B
650.000đ/th
24.
1354010081
Đỗ Quang
Đạt
16/07/95
KT13B
650.000đ/th
25.
1354010095
Trần Thị Mộng
Linh
28/02/95
KT13B
650.000đ/th
26.
1354010101
Võ Ngọc Thùy
Nga
17/07/95
KT13B
650.000đ/th
27.
1354010104
Phạm Hồng
Ngọc
15/01/95
KT13B
650.000đ/th
28.
1354010102
Lê Thị Thanh
Ngân
20/02/95
KT13B
650.000đ/th
29.
1354010162
Nguyễn Thị
Loan
08/04/95
KT13D
650.000đ/th
30.
1354010171
Trần Thị Phương
Nghi
22/07/95
KT13D
650.000đ/th
31.
1354010160
Nguyễn Thái ái
Linh
20/03/95
KT13D
650.000đ/th
32.
1354010170
Đỗ Thị Hồng
Ngát
31/07/95
KT13D
650.000đ/th
33.
1454010047
Nguyễn Thị Kim
Sa
30/11/95
KT14A
650.000đ/th
34.
1454010072
Trần Lê Mộng
Tuyền
19/02/96
KT14A
650.000đ/th
35.
1454010054
Nguyễn Ngọc Phương
Thanh
31/10/96
KT14A
650.000đ/th
36.
1454010033
Nguyễn Phương
Ngân
03/07/96
KT14A
650.000đ/th
37.
1454010025
Mai Thị Phương
Lan
21/09/96
KT14A
650.000đ/th
38.
1454010031
Hồ Nữ Trà
Mi
05/05/95
KT14A
650.000đ/th
39.
1454010027
Bạch Thị Mỹ
Loan
19/03/96
KT14A
650.000đ/th
40.
1454010114
Lê Thị Châu
Phi
06/06/96
KT14B
650.000đ/th
41.
1454010145
Lê Vũ Hoàng
Vi
19/06/96
KT14B
650.000đ/th
42.
1454010116
Lý Kiến
Quang
24/07/96
KT14B
650.000đ/th
43.
1454010093
Nguyễn Thanh
Hằng
30/07/96
KT14B
650.000đ/th
44.
1454010102
Phùng Thị
Khuyên
07/07/96
KT14B
650.000đ/th
45.
1454010224
Huỳnh Thúy
Vi
28/08/96
KT14D
650.000đ/th
46.
1454010156
Huỳnh Chí
Cương
18/12/95
KT14D
650.000đ/th
47.
1454010163
Nguyễn Thị Thu
Hà
04/12/95
KT14D
650.000đ/th
48.
1454010210
Nguyễn Nhựt
Tân
31/05/94
KT14D
650.000đ/th
49.
1554010019
Nguyễn Thị Bích
Huyền
04/10/96
KT15A
650.000đ/th
50.
1554010056
Đỗ Thị
Trang
09/11/97
KT15A
650.000đ/th
51.
1554010050
Nguyễn Quốc
Thiện
22/09/97
KT15A
650.000đ/th
52.
1554010047
Đỗ Thanh
Thảo
09/11/97
KT15A
650.000đ/th
53.
1554010093
Lê Thị Thùy
Linh
10/09/97
KT15B
650.000đ/th
54.
1554010119
Văn Thị Hồng
Trúc
20/12/97
KT15B
650.000đ/th
55.
1554010067
Võ Ngọc
Cương
15/07/97
KT15B
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
II. Ngành Khai thác vận tải
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254030072
Nguyễn Ngọc Anh
Thư
05/05/94
QL12
715.000đ/th
2.
1254030034
Võ Thị Trúc
Linh
30/06/94
QL12
715.000đ/th
3.
1254030052
Nguyễn Thị Thảo
Nguyên
23/05/94
QL12
715.000đ/th
4.
1354030014
Chu Thị Thu
Hà
10/10/95
QL13A
715.000đ/th
5.
1354030068
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
25/01/95
QL13A
715.000đ/th
6.
1354030074
Nguyễn Văn
Tuấn
02/04/95
QL13A
715.000đ/th
7.
1354030108
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
20/09/95
QL13B
715.000đ/th
8.
1354030086
Nguyễn Thị Anh
Đào
01/06/95
QL13B
715.000đ/th
9.
1354030152
Đinh Vũ Tường
Vy
05/02/95
QL13B
715.000đ/th
10.
1354030126
Phùng Hiểu
San
27/04/95
QL13B
715.000đ/th
11.
1554030071
Phạm Trần Thúy
Vi
08/01/97
QL15A
715.000đ/th
12.
1554030121
Nguyễn Tấn
Toàn
26/01/96
QL15B
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254030008
Nguyễn Kim
Dung
30/09/94
QL12
650.000đ/th
2.
1254030022
Bùi Thị Bích
Hương
31/10/94
QL12
650.000đ/th
3.
1254030035
Đỗ Thị
Loan
22/02/94
QL12
650.000đ/th
Ghi chú
4.
1254030042
Trần Thị Cẩm
Mi
10/10/94
QL12
650.000đ/th
5.
1254030054
Trần Văn
Nhân
20/08/94
QL12
650.000đ/th
6.
1254030089
Chu Nguyễn Thảo
Vy
24/11/94
QL12
650.000đ/th
7.
1254030026
Lê Thị Lệ
Huyền
28/02/94
QL12
650.000đ/th
8.
1254030061
Thái Thị Kiều
Phương
23/10/94
QL12
650.000đ/th
9.
1254030067
Lê Thị Hồng
Thảo
02/10/94
QL12
650.000đ/th
10.
1254030036
Nguyễn Thị Kim
Loan
19/11/94
QL12
650.000đ/th
11.
1254030048
Nguyễn Thị Mỹ
Nga
28/10/94
QL12
650.000đ/th
12.
1254030049
Trịnh Giảng Kim
Ngân
21/10/93
QL12
650.000đ/th
13.
1254030038
Hoàng Thị
Long
02/03/94
QL12
650.000đ/th
14.
1254030044
Nguyễn Hoàng
Minh
11/01/94
QL12
650.000đ/th
15.
1354030012
Nguyễn Hữu
Đức
20/07/95
QL13A
650.000đ/th
16.
1354030008
Trần Thị Mỹ
Duyên
20/09/95
QL13A
650.000đ/th
17.
1354030055
Đặng Thị Minh
Thẩm
20/01/95
QL13A
650.000đ/th
18.
1354030035
Nguyễn Công
Minh
15/05/95
QL13A
650.000đ/th
19.
1354030004
Trần Thị Kim
Cương
01/05/95
QL13A
650.000đ/th
20.
1354030048
Lê Thị Phương
Phương
21/02/95
QL13A
650.000đ/th
21.
1354030139
Lê Thị Thanh
Thúy
12/09/95
QL13B
650.000đ/th
22.
1354030115
Nguyễn Thị
Mơ
15/02/95
QL13B
650.000đ/th
23.
1354030131
Đỗ Thị Lệ
Thanh
08/01/95
QL13B
650.000đ/th
24.
1354030091
Nguyễn Thị
Hảo
15/07/95
QL13B
650.000đ/th
25.
1354030088
Trịnh Tiến
Đức
24/05/95
QL13B
650.000đ/th
26.
1354030100
Nguyễn Thị
Hương
12/10/95
QL13B
650.000đ/th
27.
1354030109
Huỳnh Ngọc Mỹ
Linh
19/04/93
QL13B
650.000đ/th
28.
1354030145
Trần Thị Thanh
Trúc
29/08/95
QL13B
650.000đ/th
29.
1554030028
Nguyễn Văn
Minh
07/06/97
QL15A
650.000đ/th
30.
1554030137
Phạm Thị Ngọc
Trâm
07/02/97
QL15B
650.000đ/th
31.
1554030104
Phan Thị
Nhất
26/06/96
QL15B
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
13/04/96
KQ14D
715.000đ/th
III. Ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
1.
1454020168
Họ và tên
Nguyễn Cao Mỹ
Hạnh
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Sương
20/06/96
KQ14A
650.000đ/th
Võ Thị
Hiệp
23/02/96
KQ14A
650.000đ/th
1454020122
Trần Xuân
Quyền
10/02/96
KQ14B
650.000đ/th
4.
1454020121
Trần Vinh
Quang
08/04/96
KQ14B
650.000đ/th
5.
1454020082
Trần Minh
Chiến
04/12/96
KQ14B
650.000đ/th
6.
1454020157
Đặng Lê Hữu
Đăng
04/11/96
KQ14D
650.000đ/th
7.
1454020163
Ngô Hoàng Mỹ
Hằng
11/07/96
KQ14D
650.000đ/th
8.
1554020027
Nguyễn Gia
Hưng
05/08/97
KQ15A
650.000đ/th
9.
1554020046
Nguyễn Trọng
Nghĩa
30/05/97
KQ15A
650.000đ/th
10.
1554020079
Phạm Thị Tường
Vy
06/07/97
KQ15A
650.000đ/th
11.
1554020032
Huỳnh Thị Cẩm
Line
24/10/97
KQ15A
650.000đ/th
12.
1554020058
Trần Văn
Sinh
14/10/97
KQ15A
650.000đ/th
13.
1554020069
Mai Thị Mộng
Thúy
03/10/97
KQ15A
650.000đ/th
14.
1554020078
Đào Huy
Vũ
02/10/97
KQ15A
650.000đ/th
15.
1554020074
Bùi Nữ Hoài
Trinh
06/04/97
KQ15A
650.000đ/th
16.
1554020049
Dương Như
Nguyệt
04/06/97
KQ15A
650.000đ/th
17.
1554020015
Chu Thị Thanh
Hà
04/10/97
KQ15A
650.000đ/th
18.
1554020041
Mai Võ Hoàng
Mi
19/12/97
KQ15A
650.000đ/th
19.
1554020051
Bùi Thị
Oanh
17/01/97
KQ15A
650.000đ/th
20.
1554020043
Lê Quang
Minh
10/03/97
KQ15A
650.000đ/th
21.
1554020044
Trương Thị
Nở
20/06/97
KQ15A
650.000đ/th
22.
1554020057
Nguyễn Tấn
Sinh
24/10/97
KQ15A
650.000đ/th
23.
1554020080
Võ Công
Vỹ
01/05/97
KQ15A
650.000đ/th
24.
1554020070
Lê Anh
Thư
28/05/97
KQ15A
650.000đ/th
25.
1554020140
Trần Anh Quốc
Tỉnh
03/04/97
KQ15B
650.000đ/th
26.
1554020093
Ngô Quang
Đại
28/07/97
KQ15B
650.000đ/th
27.
1554020116
Lê Thị
Mận
16/06/97
KQ15B
650.000đ/th
28.
1554020156
Trần Chu
Uyên
05/12/97
KQ15B
650.000đ/th
29.
1554020081
Huỳnh Thị
Ái
24/09/97
KQ15B
650.000đ/th
30.
1554020101
Bùi Thị Như
Hảo
05/05/97
KQ15B
650.000đ/th
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1454020047
Nguyễn Thị
2.
1454020019
3.
Ghi chú
31.
1554020146
Phạm Thị Tuyết
Thu
12/07/97
KQ15B
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
24/12/94
KX12A
780.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
III.1. Chuyên ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Xuất sắc
Stt
MSV
1.
1254020067
Họ và tên
Lê Thị Minh
Trâm
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254020109
Đỗ Minh
Hưng
02/04/94
KX12A
715.000đ/th
2.
1254020119
Phan Thị Hạnh
Nguyên
04/03/93
KX12B
715.000đ/th
3.
1254020130
Nguyễn Thị Minh
Sương
25/12/94
KX12B
715.000đ/th
4.
1254020142
Võ Thị
Tin
12/09/94
KX12B
715.000đ/th
5.
1354020006
Hồ Thị Ngọc
Ánh
18/10/95
KX13A
715.000đ/th
6.
1354020014
Lê Thị Kim
Dung
12/08/95
KX13A
715.000đ/th
7.
1354020207
Nguyễn
Lĩnh
25/07/91
KX13B
715.000đ/th
8.
1354020241
Đỗ Thị Thu
Trinh
23/12/95
KX13B
715.000đ/th
9.
1354020198
Trương Thị Mỹ
Hưng
15/06/95
KX13B
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254020108
Trần Quang
Hùng
13/11/94
KX12A
650.000đ/th
2.
1254020106
Trần Thị Thúy
Hồng
13/04/94
KX12A
650.000đ/th
3.
1254020025
Trần Thị Thành
Lập
28/02/94
KX12A
650.000đ/th
4.
1254020065
Thái Thanh
Tịnh
14/07/94
KX12A
650.000đ/th
5.
1254020070
Phan Như
Trang
04/02/94
KX12A
650.000đ/th
6.
1254020004
Nguyễn Thị
Chuyên
03/05/94
KX12A
650.000đ/th
7.
1254020048
Mai Thị
Phượng
02/07/94
KX12A
650.000đ/th
8.
1254020116
Lê Thị
Mận
01/01/94
KX12A
650.000đ/th
9.
1254020166
Lê Thị Thu
Diễm
05/11/93
KX12B
650.000đ/th
10.
1254020192
Nguyễn Thị Thùy
Ngân
10/01/94
KX12B
650.000đ/th
11.
1254020229
Nguyễn Minh
Tuấn
05/07/94
KX12B
650.000đ/th
Ghi chú
12.
1254020127
Nguyễn Thị Thùy
Quyên
07/08/94
KX12B
650.000đ/th
13.
1254020133
Nguyễn Tấn
Thận
18/08/94
KX12B
650.000đ/th
14.
1354020129
Nguyễn Hồng
Ngọc
04/11/95
KX13A
650.000đ/th
15.
1354020098
Dương Thanh
Đô
23/12/95
KX13A
650.000đ/th
16.
1354020074
Ngô Minh
Trúc
31/05/95
KX13A
650.000đ/th
17.
1354020191
Lê Thị
Hằng
28/11/95
KX13B
650.000đ/th
18.
1354020159
Phạm Thị Thủy
Tiên
19/11/95
KX13B
650.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
30/05/95
QX13
780.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
III.2. Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng
Học bổng loại Xuất sắc
Stt
MSV
1.
1354020044
Họ và tên
Lâm Thị Kim
Oanh
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254020038
Võ Thị
Nga
20/12/94
QX12
715.000đ/th
2.
1254020158
Trương Văn
Ý
09/01/94
QX12
715.000đ/th
3.
1254020212
Phan Thị Nhân
Tâm
23/10/94
QX12
715.000đ/th
4.
1254020203
Trần Thị Quỳnh
Như
13/02/94
QX12
715.000đ/th
5.
1354020022
Võ Công
Hậu
14/10/95
QX13
715.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1254020117
Trương Đình
Nam
16/06/94
QX12
650.000đ/th
2.
1254020182
Nguyễn Thanh
Lâm
24/06/94
QX12
650.000đ/th
3.
1254020068
Bùi Thanh
Trang
12/09/94
QX12
650.000đ/th
4.
1254020168
Phạm Thị Ngọc
Dung
27/11/94
QX12
650.000đ/th
5.
1254020014
Lê Thị Thanh
Hằng
06/05/94
QX12
650.000đ/th
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
1.
1419690020
Lường Thị
2.
1519690019
Nguyễn Thị
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Giang
29/09/96
KT14C1
575.000đ/th
Hóa
12/09/96
KT15C
575.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Họ và tên
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
MSV
Họ và tên
1319690049
Hoàng Thị Thanh
Huệ
26/04/95
KT13C1
520.000đ/th
1319690041
Lê Thị Hồng
Hạnh
21/11/94
KT13C1
520.000đ/th
1319690094
Trần Thị Hồng Huỳnh
Như
09/06/95
KT13C2
520.000đ/th
1319690176
Võ Thị Hồng
Vi
04/09/95
KT13C2
520.000đ/th
1419690064
Trần Hồng
Phát
04/04/96
KT14C1
520.000đ/th
1419690015
Lưu Thị Thùy
Dương
23/01/96
KT14C1
520.000đ/th
1419690106
Trà Đình
Đạt
01/01/96
KT14C2
520.000đ/th
1419690117
Nguyễn Thị
Hiền
03/06/96
KT14C2
520.000đ/th
1519690057
Nguyễn Thị Mai
Thi
23/12/97
KT15C
520.000đ/th
1519690058
Đỗ Thị
Thu
15/10/97
KT15C
520.000đ/th
1519690014
Trịnh Thị Ngân
Hà
27/10/97
KT15C
520.000đ/th
1519690025
Nguyễn Mỹ
Kim
25/04/97
KT15C
520.000đ/th
1519690002
Quách Bảo
Châu
30/12/97
KT15C
520.000đ/th
1519690042
Nguyễn Thị
Quyên
10/03/97
KT15C
520.000đ/th
1519690028
Trần Thị Thùy
Linh
11/07/97
KT15C
520.000đ/th
1519690005
Lê Thị Kim
Dung
04/01/97
KT15C
520.000đ/th
Linh
07/07/97
KT15C
520.000đ/th
17. 1519690026 Mai Thị Ngọc
Ghi chú
18.
19.
20.
1519690022
Phạm Thị Ngọc
Hồng
25/03/97
KT15C
520.000đ/th
1519690044
Phạm Lê Thủy
Tiên
25/06/97
KT15C
520.000đ/th
1519690039
Đậu Ngọc Song
Phương
01/04/97
KT15C
520.000đ/th
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng