Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

QD 716 2016 HBKK HK1 15 16 Khoa Kinh te VT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.23 KB, 10 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Số: 716 / QLSV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 08 năm 2016

QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2015 - 2016 cho
176 sinh viên hệ Đại học chính quy và 22 sinh viên hệ Cao đẳng chính
quy thuộc Khoa Kinh tế vận tải với mức học bổng như trong danh sách
kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Kinh tế vận tải, Trưởng


các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo
nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa Kinh tế vận tải;
- Lưu CTSV, TC - HC.

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 716 / QLSV ngày 25 tháng 08 năm 2016)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
I.

Ngành Kinh tế vận tải
Học bổng loại Giỏi:

Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.


MSV

Họ và tên

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

1254010133

Võ Thị Thúy

Vi

08/10/94

KT12B

715.000đ/th

1254010144

Võ Lê Thị Ngọc

Chinh


09/07/92

KT12D

715.000đ/th

1254010152

Nguyễn

Hiếu

07/02/94

KT12D

715.000đ/th

1354010082

Mai Thành

Đạt

25/10/95

KT13B

715.000đ/th


1354010193

Lê Huỳnh Ngọc

Tuấn

07/03/95

KT13D

715.000đ/th

1454010183

Lê Hà

Minh

20/07/96

KT14D

715.000đ/th

1554010064

Phan Minh

Anh


26/10/97

KT15B

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254010034

Nguyễn Phạm Thị


Nhi

16/08/94

KT12A

650.000đ/th

2.

1254010015

Phạm Minh

Hiếu

02/08/93

KT12A

650.000đ/th

3.

1254010068

Mai Thị

Yến


03/02/94

KT12A

650.000đ/th

4.

1254010005

Nguyễn Thành

Danh

02/09/94

KT12A

650.000đ/th

5.

1254010095

Nguyễn Thị

Luyến

13/08/94


KT12B

650.000đ/th

6.

1254010121

Nguyễn Thị Thu

Thảo

15/03/94

KT12B

650.000đ/th

7.

1254010190

Nguyễn Mạnh

Tiến

17/03/93

KT12D


650.000đ/th

8.

1254010179

Ngô Thị Kiều

Oanh

23/07/94

KT12D

650.000đ/th

9.

1254010183

Nguyễn Doãn

Thắng

15/11/89

KT12D

650.000đ/th


10.

1254010153

Đặng Thị

Hoàng

01/09/93

KT12D

650.000đ/th

11.

1254010186

Nguyễn Thị Thu

Thảo

15/08/94

KT12D

650.000đ/th

Ghi chú



12.

1254010191

Trần Nguyễn Thị

Tố

22/08/94

KT12D

650.000đ/th

13.

1254010185

Đặng Phương

Thảo

28/11/94

KT12D

650.000đ/th

14.


1254010196

Vũ Thị Thùy

Trang

08/09/94

KT12D

650.000đ/th

15.

1254010138

Võ Bảo Ngọc

Ánh

08/09/94

KT12D

650.000đ/th

16.

1354010004


Phạm Thị Xuân

Ánh

01/02/95

KT13A

650.000đ/th

17.

1354010042

Ngô Thị Hoài

Phương

19/10/95

KT13A

650.000đ/th

18.

1354010065

Trần Lê Thanh


Uyên

26/06/95

KT13A

650.000đ/th

19.

1354010021

Trần Thị

Liên

24/08/95

KT13A

650.000đ/th

20.

1354010056

Trần Thị Trọng

Thi


30/12/95

KT13A

650.000đ/th

21.

1354010132

Đặng Thị Thanh

Ý

04/05/95

KT13B

650.000đ/th

22.

1354010083

Bùi Xuân

Đoàn

01/08/95


KT13B

650.000đ/th

23.

1354010096

Lê Thị

Loan

21/09/95

KT13B

650.000đ/th

24.

1354010081

Đỗ Quang

Đạt

16/07/95

KT13B


650.000đ/th

25.

1354010095

Trần Thị Mộng

Linh

28/02/95

KT13B

650.000đ/th

26.

1354010101

Võ Ngọc Thùy

Nga

17/07/95

KT13B

650.000đ/th


27.

1354010104

Phạm Hồng

Ngọc

15/01/95

KT13B

650.000đ/th

28.

1354010102

Lê Thị Thanh

Ngân

20/02/95

KT13B

650.000đ/th

29.


1354010162

Nguyễn Thị

Loan

08/04/95

KT13D

650.000đ/th

30.

1354010171

Trần Thị Phương

Nghi

22/07/95

KT13D

650.000đ/th

31.

1354010160


Nguyễn Thái ái

Linh

20/03/95

KT13D

650.000đ/th

32.

1354010170

Đỗ Thị Hồng

Ngát

31/07/95

KT13D

650.000đ/th

33.

1454010047

Nguyễn Thị Kim


Sa

30/11/95

KT14A

650.000đ/th

34.

1454010072

Trần Lê Mộng

Tuyền

19/02/96

KT14A

650.000đ/th

35.

1454010054

Nguyễn Ngọc Phương

Thanh


31/10/96

KT14A

650.000đ/th

36.

1454010033

Nguyễn Phương

Ngân

03/07/96

KT14A

650.000đ/th

37.

1454010025

Mai Thị Phương

Lan

21/09/96


KT14A

650.000đ/th

38.

1454010031

Hồ Nữ Trà

Mi

05/05/95

KT14A

650.000đ/th

39.

1454010027

Bạch Thị Mỹ

Loan

19/03/96

KT14A


650.000đ/th

40.

1454010114

Lê Thị Châu

Phi

06/06/96

KT14B

650.000đ/th

41.

1454010145

Lê Vũ Hoàng

Vi

19/06/96

KT14B

650.000đ/th


42.

1454010116

Lý Kiến

Quang

24/07/96

KT14B

650.000đ/th

43.

1454010093

Nguyễn Thanh

Hằng

30/07/96

KT14B

650.000đ/th

44.


1454010102

Phùng Thị

Khuyên

07/07/96

KT14B

650.000đ/th

45.

1454010224

Huỳnh Thúy

Vi

28/08/96

KT14D

650.000đ/th


46.


1454010156

Huỳnh Chí

Cương

18/12/95

KT14D

650.000đ/th

47.

1454010163

Nguyễn Thị Thu



04/12/95

KT14D

650.000đ/th

48.

1454010210


Nguyễn Nhựt

Tân

31/05/94

KT14D

650.000đ/th

49.

1554010019

Nguyễn Thị Bích

Huyền

04/10/96

KT15A

650.000đ/th

50.

1554010056

Đỗ Thị


Trang

09/11/97

KT15A

650.000đ/th

51.

1554010050

Nguyễn Quốc

Thiện

22/09/97

KT15A

650.000đ/th

52.

1554010047

Đỗ Thanh

Thảo


09/11/97

KT15A

650.000đ/th

53.

1554010093

Lê Thị Thùy

Linh

10/09/97

KT15B

650.000đ/th

54.

1554010119

Văn Thị Hồng

Trúc

20/12/97


KT15B

650.000đ/th

55.

1554010067

Võ Ngọc

Cương

15/07/97

KT15B

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

II. Ngành Khai thác vận tải
Học bổng loại Giỏi:
Stt


MSV

Họ và tên

1.

1254030072

Nguyễn Ngọc Anh

Thư

05/05/94

QL12

715.000đ/th

2.

1254030034

Võ Thị Trúc

Linh

30/06/94

QL12


715.000đ/th

3.

1254030052

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

23/05/94

QL12

715.000đ/th

4.

1354030014

Chu Thị Thu



10/10/95

QL13A

715.000đ/th


5.

1354030068

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

25/01/95

QL13A

715.000đ/th

6.

1354030074

Nguyễn Văn

Tuấn

02/04/95

QL13A

715.000đ/th

7.


1354030108

Nguyễn Thị Mỹ

Lệ

20/09/95

QL13B

715.000đ/th

8.

1354030086

Nguyễn Thị Anh

Đào

01/06/95

QL13B

715.000đ/th

9.

1354030152


Đinh Vũ Tường

Vy

05/02/95

QL13B

715.000đ/th

10.

1354030126

Phùng Hiểu

San

27/04/95

QL13B

715.000đ/th

11.

1554030071

Phạm Trần Thúy


Vi

08/01/97

QL15A

715.000đ/th

12.

1554030121

Nguyễn Tấn

Toàn

26/01/96

QL15B

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT


Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254030008

Nguyễn Kim

Dung

30/09/94

QL12

650.000đ/th

2.

1254030022

Bùi Thị Bích

Hương


31/10/94

QL12

650.000đ/th

3.

1254030035

Đỗ Thị

Loan

22/02/94

QL12

650.000đ/th

Ghi chú


4.

1254030042

Trần Thị Cẩm


Mi

10/10/94

QL12

650.000đ/th

5.

1254030054

Trần Văn

Nhân

20/08/94

QL12

650.000đ/th

6.

1254030089

Chu Nguyễn Thảo

Vy


24/11/94

QL12

650.000đ/th

7.

1254030026

Lê Thị Lệ

Huyền

28/02/94

QL12

650.000đ/th

8.

1254030061

Thái Thị Kiều

Phương

23/10/94


QL12

650.000đ/th

9.

1254030067

Lê Thị Hồng

Thảo

02/10/94

QL12

650.000đ/th

10.

1254030036

Nguyễn Thị Kim

Loan

19/11/94

QL12


650.000đ/th

11.

1254030048

Nguyễn Thị Mỹ

Nga

28/10/94

QL12

650.000đ/th

12.

1254030049

Trịnh Giảng Kim

Ngân

21/10/93

QL12

650.000đ/th


13.

1254030038

Hoàng Thị

Long

02/03/94

QL12

650.000đ/th

14.

1254030044

Nguyễn Hoàng

Minh

11/01/94

QL12

650.000đ/th

15.


1354030012

Nguyễn Hữu

Đức

20/07/95

QL13A

650.000đ/th

16.

1354030008

Trần Thị Mỹ

Duyên

20/09/95

QL13A

650.000đ/th

17.

1354030055


Đặng Thị Minh

Thẩm

20/01/95

QL13A

650.000đ/th

18.

1354030035

Nguyễn Công

Minh

15/05/95

QL13A

650.000đ/th

19.

1354030004

Trần Thị Kim


Cương

01/05/95

QL13A

650.000đ/th

20.

1354030048

Lê Thị Phương

Phương

21/02/95

QL13A

650.000đ/th

21.

1354030139

Lê Thị Thanh

Thúy


12/09/95

QL13B

650.000đ/th

22.

1354030115

Nguyễn Thị



15/02/95

QL13B

650.000đ/th

23.

1354030131

Đỗ Thị Lệ

Thanh

08/01/95


QL13B

650.000đ/th

24.

1354030091

Nguyễn Thị

Hảo

15/07/95

QL13B

650.000đ/th

25.

1354030088

Trịnh Tiến

Đức

24/05/95

QL13B


650.000đ/th

26.

1354030100

Nguyễn Thị

Hương

12/10/95

QL13B

650.000đ/th

27.

1354030109

Huỳnh Ngọc Mỹ

Linh

19/04/93

QL13B

650.000đ/th


28.

1354030145

Trần Thị Thanh

Trúc

29/08/95

QL13B

650.000đ/th

29.

1554030028

Nguyễn Văn

Minh

07/06/97

QL15A

650.000đ/th

30.


1554030137

Phạm Thị Ngọc

Trâm

07/02/97

QL15B

650.000đ/th

31.

1554030104

Phan Thị

Nhất

26/06/96

QL15B

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp


Mức
HBKKHT

13/04/96

KQ14D

715.000đ/th

III. Ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

1.

1454020168

Họ và tên
Nguyễn Cao Mỹ

Hạnh

Ghi chú


Học bổng loại Khá:
Ngày

sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Sương

20/06/96

KQ14A

650.000đ/th

Võ Thị

Hiệp

23/02/96

KQ14A

650.000đ/th

1454020122

Trần Xuân

Quyền


10/02/96

KQ14B

650.000đ/th

4.

1454020121

Trần Vinh

Quang

08/04/96

KQ14B

650.000đ/th

5.

1454020082

Trần Minh

Chiến

04/12/96


KQ14B

650.000đ/th

6.

1454020157

Đặng Lê Hữu

Đăng

04/11/96

KQ14D

650.000đ/th

7.

1454020163

Ngô Hoàng Mỹ

Hằng

11/07/96

KQ14D


650.000đ/th

8.

1554020027

Nguyễn Gia

Hưng

05/08/97

KQ15A

650.000đ/th

9.

1554020046

Nguyễn Trọng

Nghĩa

30/05/97

KQ15A

650.000đ/th


10.

1554020079

Phạm Thị Tường

Vy

06/07/97

KQ15A

650.000đ/th

11.

1554020032

Huỳnh Thị Cẩm

Line

24/10/97

KQ15A

650.000đ/th

12.


1554020058

Trần Văn

Sinh

14/10/97

KQ15A

650.000đ/th

13.

1554020069

Mai Thị Mộng

Thúy

03/10/97

KQ15A

650.000đ/th

14.

1554020078


Đào Huy



02/10/97

KQ15A

650.000đ/th

15.

1554020074

Bùi Nữ Hoài

Trinh

06/04/97

KQ15A

650.000đ/th

16.

1554020049

Dương Như


Nguyệt

04/06/97

KQ15A

650.000đ/th

17.

1554020015

Chu Thị Thanh



04/10/97

KQ15A

650.000đ/th

18.

1554020041

Mai Võ Hoàng

Mi


19/12/97

KQ15A

650.000đ/th

19.

1554020051

Bùi Thị

Oanh

17/01/97

KQ15A

650.000đ/th

20.

1554020043

Lê Quang

Minh

10/03/97


KQ15A

650.000đ/th

21.

1554020044

Trương Thị

Nở

20/06/97

KQ15A

650.000đ/th

22.

1554020057

Nguyễn Tấn

Sinh

24/10/97

KQ15A


650.000đ/th

23.

1554020080

Võ Công

Vỹ

01/05/97

KQ15A

650.000đ/th

24.

1554020070

Lê Anh

Thư

28/05/97

KQ15A

650.000đ/th


25.

1554020140

Trần Anh Quốc

Tỉnh

03/04/97

KQ15B

650.000đ/th

26.

1554020093

Ngô Quang

Đại

28/07/97

KQ15B

650.000đ/th

27.


1554020116

Lê Thị

Mận

16/06/97

KQ15B

650.000đ/th

28.

1554020156

Trần Chu

Uyên

05/12/97

KQ15B

650.000đ/th

29.

1554020081


Huỳnh Thị

Ái

24/09/97

KQ15B

650.000đ/th

30.

1554020101

Bùi Thị Như

Hảo

05/05/97

KQ15B

650.000đ/th

Stt

MSV

Họ và tên


1.

1454020047

Nguyễn Thị

2.

1454020019

3.

Ghi chú


31.

1554020146

Phạm Thị Tuyết

Thu

12/07/97

KQ15B

650.000đ/th


Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

24/12/94

KX12A

780.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

III.1. Chuyên ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Xuất sắc
Stt

MSV

1.


1254020067

Họ và tên
Lê Thị Minh

Trâm

Ghi chú

Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254020109

Đỗ Minh

Hưng

02/04/94

KX12A

715.000đ/th


2.

1254020119

Phan Thị Hạnh

Nguyên

04/03/93

KX12B

715.000đ/th

3.

1254020130

Nguyễn Thị Minh

Sương

25/12/94

KX12B

715.000đ/th

4.


1254020142

Võ Thị

Tin

12/09/94

KX12B

715.000đ/th

5.

1354020006

Hồ Thị Ngọc

Ánh

18/10/95

KX13A

715.000đ/th

6.

1354020014


Lê Thị Kim

Dung

12/08/95

KX13A

715.000đ/th

7.

1354020207

Nguyễn

Lĩnh

25/07/91

KX13B

715.000đ/th

8.

1354020241

Đỗ Thị Thu


Trinh

23/12/95

KX13B

715.000đ/th

9.

1354020198

Trương Thị Mỹ

Hưng

15/06/95

KX13B

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT


Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254020108

Trần Quang

Hùng

13/11/94

KX12A

650.000đ/th

2.

1254020106

Trần Thị Thúy

Hồng


13/04/94

KX12A

650.000đ/th

3.

1254020025

Trần Thị Thành

Lập

28/02/94

KX12A

650.000đ/th

4.

1254020065

Thái Thanh

Tịnh

14/07/94


KX12A

650.000đ/th

5.

1254020070

Phan Như

Trang

04/02/94

KX12A

650.000đ/th

6.

1254020004

Nguyễn Thị

Chuyên

03/05/94

KX12A


650.000đ/th

7.

1254020048

Mai Thị

Phượng

02/07/94

KX12A

650.000đ/th

8.

1254020116

Lê Thị

Mận

01/01/94

KX12A

650.000đ/th


9.

1254020166

Lê Thị Thu

Diễm

05/11/93

KX12B

650.000đ/th

10.

1254020192

Nguyễn Thị Thùy

Ngân

10/01/94

KX12B

650.000đ/th

11.


1254020229

Nguyễn Minh

Tuấn

05/07/94

KX12B

650.000đ/th

Ghi chú


12.

1254020127

Nguyễn Thị Thùy

Quyên

07/08/94

KX12B

650.000đ/th


13.

1254020133

Nguyễn Tấn

Thận

18/08/94

KX12B

650.000đ/th

14.

1354020129

Nguyễn Hồng

Ngọc

04/11/95

KX13A

650.000đ/th

15.


1354020098

Dương Thanh

Đô

23/12/95

KX13A

650.000đ/th

16.

1354020074

Ngô Minh

Trúc

31/05/95

KX13A

650.000đ/th

17.

1354020191


Lê Thị

Hằng

28/11/95

KX13B

650.000đ/th

18.

1354020159

Phạm Thị Thủy

Tiên

19/11/95

KX13B

650.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức

HBKKHT

30/05/95

QX13

780.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

III.2. Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng
Học bổng loại Xuất sắc
Stt

MSV

1.

1354020044

Họ và tên
Lâm Thị Kim

Oanh


Ghi chú

Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254020038

Võ Thị

Nga

20/12/94

QX12

715.000đ/th

2.

1254020158

Trương Văn


Ý

09/01/94

QX12

715.000đ/th

3.

1254020212

Phan Thị Nhân

Tâm

23/10/94

QX12

715.000đ/th

4.

1254020203

Trần Thị Quỳnh

Như


13/02/94

QX12

715.000đ/th

5.

1354020022

Võ Công

Hậu

14/10/95

QX13

715.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú


Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1254020117

Trương Đình

Nam

16/06/94

QX12

650.000đ/th

2.

1254020182

Nguyễn Thanh

Lâm

24/06/94


QX12

650.000đ/th

3.

1254020068

Bùi Thanh

Trang

12/09/94

QX12

650.000đ/th

4.

1254020168

Phạm Thị Ngọc

Dung

27/11/94

QX12


650.000đ/th

5.

1254020014

Lê Thị Thanh

Hằng

06/05/94

QX12

650.000đ/th

HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY

Ghi chú


Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

1.

1419690020


Lường Thị

2.

1519690019

Nguyễn Thị

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Giang

29/09/96

KT14C1

575.000đ/th

Hóa

12/09/96

KT15C


575.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Họ và tên

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.

14.
15.
16.

MSV

Họ và tên

1319690049

Hoàng Thị Thanh

Huệ

26/04/95

KT13C1

520.000đ/th

1319690041

Lê Thị Hồng

Hạnh

21/11/94

KT13C1


520.000đ/th

1319690094

Trần Thị Hồng Huỳnh

Như

09/06/95

KT13C2

520.000đ/th

1319690176

Võ Thị Hồng

Vi

04/09/95

KT13C2

520.000đ/th

1419690064

Trần Hồng


Phát

04/04/96

KT14C1

520.000đ/th

1419690015

Lưu Thị Thùy

Dương

23/01/96

KT14C1

520.000đ/th

1419690106

Trà Đình

Đạt

01/01/96

KT14C2


520.000đ/th

1419690117

Nguyễn Thị

Hiền

03/06/96

KT14C2

520.000đ/th

1519690057

Nguyễn Thị Mai

Thi

23/12/97

KT15C

520.000đ/th

1519690058

Đỗ Thị


Thu

15/10/97

KT15C

520.000đ/th

1519690014

Trịnh Thị Ngân



27/10/97

KT15C

520.000đ/th

1519690025

Nguyễn Mỹ

Kim

25/04/97

KT15C


520.000đ/th

1519690002

Quách Bảo

Châu

30/12/97

KT15C

520.000đ/th

1519690042

Nguyễn Thị

Quyên

10/03/97

KT15C

520.000đ/th

1519690028

Trần Thị Thùy


Linh

11/07/97

KT15C

520.000đ/th

1519690005

Lê Thị Kim

Dung

04/01/97

KT15C

520.000đ/th

Linh

07/07/97

KT15C

520.000đ/th

17. 1519690026 Mai Thị Ngọc


Ghi chú


18.
19.
20.

1519690022

Phạm Thị Ngọc

Hồng

25/03/97

KT15C

520.000đ/th

1519690044

Phạm Lê Thủy

Tiên

25/06/97

KT15C

520.000đ/th


1519690039

Đậu Ngọc Song

Phương

01/04/97

KT15C

520.000đ/th

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn Hướng



×