Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Cổng Thông Tin Đào Tạo-Trường Đại Học Hồng Đức (v2016.07.25)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (213.96 KB, 1 trang )

UBND TNH THANH HểA
TRNG I HC HNG C

CNG HềA X HI CH NGHA VIT NAM
c lp - T do - Hnh phỳc

DANH SCH SINH VIấN D THI
Tờn hc phn: Giỏo dc th cht 2
Mó HP: 191004
S TC: 2
Ngy thi: 20/03/2016
Bui thi: Sỏng
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18


19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

Mã SV
136C700001
136C700003
136C700010
136C700011
136C700014
136C700015
136C700017
136C700022
136C700045
136C700048
136C700052
136C700056
136C700062
136C700064
136C700065
136C700066

136C700068
136C700070
136C700071
136C700072
136C700074
136C700076
136C700093
136C700106
136C700108
136C700111
136C710005
136C710008
136C710010
136C760007

Họ và tên
Hoàng Thị Mai
Nguyễn Thị Trâm
Nguyễn Thị
Trần Thị
Trịnh Thị
Nguyễn Hồng
Nguyễn Thị Thu
Ngô Thị Thu
Trịnh Thị
Nguyễn Thị
Phạm Hoàng
Nguyễn Thị
Tr-ơng Thị Kim
Nguyễn Bá

Nguyễn Thị
L-u Thị Mỹ
Nguyễn Đức
Trần Thị
Nguyễn Thu
Lê Thị Thanh
Hoàng Thị
Trinh Thị
Trịnh Thị
Nguyễn Huyền
Nguyễn Thu
Lê Thùy
Nguyễn Bá
Nguyễn Ph-ơng
Vũ Thị
Trần Thị Thúy

Anh
Anh
Định
Giang
Hằng
Hạnh
Hiền
Huyền
Tiến
Trang
Yến
Vui
Anh

Chinh
Diệu
Dung
Đạt
Giang

Hải
Hiền
Hiền
Oanh
Trang
Trang
Dung
Linh
Nam
Tuyết
Vân

Phũng thi: Sõn bói 2
Điểm
QT
3.50
5.00
4.00
5.00
5.00
4.00
4.50
5.00
4.00

5.00
4.50
6.00
5.00
5.50
6.00
5.00
5.50
6.50
5.50
5.50
5.50
5.00
6.50
5.50
5.00
6.00
5.00
5.50
7.00
6.00

Điểm Điểm
Tên lớp
thi
TK
3.00
3.15 136C70A
3.00
3.6 136C70A

3.00
3.3 136C70A
3.00
3.6 136C70A
4.00
4.3 136C70A
3.00
3.3 136C70A
3.00
3.45 136C70A
2.00
2.9 136C70A
V
136C70A
3.00
3.6 136C70A
3.00
3.45 136C70A
2.00
3.2 136C70A
3.00
3.6 136C70B
3.00
3.75 136C70B
3.00
3.9 136C70B
3.00
3.6 136C70B
3.00
3.75 136C70B

3.00
4.05 136C70B
3.00
3.75 136C70B
3.00
3.75 136C70B
4.00
4.45 136C70B
3.00
3.6 136C70B
2.00
3.35 136C70B
4.00
4.45 136C70B
3.00
3.6 136C70B
3.00
3.9 136C70B
3.00
3.6 136C71A
V
136C71A
3.00
4.2 136C71A
2.00
3.2 136C76A

Điểm
Điểm chữ
số


Ký tên

Ghi chú

S S/V trong danh sỏch: .S S/V d thi:.S t giy thi:..
S S/V b k lut: KT: CC: .C: ..
CB COI THI 1
CB COI THI 2
Thanh Húa, Ngy 11 thỏng 03 nm 2016
TL. HIU TRNG
TP. QUN Lí O TO
CB CHM THI 1

CB CHM THI 2
Hong Dng S



×