Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.22 MB, 6 trang )

DANH SCH SINH VIấN KHOA IN
Ngnh: K thut iu khin v t ng húa
Chuyờn ngnh: T ng húa xớ nghip cụng nghip
(Kốm theo Quyt nh s:
/Q-HKTCN ngy
thỏng 8 nm 2017)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24


25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

Mó sinh viờn
K165520216015
K165520216235
K165520216016
K165520216017
K165520216003
K165520216004
K165520216005
K165520216006
K165520216007
K165520216010
K165520216009
K165520216011
K165520216012
K165520216027
K165520216019

K165520216020
K165520216025
K165520216021
K165520216023
K165520216026
K165520216024
K165520216028
K165520216030
K165520216034
K165520216033
K165520216035
K165520216037
K165520216038
K165520216039
K165520216040
K165520216043
K165520216044
K165520216047
K165520216048
K165520216049
K165520216050
K165520216057

H v tờn
Bùi Trọng
Nguyễn Thế
Nguyễn Đức
Vũ Nguyên
Nguyễn Đức
Nguyễn Thị Vân

Nguyễn Xuân
Hà Thế
Nguyễn Quốc
Nguyễn Quốc
Trần Văn
Mai Thị Mỹ
Ngô Thế
Đào Thị
Lê Hữu
Nguyễn Thị
Vũ Văn
Nguyễn Thị
Hà Văn
Ngô Quang
Đào Huy
Dương Quang
Dương Thị Thanh
Lộc Lưu Thanh
Nguyễn Thành
Lê út
Nguyễn Thanh
Nguyễn Đức
Lê Đức
Nguyễn Th
Phạm Hồng
Lão Văn
Đặng Anh
Nguyễn Văn
Đỗ Mạnh
Nguyễn Văn

Hoàng Sơn

Page 1 of 6

Đạt
Đạt
Đoàn
Đức
Anh
Anh
Anh
Bách
Bảo
Cường
Chung
Dinh
Dũng
Hương
Hải
Hảo
Học
Hiền
Hiếu
Hưng
Hoàng
Huy
Huyền
Long
Long
Ly

Mỹ
Nam
Nhân
Oanh
Quý
Sơn
Thái
Thắng
Thi
Thúy
Tùng

Ngy sinh
10/07/98
02/07/98
22/12/98
20/02/98
08/02/98
13/10/98
17/03/98
11/02/98
02/05/98
01/09/98
29/10/98
08/04/98
18/12/98
02/07/98
30/08/98
28/08/98
15/08/98

02/09/98
17/03/98
13/08/98
06/08/98
12/01/98
27/04/98
28/06/97
13/07/97
26/01/98
26/11/96
09/03/98
08/11/98
05/01/98
04/02/98
07/08/98
07/05/98
22/07/98
12/08/98
14/12/98
11/06/98

Lp
Ghi chỳ
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01

K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01



STT
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64

65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79

Mó sinh viờn
K165520216051
K165520216054
K165520216052
K165520216055
K165520216056
K165520216058
K165520216059
K165520216255
K165520216260
K165520216254
K165520216243
K165520216274
K165520216244

K165520216262
K165520216042
K165905228028
K165520216064
K165520216075
K165520216076
K165520216001
K165520216063
K165520216062
K165520216061
K165520216060
K165520216065
K165520216071
K165520216069
K165520216070
K165520216072
K165520216086
K165520216077
K165520216078
K165520216079
K165520216080
K165520216081
K165520216083
K165520216087
K165520216089
K165520216090
K165520216091
K165520216092
K165520216094


H v tờn
Nguyễn Văn
Lưu Đức
Bùi Văn
Trần Văn
Vũ Ngọc
Dương Thị Thanh
Nguyễn Nam
Dương Văn
Lại Văn
Trần Thị Thúy
Hoàng Phan
Nguyễn Duy
Vũ Đình
Mai Văn
Nguyễn Hồng
Trần Anh
Nguyễn Hồng
Đặng Tuấn
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị
Đào Quỳnh
Hoàng Minh
Lương Tuấn
Nguyễn Tuấn
Lâm Xuân
Nguyễn Tùng
Phạm Công
Nguyễn Tiến
Phan Văn

Nguyễn Thị Thu
Trần Thị Thu
Bùi Yừn
Nguyễn Đình
Vũ Thị
Vũ Minh
Đào Văn
Nguyễn Đức
Nguyễn Văn
Nguyễn Đăng
Nguyễn Thị Thảo
Vũ Văn
Đỗ Hương

Page 2 of 6

Tiến

Trọng
Tuấn
Tuấn
Vân
Vinh
Đoàn
Đức
An
Anh
Anh
Anh
Công

Quang
Tuấn
ánh
Đạt
Định
An
Anh
Anh
Anh
Anh
Bách
Dương
Doanh
Dũng
Duy
Hương

Hải
Hậu
Hiền
Hiếu
Hoàng
Huy
Huyện
Khoa
Linh
Long
Ly

Ngy sinh

22/11/98
01/07/98
19/02/98
01/07/97
01/11/98
03/10/98
26/07/98
26/02/98
21/08/98
15/09/98
13/09/97
22/07/98
09/05/98
22/05/98
30/08/98
16/06/98
01/02/98
14/06/98
22/01/98
12/01/98
27/11/98
28/09/98
21/11/98
24/11/98
15/02/98
25/10/98
08/10/97
13/10/98
19/11/98
19/08/98

27/07/98
18/09/98
17/03/98
11/01/98
10/02/98
24/10/98
30/07/98
08/12/98
04/06/98
31/08/98
27/07/98
10/05/98

Lp
Ghi chỳ
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.01
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.01

K52ĐKT.04
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02


STT

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109

110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121

Mó sinh viờn
K165520216096
K165520216097
K165520216098
K165520216100
K165520216099
K165520216101
K165520216102
K165520216103
K165520216105
K165520216104
K165520216106
K165520216109
K165520216108
K165520216116
K165520216110
K165520216113

K165520216115
K165520216114
K165520216261
K165520216272
K165520216264
K165520216265
K165520216256
K165520216263
K165520216273
K165520216267
K165520216123
K165520216133
K165520216132
K165520216122
K165520216120
K165520216121
K165520216124
K165520216127
K165520216130
K165520216128
K165520216129
K165520216131
K165520216138
K165520216140
K165520216144
K165520216142

H v tờn
Nguyễn Đức
Nguyễn Văn

Nguyễn Thị Uyển
Đỗ Anh
Đinh Ngọc
Lê Công
Phạm Thị Đỗ
Nguyễn Hồng
Nguyễn Hữu
Ngô Văn
Hà Văn
Phạm Thị Thu
Dương Văn
Nguyễn Mạnh
Đào Duy
Bùi Anh
Dương Nam
Nguyễn Hà
Lâm Quang
Nguyễn Đình
Trần Văn
Hà Văn
Nguyễn Tiến
Lê Văn
Vũ Văn
Tống Văn
Đinh Th Ngọc
Dương Thế
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Quang
Nguyễn Thị Mai
Nguyễn Việt

Nguyễn Thị
Đỗ Th
Trần Tuấn
Trần Ngọc
Đặng Trung
Lê Khương
Nguyễn Văn
Trần Văn
Nguyễn Quang
Nguyễn Việt

Page 3 of 6

Ngy sinh
Nam
05/02/98
Nghĩa
27/08/98
Nhi
24/04/98
Phương 14/09/98
Phong
11/10/98
Quang
01/12/98
Quyên
20/08/98
Sơn
21/10/98
Tâm

04/05/98
Tài
20/02/98
Thăng
25/01/98
Thủy
04/03/98
Thịnh
04/08/98
Tùng
10/05/98
Toàn
23/03/98
Tuấn
20/05/98
Tuấn
16/01/98
Tuấn
10/08/98
Duy
24/12/98
Hùng
05/11/97
Hiếu
04/01/98
Hưng
26/06/98
Hoàn
11/08/98
Khương 26/09/98

Khương 11/05/98
Lâm
02/10/98
ánh
02/09/98
Đạt
17/04/98
Đạt
17/04/98
Anh
24/05/98
Anh
05/12/98
Anh
05/04/98
Bằng
18/04/98
Cúc
20/06/97
Dương
08/06/98
Dần
25/09/98
Dũng
02/01/98
Duy
12/01/98
Hậu
28/02/98
Hiếu

08/10/98
Hưng
14/07/98
Hoàng
23/10/98

Lp
Ghi chỳ
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.02
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05

K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03


STT
122
123
124
125
126
127
128

129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158

159
160
161
162
163

Mó sinh viờn
K165520216141
K165520216146
K165520216149
K165520216151
K165520216152
K165520216153
K165520216154
K165520216155
K165520216159
K165520216158
K165520216160
K165520216161
K165520216162
K165520216163
K165520216164
K165520216165
K165520216167
K165520216169
K165520216171
K165520216170
K165520216172
K165520216173
K165520216174

K165520216175
K165520216237
K165520216268
K165520216247
K165520216246
K165520216250
K165520216242
K165520216270
K165520216251
K165520216248
K165520216253
K165520216139
K165520216181
K165520216190
K165520216192
K165520216191
K165520216177
K165520216178
K165520216183

H v tờn
Lê Thị
Đồng Quang
Phạm Văn Trung
Nguyễn Hải
Nguyễn Đức
Nguyễn Thị Lưu
Lưu Quang
Vũ Hoài
Nguyễn Th Như

Nguyễn Hà
Ngô Đức
Bạch Thị
Nguyễn Mạnh
Nguyễn Văn
Ngô Minh
Trần Quyết
Nguyễn Văn
Lê Khánh
Đoàn Quốc
Hoàng
Nguyễn Anh
Nguyễn Anh
Trịnh Anh
Đặng Tú
Giàng Thị
Nhữ Công
Trần Cao
Phạm Thị Hồng
Nguyễn Tiến
Bùi Đức
Hoàng Minh
Diêm Đăng
Vương Công
Nguyễn Đăng
Đỗ Trọng
Ngô Văn
Đỗ Hồng
Nguyễn Đăng
Nguyễn Văn

Lâm Bùi Minh
Nguyễn Việt
Trần Văn

Page 4 of 6

Hoa
Huy
Kiên
Long
Luật
Ly
Minh
Nam
Phương
Phòng
Quảng
Quỳnh
Sơn
Tâm
Tân
Thắng
Thức
Toàn
Trưởng
Trung
Tuấn
Tuấn
Tuấn
Uyên

Máy
Minh
Nghĩa
Nhung
Phương
Phong
Sơn
Thiệu
Thuận
Trang
Hiệp
ánh
Đăng
Đô
Đạt
Anh
Anh
Bình

Ngy sinh
17/10/98
02/09/98
21/12/98
29/11/97
05/03/98
13/10/98
15/09/98
17/12/98
05/06/98
27/04/98

22/03/98
22/10/98
21/06/98
02/06/98
08/01/98
24/08/98
05/07/98
20/09/98
15/01/98
16/06/98
25/09/98
02/09/98
22/05/98
27/01/98
02/08/98
20/01/98
30/10/98
15/12/98
20/09/98
07/05/98
24/10/98
24/01/98
13/08/98
05/01/97
07/01/98
11/04/98
21/02/98
16/05/98
28/03/98
24/10/98

30/10/98
14/03/98

Lp
Ghi chỳ
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.03
K52ĐKT.05

K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.03
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04


STT
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173

174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203

204
205

Mó sinh viờn
K165520216182
K165520216189
K165520216186
K165520216188
K165520216187
K165520216194
K165520216196
K165520216198
K165520216197
K165520216199
K165520216200
K165520216203
K165520216204
K165520216205
K165520216207
K165520216210
K165520216212
K165520216213
K165520216214
K165520216215
K165520216216
K165520216218
K165520216219
K165520216221
K165520216222
K155905228039

K165520216223
K165520216224
K165520216226
K165520216225
K165520216232
K165520216229
K165520216227
K165520216228
K165520216231
K165520216233
K165520216234
K165520216238
K165520216271
K165520216259
K165520216258
K165520216252

H v tờn
Trần Xuân
Nguyễn Văn
Khổng Thế
Đinh Huy
Nguyễn Huy
Dương Văn
Nguyễn Thị
Đoàn Trung
Trần Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Việt
Dương Quốc

Nguyễn Quang
Nguyễn Văn Ngọc
Lê Hoàng Trung
Nguyễn Đình
Trần Công
Nguyễn Giang
Nguyễn Đức
Nguyễn Thị Hồng
Phạm Xuân
Nguyễn Đình
Nguyễn Văn
Nguyễn Thanh
Trần Hùng
Nguyễn Sỹ
Trịnh Mạnh
Bùi Kim
Chu Th
Dương Ngọc
Nguyễn Thanh
Phạm Thanh
Nguyễn Thị Hương
Dương Văn
Dương Văn
Tạ Kiều
Thân Đức
Vi Thị
Nguyễn Sơn
Nguyễn Quốc
Ôn Văn
Vương Đình


Page 5 of 6

Bảo
Dương
Diên
Dũng
Du
Hải
Hiên
Hiếu
Hiếu
Hoàn
Hoàng
Huy
Huy
Huyến
Kiên
Lừng
Minh
Nam
Nhân
Nhung
Phú
Quý
Sang
Tâm
Tân
Tưởng
Thắng

Thi
Thủy
Thúy
Tùng

Trang
Trung
Tuấn
Vân
Việt
Trang
Vương
Việt
Việt
Xuân

Ngy sinh
22/01/98
04/01/98
27/11/98
01/03/98
12/09/98
25/09/98
16/11/98
22/05/98
08/11/98
10/10/98
05/09/98
25/01/98
04/07/98

11/09/98
08/08/98
15/05/98
01/10/98
02/10/98
10/02/98
08/04/98
21/08/98
25/09/98
22/10/98
11/10/98
20/03/98
28/01/97
30/11/98
05/12/97
10/06/98
21/10/98
28/09/98
28/10/98
21/02/98
07/11/98
22/01/98
23/12/97
18/06/98
01/09/98
21/10/98
04/03/98
19/09/97
04/03/97


Lp
Ghi chỳ
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04

K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.04
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05
K52ĐKT.05


Họ và tên
STT
Mã sinh viên
206 K165520216217 §Æng V¨n
Qu©n
207 K165520216241 NguyÔn TiÕn
Dòng
208 K165520216150 Vò Th¶o
Linh
(Ấn định danh sách: 208 sinh viên)

Page 6 of 6

Ngày sinh

Lớp
Ghi chú
16/07/98 K52§KT.04
13/04/98 K52§KT.05
17/09/98 K52§KT.03



×