Trường Đại Học Hồng Đức
Thi Thử THPT Quốc Gia Môn Toán
Thời gian 180 phút
Câu 1.(2,0 điểm) Cho h{m số y x4 2mx2 3m 2(1) với m l{ tham số thực.
a)khảo s|t sự biến thiên v{ vẽ đồ thị h{m số (1) khi m=1.
b)Tìm m để h{m só (1) có 3 điểm cực tiểu của h{m số nằm trên trục Ox.
Câu 2.(1,0 điểm)
a)Cho góc thõa m~n
2
.Tính M sin
2
.cos
3
2
b)Cho số phức z thõa m~n hệ thức : (2 i) z (1 i) z 8 i .Tìm phần thực v{ phần ảo của z.
Câu 3.(0,5 điểm) : Giải phương trình sau trên tập số thực : log3 ( x 1) log3 (11 x) 3 log
3
x 1
2
2
3( y 1) 4 x 2 x 6 y 2 y 25 0
Câu 4.(1,0 điểm):Giải hệ phương trình:
2
2
3( x 2) x 2 x 6 y 2 y 25 0
2
Câu 5.(1,0 điểm):Tính tích ph}n : I (
1
1
x
3
2
x
3cos
)dx
x2
4
Câu 6.(1,0 điểm).Cho khối chóp S.ABC có đ|y ABC vuông tại B; AB a 3; BC a . Gọi M l{ trung điểm
của AC.Biết tam gi|c SBM đều v{ mặt phẳng (SBM) vuông góc với mặt phẳng (ABC),tính thể tích của
khối chóp S.ABC v{ khoảng từ điểm C đến mặt phẳng (SAB).
Câu 7.(1,0 điểm).Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy,cho tam gi|c ABC có hình chiếu vuông góc của
đỉnh A lên BC l{ H(4;5).AH kéo d{i cắt đường tròn ngoại tiếp tam gi|c ABC tại D,đường tròn ngoại tiếp
tam gi|c BHD có phương trình ( x 3)2 ( y 3)2 5 .Biết đường thẳng chứa cạnh AC đi qua điểm
M(7;5) v{ đỉnh A thuộc đường thẳng
Tìm tạo độ c|c đỉnh của tam gi|c ABC.
x 1 y 2 z
;mặt
1
1
2
phẳng (P):
v{ điểm
.Tìm điểm M thuộc đường thẳng (d) sao cho tam gi|c
MAOc}n tại M. Gọi H l{ hình chiếu vuông góc của M lên mặt phẳng (P),h~y lập phương trình mặt cầu
đường kính MH.
Câu 8.(1,0 điểm) :Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,cho đường thẳng d :
Câu 9.(0,5 điểm):Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp tất cả c|c số tự nhiên có 6 chữ số kh|c nhau. Tìm
x|c xuất để số được chọn có số chữ số chẵn v{ số chữ số lẻ bằng nhau.
Câu 10 (1,0 điểm):Xét số thực x.Tìm gi| trị nhỏ nhất của biểu thức sau :
x 2 (3 3) x 6
x 2 ( 3 3) x 6
P 2 x 2 3x 3
x 2 ( 3 1) x 2
x 2 ( 3 1) x 2
2
_______Hết_______