Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Bài tập trắc nghiệm Toán 11 91 CÂU GIỚI HẠN File word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.48 KB, 11 trang )

BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN
Với mỗi câu từ số 1 đến 91 dưới đây đều có 4 phương án lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án
đúng. Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng.
u)
(Ta quy ước viết limun thay cho lim
n→∞ n
Câu 1.

Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
1
1
;
B.
;
n
n
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n
n
4
 4
A.  ÷ ;
B.  − ÷ ;
3
 3
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n
n
A. ( 0,999 ) ;


B. ( −1, 01) ;
A.

Câu 2.

Câu 3.

C. ( 1, 01) ;
D. ( −2, 001) .
Dãy nào sau đây không có giới hạn?
n
n
A. ( 0,99 ) ;
B. ( −1) ;
n

Câu 4.

Câu 5.

Câu 6.

Câu 7.

( −1)
lim

Câu 9.

n +1

;
n

D.
n

sin n
.
n
n

 5
C.  − ÷ ;
 3

1
D.  ÷ .
3

n

C. ( −0,99 ) ;

D. ( −0,89 ) .

C. 0 ;

1
D. − .
4


C.

4
;
5

4
D. − .
5

C.

2
;
3

D.

n

n

n

có giá trị là bao nhiêu?
n+3
1
A. − ;
B. −1 ;

3
 3 − 4n 
lim 
÷ có giá trị là bao nhiêu?
 5n 
3
3
A. ;
B. − ;
5
5
n
n
2 +3
có giá trị là bao nhiêu?
lim
3n
A. 0 ;

Câu 8.

C.

B. 1;

cos 2n
có giá trị là bao nhiêu?
n
A. 0 ;
B. 2 ;

3
3n − 2n + 1
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
4n + 2 n + 1

5
.
3

lim 4 −

A. 0 ;
Câu 10. lim

B. +∞ ;

2n 2 − 3n 4
có giá trị là bao nhiêu?
4 n 4 + 5n + 1

D. 4 .

C.

3
;
4

D.


2
.
7

C.

3
;
4

D.

4
.
7

3n 4 − 2n + 3
có giá trị là bao nhiêu?
4n 4 + 2n + 1

A. 0 ;
Câu 11. lim

B. +∞ ;

C. 2 ;


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN


3
A. − ;
B. 0 ;
4
3n 4 − 2n + 4
Câu 12. lim 2
có giá trị là bao nhiêu?
4n + 2 n + 3
B. +∞ ;

A. 0 ;

C.

1
;
2

D.

3
.
4

C.

3
;
4


D.

4
.
3

3
2
Câu 13. lim ( −3n + 2n − 5 ) có giá trị là bao nhiêu?
A. −3 ;
B. −6 ;
C. −∞ ;
4
2
Câu 14. lim ( 2n + n − 5n ) có giá trị là bao nhiêu?
A. −∞ ;
B. 0 ;
C. 2 ;
2
4n + 5 − n + 4
Câu 15. lim
có giá trị là bao nhiêu?
2n − 1
A. 0 ;
B. 1;
C. 2 ;
Câu 16. lim n + 10 − n có giá trị là bao nhiêu?

(


)

A. +∞ ;
Câu 17. lim

B. 10 ;

C. 10 ;

3 − 2n + 4 n 2
có giá trị là bao nhiêu?
4n 2 + 5n − 3

A. 0 ;

B. 1;

C.

3
;
4

D. +∞ .
D. +∞ .

D. +∞ .
D. 0 .


4
D. − .
3

Nếu lim un = L thì lim un + 9 có giá trị là bao nhiêu?

Câu 18.

Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn)
XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI

LIỆU ĐỀ THI FILE WORD “
RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:

0969.912.851
A. L + 9 ;

B. L + 3 ;
C. L + 9 ;
1
Câu 19. Nếu lim un = L thì lim 3
có giá trị là bao nhiêu?
un + 8
A.
Câu 20. lim

1
;
L+ 8


B.

1
;
L+8

n+4
có giá trị là bao nhiêu?
n +1

C.

3

1
;
L +2

D.

L +3.

D.

1
.
L+8

3



BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

A. 1;
B. 2 ;
2
1 − 2 n + 2n
Câu 21. lim 2
có giá trị là bao nhiêu?
5n + 5n − 3
A. 0 ;

B.

1
;
5

104 n
có giá trị là bao nhiêu?
104 + 2n
A. +∞ ;
B. 10000 ;
1 + 2 + 3 + ... + n
Câu 23. lim
có giá trị là bao nhiêu?
2n 2
1
A. 0 ;
B. ;

4
3 3
n +n
Câu 24. lim
có giá trị là bao nhiêu?
6n + 2
1
1
A. ;
B. ;
6
4

C. 4 ;

D. +∞ .

2
;
5

D. − .

C.

2
5

Câu 22. lim


Câu 25. lim n

Câu 26.

Câu 27.
Câu 28.

Câu 29.

(

C. 5000 ;

C.

C.

)

1
;
2

3

2
;
6

D. 1.


D. +∞ .

D. 0 .

n 2 + 1 − n 2 − 3 có giá trị là bao nhiêu?

A. +∞ ;
B. 4 ;
n + sin 2n
lim
có giá trị là bao nhiêu?
n+5
2
1
A. ;
B. ;
5
5
3
lim ( 3n − 4n ) có giá trị là bao nhiêu?
A. −∞ ;
B. −4 ;
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n 2 − 2n
A. un =
;
5n + 5n 2
1 − 2n 2
C. un =

;
5n + 5
Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?
2
3
A. un = 3n − n ;

2
C. un = 3n − n ;
Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn là −∞ ?
4
3
A. un = n − 3n ;
2
C. un = 3n − n ;

C. 2 ;

D. −1 .

C. 0 ;

D. 1.

C. 3 ;

D. +∞ .

1 − 2n
;

5n + 5
1 − 2n
D. un =
.
5n + 5n 2
B. un =

2
3
B. un = n − 4n ;
3
4
D. un = 3n − n .
3
4
B. un = 3n − n ;
2
3
D. un = − n + 4n .

( −1) ;... có giá trị là bao nhiêu?
Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 ; − 1 ;...;
2 4
2n
1
1
2
A. 1;
B. ;
C. − ;

D. − .
3
3
3
n
( −1)
Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn − 1 ; 1 ;...; n ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 4
2
1
1
2
A. ;
B. − ;
C. − ;
D. −1 .
3
3
3
n +1
−1)
(
1
1
Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; − ;...;
;... có giá trị là bao nhiêu?
3 9
3n
n +1



BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

A.

1
;
4

B.

1
;
2

C.

3
;
4

D. 4 .

1 1
1
; ;...; n−1 ;... có giá trị là bao nhiêu?
2 6
2.3
1
3

3
3
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
3
8
4
2
n +1
( −1) ;... có giá trị là bao nhiêu?
Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 ; − 1 ;...;
2 6
2.3n −1
8
3
2
3
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
3
4
3
8
n +1
( −1)
Tổng của cấp số nhân vô hạn 1; − 1 ; 1 ;...; n −1 ;... có giá trị là bao nhiêu?

2 4
2
2
2
3
A. − ;
B. ;
C. ;
D. 2.
3
3
2
Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?
1 + 2n
n 2 − 2n
1 + n2
n2 − 2
u
=
A. un =
;
B. n
;
C. un =
;
D. un =
.
5n + 5
5n + 5n 2
5n + 5

5n + 5n3
Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?
2007 + 2008n
9n 2 + 7 n
A. un =
;
B. un =
;
2
n +1
n+n
2
2
C. un = 2008m − 2007n ;
D. un = n + 1 .
Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −1 ?
2n 2 − 3
2n 2 − 3
2n 2 − 3
2n3 − 3
A. lim
;
B.
;
C.
;
D.
.
lim
lim

lim
−2 n 3 − 4
−2 n 2 − 1
−2 n 3 + 2 n 2
−2 n 2 − 1
Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
2n 2 − 3
2n − 3n3
2n 2 − 3n 4
3 + 2n3
A. lim
;
B.
;
C.
;
D.
.
lim
lim
lim
−2 n 3 − 4
−2 n 2 − 1
−2 n 3 + 2 n 2
2n 2 − 1
Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng +∞ ?
2n 2 + 3
2n − 3n3
2n 2 − 3n 4
3 − 2n3

A. lim 3
;
B. lim
;
C.
;
D.
.
lim
lim
n +4
2n 2 − 1
−2 n 3 + 2 n 2
2n 2 − 1
1
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
5
2
1 − 2n
1 − 2n
n − 2n
1 − 2n 2
u
=
A. un =
;
B.
;
C.
;

D. un =
.
u
=
n
n
2
5n + 5
5n + 5n 2
5n + 5n
5n + 5
lim ( 3) có giá trị là bao nhiêu?

Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạn

Câu 35.

Câu 36.

Câu 37.

Câu 38.

Câu 39.

Câu 40.

Câu 41.

Câu 42.


Câu 43.

x→−1

A. −2 ;
B. −1 ;
2
( x − 2 x + 3) có giá trị là bao nhiêu?
Câu 44. xlim
→−1

C. 0;

D. 3.

A. 0;
B. 2;
2
( x − 3x − 5) có giá trị là bao nhiêu?
Câu 45. lim
x →2

C. 4;

D. 6.

C. 3;

D. +∞ .


A. −15 ;
B. −7 ;
4
3x − 2 x + 3
Câu 46. lim 4
có giá trị là bao nhiêu?
x →+∞ 5 x + 3 x + 1
4
A. 0;
B. ;
9
Câu 47.

3x 4 − 2 x5
có giá trị là bao nhiêu?
x →+∞ 5 x 4 + 3 x + 2
lim

C.

3
;
5

D. +∞ .


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN


Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn)
XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI

LIỆU ĐỀ THI FILE WORD “
RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:

0969.912.851

Câu 48.

Câu 49.

Câu 50.

Câu 51.

Câu 52.

Câu 53.

Câu 54.

2
3
A. − ;
B. ;
5
5
2
5

3x − x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →+∞ x + x + 5
A. +∞ ;
B. 3;
4
5
3x − 2 x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →+∞ 5 x + 3 x 6 + 1
3
A. −∞ ;
B. ;
5
4
5
3x − 2 x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →1 5 x + 3 x 6 + 1
1
3
A. ;
B. ;
9
5
4
5

3x − 2 x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →−1 5 x − 3 x 2 + 1
1
5
A. ;
B. ;
3
9
4
5
3x − x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →−1 x + x + 5
4
4
A. ;
B. ;
5
7
4
3x − 2 x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 4
x →−2 x − 3 x + 2
13
7
A. − ;

B. ;
6
4
2
3
x −x
có giá trị là bao nhiêu?
lim 2
x →−2 x − x + 3
4
12
A. − ;
B.
;
9
5

C. −∞ ;

D. +∞ .

C. −1 ;

D. −∞ .

2
C. − ;
5

D. 0.


2
C. − ;
5

2
D. − .
3

C.

3
;
5

D.

5
.
3

C.

2
;
5

D.

2

.
7

C.

11
;
6

D.

13
.
6

C.

4
;
3

D. +∞ .


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

x 4 − 2 x5
có giá trị là bao nhiêu?
x →1 2 x 4 + 3 x 5 + 2
1

1
A. − ;
B. − ;
12
7
3
x+x
Câu 56. lim 2
có giá trị là bao nhiêu?
x →−2 x − x + 1
10
10
A. − ;
B. − ;
7
3
6
C. ;
D. −∞ .
7
4 x 3 − 2 x − 3 có giá trị là bao nhiêu?
Câu 57. xlim
→−1
Câu 55. lim

A. 9;

B. 5;

3x + 4 x + 3

có giá trị là bao nhiêu?
x →+∞
9 x5 + 5 x 4 + 1
1
A. 0;
B.
;
3
4

Câu 58.

2
C. − ;
3

D.

1
.
2

C. 1;

D. −5 .

5

lim


x4 − 4x2 + 3
có giá trị là bao nhiêu?
7 x2 + 9x − 1
1
1
;
B.
;
15
3

Câu 59. lim

x →−2

A.

x 4 − 4 x 2 + 3x
có giá trị là bao nhiêu?
x 2 + 16 x − 1
1
3
;
B.
;
8
8

Câu 60. lim


x →−1

A.

2
.
3

C.

3
;
5

D.

C.

35
;
9

D. +∞ .

C.

3
;
8


D. +∞ .

1 − x3
có giá trị là bao nhiêu?
3x 2 + x

Câu 61. lim−
x →1

A. 0;

B. 1;

C.

x+2
có giá trị là bao nhiêu?
x →1 x − 1
1
1
A. − ;
B. ;
2
2
3
10 − x
Câu 63. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x →−1 3 x 2 + x
3

11
A. ;
B.
;
2
4

1
;
2

D.

1
.
3

Câu 62. lim−

Câu 64.

lim

x →+∞

(

)

B.


3+ 5;

9
;
2

C. −∞ ;

2x + x − 2x −1
có giá trị là bao nhiêu?
x − 2 x4
A. – 2;
B. – 1;
C. 1;
4

Câu 66.

C.

D. +∞ .

D.

3

D. +∞ .

2


lim

x →+∞

lim x

x →+∞

11
.
2

x + 3 − x − 5 có giá trị là bao nhiêu?

A. 0;
Câu 65.

C. −∞ ;

(

)

x 2 + 5 − x có giá trị là bao nhiêu?

D. 2.


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN


A.
Câu 67.

5
;
2

lim x

x →+∞

(

A. +∞ ;

B.

)

5
;
2

C.

5;

D. +∞ .


x 2 + 1 − x có giá trị là bao nhiêu?
B. 0;

C.

1
;
2

D.

1
.
2

Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn)
XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI

LIỆU ĐỀ THI FILE WORD “
RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:

0969.912.851
y4 −1
có giá trị là bao nhiêu?
y →1 y − 1
A. +∞ ;
B. 4;
4
4
y −a

Câu 69. lim
có giá trị là bao nhiêu?
y →a y − a
A. +∞ ;
B. 2a 3 ;
y4 −1
Câu 70. lim 3
có giá trị là bao nhiêu?
y →1 y − 1
Câu 68. lim

A. +∞ ;

B. 0;

C. 2;

D. −∞ .

C. 4a 3 ;

D. 4a 2 .

C.

3
;
4

4 x2 + 2 − x + 3

có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →+∞
2x − 3
A. 0;
B. 1;
C. 2;
2
x +1 − x + x +1
Câu 72. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x→0
x

D.

4
.
3

Câu 71.

A. 0;

B. – 1;

x 2 − 3x + 2
có giá trị là bao nhiêu?
x →2
2x − 4

3
A. +∞ ;
B. ;
2
2
x − 12 x + 35
Câu 74. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x →2
x−5

1
C. − ;
2

D. +∞ .

D. −∞ .

Câu 73. lim

C.

1
;
2

1
D. − .
2



BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

A. +∞ ;
B. 5;
2
x − 12 x + 35
Câu 75. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x →5
5 x − 25
1
A. +∞ ;
B. ;
5
2
x + 2 x − 15
Câu 76. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x →−5
2 x + 10
A. – 8;

B. – 4;

C. – 5;

D. – 14.


C.

2
;
5

2
D. − .
5

C.

1
;
2

D. +∞ .

x 2 − 2 x − 15
có giá trị là bao nhiêu?
x →5
2 x − 10
A. – 4;
B. – 1;
C. 4;
2
x − 9 x − 20
có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →5

2 x + 10
5
3
A. − ;
B. – 2;
C. − ;
2
2
4
5
3x − 2 x
có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →−∞ 5 x 4 + 3 x + 2
2
3
A. − ;
B. ;
C. −∞ ;
5
5
x3 + 1
có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →−1 x 2 + x
A. – 3;
B. – 1;
C. 0;
x
có giá trị là bao nhiêu?

lim ( x + 2 )
3
x →+∞
x −1
A. −∞ ;
B. 0;
C. 1;
2
x − 3x + 2
có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →1
x3 − 1
1
1
A. − ;
B. ;
C. 0;
3
3
lim x + 3 − x − 5 có giá trị là bao nhiêu?

Câu 77. lim

Câu 78.

Câu 79.

Câu 80.


Câu 81.

Câu 82.

Câu 83.

x →+∞

(

)

A. +∞ ;
B. 4;
2
3x − 7 x
Câu 84. lim
có giá trị là bao nhiêu?
x →3
2x + 3
3
A.
;
B. 2;
2
Câu 85.

D. +∞ .

D. +∞ .


D. +∞ .

D. 1.

D. +∞ .

D. 1.

C. 0;

D. −∞ .

C. 6;

D. +∞ .

6 x3 − x 2 + x
có giá trị là bao nhiêu?
lim
x →−1
x−2

Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn)
XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI

LIỆU ĐỀ THI FILE WORD “


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN


RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:

0969.912.851
8
4
8
A. − ;
B. – 2;
C. − ;
D. .
3
3
3
2
x +1
Câu 86. lim+
có giá trị là bao nhiêu?
x →1 x − 1
A. +∞ ;
B. 2;
C. 1;
D. −∞ .
x+2 − 2− x
Câu 87. Cho f ( x ) =
với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f ( 0 ) bằng bao nhiêu thì
x
hàm số liên tục trên ¡ .
1
1

A. 0;
B. 1;
C.
;
D.
.
2
2 2
x
Câu 88. Cho f ( x ) =
với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f ( 0 ) bằng bao nhiêu thì hàm số
x +1 −1
liên tục trên ¡ .
A. 0;
B. 1;
C. 2 ;
D. 2.
2
x − 5x
Câu 89. Cho f ( x ) =
với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f ( 0 ) bằng bao nhiêu thì hàm số liên
3x
tục trên ¡ .
5
1
A. ;
B. ;
3
3
5

C. 0;
D. − .
3
2
x
vôù
i x < 1, x ≠ 0

 x
vôù
i x= 0
Câu 90. Cho hàm số f ( x) = 0
. Hàm số f ( x) liên tục tại:

vôù
i x≥1
 x

A. mọi điểm thuộc ¡ ;
B. mọi điểm trừ x = 0;
x
=
1
C. mọi điểm trừ
;
D. mọi điểm trừ x = 0 và x = 1.
Câu 91. Hàm số f ( x) có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?

A.
B.

C.
D.

x = 0;
x = 1;
x = 2;
x = 3.


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

ĐÁP ÁN CHƯƠNG IV
Câu 1
C

Câu 2
D

Câu 3
A

Câu 4
B

Câu 5
C

Câu 6
D


Câu 7
B

Câu 8
C

Câu 9
A

Câu 10
C

Câu 11
A

Câu 12
B

Câu 13
C

Câu 14
D

Câu 15
B

Câu 16
D


Câu 17
B

Câu 18
C

Câu 19
D

Câu 20
A

Câu 21
C

Câu 22
C

Câu 23
B

Câu 24
A

Câu 25
C

Câu 26
D


Câu 27
A

Câu 28
D

Câu 29
C

Câu 30
B

Câu 31
B

Câu 32
B

Câu 33
A

Câu 34
C

Câu 35
D

Câu 36
B


Câu 37
C

Câu 38
D

Câu 39
B

Câu 40
A

Câu 41
C

Câu 42
A

Câu 43
D

Câu 44
D

Câu 45
B

Câu 46
C


Câu 47
C

Câu 48
D

Câu 49
D

Câu 50
A

Câu 51
D

Câu 52
A

Câu 53
D

Câu 54
C

Câu 55
B

Câu 56
A


Câu 57
B

Câu 58
D

Câu 59
B

Câu 60
B

Câu 61
A

Câu 62
C

Câu 63
D

Câu 64
A

Câu 65
B

Câu 66
B


Câu 67
D

Câu 68
B

Câu 69
C

Câu 70
D

Câu 71
B

Câu 72
A

Câu 73
C

Câu 74
C

Câu 75
D

Câu 76
B


Câu 77
C

Câu 78
B

Câu 79
D

Câu 80
A

Câu 81
C

Câu 82
A

Câu 83
C

Câu 84
B

Câu 85
D

Câu 86
A


Câu 87
C

Câu 88
D

Câu 89
D

Câu 90
A

Câu 91
B

Hướng dẫn đăng ký tài liệu(số lượng có hạn)
XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀI

LIỆU ĐỀ THI FILE WORD “
RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:


BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

0969.912.851



×