BÀI TẬP GIẢI TÍCH 12 – CHƯƠNG III
2x
¢ 2x
Câu 1: Cho F (x) = x là một nguyên hàm của hàm số f (x)e . Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)e .
f ¢(x)e2xdx = 2x2 - 2x + C .
f ¢(x)e2xdx = - x2 + x + C .
ò
ò
A.
B.
2x
2
f ¢(x)e dx = - x + 2x + C .
f ¢(x)e2xdx = - 2x2 + 2x + C .
C. ò
D. ò
Câu 2: Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động
chậm dần đều với vận tốc v(t) = - 5t + 10(m / s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
2
bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A. 0,2m.
B. 2m.
C. 20m.
D. 10m.
1
òx
dx
= a ln2 + bln3 + c ln5,
+x
2
với a,b,c là các số nguyên. Tính S = a + b + c.
B. S = 0.
C. S = - 2.
D. S = 2.
2
y=x ,y=0
Câu 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số
và hai đường thẳng
x = - 1, x = 2.
Câu 3: Cho
A. S = 6.
0
7
3 ( đvdt)
A.
B.
C. S = 3( đvdt)
Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = cos3x.
S=
5
3 ( đvdt)
S=
A.
ò cos3xdx = 3sin3x + C .
C.
ò cos3xdx = 3 sin3x +C .
B.
1
d
Câu 6: Nếu
A. 0
D.
ò cos3xdx = -
b
B. 7
Câu 7: Tính tích phân
1
I =
3
A.
1
sin3x + C .
3
b
ò f (x)dx = 5, ò f (x)dx = 2
p
14
3 ( đvdt)
ò cos3xdx = sin3x +C .
d
a
D.
S=
với a < d < b thì
C. 3
ò f (x)dx
a
bằng:
D. -3
2
I = ò sin3 x cosxdx
0
I =
p
4
.
I =
1
4
D. I = 0
2
Câu 8: Tính diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hai hàm số f (x) = x - 2x và
g(x) = - x2 + 4x .
B.
C.
A. S = 10 (đvdt)
B. S = - 9(đvdt)
C. S = 9(đvdt)
D. S = 8 (đvdt)
x
2x
F (x) = ( x - 1) e
Câu 9: Cho
là một nguyên hàm của hàm số f (x)e . Tìm nguyên hàm của hàm số
f ¢(x)e2x .
dx =
ò f ¢(x)e
dx = ( 4 - 2x) ex + C .
2x
A.
2- x x
e +C .
x
ò f ¢(x)e
B.
2x
C.
D.
ò f ¢(x)e dx = ( 2- x) e
ò f ¢(x)e dx = ( x - 2) e
2x
x
+C .
2x
x
+C .
2
Câu 10: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = x + 1, trục hoành và các đường thẳng
x = 0, x = 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
1/7
4
V = .
3
A.
B. V = 2.
V =
4p
.
3
D. V = 2p.
3
F (0) = .
x
2 Tìm F (x).
Câu 11: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = e + 2x thỏa mãn
1
1
3
5
F (x) = 2ex + x2 - .
F (x) = ex + x2 + .
F (x) = ex + x2 + .
F (x) = ex + x2 + .
2 B.
2 C.
2
2
A.
D.
C.
y=
- 3x - 1
x - 1 và các hệ trục tọa độ.
Câu 12: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
7
4
4
S=
S = 4ln - 1
S = 4ln
4 ( đvdt)
3
3 ( đvdt)
A.
B.
( đvdt)
C.
Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số
2x
3
f
(
x
)
dx
=
x
+
- cot x + C
ò
ln2
A.
C.
ò f (x)dx = x
4
f (x) = 3x2 + 2x -
+ 2 ln2 + cot x + C
4
Câu 14: Cho
A. I = 4.
B.
x
D.
D. S = 4 ( đvdt)
1
sin2 x .
3
ò f (x)dx = x +
ò f (x)dx = x
3
2x
+ cot x + C
ln2
+ 2x - cot x + C
2
ò f (x)dx = 16.
I = ò f (2x)dx.
0
Tính
B. I = 8.
C. I = 16.
D. I = 32.
1
æ1
1 ö
÷dx = a ln2 + bln3
÷
òçççèx + 1 - x + 2ø÷
÷
Câu 15: Cho 0
với a,b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đâu
đúng ?
A. a + b = 2.
B. a + 2b = 0.
C. a - 2b = 0.
D. a + b = - 2.
0
Câu 16: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y = 2 + sin x, trục hoành và các đường thẳng
x = 0, x = p. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ?
A. V = 4 - 2e.
B.
(
)
V = e5 - 5 .
C.
V = ( p + 1) p.
D.
V = ( 4 - 2e) p.
1
Câu 17: Tính tích phân
A. I = - 2
I = ò xe
. xdx
.
I
=
1
B.
0
Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số
F (x) = - 2x + 3ln x + 1 + C
A.
F (x) = 2x - 3ln x + 1 + C
C.
f (x) =
C. I = 1
D. I = 2
2x - 1
x +1
B.
F (x) = 2x - ln x + 1 + C
D. F (x) = x + C
Câu 19: Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục Ox miền D được giới hạn bởi đồ thị y = sin x ,
p
x = 0, x =
4 .
trục hoành và hai đường thẳng
æp - 1ö
æ
ö
p 1÷
÷
ç
÷
÷
V =ç
+
p
V
=
p
ç
ç
÷
ç
ç
÷
÷
8 4÷
4 ø
è
ø
è
A.
( đvtt).
B.
( đvtt).
2/7
ổ
ổ
p 1ử
p 1ử
ữ
ữ
V =ỗ
p
V =ỗ
p
ỗ - ữ
ỗ - ữ
ữ
ữ
ữ
ỗ
ỗ
8 4ữ
2 4ứ
ố
ứ
ố
C.
( vtt).
D.
( vtt).
Cõu 20: Vit cụng thc tớnh din tớch hỡnh phng c gii hn bi th ca cỏc hm s
y = f (x), y = g(x)
v hai ng thng x = a, x = b ( a < b).
b
A.
ự
S = ũộ
dx
ờg(x) - f(x)ỳ
ở
ỷ
a
a
b
S = ũ f (x) - g(x)dx
B.
b
C.
ự
S = ũộ
dx
ờf (x) - g(x)ỷ
ỳ
ở
a
b
D.
S = ũ f (x) - g(x)dx
a
Cõu 21: Cho hỡnh phng D gii hn bi ng cong y = 2 + cosx, trc honh v cỏc ng thng
p
x = 0, x = .
2 Khi trũn xoay to thnh khi quay D quanh trc honh cú th tớch V bng bao nhiờu ?
A. V = 2p.
B.
V = 2( p + 1) .
2
C. V = 2p .
( H ) gii hn bi cỏc ng
Cõu 22: Gi S l din tớch hỡnh phng
y = f (x), trc honh v cỏc ng thng x = - 1, x = 2 (nh hỡnh
0
v). t
A.
B.
C.
D.
V = 2p ( p + 1) .
D.
2
a = ũ f (x)dx, b = ũ f (x)dx,
- 1
0
mnh no di õy ỳng ?
S = - b - a.
S = b + a.
S = - b + a.
S = b - a.
2
Cõu 23: Tớnh din tớch hỡnh thang cong gii hn bi th hm s y = x.ln x , trc honh v hai ng
thng x = 1, x = e .
e2 1
S= +
2 4 ( vdt)
A.
2
C. S = 2e - 1( vdt)D.
B. S = 2 ( vdt)
S=
1 2
e - 1
4
( vdt)
(
)
e
Cõu 24: Tớnh tớch phõn
1
I = .
2
A.
I = ũ x.ln xdx.
1
e2 - 1
I =
.
4
B.
e2 - 2
e2 + 1
I =
.
I =
.
2
4
C.
D.
3
2
Cõu 25: Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th hm s y = x - x v th hm s y = x - x .
9
81
37
.
.
.
A. 13.
B. 4
C. 12
D. 12
Cõu 26: Tỡm nguyờn hm ca hm s f (x) = 2x - 1
1
f (x) = 2x - 1 + C
ũ
2
A.
B.
1
f (x) = 2x - 1 + C
ũ
3
C.
D.
a
ũ( x
Cõu 27: Xỏc nh s thc a 0
A. a = 2
B. a = 3
3
)
- 3x2 + 2 dx = -
2
ũ f (x) = 3(2x 1
ũ f (x) = 3(2x -
1) 2x - 1 + C
3
4
.
C. a = -2
3/7
1) 2x - 1 + C
D. a = -3
Câu 28: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số
1
I = .
2
A. I = e.
B.
f (x) =
ln x
.
x Tính I = F (e) - F (1).
1
I = .
e
D.
C. I = 1.
x
Câu 29: Kí hiệu (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2(x - 1)e , trục hoành và trục tung.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H ) xung quanh trục Ox.
(
V = ( p - 1) p.
)
V = ( p - 1) .
V = ( p + 1) .
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục Ox và hai đường thẳng x = a và , xung quanh trục Ox .
V = e2 - 5 p.
b
b
V = pò f (x)dx
b
V = pò f (x)dx
b
V = ò f (x)dx
2
V = ò f (x) dx
2
a
A.
B.
C.
D.
Câu 31: Mệnh đề nào sau đây là sai ?
éf (x) - g(x)ùdx = f (x)dx f (x).g(x)dx = ò f (x)dx.ò g(x)dx
ê
ú
ò
ò g(x)dx
û
A. ò ë
B. ò
éf (x) + g(x)ùdx = f (x)dx + g(x)dx
k.f (x)dx = kò f (x)dx vôùi k Î R, k ¹ 0
ê
ú
ò
ò
û
C. ò ë
D. ò
( H ) giới hạn bởi các đường
Câu 32: Cho hình thang cong
y = ex, y = 0, x = 0 và x = ln4. Đường thẳng x = k (0 < k < ln4)
a
a
a
( H ) thành hai phần có diện tích là S1 và S2 như hình vẽ. Tìm k để
chia
S1 = 2S2.
8
k = ln .
3
A.
C. k = ln3.
2
ln4.
3
B.
D. k = ln2.
Câu 33: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = 2sin x.
A.
C.
k=
ò 2sin xdx = sin2x +C .
ò 2sin xdx = - 2cosx +C .
2
B.
D.
6
Câu 34: Cho
A. I = 36.
ò 2sin xdx = sin x +C .
ò 2sin xdx = 2cosx +C .
2
ò f (x)dx = 12.
I = ò f (3x)dx.
Tính
B. I = 6.
0
0
C. I = 4.
D. I = 2.
2
Câu 35: Tính tích phân
I = ò 2x x2 - 1dx
1
3
A.
2
bằng cách đặt u = x - 1, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2
I = 2ò udu.
B.
0
I = ò udu.
1
3
C.
I = ò udu.
0
3
I =
D.
1
udu.
2ò
0
1
f (x)
.
3
3x là một nguyên hàm của hàm số x Tìm nguyên hàm của hàm số f ¢(x) ln x.
Câu 36: Cho
ln x
1
ln x
1
f ¢(x)ln xdx = 3 +C .
f ¢(x)ln xdx = - 3 + 3 + C .
ò
ò
5
x
5x
x
3x
A.
B.
F (x) = -
C.
ò f ¢(x)ln xdx =
ln x
1
+ 3 +C .
3
x
3x
D.
4/7
ò f ¢(x)ln xdx =
ln x
1
+ 5 +C .
3
x
5x
2
Cõu 37: Cho
2
ũ f (x)dx = 2
- 1
v
2
ũ g(x)dx = - 1.
- 1
Tớnh
p
I = 5+ .
2
B.
A. I = 5 + p.
ựdx.
I = ũộ
ờx + 2f (x) - 3g(x)ỷ
ỳ
ở
- 1
C. I = 7.
D. I = 3.
1
1
ũ( x + 1) f Â(x)dx = 10
I = ũ f (x)dx.
(0) = 2. Tớnh
0
D. I = - 8.
x = 1, x = 3
Cõu 39: Min D c gii hn bi th y = 2x + b , trc honh v hai ng thng
. Tỡm b
62p
V =
3 ( vtt).
bit rng khi quay min D quanh trc Ox cú th tớch
A. b = 0
B. b = 2
C. b = - 1
D. b = 1
Cõu 40: Bin i no l ỳng trong cỏc bin i sau.
Cõu 38: Cho hm s f (x) tha món 0
A. I = - 12.
B. I = 12.
2
1
ũx
2
A.
- 1 dx = -
0
ũ(x
2
- 1)dx + ũ (x - 1)dx
2
1
ũx
- 1 dx = -
0
1
ũx
2
B.
2
2
C.
2
2
0
2
v 2f(1) C. I = 8.
0
- 1 dx = ũ(x - 1)dx + ũ(x2 - 1)dx
0
2
ũ(x
2
D.
0
ũx
0
1
2
2
- 1)dx
2
2
- 1 dx =ũ (x2 - 1)dx
0
1
f (x)
.
2
2x l mt nguyờn hm ca hm s x Tỡm nguyờn hm ca hm s f Â(x)ln x.
Cõu 41: Cho
ổ
ổ
ln x
1ử
ln x
1ử
ữ+ C .
ữ
f Â(x)ln xdx = - ỗ
+C .
ỗ 2 + 2ữ
ữ
ữ
ũ f Â(x)ln xdx = - ỗỗỗố x2 + 2x2 ứữ
ũ
ữ
ữ
ỗ
x
x
ố
ứ
A.
B.
ổ
ổ
ử
ln x
1ử
ln x
1ữ
ữ
ỗ
ỗ
Â
Â
ữ
ữ
f
(
x
)ln
xdx
=
+
+
C
.
f
(
x
)ln
xdx
=
+
+C .
ỗ
ỗ
ũ
ũ
2
2ữ
2
2ữ
ỗ
ỗ
ữ
ữ
x
2
x
x
x
ố
ứ
ố
ứ
C.
D.
F (x) =
2
Cõu 42: Tớnh tớch phõn
0
4
A.
2
I = ũex .xdx
1
t
I = ũedt
20
2
bng cỏch i bin s t = x . Bin i no sau õy l ỳng ?
2
B.
1
t
I = ũedt
20
2
4
I = ũedt
t
C.
0
D.
t
I = ũedt
0
1
x - 1 v F (2) = 1. Tớnh F (3).
Cõu 43: Bit F (x) l nguyờn hm ca hm s
7
1
F (3) = .
F (3) = .
4
2
A. F (3) = ln2 + 1.
B. F (3) = ln2 - 1.
C.
D.
Cõu 44: Tớnh th tớch khi trũn xoay khi quay quanh trc Ox min D c gii hn bi th hm s
y = ln x , trc honh y = 0 v ng thng x = e .
A. V = (e - 2)p ( vtt).
B. V = (3e - 2)p ( vtt).
f (x) =
e2 1
V = ( - )p
2 2 ( vtt).
C.
D. V = ep ( vtt).
x
Cõu 45: Cho hỡnh phng D gii hn bi ng cong y = e , trc honh v cỏc ng thng x = 0, x = 1.
Khi trũn xoay to thnh khi quay D quanh trc honh cú th tớch V bng bao nhiờu ?
pe2
(e2 - 1)
p(e2 - 1)
p(e2 + 1)
V =
.
V =
.
V =
.
V =
.
2
2
2
2
A.
B.
C.
D.
5/7
Câu 46: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm
x2
27
2
f (x) = x ,g(x) = ,h(x) =
27
x . Hình vẽ được minh họa
số
sau đây.
26
S=
3 ( đvdt).
A.
B. S = 9ln3 ( đvdt).
C. S = 27ln3 ( đvdt).
D. S = 27ln3 - 2 ( đvdt).
Câu 47: Tìm nguyên hàm của hàm số
1
dx = ln 5x - 2 + C .
ò
5x - 2
A.
1
C.
ò 5x -
2
dx =
f (x) =
1
.
5x - 2
1
1
ln 5x - 2 + C .
5
B.
ò 5x -
D.
ò 5x -
1
1
dx = - ln 5x - 2 + C .
2
2
dx = 5ln 5x - 2 + C .
2
p
Câu 48: Tính tích phân
1
I = - p4.
4
A.
I = ò cos3 x.sin xdx.
0
4
B. I = - p .
p
2
Câu 49: Tính tích phân
A. I = 2,862236461
1
Câu 50: Cho
A. S = 1.
òe
(
D.
1
.
4
)
I = ò x2 + 1 cosxdx
0
B.
I =
p2
- 1
2
dx
1+ e
= a + bln
,
2
+1
x
0
C. I = 0.
I =-
B. S = 2.
C.
I =
p2
- 1
4
D.
I =
p2
+1
4
3
3
với a,b là các số hữu tỉ. Tính S = a + b .
C. S = 0.
D. S = - 2.
2
I = ò f ¢(x)dx.
é1;2ù f (1) = 1
1
ë ú
û,
Câu 51: Cho hàm số f (x) có đạo hàm trên đoạn ê
và f (2) = 2. Tính
7
I = .
2
A.
B. I = 3.
C. I = 1.
D. I = - 1.
Câu 52: Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) = 2x - 1.
2
2x - 1dx = (2x - 1) 2x - 1 + C .
ò
3
A.
B.
1
2x - 1dx = 2x - 1 + C .
ò
3
C.
D.
ò
1
2x - 1dx = (2x - 1) 2x - 1 + C .
3
ò
2x - 1dx =
1
2x - 1 + C .
3
e
Câu 53: Tính tích phân
e2 - 1
I =
4
A.
I = ò x ln xdx
.
1
e +1
e2 - 2
I =
I =
I =
4
2
2
B.
C.
D.
2
( P ) : y = 2x - x và trục hoành. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi
Câu 54: Gọi D là miền giới hạn bởi
1
2
6/7
quay D quanh trc ox.
64
V =
p
15
A.
( vtt).
( vtt).
V =
B.
16
p
15 ( vtt).
C.
V =
4
p
3 ( vtt).
D.
V =
7
p
3
x
Cõu 55: Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi th 2 hm s y = 2 , y = 3 - x v trc tung.
5
5
1
5
2
9
7
S = - ln2
S= S= S= 2
2 ln2 ( vdt). C.
2 ln2 ( vdt). D.
2 ln2 ( vdt).
A.
( vdt). B.
p
2
Cõu 56: Cho
A. I = 2.
p
2
ựdx.
I = ũộ
ờ
ởf (x) + 2sin xỳ
ỷ
ũ f (x)dx = 5.
Tớnh
B. I = 4.
0
0
C. I = 6.
D. I = 36.
ổ
pử
ữ
ữ
Fỗ
= 2.
ỗ
ữ
ỗ
ữ
2ứ
ố
F
(
x
)
f
(
x
)
=
sin
x
+
cos
x
Cõu 57: Tỡm nguyờn hm
ca hm s
tha món
F
(
x
)
=
cos
x
sin
x
+
3.
F
(
x
)
=
cosx + sin x + 3.
A.
B.
C. F (x) = - cosx + sin x + 1.
D. F (x) = - cosx + sin x - 1.
x
Cõu 58: Tỡm nguyờn hm ca hm s f (x) = 7 .
A.
D.
ũ 7 dx = 7
ũ 7 dx = 7
x
x
x
x+1
7x+1
ũ 7 dx = x + 1 +C . C.
B.
x
ln7 + C .
Cõu 59: Tớnh tớch phõn
2
I = ũ x sin xdx
0
ỡù u = x
ù
ớ
ù dv = sin xdx
bng cỏch t ùợ
. Kt qu no l bin i ỳng ?
p
I = ( cosx - x sin x) |0 2
p
B.
p
C.
7x
+C .
ln7
+C .
p
A.
x
ũ 7 dx =
I = ( - x cosx + sin x) |0 2
I = ( x cosx - sin x) |0 2
p
I = ( x cosx + sin x) |0 2
D.
------ HT ------
7/7