Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

27 Phẫu thuật nội soi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (522.63 KB, 17 trang )

DANH MỤC THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA
THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37 - CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT NỘI SOI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 803 /QĐ-BYT ngày 8 tháng 3 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )
STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)


(6)

(7)

1

27.0003.0974

27.3

Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm

PD

37.8D08.0974

2

27.0005.0974

27.5

Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau

P2

37.8D08.0974

3


27.0007.0969

27.7

Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

P2

37.8D08.0969

4

27.0010.0970

27.10

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

P2

37.8D08.0970

5

27.0017.0963

27.17

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi


PD

37.8D08.0963

6

27.0019.0962

27.19

PD

37.8D08.0962

7

27.0020.0973

27.20

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng
đầu cổ
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ

PD

37.8D08.0973

8


27.0021.0973

27.21

PD

37.8D08.0973

9

27.0022.0973

27.22

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ
nền sọ
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

PD

37.8D08.0973

10

27.0023.0374

27.23

Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ


PD

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng,
hàm, trán, bướm
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng,
hàm, trán, bướm
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi
dưới
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn
mũi
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm
mũi họng
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu
vùng đầu cổ
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

11

27.0024.0372

27.24


Phẫu thuật bóc bao áp xe não

PD

37.8D05.0372

Phẫu thuật áp xe não

12

27.0025.0374

27.25

PD

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

13

27.0026.0374

27.26

Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động
mạch não
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình


PD

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

14

27.0028.0374

27.28


PD

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

15
16
17

27.0029.0374
27.0030.0374
27.0031.0374

27.29
27.30
27.31

PD
PD
PD

37.8D05.0374
37.8D05.0374
37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống


18
19

27.0032.0374
27.0033.0973

27.32
27.33

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số
V
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III
Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch
não tủy
Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

PD
PD

37.8D05.0374
37.8D08.0973

20

27.0034.0375

27.34


PD

37.8D05.0375

21
22
23

27.0035.0374
27.0036.0374
27.0037.0374

27.35
27.36
27.37

PD
PD
PD

37.8D05.0374
37.8D05.0374
37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

24


27.0042.0357

27.42

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường
xương bướm
Phẫu thuật nội soi lấy u não thất
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất
Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và
sinh thiết u não não thất
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên

P1

37.8D04.0357

25

27.0042.0358

27.42

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp


P1

37.8D04.0358

26

27.0043.0357

27.43

P1

37.8D04.0357

27

27.0043.0358

27.43

P1

37.8D04.0358

28

27.0044.0357

27.44


P1

37.8D04.0357

29

27.0044.0358

27.44

P1

37.8D04.0358

30

27.0045.0357

27.45

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo
giáp
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến
giáp
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp


P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50


Loại
PT-TT


TT37

31

27.0045.0358

27.45

P1

37.8D04.0358

32

27.0046.0357

27.46

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến
giáp
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

PD

37.8D04.0357


33

27.0046.0358

27.46

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp

PD

37.8D04.0358

34

27.0047.0357

27.47

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

PD

37.8D04.0357

35

27.0047.0358

27.47


Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp

PD

37.8D04.0358

36

27.0048.0357

27.48

P1

37.8D04.0357

37

27.0048.0358

27.48

P1

37.8D04.0358

38

27.0049.0357


27.49

P1

37.8D04.0357

39

27.0049.0358

27.49

P1

37.8D04.0358

40

27.0050.0357

27.50

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

P1

37.8D04.0357

41

27.0050.0358

27.50

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp

P1

37.8D04.0358

42

27.0051.0357

27.51

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

37.8D04.0357


43

27.0051.0358

27.51

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

37.8D04.0358

44

27.0052.0357

27.52

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân

PD

37.8D04.0357

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết

không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm


STT

Mã tương

đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

45

27.0052.0358

27.52

PD

37.8D04.0358

46

27.0053.0357

27.53

PD


37.8D04.0357

47

27.0053.0358

27.53

PD

37.8D04.0358

48

27.0054.0357

27.54

PD

37.8D04.0357

49

27.0054.0365

27.54

PD


37.8D04.0365

50

27.0055.0357

27.55

PD

37.8D04.0357

51

27.0055.0365

27.55

PD

37.8D04.0365

52

27.0056.0357

27.56

P1


37.8D04.0357

53

27.0056.0358

27.56

P1

37.8D04.0358

54

27.0057.0357

27.57

PD

37.8D04.0357

55

27.0057.0365

27.57

PD


37.8D04.0365

56

27.0058.0357

27.58

PD

37.8D04.0357

57

27.0058.0364

27.58

PD

37.8D04.0364

58

27.0059.0357

27.59

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhân độc
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong bệnh basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp
trong bệnh basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bệnh basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong bệnh basedow.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp
trong ung thư tuyến giáp.
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp +
nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư

PD


37.8D04.0357

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội
soi dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội
soi dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội
soi dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết
không dùng dao siêu âm
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở
có dùng dao siêu âm
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết

không dùng dao siêu âm


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

59

27.0059.0365

27.59

PD

37.8D04.0365

60

27.0060.0365

27.60

PD


37.8D04.0365

61

27.0064.0374

27.64

P1

37.8D05.0374

62
63

27.0071.0374
27.0072.0973

27.71
27.72

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp +
nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp +
nạo hạch cổi bên trong ung thư
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống
thắt lưng qua đường liên bản sống
Phẫu thuật nội soi tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi lấy u


PD
PD

37.8D05.0374
37.8D08.0973

64

27.0073.0973

27.73

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ

PD

37.8D08.0973

65

27.0081.0414

27.81

P1

37.8D05.0414

66


27.0118.0443

PD

37.8D05.0443

67

27.0121.0443

PD

37.8D05.0443

68

27.0131.0447

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

69

27.0132.0445

27.121 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với

miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis –
Santy)
27.131 Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm
sinh
27.132 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái

P1

37.8D05.0445

70

27.0133.0445

27.133 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng

P1

37.8D05.0445

71

27.0134.0445

PD

37.8D05.0445

72


27.0136.0445

27.134 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào
ngược qua nội soi bụng
27.136 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày
– thực quản qua nội soi

P1

37.8D05.0445

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực
quản, dạ dày
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực
quản, dạ dày
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực
quản, dạ dày
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực
quản, dạ dày

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm
ngực bẩm sinh (VATS)
27.118 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng

Loại
PT-TT


TT37


Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội
soi dùng dao siêu âm
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội
soi dùng dao siêu âm
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch
não tuỷ, thoát vị nền sọ
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn
thương/ vết thương)
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực
và bụng
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực
và bụng


STT

Mã tương
đương

73

27.0138.0447

74


27.0139.0447

75
76
77


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản


27.0142.0451
27.0144.0451
27.0148.0452

27.138 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng
dạ dày
27.139 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng
đại tràng
27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
27.144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
27.148 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X

P1
P1
P1

37.8D05.0451
37.8D05.0451
37.8D05.0452

78

27.0149.0452

27.149 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc

P1

37.8D05.0452


79

27.0150.0452

P1

37.8D05.0452

80

27.0151.0450

P1

37.8D05.0450

81
82

27.0152.0457
27.0153.0457

P1
P1

37.8D05.0457
37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

83

27.0154.0450

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

84
85
86
87

27.0155.0450
27.0156.0450
27.0157.0450
27.0158.0450

P1
P1
PD
PD

37.8D05.0450
37.8D05.0450
37.8D05.0450

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

88

27.0159.0450

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

89

27.0160.0450

27.150 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn
lọc
27.151 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có
kèm cắt dạ dày
27.152 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
27.153 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng,
nối túi mật-hỗng tràng
27.154 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển
hình

27.155 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
27.156 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
27.157 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
27.158 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt
lách
27.159 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày
+ nạo hạch Di
27.160 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày
+ nạo hạch Diα

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
trong điều trị loét dạ dầy
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
trong điều trị loét dạ dầy
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X
trong điều trị loét dạ dầy
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày


STT

Mã tương

đương

90

27.0161.0450

91

27.0162.0450

92

27.0163.0450

93

27.0164.0450

94

27.0165.0450

95

27.0168.0457

96

27.0169.0457


97
98

27.0171.0457
27.0174.0457

99
100
101
102
103
104
105

27.0176.0457
27.0177.0455
27.0185.0457
27.0186.0457
27.0192.0457
27.0193.0457
27.0194.0463

106 27.0195.0457
107 27.0196.0463
108 27.0197.0457


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50


27.161 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày
+ nạo hạch Diβ
27.162 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày
+ nạo hạch D2
27.163 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày
+ nạo hạch D3
27.164 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo
hạch D2
27.165 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt
lách + nạo hạch D2
27.168 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối
dạ dày-hỗng tràng
27.169 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng +
nối dạ dày-hỗng tràng
27.171 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
27.174 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa
ruột non ra da trên dòng
27.176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
27.177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
27.185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
27.186 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
27.192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
27.193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
27.194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo
vét hạch
27.195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
27.196 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở +
nạo vét hạch rộng
27.197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang


Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

PD

37.8D05.0450


Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

PD
P1

37.8D05.0457
37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột


P1
P1
P1
PD
P1
P1
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0455
37.8D05.0457
37.8D05.0457
37.8D05.0457
37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0463


Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột


STT

Mã tương
đương

109 27.0198.0463
110 27.0199.0457
111 27.0200.0463
112 27.0201.0457
113 27.0202.0463
114 27.0203.0457
115 27.0204.0463
116 27.0205.0457
117 27.0210.0457
118 27.0211.0457
119 27.0213.0457
120 27.0214.0457
121 27.0215.0457
122 27.0216.0463
123 27.0217.0457

124 27.0218.0463
125 27.0219.0457


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

27.198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo
vét hạch
27.199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
27.200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét
hạch
27.201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
27.202 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+
nạo vét hạch
27.203 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
27.204 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo
vét hạch
27.205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
27.210 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng
ngang
27.211 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
27.213 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu
thuật Soave đường hậu môn một thì)
27.214 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
27.215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
27.216 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+
nạo vét hạch
27.217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp

27.218 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo
vét hạch
27.219 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại
tràng - ống hậu môn

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

PD

37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
PD


37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

PD
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
P1

37.8D05.0457
37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột


37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

P1
P1
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
PD

37.8D05.0457
37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

PD

37.8D05.0457


Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột


STT

Mã tương
đương

126 27.0220.0463

127 27.0222.0463

128 27.0224.0463

129 27.0225.0462
130 27.0226.0462
131 27.0233.0457
132 27.0234.0462
133 27.0235.0462
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144


27.0237.0467
27.0238.0467
27.0239.0467
27.0240.0467
27.0241.0467
27.0242.0467
27.0243.0467
27.0244.0467
27.0245.0467
27.0246.0467
27.0247.0467


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

27.220 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại
tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét
hạch
27.222 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu
môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét
hạch
27.224 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm
cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo
vét hạch
27.225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
27.226 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt
đoạn đại tràng

27.233 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong
điều trị sa trực tràng
27.234 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong
điều trị sa trực tràng
27.235 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng
lưới trong điều trị sa trực tràng
27.237 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải
27.238 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái
27.239 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước
27.240 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau
27.241 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái
27.242 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải
27.243 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm
27.244 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I
27.245 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II
27.246 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III
27.247 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

PD

37.8D05.0463


Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

PD

37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

PD

37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

P1
P1

37.8D05.0462
37.8D05.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

P1


37.8D05.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

P1

37.8D05.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

PD
PD
PD
PD
PD
PD
PD
PD
P1
P1
PD

37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467

37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan


STT

Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


145
146
147
148
149
150
151

27.0248.0467
27.0249.0467
27.0250.0467
27.0251.0467
27.0252.0467
27.0253.0467
27.0254.0467

27.248
27.249
27.250
27.251
27.252
27.253
27.254

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII

Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V

PD
PD
PD
P1
PD
PD
PD

37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467
37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt gan

152 27.0255.0467

27.255 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI


PD

37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan

153 27.0256.0467

27.256 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIIVIII
27.257 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIVII-VIII
27.258 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình
27.266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +
cắt túi mật
27.268 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +
cắt gan thùy trái
27.269 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi +
nối ống mật chủ - hỗng tràng

PD

37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan

PD

37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan


PD
PD

37.8D05.0467
37.8D05.0476

PD

37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống
mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột
Phẫu thuật nội soi cắt gan

P1

37.8D05.0476

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống
mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột

PD

37.8D05.0479

160 27.0273.0473

27.271 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và

tán sỏi qua đường hầm Kehr
27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

P1

37.8D05.0473

Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán
sỏi qua đường hầm Kehr
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

161 27.0279.0478

27.279 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật

P1

37.8D05.0478

162 27.0280.0470

27.280 PTNS cắt nang đường mật

P1

37.8D05.0470

163 27.0282.0477

27.282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC


PD

37.8D05.0477

154 27.0257.0467
155 27.0258.0467
156 27.0266.0476
157 27.0268.0467
158 27.0269.0476
159 27.0271.0479


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật
đường mật
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật
khác
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ


STT

Mã tương
đương



TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

164 27.0285.0483

27.285 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy

PD

37.8D05.0483

165 27.0286.0483

27.286 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy

PD

37.8D05.0483

166 27.0287.0483


27.287 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách

PD

37.8D05.0483

167 27.0288.0483

27.288 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy

PD

37.8D05.0483

168 27.0290.0483

27.290 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy

P1

37.8D05.0483

169 27.0298.0485

27.298 Phẫu thuật nội soi cắt lách

P1

37.8D05.0485


Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử
dụng máy cắt nối
Phẫu thuật nội soi cắt lách

170 27.0299.0485

27.299 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần

P1

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

171 27.0303.0485

27.303 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong
chấn thương
27.304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không
cắt ruột

P1


37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

P1

37.8D05.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

173 27.0305.0457

27.305 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt
đoạn ruột non

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

174 27.0306.0490

27.306 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột

P1

37.8D05.0490


Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

175 27.0309.0450

27.309 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

176 27.0321.0420

27.321 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến
thượng thận 1 bên
27.322 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến
thượng thận 2 bên

PD

37.8D05.0420

PD

37.8D05.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang

thận

27.323 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng
thận 1 bên

P1

37.8D05.0420

172 27.0304.0490

177 27.0322.0420
178 27.0323.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận


STT

Mã tương
đương

179 27.0324.0420


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50


Loại
PT-TT


TT37

P1

37.8D05.0420

180 27.0325.0420

27.324 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng
thận 2 bên
27.325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận

PD

37.8D05.0420

181 27.0326.0420

27.326 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận

P1

37.8D05.0420

182 27.0327.0419


27.327 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

P1

37.8D05.0419

183 27.0339.0419

27.339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ

P1

37.8D05.0419

184 27.0340.0419

27.340 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa

P1

37.8D05.0419

185 27.0341.0419

27.341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận

P1

37.8D05.0419


186 27.0342.0419

27.342 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần

P1

37.8D05.0419

187 27.0343.0419

27.343 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc

PD

37.8D05.0419

188 27.0344.0419

27.344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản

P1

37.8D05.0419

189 27.0345.0419

27.345 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính

P1


37.8D05.0419

190 27.0346.0419

27.346 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính

PD

37.8D05.0419

191 27.0347.0420

27.347 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua
phúc mạc

P2

37.8D05.0420

192 27.0348.0420

27.348 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc
mạc

P2

37.8D05.0420

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang

thận
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận


STT


Mã tương
đương


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

193 27.0349.0420

27.349 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau
phúc mạc

P2

37.8D05.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận

194 27.0350.0420


27.350 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc
mạc
27.360 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u
đường bài xuất

P2

37.8D05.0420

PD

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang
thận
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc

195 27.0360.0419
196 27.0378.0104

27.378 Nội soi nong niệu quản hẹp

P1

37.8B00.0104

Đặt sonde JJ niệu quản


197 27.0379.0440

27.379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu
quản

P1

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu
quản/ sỏi bàng quang)

198 27.0381.0427

27.381 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần

P1

37.8D05.0427

199 27.0382.0427

27.382 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc

PD

37.8D05.0427

200 27.0385.0426


27.385 Nội soi bàng quang cắt u

P1

37.8D05.0426

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

201 27.0386.0426

27.386 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

P1

37.8D05.0426

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

202 27.0387.0427

PD

37.8D05.0427

203 27.0391.0440


27.387 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình
bàng quang qua ổ bụng
27.391 Nội soi bàng quang tán sỏi

P2

37.8D05.0440

204 27.0395.0433

27.395 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

PD

37.8D05.0433

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo
hình bàng quang
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu
quản/ sỏi bàng quang)
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi

205 27.0396.0433

27.396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội
soi
27.399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

P1


37.8D05.0433

Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi

P1

37.8D05.0430

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser

27.412 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu
khung

P1

37.8D06.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc
tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi
trứng

206 27.0399.0430
207 27.0412.0702


STT

Mã tương
đương


208 27.0417.0697


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

P2

37.8D06.0697

209 27.0419.0702

27.417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong
phụ khoa
27.419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ

P1

37.8D06.0702

210 27.0420.0701

211 27.0421.0687
212 27.0422.0688

27.420 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi
27.421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
27.422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype

PD
P1
P1

37.8D06.0701
37.8D06.0687
37.8D06.0688

213 27.0423.0688

27.423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ

P1

37.8D06.0688

214 27.0424.0688

27.424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính
buồng tử cung

P1


37.8D06.0688

215 27.0425.0688

27.425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách
ngăn

P1

37.8D06.0688

216 27.0429.0690

27.429 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh
nhân GEU
27.431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng
27.432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh
nhân có thai

P1

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các
bệnh lý phụ khoa
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc
tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi
trứng
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân
xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị
vật
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân
xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị
vật
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân
xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị
vật
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân
xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị
vật
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

P1
P1

37.8D06.0689
37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

219 27.0433.0689

27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi

P1

37.8D06.0689


Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

220 27.0434.0689

27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

221 27.0438.0541

27.438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai

PD

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân

217 27.0431.0689
218 27.0432.0689


STT


Mã tương
đương

222 27.0439.0541


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

27.439 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet
27.440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

PD

37.8D05.0541

PD

37.8D05.0541


27.441 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp
xoay
27.443 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
27.447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp
vai

PD

37.8D05.0541

PD
P1

37.8D05.0542
37.8D05.0541

227 27.0449.0541

27.449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai

P1

37.8D05.0541

228 27.0458.0541

27.458 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp
hang
27.460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp
gối


P1

37.8D05.0541

P1

37.8D05.0541

230 27.0461.0541

27.461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

P1

37.8D05.0541

231 27.0462.0541

27.462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

PD

37.8D05.0541

232 27.0463.0541

27.463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối

P1


37.8D05.0541

233 27.0466.0542

27.466 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng gân bánh chè tự thân

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

234 27.0467.0542

27.467 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng gân chân ngỗng
27.468 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng gân tứ đầu

PD

37.8D05.0542


Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

223 27.0440.0541
224 27.0441.0541
225 27.0443.0542
226 27.0447.0541

229 27.0460.0541

235 27.0468.0542

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/

khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân


STT

Mã tương
đương

236 27.0469.0542


TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43, 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 37

27.469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo
trước
27.470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau

PD


37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

238 27.0471.0542

27.471 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng kỹ thuật hai bó

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

239 27.0474.0542

27.474 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1

27.476 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
27.477 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo

trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

PD

37.8D05.0542


Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

P1

37.8D05.0541

245 27.0481.0541

27.478 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây
chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng
loại
27.479 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân
đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo
trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
bên chầy, bên mác)
27.480 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh
chè
27.481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân

246 27.0482.0541


27.482 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

PD

37.8D05.0541

247 27.0483.0541

27.483 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

PD

37.8D05.0541

237 27.0470.0542

240 27.0476.0542
241 27.0477.0542
242 27.0478.0542

243 27.0479.0542

244 27.0480.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/
khớp vai/ cổ chân





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×