Tải bản đầy đủ (.doc) (41 trang)

Trac nghiem toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.37 KB, 41 trang )

Môn : Toán

Lớp : 9

Số trang của phiếu : 33

Chơng 3
Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn
Chủ đề 1 : Phơng trình bậc nhất hai ẩn
Nội dung câu hỏi và đáp án

Mức
độ

Trong các phơng trình sau phơng trình nào là phơng trình bậc nhất
hai ẩn số ?
A. 4x + 3xy =1
B. 2x + 3y = 1
C. 2x2 + 3y2 = 5
D. Ox + 0y = 5
Đáp án : B
Cặp sè (x ; y ) = (1 ; 2) lµ nghiệm của phơng trình nào trong các
phơng trình sau đây ?

B1

A. 3x + 2y = 2

B1

TT



1

2

3

C. x – 3 y 1  6 §
B. x + 2y = 5
D. Ox 3y = 6
Đáp án : B
Cặp số ( x ; y ) = (1 ; EMBED Equation.DSMT4 2 ) không là
nghiệm của phơng trình nào trong các phơng trình sau đây ?
A. x - EMBED Equation.DSMT4 2 y = -1
C.
x – (1 + EMBED Equation.DSMT4
2 ) y = EMBED
Equation.DSMT4  2  1
B. 2x - EMBED Equation.DSMT4
3 y = 2 Equation.DSMT4 6
D. Ox - 3y = 6

4

5

EMBED

Đáp án : D
Mỗi nghiệm của phơng trình bậc nhất hai ẩn ax + by = c biểu diễn

trên mặt phẳng toạ độ đợc phơng án nào sau đây ?
A. Hai điểm
C. Vô số điểm trên một đờng thẳng.
B. Một điểm
D. Vô số điểm
Đáp án : B
Nối mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để đợc khẳng định
đúng .
a. Nghiệm tổng quát của phơng trình :
x 2y = 3 lµ:

1

B1

I. (x  R ; y =
EMBED

B1


Equation.DSMT4

5
)
3

B2

b. Nghiệm tổng quát của phơng trình : Ox II. (x = 2y + 3 ; y  R)

+ 3y = 5 là :
c. Nghiệm tổng quát của phơng trình :
III. (x = 2 ; y  R)
x + 5y = -3 là :
d. Nghiệm tổng quát của phơng trình : 2x IV. (x  R ; y =
+ Oy = 4 lµ :
EMBED
Equation.DSMT4
x 3
)
5

V. ( x = -3 - 5y; y R)

Đáp án : a II

bI

cV

d III

Nối mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để đợc khẳng định
đúng :
a. Tập nghiệm của phơng trình

I.

x


=

EMBED

3x y = 2 biểu diễn trên mặt phẳng Equation.DSMT4 1
toạ độ là đờng thẳng :
2
II. y =
EMBED
b. Tập nghiệm của phơng trình
6

4x + Oy = -2 biểu diễn trên mặt Equation.DSMT4 5
phẳng toạ độ là đờng thẳng :
2
III. y = EMBED
c. Tập nghiệm của phơng trình

B3

Equation.DSMT4

Ox + 2y = 5 biểu diễn trên mặt phẳng
1
toạ độ là đờng thẳng :
x
5

d. Tập nghiệm của phơng trình x + 5y
= 0 biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ là IV. y = -2 4x

đờng thẳng:
V. y = 3x 2

7

Đáp án : a V
bI
c II
Xác định tính đúng, sai cho mỗi khẳng định sau ?
A. Phơng
nguyên là
B. Phơng
nguyên là

trình 2x + 3y = 5 có một nghiệm Đúng
(x ; y) = (1;1)
trình 2x + 3y = 5 cã hai nghiƯm §óng
x = 1; y = 2

d  III

Sai
Sai

B3
2


C. Phơng trình 2x + 3y = 5 có vô số nghiệm
nguyên. Nghiệm nguyên tổng quát của phơng Đúng

trình là :

Sai

 x 1  3t

EMBED Equation.DSMT4  y 1  2t
t Z


d. Phơng trình 2x + 3y = 5 có vô số nghiệm Đúng
nguyên dơng. Nghiệm nguyên dơng tổng quát
của phơng trình là EMBED Equation.DSMT4

Sai

x 1 3t
Với t N

y 1 2t

Đáp án : A. Đúng

B. Sai

C. Đúng

D. Sai

Nối mỗi dòng ở cột trái với 1 dòng ở cột phải để đợc khẳng định

đúng :

8

a. Điểm A (0 ; -2) thuộc đờng thẳng x + ay = -10 thì a
có giá trị là :

I. -7

b. Điểm B (-3 ; 0) thuộc đờng thẳng ax - 5y = 21 thì a
có giá trị là :

II. 6

c. Điểm C (-2 ; -1) thuộc đờng thẳng ax + 7y =-19 thì
a có giá trị là :

III. 5

d. Điểm E (0 ; EMBED Equation.DSMT4
đờng thẳng Ox - ay = -2 thì a có giá trị là :

IV. -2

2 ) thuộc

B2

V.
EMB

ED
Equati
on.DS
MT4
2

Đáp án :
9

a III

bI

c II

dV

Nối mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để đợc khẳng định
đúng :

a. Nghiệm nguyên dơng của phơng trình 3x I. (x = 1 ; y = 1)
– 2y = 6 lµ:
3

B3


b. Nghiệm nguyên dơng của phơng trình 2x II. (x = 1 ; y = 4)
+ 3y = 5 lµ:
c. Nghiệm nguyên dơng của phơng trình 5x III. (x = 2 ; y  Z+)

+ 2y = 13 lµ :
d. Nghiệm nguyên dơng của phơng trình 2x IV. (x = 2 ; y Z )
+ Oy = 4lµ :
V.
EMBED
Equation.DSMT4
 x 2t

 y 3t  3

Víi t  2 ; t N
Đáp án :

aV

bI

c II

d III

Xác định tính đúng, sai của mỗi khẳng định sau :

10

a. Điểm nguyên trên mặt phẳng toạ độ là
điểm có hoành độ hoặc tung độ là số
nguyên.

Đúng


b. Điểm nguyên trên mặt phẳng toạ độ là
điểm có hoành độ và tung độ là các số
nguyên.

Đúng

Đáp án :
11

a. Sai

Sai

B2
Sai

b. Đúng

HÃy chọn các từ sau đây để điền vào chỗ trống để đợc các mệnh đề
đúng : Cặp số (x0 ; y0), Mỗi, Một, Vô số n0 ax+by= c,
Song song, Trục hoành, Trục tung.
Cho phơng trình ax + by = c (1) víi Èn x,y ; và a,b,c là các số đÃ
biết, trong đó a hoặc b 0
a. Nếu tại x = x0 và y = y0 vế trái của PT (1) bằng vế phải của PT
(1) thìlà một nghiệm của PT (1)
b. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy.nghiệm của PT (1) đợc
biểu diễn bởi..điểm
4


B2


c. PT (1) luôn có..Tập nghiệm của nó đợc biểu diễn bởi
đờng thẳng.
d. Đờng thẳng x = m (m 0) là đờng thẳngvới..
e. Đờng thẳng y = n (n 0) là đờng thẳng.với...
Đáp án
a. Cặp số (x0 ; y0)

b. Mỗi ; Một

c. Vô số nghiệm ; ax + by = c

d. Song song ; Trôc tung

e. Song song ; Trục hoành
Trên mặt phẳng toạ độ oxy cho các ®iÓm : A( 0 ; -1) ; B ( EMBED
1
;0);
2

Equation.3
12

C (-1; 0 ) . T×m h×nh biĨu diƠn tËp nghiƯm của phơng trình

A. Đờng thẳng AB

B. Tia AB


C. Tia BA
13

D. Đờng thẳng AC

Đáp án : A
Tìm đờng thẳng biểu diễn hình học tập nghiệm của phơng trình 2x
+ Oy = -2 ?
y
y
A.
B.
x
0
-1 0
x
-1

C.
-1

14

B2

2xy=1 .

y
0


D.
x

y
0
-1

x

Đáp án : C
Tìm hình biểu diễn tập nghiệm của phơng trình Ox + 2y = 4 trên
mặt phẳng toạ độ .
y
y
5

B2


A.

2
0

B.
x

x
0


C.

y

2

D.

y

2
0

x

0

2
M

x

Đáp án : C
Cho đờng thẳng : 2x + 3y = 5 ; §iĨm M ( x ; y ) là điểm có toạ độ
nguyên dơng khi nào ?
15

A. y = 2


B. x = 1

C. x = -2

d. x = 4

B3

Đáp án : B
Tìm hình biểu diễn tập nghiệm nguyên dơng của phơng trình Ox +
2y = 4 trên mặt phẳng toạ độ .
A. Đờng thẳng y = 2
B. Tia I T víi I(0 ; 2 ) ; T( 1 ; 2 )
16

C. Tập hợp các điểm có toạ độ ( a ; 2 ) víi a EMBED
Equation.3  Z thuộc đờng thẳng

B3

y=2
D. Tập hợp các điểm có toạ độ ( a ; 2 ) víi a lµ sè tù nhiên
khác 0
Đáp án : D
Tìm hình biểu diễn tập nghiệm nguyên âm của phơng trình
3x + 0y = -3 trên mặt phẳng toạ độ .
A. Đờng thẳng x = -1
17

B. Tia IT víi I (-1 : 0) : T (-1 ; -1)


C. Các điểm có toạ độ (-1 ; - a) víi a  N* thuéc tia I T
(Víi I ; T là 2 điểm nói trong câu B )
D. Các điểm có toạ độ (-1 ; a) với a Z thuộc đờng thẳng x = -1
Đáp án : C
6

B3


HÃy nối mỗi phơng án ở cột 1 với một câu trả lời ở cột 2 để đợc
mệnh đề đúng
Cột 1
A phơng trình. x + 2y = 1 có nghiệm
nguyên không âm là :

18

Cột 2
(I)
EMBED
Equation.DSMT4
x R

y 2 x

B. phơng trình 2x 3y = 5 có nghiệm (II) (1 ; 0)
nguyên là :

B2


C. phơng trình x + y = 2 cã nghiƯm tỉng (III) : 2x - 3y = 5
quát là :
D. Tập hợp các điểm nguyên A(3t+1;2t-1) (IV)
EMBED
với t Z trên mặt phẳng toạ độ thuộc Equation.DSMT4
đờng thẳng:
x 3t 1
với t Z

y 2t 1

(V) : (0 ; 1)
Đáp án : A (II)
B (IV)
C (I)
Khẳng định tính đúng, sai của các mệnh đề sau :

19

20

A. Tập nghiệm của phơng trình : Ox + y = 0 Đúng
biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ là trục tung
B. Tập nghiệm của phơng trình : Ox + y = 0 Đúng
biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ là trục hoành
Đúng
C. Tập nghiệm của phơng trình :
Oy + x = 0 biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ
là trục tung

Đúng
Tập nghiệm biểu diễn của phơng trình
: Oy + x = 0 biểu diễn trên mặt phẳng toạ độ
là truc hoành
Đáp án : A. Sai
B. Đúng
C. Đúng

D (III)

Sai
Sai
Sai

B2

Sai

D. Sai

Lựa chọn phát biểu ®óng trong c¸c ph¸t biĨu sau :
A. TËp nghiƯm cđa phơng trình x y = 0 , biểu diễn trên mặt
phẳng toạ độ là tia phân giác của góc vuông thứ (I)
B. Tập nghiệm của phơng trình x + y = 0 , biểu diễn trên mặt
phẳng toạ độ là tia phân giác của góc vuông thứ (II)
C. Tập nghiệm không âm của phơng trình x y = 0 , biĨu diƠn
7

B2



trên mặt phẳng toạ độ là tia phân giác của góc vuông thứ (I)
D. Tập nghiệm nguyên âm của phơng trình x y = 0 , biểu diễn
trên mặt phẳng toạ độ là tia phân giác của góc vuông thứ (III)
Đáp án : C

Chủ đề 2 : Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn số
TT
21

Nội dung câu hỏi và đáp án
Xác định tính đúng, sai của mỗi khẳng định sau
a. Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4 Đúng

Mức độ

Sai

x y 5
ĐLà hệ 2 phơng trình nhất 2 ẩn

2 x 3 y 0

b. Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4 Đúng

Sai

x Oy 1
Là hệ 2 phơng trình bậc nhất 2 ẩn


Ox y 0

c. Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4 Đúng

B1
Sai

2

Ox 3 y 5
Là hệ 2 phơng tr×nh bËc nhÊt 2 Èn

2
 x  Oy 1

d. HƯ phơng trình EMBED Equation.DSMT4 Đúng

Sai

2 xy Oy 5
Là hệ 2 phơng trình bậc nhất 2 ẩn

2
Ox Oy 1

Đáp án : a. Đúng
22

b. Đúng


c. Đúng

?
a. Cặp số (x ; y) = (2 ; -1) lµ nghiƯm cđa HƯ ph- Đúng
ơng trình

d. Sai

Xác định tính đúng sai của mỗi khẳng định sau

Sai

2 x y 3
x 2 y 4

EMBED Equation.DSMT4 

b. CỈp sè (x ; y) = (-2 ; -1) là nghiệm của Hệ Đúng
phơng trình
2 x  y 3
 x  2 y 4

Sai

EMBED Equation.DSMT4 

8

B2



c. CỈp sè (x ; y) = (2 ; 1) là nghiệm của Hệ ph- Đúng
ơng trình

Sai

2 x y 3
vì nó là
x 2 y 4

EMBED Equation.DSMT4

nghiệm của cả 2 phơng trình trong hệ
d. Cặp số (x ; y) = (-2 ; +1) lµ nghiƯm cđa Hệ 2 Đúng
phơng trình
EMBED Equation.DSMT4

Sai

2 x y 3

x 2 y 4

Đáp án : a. Đúng
23

b. Sai

c. Sai


d. Sai

Nối mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để đợc khẳng
định đúng
A. Biểu diễn hình häc tËp nghiƯm cđa hƯ ph¬ng
 2 x  y 3

x y 3

trình EMBED Equation.DSMT4

I. Đờng thẳng y
=x-1



B2

B. Biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ phơng
x  y 1
 2 x  2 y 2

tr×nh EMBED Equation.DSMT4

II. Điểm A có
toạ độ (2 ; 1)


C. Biểu diễn hình học tập nghiệm của hệ phơng
trình

EMBED
Equation.DSMT4
2 x  2 y  2


3 x  3 y 3

III. Đờng thẳng
y = -x + 2

D. Biểu diễn hình học tËp nghiƯm cđa hƯ ph¬ng
 x  y 2
  x y 2

trình EMBED Equation.DSMT4

IV. Điểm B có
toạ độ (4 ; 3)


Đáp án : AII
24

BI

CI

D III

Nối mỗi dòng ở cột trái với một dòng ở cột phải để đợc khẳng

định đúng
A. Đờng thẳng 3x + 2y = 5 song song với đờng
I. m = 1
thẳng (m +1) x + my = 3 khi vµ chØ khi
B. §êng th¼ng mx - y = 1 song song víi ®êng
II. m = 2
th¼ng my = mx - 2 khi vµ chØ khi
9

B2


C. Đờng thẳng 3x + 2y = 5 cắt đờng th¼ng III. m
EMBED
(m +1) x + my = 3 khi và chỉ khi
Equation.DSM
T4

1
2

D. Đờng thẳng 2mx - y = 1 cắt đờng thẳng IV. m
EMBED
2x - 2my = 3 khi và chỉ khi
Equation.DSM
T4 2
V. m EMBED
Equation.DSM
T4 2
2


BI

Đáp án : AII
25

C IV

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

DV
x  2 y 1
. C¸c

 mx  y 3

ph¸t biĨu sau , phát biểu nào sai

m

a. Có nghiệm duy nhÊt
Equation.DSMT4

1
2

b. Cã v« sè nghiƯm
m=3
c. Kh«ng thĨ cã v« số nghiệm
d. Vô nghiệm

Equation.DSMT4

EMBED

B2
m = EMBED

1
2

Đáp án : b
26

2 x  y 1
kh«ng
 x  2 y  1

HƯ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
tơng đơng với hệ phơng trình nào sau đây :
a.

EMBED

Equation.DSMT4

4 x 2 y 2

x  2 y  1

1

 1
x  y 
b. EMBED Equation.DSMT4  2
2
 x  2 y  1

c.

EMBED

Equation.DSMT4
 x  y 2
 x  2 y  1

d. EMBED Equation.DSMT4 

10

4 x  2 y 1

 x  2 y  1

B2


Đáp án : c
27

2 x 3 y 4
không

3x 2 y 5

Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
tơng đơng với hệ phơng trình nào sau đây :
a.

EMBED

6 x 9 y 4

6 x  4 y 10

Equation.DSMT4

B2

5 x  5 y 9
 2 x  3 y 4

b. EMBED Equation.DSMT4 
c.

EMBED

5 x  5 y 9

3x  2 y 5

Equation.DSMT4
 x  y 1

 2 x  3 y 4

d. EMBED Equation.DSMT4
28

Đáp án : a
Các phát biểu sau ; Phát biểu nào đúng ?
a.

EMBED Equation.DSMT4

x y 5

2 x 2 y 7



EMBED

2 x y 1
không tơng đơng
4 x 2 y 3

Equation.DSMT4
b.

EMBED Equation.DSMT4

2 x  y 1


3 x  2 y 1

B21


EMBED



EMBED



EMBED

0 x 2 y 2
tơng đơng
2 x y 3

Equation.DSMT4 
c.

EMBED Equation.DSMT4

 x  2 y 1

 2 x 4 y 2

x y 2
tơng đơng

2 x  2 y 4

Equation.DSMT4 
d.

EMBED Equation.DSMT4

 x  Oy 2

Ox  2 y 4

 2 x  y 2
t¬ng đơng
4 x 2 y 4

Equation.DSMT4

Đáp án : b
29

HÃy chọn các từ dới đây để điền vào chỗ trống sao cho đợc các
mệnh đề đúng : Bậc nhất ; “Hai Èn” ; “NghiÖm chung (x 0 ; y0)” ;
x0 ; y0 là một nghiệm của hệ ; Vô nghiệm ; Tập nghiệm
a. Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn là hệ gồm 2 phơng
trình.
b. Cặp số (x0 ; y0) là nghiệm chung của 2 phơng trình bậc nhÊt trong

11





EMBED

 ax  by c(1)
th×

 a ' x  b ' y c(2)

Equation.DSMT4

số.

cặp

B2

c. Nếu 2 phơng trình trong hệ không có nghiệm chung thì hệ phơng
trình
d. Giải hệ phơng trình là việc đi tìm.của hệ phơng trình đó
e. Hai hệ phơng trình
cùng

tơng

đơng

nếu

chúng




Đáp án
a. Bậc nhất hai ẩn
b. (x0 ; y0) là một nghiệm của hệ phơng trình
c. Vô nghiệm

30

d vµ e. TËp nghiƯm
3x  y 6
.
mx  y n 3

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

Tìm điều kiện của tham số m ; n để hệ phơng trình cã nghiÖm
duy nhÊt ?
a. m  3 ;  n

b. m  -3 ;  n

c. m  EMBED Equation.DSMT4

1
;
3

n


B3

EMBED Equation.3

d. m - EMBED Equation.DSMT4

1
;
3

n
Đáp án : b
31

Cho hệ phơng trình

3 x y 6
mx y n 3

EMBED Equation.DSMT4

.Tìm điều kiện của tham số m ; n để hệ phơng trình vô
nghiệm ?
a. m = -3 ; n  9

b. m = -3 ; n  -9

c. m = 3 ;  n


d. m = 3 ; n -9

B3

Đáp án : b
32

Cho hệ phơng tr×nh

3 x  y 6
 mx  y n  3

EMBED Equation.DSMT4

.Tìm điều kiện của tham số m ; n để hệ phơng trình có vô số
nghiệm ?
a. m = -3 ; n = 9
b. m = -3 ; n = -9
12

B3


c. m = 3 ; n = 3
33

d. m = 3 ; n = -9
Đáp án : b

Cho 3 đờng th¼ng (d1) : x + y = 2 (d 2) : 2x – y = 1 (d3): y =

EMBED Equation.DSMT4

1
ax
2

T×m ®iỊu kiƯn ®Ĩ (d3) ®i qua giao ®iĨm cđa (d1) vµ (d2) ?
1
2

a. a = EMBED Equation.DSMT4
= 2 EMBED Equation.DSMT4

34

35
36

b. a

B3

2

c. a = EMBED Equation.DSMT4 2
d. a
= 2 EMBED Equation.DSMT4 2
Đáp án : c
Cho (d1) : y = 2x 5
(d2) : y = 1

(d3) : y = (2m – 1) x 2
Tìm điều kiện để 3 đờng thẳng ®ång quy ?
a. m = -1
b. m = 0
c. m = 1
d. m =
2
Đáp án : c
Cho (d1) : mx + 2y = 6
(d2) : 2x – y = 3
(d3) : y = 1
Tìm điều kiện để 3 đờng thẳng trên không đồng quy ?
a. m 0
b. m 3
c. m 1
d. m
2
Đáp án : d

B3

B3

x y 2
tơng đ2 x y 3

Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
ơng với hệ phơng trình nào cho sau ®©y :
 x  2 y 3
 2 x  4 y 6


a. EMBED Equation.DSMT4 

b.

 x  y 2
 x  1

EMBED Equation.DSMT4 

 x  y 1
4 x  2 y 3

c. EMBED Equation.DSMT4 

 y 2  x
x 1

EMBED Equation.DSMT4

Đáp án : d
13

d.

B3


37


 x  y m

 x  y 4

Cho 2 hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
mx 2 y 6
 x  y 1

EMBED Equation.DSMT4 

B3

C¸c ph¸t biĨu sau đây , phát biểu nào sai.
a. Hai hệ phơng trình tơng đơng khi m = 2
b. Hai hệ phơng trình không tơng đơng khi m = 5
c. Hai hệ phơng trình không tơng đơng khi m = 1
d. Hai hệ phơng trình tơng đơng khi m = 4
Đáp án : d
38

39

Xác định tính đúng, sai của mỗi mệnh đề sau
a. Hai hệ phơng trình bậc nhất 2 ẩn vô nghiệm là Đúng
hai hệ phơng trình tơng đơng

Sai

b. Hai hệ phơng trình vô số nghiệm là hai hệ phơng Đúng
trình tơng đơng


Sai

c. Nếu một phơng trình trong hệ vô nghiệm thì hệ Đúng
phơng trình bậc nhất hai ẩn vô nghiệm

Sai

d. Nếu một phơng trình trong hệ vô số nghiệm thì Đúng
hệ phơng trình bậc nhất hai ẩn vô số nghiệm

Sai

Đáp án : a. Đúng
Cho 4 hệ phơng trình
(I)

b. Sai

c. Đúng
x  y 1
 2 x  3 y 7

EMBED Equation.DSMT4 

d. Sai

(II)

 x  y 1

( p  2q) x  (4q  2 p) y 0

EMBED Equation.DSMT4 

 x  y 3
 2 x  3 y 7

(III) EMBED Equation.DSMT4 

B2

B2
(IV)

 2 x  3 y 7

EMBED Equation.DSMT4 
(2 p  3q) x   4 p  6q  y 0
CỈp sè (x ; y ) = (2 ; 1) không là nghiệm của hệ phơng trình nào
trong các hệ phơng trình trên :
14


a. I

b. II

c. III

D. IV


Đáp án : c
x 2
2 x y 2

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
Các phát biểu sau , phát biểu nào đúng ?
a. Hệ phơng trình có vô số nghiệm
40
b. Hệ phơng trình trên có 2 nghiệm
c. Hệ phơng trình trên có nghiệm duy nhất
d. Hệ phơng trình trên vô nghiệm
Đáp án : c

B2

 x  3 y 4
. C¸c kÕt
2 y 4

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
luận sau ; kết luận nào đúng

a. Hệ phơng trình trên có vô số nghiệm

EMBED

x
(x là số thực)
y 2


Equation.DSMT4
41

b. Hệ phơng trình trên cã nghiÖm duy nhÊt

EMBED

B2

 y 2
 x  2

Equation.DSMT4 

c. Hệ phơng trình trên vô nghiệm
d. Hệ phơng trình trên cã 2 nghiƯm lµ x = -2 vµ y = 2
Đáp án : b
Cho hệ 2 phơng trình bậc nhất 2 ẩn, giả sử đà tìm đợc 2 nghiệm
phân biệt của nó. Kết luận nào sau đây là đúng ?
a. Hệ phơng trình đó có 2 nghiệm
42 b. Hệ phơng trình đó có 3 nghiệm
c. Hệ phơng trình đó có vô số nghiệm
d. Không kết luận đợc số nghiệm của hệ phơng trình đó
Đáp án : c

B2

2 x y 2
.

ax y 3

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

Tìm điệu kiện của tham số a để hệ phơng tr×nh cã nghiƯm duy
43 nhÊt?
a. a  2
b. a  - 2
c. a 0
d. a EMBED Equation.3 3
Đáp ¸n : b
15

B2


2 x  y  2
.
ax  y 3

Cho hÖ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
44

Tìm điều kiện của tham số a để hệ phơng trình vô nghiệm ?
a. a = 2
b. a = - 3
c. a = -2
d. Kh«ng cã giá trị nào của a
Đáp án : c


B3

2 x y 2
.
ax y 3

Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
45

Tìm điều kiện của tham số a để hệ phơng trình vô số nghiệm ?
a. a = 2
b. a = - 2
c. a = -3
d. Không có giá trị nào của a
Đáp án : d
Cho hệ phơng trình
EMBED Equation.DSMT4

B3

x y 3
. Tìm điều kiện của tham số m để hệ phơng
2
(m 1) x 2my 1

trình vô nghiệm?
46 a. Không có giá trị của m
c. m =  1
Equation.DSMT4 
Cho




b. m = -1

B3
d. m = EMBED

1
6

Đáp án : b
trình
EMBED

phơng

Equation.DSMT4

x y 3
. Tìm điều kiện của tham số m để hệ phơng
2
(m 1) x 2my 1

trình vô số nghiệm ?
47 a. m = -1
c. Không có giá trị của m
Equation.DSMT4
48 Cho


hệ

phơng

b. m = 1
d. m = EMBED

B3

1
6

Đáp án : c
trình
EMBED

Equation.DSMT4

x y 3
. Tìm điều kiện của tham số m để hệ phơng
2
(
m

1)
x

2
my


1


trình có nghiệm duy nhất ?
a. Không có giá trị của m
c. m 1

b. Với mọi giá trị của m
d. m - 1
16

B3


Cho

hệ

phơng

Đáp án : d
trình
EMBED

Equation.DSMT4

mx y m 2
. Tìm điều kiện của tham số m để hệ ph 2
2
(m  1) x  my ( m  1)


¬ng trình vô nghiệm ?
a. Không có giá trị của m
49 Equation.DSMT4
c.

m

b. m = EMBED

1
2

=

B3
EMBED

d. m = EMBED Equation.DSMT4
Cho

hệ

phơng

1
2

Equation.DSMT4
1

2

Đáp án : a
trình
EMBED

Equation.DSMT4

mx y m 2
. Tìm điều kiƯn cđa tham sè m ®Ĩ hƯ ph 2
2
(m  1) x my ( m 1)

50

ơng trình vô số nghiệm ?
a. Với mọi giá trị của m
c.

m

=



b. Không có giá trị của m

EMBED

d. m = EMBED Equation.DSMT4


Equation.DSMT4

1
2

B3

1
2

Đáp án : b
Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

a 2 x y a
.

4
x

y

2


Tìm điều kiện của tham số a để hệ phơng trình có nghiệm duy
51 nhất ?
a. a 2
b. Víi mäi a
c. a  - 2

d. a  2
Đáp án : d
Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

a 2 x  y a
.

 4 x  y 2

52 Tìm điều kiện của tham số a để hệ phơng trình có vô số nghiệm
?
a. a = 2
b. a = 2
c. a = 4
d. a 2
Đáp ¸n : b
17

B3


a 2 x y a
.

4
x

y

2



Cho hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

53 Tìm điều kiện của tham số a để hệ phơng trình vô nghiệm ?
a. a = 2
b. a = 2
c. a = -2
d. a 2

B3

Đáp án : c
Với a 2 hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4
a 2 x y a
có nghiệm là cặp số nào dới đây ?

4 x y 2
1

x  a  2
a. EMBED Equation.DSMT4 
 y  2a
a2


54

b.
B2


 x a  2
 y  4a  6

EMBED Equation.DSMT4 

 x 0
 y 2

c. EMBED Equation.DSMT4 

d.

 x  a 1
y 6 4a

EMBED Equation.DSMT4

Đáp án : a
Giả sử hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

a 2 x  y a

 4 x  y 2

cã nghiÖm duy nhÊt th× biĨu thøc A = (a + 2) 2 (x2 + y2) đạt giá
trị nhỏ nhất là phơng án nào sau đây ?
1

55 a. A = + 1 <=> a  EMBED Equation.DSMT4 2

= 5 <=> a = 0
c. A = EMBED Equation.DSMT4

b. A

1
<=> a = 0
2

B3

d. A

= 1 <=> a = 0
Đáp án : d
56

a 2 x y a

Giả sử hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4 

 4 x  y 2

cã nghiƯm duy nhÊt th× biÓu thøc A = (a + 2) (x - y2) đạt giá
trị lớn nhất là phơng án nào sau đây ?
2

18

2


B3


a. B = 1 <=> a =

EMBED Equation.DSMT4

b. B = 1 <=> a = 0
c. B = 1 <=> a = 2

1
2

d. B = -1 <=> a = 0

Đáp án : b
Chủ đề 3 : giải Hệ phơng trình bằng phơng pháp thế
TT
57

Nội dung câu hỏi và đáp án
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để đợc khẳng định đúng

Mức độ

Quy tắc thế dùng để biến đổi một hệ phơng trình thành hệ phơng trình tơng đơng. Quy tắc thế gåm hai bíc sau :
* Bíc 1 : Tõ mét phơng trình của hệ đà cho (Coi là phơng
trình thứ nhất) ta biểu diễn..rồi.để đ ợc một phơng
trình mới

* Bớc 2 : Dùng phơng trình mới ấy đểtrong hệ
(phơng trình thứ nhất thờng đợc thay thế bởi hệ thức biểu diễn
một ẩn theo ẩn kia có đợc ở bớc 1

B1

Đáp ¸n :
Bíc 1 : Mét Èn theo Èn kia ; thế vào phơng trình thứ hai ; chỉ còn 1
ẩn

Bớc 2 : Thay thế cho phơng trình thứ 2

Hệ phơng tr×nh EMBED Equation.DSMT4

 x  2 y 1

3 x  y 8

không tơng đơng với hệ phơng trình nào sau ®©y ?
a.
58

EMBED

Equation.DSMT4

 x 2 y  1

7 y 5


 x 2 y  1
5 y 5

b. EMBED Equation.DSMT4 
c.

EMBED

Equation.DSMT4

B2
 x 2 y  1

 y 1

 x 3
 y 1

d. EMBED Equation.DSMT4

Đáp án : a
59

2 x y 2
x 2 y 1

Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

không tơng đơng với hệ phơng trình nào sau đây ?
19


B2


EMBED

Equation.DSMT4

2 x  2  y
a. 
 x  2(2 x  2) 1

 y 2 x  2
5 x 5

b. EMBED Equation.DSMT4 
c.

EMBED

 y 2 x  2

5 x 3

Equation.DSMT4
y 0
x 1

d. EMBED Equation.DSMT4


Đáp án : c
 2 x  3 y  5
 x  3 y 4

Hệ phơng trình EMBED Equation.DSMT4

không tơng đơng với hệ phơng trình nào sau đây ?

a.
60

EMBED Equation.DSMT4

2(3 y  4)  3 y  5

 x 3 y  4

6 y  8  3 y  5
 x 3 y  4

b. EMBED Equation.DSMT4 
c.

EMBED

B2
3 y 3

 x 3 y  4


Equation.DSMT4
 x 0
 y 4

d. EMBED Equation.DSMT4

61

Hệ

phơng

Đáp án : d
trình
EMBED

Equation.DSMT4

1,3x 5, 2 y 2, 6
không tơng đơng với hệ phơng trình

0,5 x 2,5 y 1,5

nào sau đây ?
x 4 y 2
 x  5 y 3

a. EMBED Equation.DSMT4 
Equation.DSMT4


 x  4 y 2, 6

 x  5 y 1,5

Equation.DSMT4

 x 2  4 y

2  4 y  5 y 3

20

b. EMBED
c.
d.

EMBED
EMBED

B2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×