Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

ĐIỂM MÔN: TT HỒ CHÍ MINH - CÁC LỚP THẦY SƠN PHỤ TRÁCH son.rar KT 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.67 KB, 3 trang )

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG

BẢNG ĐIỂM (LẦN 1)
LỚP: CÐ KT 15

HỌC KỲ:

MÔN: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

SỐ TIẾT: 30

GV:

LOẠI:

HOÀNG XUÂN SƠN

3
SỐ TC: 2

LT

NGÀY SINH

CHUYÊN
CẦN

ĐIỂM
TBKT


ĐIỂM
THI L1

TỔNG
KẾT L1

An

14/12/97

10.0

6.0

1.0

3.9

Lê Thị Ngọc

Ánh

23/10/95

10.0

6.0

8.0


7.4

0310151004

Trần Thị Ngọc

Ánh

30/09/97

10.0

5.7

7.0

6.8

4

0310151005

Hồ Thái

Ân

12/10/96

0.0


4.7

2.0

2.9

5

0310151008

Nguyễn Thị Kim

Chi

23/07/97

10.0

5.7

4.0

5.3

6

0310151009

Nguyễn Thị Kim


Cương

15/01/97

10.0

5.3

6.0

6.1

7

0310151011

Nguyễn Thị

Diệu

20/08/94

10.0

6.3

7.0

7.0


8

0310151012

Trần Thị Thanh

Dung

17/03/97

10.0

6.0

4.0

5.4

9

0310151016

Dương Thị Thùy

Dương

06/03/97

10.0


6.0

5.0

5.9

10

0310151017

Trần Trọng

Đạt

25/04/97

10.0

7.0

4.0

5.8

11

0310151018

Nguyễn Thanh


Đức

31/07/97

10.0

6.3

4.0

5.5

12

0310151019

Trần Thị Cẩm

Giang

15/08/94

10.0

6.3

4.0

5.5


13

0310151020

Trương Đình Trúc

Giang

20/07/97

10.0

6.7

5.0

6.2

14

0310151021

Nguyễn Thị Ngọc



20/11/96

8.0


7.0

1.0

4.1

15

0310151025

Nguyễn Thị Thúy

Hằng

01/12/97

10.0

7.0

5.0

6.3

16

0310151026

Phạm Thị Ngọc


Hân

24/11/97

10.0

5.3

4.0

5.1

17

0310151028

Trần Xuân Bích

Hiền

15/09/97

10.0

7.0

5.0

6.3


18

0310151029

Trần Duy

Hiển

05/04/97

10.0

6.0

1.0

3.9

19

0310151032

Trần Đoàn Trung

Hòa

13/10/97

8.0


6.7

7.0

7.0

20

0310151033

Đỗ Hoàng

Huy

15/10/96

8.0

7.0

7.0

7.1

21

0310151034

Nguyễn Dương Ngọc


Huyền

21/04/97

10.0

6.3

5.0

6.0

22

0310151035

Nguyễn Thị Mỹ

Huyền

17/08/97

10.0

6.3

4.0

5.5


23

0310151037

Hồ Minh

Hương

10/04/97

10.0

6.3

9.0

8.0

24

0310151040

Ngô Tấn

Kiệt

28/11/96

8.0


4.3

7.0

6.0

25

0310151041

Lê Thị Ngọc

Lan

13/10/97

8.0

5.0

8.0

6.8

26

0310151042

Nguyễn Thị Thu


Lan

28/12/97

8.0

6.3

5.0

5.8

27

0310151043

Trần Thanh

Lâm

06/01/97

10.0

4.7

3.0

4.4


28

0310151044

Trần Văn

Lân

02/03/97

10.0

6.3

6.0

6.5

29

0310151045

Huỳnh Khánh

Linh

21/09/97

10.0


6.3

5.0

6.0

30

0310151048

Huỳnh Thị Kim

Ngân

08/01/97

10.0

6.3

5.0

6.0

31

0310151049

La Ngọc


Ngân

31/01/96

10.0

6.7

1.0

4.2

32

0310151050

Nguyễn Thị Đan

Ngân

18/04/97

10.0

6.3

8.0

7.5


33

0310151052

Nguyễn Thị Ngọc

Ngân

22/11/96

10.0

6.0

6.0

6.4

STT

MSSV

HỌ TÊN

1

0310151001

Nguyễn Thị Mỹ


2

0310151003

3

1/3

GHI CHÚ

CÐ KT 15


NGÀY SINH

CHUYÊN
CẦN

ĐIỂM
TBKT

ĐIỂM
THI L1

TỔNG
KẾT L1

Ngân

04/11/97


10.0

6.0

5.0

5.9

Trần Thị Thanh

Ngân

20/11/97

10.0

6.3

8.0

7.5

0310151055

Đỗ Thị Hồng

Ngọc

18/06/97


10.0

6.3

6.0

6.5

37

0310151056

Tạ Thị Minh

Ngọc

26/12/97

10.0

5.3

6.0

6.1

38

0310151057


Bùi Trần Thảo

Nguyên

15/06/97

10.0

6.3

3.0

5.0

39

0310151058

Thạch Cao Hoàng

Nguyên

19/09/97

10.0

6.0

4.0


5.4

40

0310151059

Trần Minh

Nguyệt

30/08/97

10.0

6.0

5.0

5.9

41

0310151060

Trần Thị Thúy

Nhàn

19/04/97


10.0

5.7

7.0

6.8

42

0310151061

Hồ Bảo

Nhi

19/01/97

10.0

6.0

1.0

3.9

43

0310151062


Phan Thị Cẩm

Nhung

29/08/97

10.0

7.3

7.0

7.4

44

0310151063

Đỗ Thị

Phương

23/06/96

8.0

6.0

1.0


3.7

45

0310151066

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

21/12/96

8.0

5.7

6.0

6.1

46

0310151067

Trần Ngọc

Quý

07/01/97


10.0

6.3

4.0

5.5

47

0310151070

Hạ Thị Diễm

Sương

11/12/97

10.0

5.3

6.0

6.1

48

0310151073


Lương Thị Thu

Thảo

19/04/97

10.0

5.3

1.0

3.6

49

0310151074

Nguyễn Đức

Thắng

08/11/97

8.0

5.7

5.0


5.6

50

0310151075

Trần Cẩm

Thi

08/12/97

10.0

6.3

5.0

6.0

51

0310151076

Nguyễn Trọng

Thoại

12/04/96


10.0

4.7

3.0

4.4

52

0310151077

Nguyễn Minh

Thông

02/07/97

10.0

6.3

8.0

7.5

53

0310151078


Nguyễn Ngọc

Thuyền

29/01/97

10.0

6.3

8.0

7.5

54

0310151079

Nguyễn Quách Thanh

Thủy

20/01/97

10.0

6.0

2.0


4.4

55

0310151081

Phan Thị

Thúy

24/09/97

10.0

7.3

8.0

7.9

56

0310151083

Nguyễn Trần Cát

Tiên

21/02/97


10.0

6.0

6.0

6.4

57

0310151084

Võ Thị Ngọc

Tiên

28/06/97

8.0

7.0

3.0

5.1

58

0310151085


Trương Nhựt

Toàn

25/08/97

10.0

6.0

4.0

5.4

59

0310151088

Nguyễn Thị Thùy

Trang

05/08/97

10.0

6.0

2.0


4.4

60

0310151089

Phạm Thị Thu

Trang

22/11/97

10.0

6.3

4.0

5.5

61

0310151090

Phan Thị Bích

Trâm

23/07/97


10.0

6.3

7.0

7.0

62

0310151092

Nguyễn Thị Diễm

Trinh

19/01/97

10.0

6.3

6.0

6.5

63

0310151093


Nguyễn Thị Thùy

Trinh

11/01/97

4.0

6.3

2.0

3.9

64

0310151095

Lý Bội

Tuyền

05/07/97

10.0

6.7

4.0


5.7

65

0310151096

Nguyễn Thị Ngọc

Tuyền

13/05/96

10.0

5.3

4.0

5.1

66

0310151097

Nguyễn Thị

Tuyết

01/07/97


10.0

5.3

8.0

7.1

67

0310151098

Nguyễn Thị

Tuyết

28/04/97

10.0

5.3

1.0

3.6

68

0310151099


Lê Thanh Cẩm



04/03/97

10.0

6.3

4.0

5.5

69

0310151100

Nguyễn Thị Việt



07/06/97

10.0

6.0

1.0


3.9

70

0310151101

Lê Anh



09/02/97

10.0

6.0

5.0

5.9

71

0310151102

Lý Ngọc

Vy

25/04/97


10.0

6.0

2.0

4.4

72

0310151103

Nguyễn Thị

Xinh

15/06/96

10.0

5.3

1.0

3.6

73

0310151104


Trần Thị Cẩm

Xuyến

18/07/97

10.0

6.0

2.0

4.4

STT

MSSV

HỌ TÊN

34

0310151053

Phạm Thị Kim

35

0310151054


36

2/3

GHI CHÚ

CÐ KT 15


STT

MSSV

HỌ TÊN

74

0306141313

Hoàng Minh

Hải

NGÀY SINH

CHUYÊN
CẦN

ĐIỂM

TBKT

ĐIỂM
THI L1

TỔNG
KẾT L1

GHI CHÚ

07/01/1996

0.0

0.0

0.0

0.0

H.Ghép CÐTH14D

Thống kê

Tổng

Xuất sắc

Giỏi


Khá

TB Khá

Trung bình

Yếu

Kém

Số lượng (Tỉ lệ)

74(100%)

0(0%)

1(1.4%)

12(16.2%)

20(27%)

22(29.7%)

17(23%)

2(2.7%)

KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG


Ngày 29 tháng 12 năm 2016
GIÁO VIÊN BỘ MÔN

HOÀNG XUÂN SƠN

3/3

CÐ KT 15



×