Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

THỐNG KÊ HỌC SINH THCS BỎ HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.02 KB, 7 trang )

THỐNG KÊ HỌC SINH THCS BỎ HỌC THEO GIỚI TÍNH VÀ DÂN TỘC
Thời điểm tính: Từ đầu năm học 2008-2009 đến ngày 10/02/2009
TÊN ĐƠN VỊ Giới tính Dân tộc
Nam Nữ Kinh Chăm Ka Ho Khác Cộng
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
THCS Đa Mi
5 55.6 4 44.4 9 100 0 0 0 0 0 0 9
100.0
THCS La Dạ
3 42.9 4 57.1 0 0 0 0 7 100 0 0 7
100.0
THCS Đông Giang
1 33.3 2 66.7 0 0 0 0 3 100 0 0 3
100.0
T HCS Đông Tiến
4 100 0 0 0 0 0 0 4 100 0 0 4
100.0
THCS Thuận Hòa
12 75 4 25 15 93.75 0 0 0 0 1 6.25 16
100.0
THCS Hàm Trí
4 57.1 3 42.9 3 42.9 3 42.9 0 0 1 14.3 7
100.0
THCS Hàm Phú
3 75 1 25 4 100 0 0 0 0 0 0 4
100.0
THCS Thuận Minh
9 75 3 25 5 41.7 0 0 0 0 7 58.3 12
100.0
THCS Ma Lâm
9 60 6 40 15 100 0 0 0 0 0 0 15


100.0
THCS Hàm Chính
7 77.8 2.0 22.2 9 100 0 0 0 0 0 0 9
100.0
THCS Hàm Liêm
1 20 4 80 5 100 0 0 0 0 0 0 5
100.0
THCS Hàm Hiệp
7 63.6 4 36.4 11 100 0 0 0 0 0 0 11
100.0
THCS Hàm Thắng
6 66.7 3 33.3 9 100 0 0 0 0 0 0 9
100.0
THCS Phú Long
7 58.3 5 41.7 12 100 0 0 0 0 0 0 12
100.0
THCS Hàm Đức
25 73.5 9 26.5 34 100 0 0 0 0 0 0 34
100.0
THCS Hồng Sơn
7 70 3 30 10 100 0 0 0 0 0 0 10
100.0
THCS Hồng Liêm
4 66.7 2 33.3 6 100 0 0 0 0 0 0 6
100.0
PTDTNT Huyện
0 0 1 100 0 0 0 0 1 100 0 0 1
100.0
TOÀN HUYỆN
114 65.5 60 34.5 147 84.5 3 1.7 15 8.6 9 5.2 174

100.0
THỐNG KÊ HỌC SINH THCS BỎ HỌC THEO CÁC NGUYÊN NHÂN
Thời điểm tính: Từ đầu năm học 2008-2009 đến ngày 10/02/2009

TÊN ĐƠN VỊ NGUYÊN NHÂN BỎ HỌC
Học yếu
Chán học
ham chơi
Nhà nghèo Sức khỏe
Nhà xa
trường
Mồ côi cha
mẹ
Cha mẹ ly
hôn
Chuyển
chổ ở
Phạm
nội quy,
bạn xấu
lôi kéo
Lý do
khác
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Nguyên nhân
5 55.56 2 22.22 1 11.11 0 0.00 1 11.11 0 0.00 0 0.00 2 22.22 0 0.00 1
11.11
THCS La Dạ
2 28.57 4 57.14 3 42.86 0 0.00 2 28.57 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3
42.86

THCS Đông
Giang
3 100.00 3 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0
0.0
T HCS Đông
Tiến
4 100.00 4 100.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0
0.0
THCS Thuận
Hòa
5 31.25 7 43.75 2 12.50 2 12.50 0 0.00 0 0.00 1 6.25 0 0.00 1 6.25 6
37.5
THCS Hàm Trí
7 100.00 3 42.86 2 28.57 1 14.29 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0
0.0
THCS Hàm Phú
4 100.00 4 100.00 1 25.00 0 0.00 0 0.00 1 25.00 1 25.00 1 25.00 0 0.00 1
25.0
THCS Thuận
Minh
8 72.73 6 54.55 1 9.09 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1
9.09
THCS Ma Lâm
15 100.00 15 100.00 4 26.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3
20.0
THCS Hàm
Chính
6 66.67 7 77.78 1 11.11 1 11.11 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1
11.11
THCS Hàm Liêm

3 60.00 3 60.00 1 20.00 1 20.00 1 20.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0
0.0
THCS Hàm Hiệp
11 100.00 5 45.45 1 9.09 3 27.27 3 27.27 0 0.00 0 0.00 1 9.09 0 0.00 0
0.0
THCS Hàm
Thắng
8 88.89 8 88.89 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 11.11 0 0.00 1
11.11
THCS Phú Long
9 75.00 6 50.00 1 8.33 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 8.33 0 0.00 0 0.00 1
8.33
THCS Hàm Đức
22 64.71 23 67.65 2 5.88 3 8.82 4 11.76 1 2.94 0 0.00 2 5.88 1 2.94 3
8.23
THCS Hồng Sơn
9 90.00 1 10.00 1 10.00 1 10.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 3
30.0
THCS Hồng
Liêm
3 50.00 5 83.33 2 33.33 0 0.00 1 16.67 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1
16.60
PTDTNT Huyện
0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1
100.0
TOÀN HUYỆN
124 71.68 106 61.27 23 13.29 12 6.94 12 6.94 2 1.16 3 1.73 7 4.05 2 1.16 26
15.00
THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC SINH THCS BỎ HỌC VÀ ĐI HỌC LẠI
Thời điểm tính: Từ đầu năm học 2008-2009 đến ngày 10/02/2009

TÊN ĐƠN VỊ KẾT QUẢ
Bỏ học hẳn Đi học lại
SL % SL %
THCS Đa Mi
9 100 0
0.0
THCS La Dạ
7 100 0
0.0
THCS Đông Giang
3 100 0
0.0
T HCS Đông Tiến
4 100 0
0.0
THCS Thuận Hòa
16 100 0
0.0
THCS Hàm Trí
7 100 0
0.0
THCS Hàm Phú
4 100 0
0.0
THCS Thuận Minh
12 100 0
0.0
THCS Ma Lâm
15 100 0
0.0

THCS Hàm Chính
9 100 0
0.0
THCS Hàm Liêm
5 100 0
0.0
THCS Hàm Hiệp
11 100 0
0.0
THCS Hàm Thắng
9 100 0
0.0
THCS Phú Long
12 100 0
0.0
THCS Hàm Đức
34 100 0
0.0
THCS Hồng Sơn
10 100 0
0.0
THCS Hồng Liêm
6 100 0
0.0
PTDTNT Huyện
1 100 0
0.0
TOÀN HUYỆN
174 100 0
0.0

THỐNG KÊ HỌC SINH THCS BỎ HỌC
Thời điểm tính: Từ đầu năm học 2008-2009 đến ngày 10/02/2009


THỜI GIAN BỎ HỌC
TÊN ĐƠN VỊ Trong hè Học kỳ I Đến thời điểm báo cáo
SL % SL % SL %
THCS Đa Mi
0 0 8 88.9 1
11.1
THCS La Dạ
0 0 7 100.0 0
0.0
THCS Đông Giang
0 0 2 66.7 1
33.3
T HCS Đông Tiến
0 0 4 100.0 0
0.0
THCS Thuận Hòa
0 0 15 93.8 1
6.25
THCS Hàm Trí
0 0 6 85.7 1
14.3
THCS Hàm Phú
0 0 4 100.0 0
0.0
THCS Thuận Minh
0 0 12 100.0 0

0.0
THCS Ma Lâm
0 0 15 100.0 0
0.0
THCS Hàm Chính
0 0 7 77.8 2
22.2
THCS Hàm Liêm
0 0 5 100.0 0
0.0
THCS Hàm Hiệp
0 0 11 100.0 0
0.0
THCS Hàm Thắng
0 0 8 88.9 1
11.1
THCS Phú Long
0 0 11 91.7 1
8.3
THCS Hàm Đức
0 0 30 88.2 4
11.8
THCS Hồng Sơn
0 0 10 100.0 0
0.0

×