Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Bài tập bất phương trình mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.35 KB, 6 trang )

Bài tập bất phương trình mũ và logarit

Câu 1. Nghiệm của bất pt

A.

x≤

x∈R

B.

Câu 2. Ngiệm của bất pt
A.

x < −2

1
 
 3

B.

9 x 2 −15 x +11

2
3

1
 
2



x≥

C.

2x

B.

C.

1 ≤ x ≤ 10

(− 3;− 5 ) ∪ (1; 5 )

x=

D.

x>0

2 log x

C.

B.

2

D.


− log 2 x

B.x=2;x=3

0 ≤ x ≤ 10

(− 3; 5 )

(

5+2

C.

C.x=0

B.x=0

A.

B.

( − ∞;−1)

C.

3

 ;+∞ 

2


hoặc

−1 < x < 0

<

(

5−2

5; 5

(

10 ≤ x ≤ 10 10

D.

x −3
x −1

)

x +1
x +3

là?


)

)

2 −1

D. vô nghiệm.

2 x −1
x +1

>

(

)

x −1

2 + 1 2 x +1

D.x=1;x=2.

(7 + 4 3 )

C.x=1;x=2

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
3


 − 1; 
2


)

(−

Câu 6. Số tự nhiên x thỏa mãn bất phương trình
A.x=-2

x < −2

≤ 2 log x

Câu 5. Số tự nhiên x thỏa mãn bất phương trình
A.x=1

2
3

là?

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

2
3


x

−1 < x < 0

1 ≤ x ≤ 10 10

7 −3 x

> 4 x +1

Câu 3. Nghiệm của bất phương trình
A.

1
≥ 
3

2 x2 − x

(

≤ 2− 3

D.x=1.
3 x < 27.9 x

2

là?


( − ∞;−1) ∪  3 ;+∞ 
D.

2



)

1−3 x

là?


3

x

Câu 8. Giải bất pt

x 2 −4 x

x 2−log 2 2 x −log 2 x <

≤x

;
log 3

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình


( − ∞;−7 ) ∪  1 ;+∞ 
2

A.



B.

( − ∞;−7 ) ∪ ( 2;+∞ )

1
x

2x − 1
<1
x+2

C.

( − ∞;−7 )

( − 2;+∞ )

D.

log 1 ( x 2 − 3 x + 2) ≥ −1
Câu 10. Nghiệm của bất pt
A.


( − ∞;0] ∪ [ 3;+∞)

B.

2

là?

( − ∞;1) ∪ [ 3;+∞)

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

( 8;+∞)

B.

( − 4;−3) ∪ ( 8;+∞)

C.

C.

[ 0;3]

D.

[ 0;1) ∪ ( 2;3]



x2 + x 
 > 0
log 0,8  log 6
x
+
4



( − 4;−3)

D.

là?

( − 4;+∞ )

2 log 4 ( 4 x − 3) + log 1 (2 x + 3) ≤ 2
4

Câu 12. Nghiệm của bất phương trình

A.

C.

7 − 2 22
7 + 2 22
≤x≤

4
4
3
7 + 2 22
≤x≤
4
4

x≥

B.
x≤

D.

7 + 2 22
4

7 + 2 22
4
 x −3 1
log16 x 2 − 4 x + 3 ≥ log 4 
 + log 2 x − 1
 2  2

(

Câu 13. Nghiệm nguyên lớn nhất của bpt
A.x=3


B.x=4

C.x=2;x=3

B.4

C.5

)

D.x=3;x=4

Câu 14. Số nghiệm nguyên dương x<6 của bất pt
A.3

là?

D.6

 x −1
log x 2 
 2− x

 1
≤
 2



1


Câu 15. Nghiệm của bất phương trình
A.

[1;+∞)

B.

(1;+∞)

C.

x < −1

B.

x > −1

Câu 17. Bất phương trình

C.

là?

[1;2]

D.

Câu 16. Nghiệm của bất phương trình
A.


3

≤ 3 x −1

x2 −2 x

(x

2

[ 2;+∞)

)

x

+ x +1 < 1

0 < x <1

D.

(

log x ( 2 x − 1) > log x x 2 − 4

)

A. Vô nghiệm


B. Có tập nghiệm là (2;3)

C, Có tập nghiệm là R

D. Có tập nghiệm là

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình
A.R

B. Rỗng

C.

( − ∞;0)

5

log 3

x −2
x

D.

−1 < x < 0

( − ∞;2) ∪ ( 3;+∞)
<1


( 0;+∞)
6 −5 x

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

− 22   − 2


;+∞ 
 − ∞;
∪
15   5



B.

−2

;+∞ 

 5


 2  2+5 x 25

 
4

5

C.

− 22 

 − ∞;

15 


D.

log 3 x 2 − 5 x + 6 + log 1

A.

x < 10

B.

x > 10

C.

x < − 10

5

x2 −2 x


Câu 21. Nghiệm của bất phương trình
A.

x≤2

B.

x<2

x−2 >

3

Câu 20. Nghiệm của bất phương trình

C.

x≥2

1
≥ 
5

D.

x < 10

x − x −1


D.

 − 22 2 
;− 

5
 15

x≤0

.

1
log 1 ( x + 3)
2
3


Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình

A.(0;3)

B.

3− 5 


 2 ;1




C.

log 3 x − x 2 ( 3 − x ) > 1

3+ 5 


 2 ;1



D.

3− 5  3+ 5 

 

 2 ;1 ∪  2 ;3 

 


log 2 ( x + 1) − log 3 ( x + 1)
>0
x 2 − 3x + 4
2

Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
A.


( 4;+∞ )

B.

( − 1;0)

C.

( − 1;+∞)

Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

(−

)

2 ;−1

B.

(

2 ;3

)

D.
4 x 2 + x.2 x


C.

(−

2

3

là?

( − 1;0) ∪ ( 4;+∞)

+1

2

2

+ 3.2 x > x 2 .2 x + 8 x + 12

) (

2 ;−1 ∪

2 ;3

)

D.


(−

là?
2; 2

)

Phương pháp mũ hóa, logarits hóa.
Câu 25. Tập nghiệm của bất pt

A.

1 
 ;4 
4 

B.

( 4;+∞)

x log 2 x < 16

C.

1

 − ∞; 
4



Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình

A.

 3 log 3 + 5 log 5


;+∞ 
 2 log 5 + log 3


B.

A.

B.

5 2 x −1 < 33− x


3 log 3 + 5 log 5 
 − ∞;

2 log 5 + log 3 


Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình



− log 3 2;+∞ 

2


D. Rỗng.


 − ∞;− log 3


2


2 


2 x +1 + 3 x + 2 ≥ 2 x + 2 + 3 x +1

C.



 − log 3 2;+∞ 



2



Phương pháp đặt ẩn phụ
Câu 28. Nghiệm của bất phương trình

C. R

2 x − 4 .2 − x + 3 < 0

D. Rỗng.
là?

D.

5

 − ∞; log 2  ∪ ( 2;+∞ )
4



A.

x<2

B.

x>2

C.

0 < x <1


Câu 29. Nghiệm của bất phương trình
0
A.

2
5

-3

b.

x < −1

x≥

A.

1
3

B.

x ≤ −1

x<0

A.


B.

 1
 0; 
 2

B.

1

−1

2

C.

[ 0;+∞)

(3 + 2 ) + (

C.

x > −1

−2

1
3

x ≥ − log 5 3


−3≤ 0

( − ∞;0) ∪  1 ;+∞ 



2

D.

)

x

3−2 ≤2

( − ∞;0]

D.

{ 0}

log 21 x − 6 log 2 x + 8 ≤ 0
2

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

[ 4;16]


B.

{ 4;16}

C.

( − ∞;4]

D.

Câu 34. Tìm nghiệm của bất phương trình
A.

0 < x <1

B.

x <1

D.

x>0

D.

Câu 35. Tìm nghiệm của bất phương trình

A.


−2
< x <1
3

B.

x<2

C.

[16;+∞)

log 2 x + 2 log x 4 − 3 ≤ 0

3

x +1

x>2

2

D.

( − ∞;0) ∪  1 ;+∞ 

Câu 32. Tập nghiệm của bất pt

( 0;+∞)


hoặc

4x − 2x

x

A.

x≥

x ≤ −1
1

 1
 0; 
 2

D.

2.10 x + 3.25 x − 4 x ≥ 0

C.

Câu 31. Nghiệm của bất phương trình

x >1

( 2,5) x − 2.( 0,4) x +1 + 1,6 < 0

C.


Câu 30. Nghiệm của bất phương trình

D.

−2

2 x +1

x >1
x
2

− 12 < 0

D.

x <1




log 3 ( x + 2) + log x + 2 3 ≥

Câu 36. Tìm nghiệm của bất phương trình
A.

[ 7;+∞) ∪ ( − 2;

2 −2


]

B.

[ 7;+∞)

C.

Câu 37. Tập nghiệm của bất phương trình
A. Rỗng

B.

Câu 38. Giải bất pt

( 2;+∞ )

C.

4 x+

(− 2;
x −1

2 −2

− 5 .2 x +

{1}


D.

]

x −1 +1

D.

{1} ∪ ( 2;+∞)

2

6 log 6 x + x log 6 x ≤ 12
2

Câu 40. Nghiệm của bất pt

1

Câu 41. Nghiệm của bất pt
Câu 42.
Câu 43.
Câu 44.

(

2

251+ 2 x − x + 91+ 2 x − x ≥ 34.15 2 x − x

1

1

)

(

log 2 x 64 + log x 2 16 ≥ 3

log x 2. log 2 x 2 > log 4 x 2

2

)

log 2 x + log 2 x 8 ≤ 3

( x + 1) log 21 x + (2 x + 5) log 1 x + 6 ≥ 0
Câu 45.

2

6.9 x − 13.6 x + 6.4 x ≤ 0

log9 3 x 2 − 4 x + 2 + 1 > log 3 3 x 2 − 4 x + 2

2

( − ∞;−2)


+ 16 ≥ 0

6 log 3 1 − x + log 32 ( x − 1) + 5 ≥ 0

Câu 39. Nghiệm của bất pt

5
2



×