Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Tuyển tập các dạng toán tích phân cơ bản (có bài tập vận dụng) theo chương trình mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.55 KB, 7 trang )

I. PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:
1/ NÕu hµm sè ( )u u x= ®¬n ®iÖu vµ cã ®¹o hµm liªn tôc trªn ®o¹n
[ ]
;a b sao cho
'
( ) ( ( )) ( ) ( )f x dx g u x u x dx g u du= =
th×
( )
( )
( ) ( )
u b
b
a u a
I f x dx g u du= =
∫ ∫
.
NÕu hµm sè ( )u u x= ®¬n ®iÖu vµ cã ®¹o hµm liªn tôc trªn ®o¹n
[ ]
;a b sao cho
'
( ) ( ( )) ( ) ( )f x dx g u x u x dx g u du= =
th×
( )
( )
( ) ( )
u b
b
a u a
I f x dx g u du= =
∫ ∫
.


B ài tập
1.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π

2.
2
2 3
3
sin xcos xdx
π
π

3.
2
0
sin
1 3
x
dx
cosx
π
+

3.
4

0
tgxdx
π


4.
4
6
cot gxdx
π
π

5.
6
0
1 4sin xcosxdx
π
+

6.
1
2
0
1x x dx+

7.
1
2
0
1x x dx−



8.
1
3 2
0
1x x dx+

9.
1
2
3
0
1
x
dx
x +


10.
1
3 2
0
1x x dx−

11.
2
3
1
1

1
dx
x x +

12.
1
2
0
1
1
dx
x+

13.
1
2
1
1
2 2
dx
x x

+ +


14.
1
2
0
1

1
dx
x +

15.
1
2 2
0
1
(1 3 )
dx
x+

16.
2
sin
4
x
e cosxdx
π
π

17.
2
4
sin
cosx
e xdx
π
π



18.
2
1
2
0
x
e xdx
+

19.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π


20.
2
sin
4
x
e cosxdx
π
π

21.

2
4
sin
cosx
e xdx
π
π


22.
2
1
2
0
x
e xdx
+

23.
2
3 2
3
sin xcos xdx
π
π


24.
2
2 3

3
sin xcos xdx
π
π

25.
2
0
sin
1 3
x
dx
cosx
π
+


26.
4
0
tgxdx
π

27.
4
6
cot gxdx
π
π



28.
6
0
1 4sin xcosxdx
π
+

29.
1
2
0
1x x dx+

30.
1
2
0
1x x dx−

31.
1
3 2
0
1x x dx+

32.
1
2
3

0
1
x
dx
x +

33.
1
3 2
0
1x x dx−

34.
2
3
1
1
1
dx
x x +

35.
1
1 ln
e
x
dx
x
+


36.
1
sin(ln )
e
x
dx
x

37.
1
1 3ln ln
e
x x
dx
x
+

38.
2ln 1
1
e
x
e
dx
x
+

39.
2
2

1 ln
ln
e
e
x
dx
x x
+


40.
1
sin(ln )
e
x
dx
x

41.
1
1 3ln ln
e
x x
dx
x
+

4.
2ln 1
1

e
x
e
dx
x
+

43
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
x x
+


44.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dx
cos x+


45.
1
2 3
0
5+

x x dx
46.
( )
2
4
0
sin 1 cos+

x xdx
π
47.
4
2
0
4 x dx−

2/Nếu hàm số dới dấu tích phân có chứa căn dạng
2 2 2 2
,a x a x+

2 2
x a
(trong trong đó
a là hằng số dơng) mà không có cách biến đổi nào khác thì nên đổi sang các hàm số lợng giác để làm mất

căn thức, cụ thể là:
Với
2 2
a x
, đặt
sin , ;
2 2
x a t t


=



hoặc
[ ]
cos , 0;x a t t

= .
Với
2 2
a x+
, đặt
, ;
2 2
x atgt t


=




hoặc
( )
, 0;x acotgt t

= .
Với
2 2
x a
, đặt
{ }
, ; \ 0
sin 2 2
a
x t
t


=


hoặc
;
cos
a
x
t
=
[ ]

0; \
2
t






.
B i tp : Hãy tính các tích sau:
a)
4
2
0
4 x dx

b)
1
2
0
1
dx
x+

c)
9
2
0
9 x dx


d)
2
2
0
4
dx
x+

e)
2
2
2
2
0
x
dx
1 x

f)

+
32
5
2
4xx
dx
g)
1
2

0
1 x dx

h)
3
5 2
0
1x x dx+

II. PHNG PHP TCH PHN TNG PHN:
Cụng thc tớch phõn tng phn :
u( )v'(x) x ( ) ( ) ( ) '( )
b b
b
a
a a
x d u x v x v x u x dx=

















@ Da

ng 1
sin
( )
ax
ax
f x cosax dx
e










t
( ) '( )
sin sin
cos
ax ax
u f x du f x dx
ax ax
dv ax dx v cosax dx

e e
= =







= =







@ Da

ng 2:
( )ln( )f x ax dx





t
ln( )
( )
( )

dx
du
u ax
x
dv f x dx
v f x dx

=
=




=


=


@ Da

ng 3:
sin
.
cos
ax
bx
e dx
bx







t:
1
cos
sin
ax
ax
du ae dx
u e
dv bxdx
v bx
b
=

=




=
=



Bi tp
1)


1
0
3
. dxex
x
2)


2
0
cos)1(

xdxx
3)


6
0
3sin)2(

xdxx
4)

2
0
2sin.

xdxx


5)

e
xdxx
1
ln
6)


e
dxxx
1
2
.ln).1(
7)

3
1
.ln.4 dxxx
8)

+
1
0
2
).3ln(. dxxx

9)

+

2
1
2
.).1( dxex
x
10)


0
.cos. dxxx
11)

2
0
2
.cos.

dxxx
12)

+
2
0
2
.sin).2(

dxxxx
13)
2
5

1
ln x
dx
x

14)
2
2
0
x cos xdx


15)
1
x
0
e sin xdx

16)
2
0
sin xdx


17)
e
2
1
x ln xdx


18)
3
2
0
x sin x
dx
cos x

+

19)
2
0
x sin x cos xdx


20)
4
2
0
x(2 cos x 1)dx



III.Tích phân một số hàm số thờng gặp
1. Tích phân hàm số phân thức
a)Tính tích phân dạng tổng quát sau:

( )
2

0
dx
I a
ax bx c


=
+ +

.
(trong đó
2
0ax bx c
+ +
với mọi
[ ]
;x

)
Xét
2
4b ac
=
.
+)NÕu
0
∆ =
th×
2
2

dx
I
b
a x
a
β
α
=
 

 ÷
 
∫ tÝnh ®îc.
+)NÕu
0
∆ >
th×
( ) ( )
1 2
1 dx
I
a x x x x
β
α
=
− −

,
(trong ®ã
1 2

;
2 2
b b
x x
a a
− + ∆ − − ∆
= =
)

( )
1
1 2 2
1
ln
x x
I
a x x x x
β
α

⇒ =
− −
.
+) NÕu
0
∆ <
th×
2
2
2

2
2 4
= =
+ +
 
 
−∆
 
+ +
 
 ÷
 ÷
 
 
 
 
∫ ∫
dx dx
I
ax bx c
b
a x
a a
β β
α α
§Æt
( )
2
2 2
1

1
2 4 2
−∆ −∆
+ = ⇒ = +
b
x tgt dx tg t dt
a a a
, ta tÝnh ®îc I.
b) TÝnh tÝch ph©n:
( )
2
, 0
mx n
I dx a
ax bx c
β
α
+
= ≠
+ +

.
(trong ®ã
2
( )
mx n
f x
ax bx c
+
=

+ +
liªn tôc trªn ®o¹n
[ ]
;
α β
)
+) B»ng ph¬ng ph¸p ®ång nhÊt hÖ sè, ta t×m A vµ B sao cho:

cbxax
B
cbxax
baxA
cbxax
nmx
++
+
++
+
=
++
+
222
)2(
+)Ta cã I=

β
α
dx
cbxax
B

dx
cbxax
baxA
dx
cbxax
nmx
++
+
++
+
=
++
+
∫∫
222
)2(
β
α
β
α
. TÝch ph©n
dx
cbxax
baxA
++
+

2
)2(
β

α
=
β
ε
cbxaxA
++
2
ln
TÝch ph©n
2
dx
ax bx c
β
α
+ +

tÝnh ®îc.

×