TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ
QUANG TRUNG
BẢNG GHI ĐIỂM
Môn học / Mô đun:Quản trị mạng
Lớp: TCN KT SỬA CHỮA, LRMT 10-3.5
HK: II - Năm học: 2012 - 2013
Số giờ: 105 giờ( 30LT + 75 TH)
Ngày kiểm tra
TT
MSHS
Họ và tên học sinh
Điểm KT
định kỳ
(Hệ số 2)
Trung
bình
KT
Điểm KT
hết môn
(Hệ số 3)
lần 1
Điểm
tổng
kết
GHI
CHÚ
lần 2
1 MT10-3-229
Thái Thanh
An
6
6
10
7.3
5.0
6.6
2 MT10-3-233
Phan Văn
Bắc
7
5
7
6.3
6.5
6.4
3 MT10-3-238
Lê Thành Công
Danh
7
6
6
6.3
0.0
0
4.2
học lai
4 MT10-3-240
Trần Hoàng
Dũng
5
6
8
6.3
0.0
0
4.2
học lai
5 MT10-3-244
Huỳnh Mẫn
Đạt
6
6
7
6.3
5.0
5.9
6 MT10-3-245
Phạm Tiến
Đạt
5
7
10
7.3
6.5
7.1
7 QTM10-3-319
Cao Hoàng
Giang
0
6
5
3.7
0.0
2.4
8 MT10-3-249
Nguyễn Thanh
Hiếu
7
6
6
6.3
0.0
9 MT10-3-256
Trần Đình Anh
Khoa
6
7
10
7.7
6.5
7.3
10 MT10-3-260
Lê Thanh
Liêm
6
8
0
4.7
0.0
3.1
11 ĐL10-3-111
Nguyễn Hoàng
LuânB
8
7
8
7.7
0.0
5.5
6.9
12 MT10-3-268
Trần Duy
Lương
8
8
10
8.7
0.0
8
8.4
13 MT10-3-271
Ngô Hoàng
Minh
7
7
7
7.0
7.5
7.2
14 MT10-3-280
Nguyễn Hoàng
Phúc
7
6
8
7.0
6.0
6.7
15 MT10-3-282
Nguyễn Hoàng
Quân
6
7
10
7.7
0.0
16 MT10-3-283
Nguyễn Lê Huy
Quyền
7
5
5
5.7
5.5
5.6
17 MT10-3-284
Nguyễn Văn
Tài
7
7
10
8.0
7.5
7.8
18 MT10-3-285
Nguyễn Hữu
Tấn
5
7
10
7.3
8.0
7.6
19 MT10-3-286
Lê Phước Hồng
Thanh
6
9
10
8.3
8.0
8.2
20 ĐTCN10-3-076 Trần Văn
Thảo
7
5
8
6.7
6.0
6.4
21 MT10-3-292
Phan Hữu
Toại
6
6
10
7.3
7.5
7.4
22 MT10-3-297
Nguyễn Thanh
Tùng
6
7
10
7.7
5.5
6.9
23 MT10-3-300
Phạm Đỗ Quốc
Việt
9
8
9
8.7
7.0
8.1
24 MT10-3-304
Nguyễn Chí
Vũ
7
6
6
6.3
6.0
6.2
25 MT11-3-129
Nguyễn Thành
Đạt
6
0
5
3.7
0.0
2.4
học lại
26 MT11-3-139
Lê Đỗ Thanh
Huy
5
0
0
1.7
0.0
1.1
học lại
5
5.5
học lại
5.9
học lại
6.9
Trưởng khoa
Ngày 28 tháng 5 năm 2013
Giáo viên giảng dạy
Phạm Đắc Hậu
Phạm Đắc Hậu
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ
QUANG TRUNG
BẢNG GHI ĐIỂM
Môn học / Mô đun:Quản trị mạng
Lớp: TCN KT SỬA CHỮA, LRMT 11-2
HK: II - Năm học: 2012 - 2013
Số giờ: 105 giờ( 30LT + 75 TH)
Ngày kiểm tra
TT
MSHS
Họ và tên học sinh
Điểm KT
định kỳ
(Hệ số 2)
Trung
bình
KT
Điểm KT
hết môn
(Hệ số 3)
lần 1
Điểm
tổng
kết
GHI
CHÚ
lần 2
1
MT11-2-026 Nguyễn Văn Gia Bảo
8
5
10
7.7
7.5
7.6
2
MT11-2-060 Lư Hải
Đăng
8
6
8
7.3
7.0
7.2
3
MT11-2-027 Phạm Hữu
Đông
8
8
5
7.0
7.0
7.0
4
MT11-2-028 Lê Đình
Huy
10
10
9
9.7
8.0
9.1
5
MT11-2-061 Huỳnh Tấn
Kiệt
7
6
7
6.7
7.0
6.8
6
MT11-2-030 Nguyễn Minh
Thắng
5
5
6
5.3
1.5
7
MT11-2-062 Nguyễn Thanh
Tri
8
7
9
8.0
7.5
7.8
8
MT11-2-032 Khổng Thành
Trung
7
7
5
6.3
7.0
6.6
9
MT11-2-033 Võ Ngọc
Trưng
5
5
9
6.3
7.0
6.6
10 MT11-2-034 Hàn Văn
Tuấn
6
6
10
7.3
7.5
7.4
11 MT11-2-063 Lê Trần Đắc
Vọng
8
8
9
8.3
7.0
7.9
5
5.2
Trưởng khoa
Ngày 08 tháng 01 năm 2013
Giáo viên giảng dạy
Phạm Đắc Hậu
Phạm Đắc Hậu