TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ
QUANG TRUNG
BẢNG GHI ĐIỂM
Môn học / Mô đun:Sửa chữa máy tính
Lớp: TCN KT SỬA CHỮA, LRMT 10-3.5
HK: II - Năm học: 2012 - 2013
Số giờ: 135 giờ (45 LT + 90TH)
Ngày kiểm tra
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
MSHS
Họ và tên học sinh
MT10-3-229
Thái Thanh
MT10-3-233
Phan Văn
MT10-3-238
Lê Thành Công
MT10-3-240
Trần Hoàng
MT10-3-244
Huỳnh Mẫn
MT10-3-245
Phạm Tiến
QTM10-3-319 Cao Hoàng
MT10-3-249
Nguyễn Thanh
MT10-3-256
Trần Đình Anh
MT10-3-260
Lê Thanh
ĐL10-3-111
Nguyễn Hoàng
MT10-3-268
Trần Duy
MT10-3-271
Ngô Hoàng
MT10-3-280
Nguyễn Hoàng
MT10-3-282
Nguyễn Hoàng
MT10-3-283
Nguyễn Lê Huy
MT10-3-284
Nguyễn Văn
MT10-3-285
Nguyễn Hữu
MT10-3-286
Lê Phước Hồng
ĐTCN10-3-076 Trần Văn
MT10-3-292
Phan Hữu
MT10-3-297
Nguyễn Thanh
MT10-3-300
Phạm Đỗ Quốc
MT10-3-304
Nguyễn Chí
MT11-3-129
Nguyễn Thành
MT11-3-139
Lê Đỗ Thanh
An
Bắc
Danh
Dũng
Đạt
Đạt
Giang
Hiếu
Khoa
Liêm
LuânB
Lương
Minh
Phúc
Quân
Quyền
Tài
Tấn
Thanh
Thảo
Toại
Tùng
Việt
Vũ
Đạt
Huy
Trưởng khoa
Phạm Đắc Hậu
Điểm KT
định kỳ
(Hệ số 2)
7
8
7
5
8
7
7
6
8
7
8
8
7
8
8
7
7
7
8
7
7
9
7
8
6
8
8
7
6
5
6
8
8
7
7
6
7
9
6
8
7
8
6
6
7
9
6
7
8
6
7
7
6
7
7
6
7
7
7
7
8
7
7
8
8
7
7
6
8
6
7
8
8
8
7
7
8
7
Trung
bình
KT
7
8
8
5
8
7
6
5
9
8
8
7
8
9
6
8
8
7
9
7
8
8
7
6
5
9
8
7
7
5
7
8
8
7
7
6
8
9
7
8
7
7
7
8
7
6
6
9
8
7
7
8
7.2
7.4
7.0
5.2
7.2
7.4
7.2
6.4
7.8
6.8
7.6
8.2
7.2
8.0
7.0
7.2
7.2
6.8
7.6
7.4
7.0
8.2
7.4
6.8
6.6
7.8
Điểm
Điểm KT
GHI
tổng
hết môn
CHÚ
kết
(Hệ số 3)
lần 1 lần 2
7.0
7.2
7.5
7.4
0.0
5.4
ktra lai
0.0
4.0
ktra lai
7.0
7.2
8.0
7.5
0.0
ktra lai
5.5
0.0
ktra lai
4.9
7.5
7.7
7.0
6.8
7.0
7.5
9.0
8.4
7.5
7.3
9.0
8.2
7.5
7.1
7.5
7.3
7.0
7.2
8.0
7.1
7.5
7.6
8.0
7.5
8.0
7.2
9.0
8.4
8.5
7.7
4.0
6.2
ktra lai
7.5
6.8
0.0
6.0
ktra lai
Ngày 7 tháng 6 năm 2013
Giáo viên giảng dạy
Lê Đình Ninh
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ
QUANG TRUNG
BẢNG GHI ĐIỂM
Môn học / Mô đun: Sửa chữa máy tính
Lớp: TCN KT SỬA CHỮA, LRMT 11-2
HK:II - Năm học: 2012 - 2013
Số giờ: 135 giờ (45 LT + 90TH)
Ngày kiểm tra
Điểm
tổng GHI CHÚ
kết
MSHS
1
MT11-2-026
Nguyễn Văn Gia
Bảo
8
7
7
8
9
7.8
8.5
8.0
2
MT11-2-060
Lư Hải
Đăng
7
8
7
7
7
7.2
8.5
7.5
3
MT11-2-027
Phạm Hữu
Đông
8
9
7
7
9
8.0
9.0
8.2
4
MT11-2-028
Lê Đình
Huy
7
8
8
9
7
7.8
8.5
8.0
5
MT11-2-061
Huỳnh Tấn
Kiệt
8
7
8
7
7
7.4
7.5
7.4
6
MT11-2-030
Nguyễn Minh
Thắng
7
6
7
5
7
6.4
5.5
6.2
Tri
8
7
7
9
8
7.8
8.5
8.0
Trung
6
7
8
7
6
6.8
7.5
7.0
Trưng
7
8
7
8
6
7.2
7.0
7.2
Tuấn
8
7
8
9
7
7.8
8.0
7.8
Vọng
8
9
7
9
9
8.4
9.0
8.5
7
8
9
10
11
MT11-2-062
MT11-2-032
MT11-2-033
MT11-2-034
MT11-2-063
Họ và tên học sinh
Điểm KT
hết môn
(Hệ số 3)
lần 1
lần 2
TT
Nguyễn Thanh
Khổng Thành
Võ Ngọc
Hàn Văn
Lê Trần Đắc
Trưởng khoa
Phạm Đắc Hậu
Điểm KT
định kỳ
(Hệ số 2)
Trung
bình
KT
Ngày 7 tháng 6 năm 2013
Giáo viên giảng dạy
Lê Đình Ninh