Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

so sanh nhat trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.66 KB, 3 trang )


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 



 

So sánh nhất (So sánh cực cấp) trong tiếng
Anh
A. Ví dụ so sánh nhất trong tiếng Anh
Bạn theo dõi ví dụ:
- What is the longest river in the world? Dòng sông nào dài nhất thế giới?
- What was the most enjoyable holiday you’ve ever had? Kỳ nghỉ nào của bạn
thú vị nhất? longest và most enjoyable là dạng so sánh nhất. (Superlative
forms)

B. Cách hình thành so sánh nhất trong tiếng Anh
Ta dùng -est hoặc most... để tạo nên dạng so sánh nhất. Nói chung, ta dùng-est cho
những tính từ ngắn và most... với những tính từ dài. (Sử dụng quy tắc tương tự như khi
tạo dạng thức so sánh hơn)
Ví dụ:
từ ngắn
|
từ dài long --> longest
hottest
|
most famous easy --> easiest
|
|
most difficult

|
most expensive hot -->
most boring hard --> hardest


Những tính từ sau là bất quy tắc:
good --> best bad --> worst far --> furthest

C. Cách sử dụng the trong so sánh nhất
Ta thường dùng the trước dạng so sánh nhất (the longest / the most famous ...):
- Yesterday was the hottest day of year. Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm.
- That film was really boring. It was the most boring film I’ve ever seen. Bộ
phim thật là dở. Đó là bộ phim dở nhất tôi từng xem. - She is a really nice
person — one of the nicest people I know. Cô ấy thật là người tử tế — một trong
những người tử tế nhất tôi từng biết. - Why does he always come to see me at
the worst possible moment? Sao anh ta luôn đến thăm tôi vào những lúc tồi tệ
nhất vậy?

So sánh nhất vs so sánh hơn:
1. - This hotel is the cheapest in town. (so sánh nhất — superlative) Đây là
khách sạn bình dân nhất trong thị trấn. - This hotel is cheaper than all the


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 Page

 1


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 
others in town. (so sánh hơn — comparative) Khách sạn này rẻ hơn tất cả các
khách sạn khác trong thị trấn. 2. - He's the most patient person I've ever
met. Anh ta là người kiên nhẫn nhất mà tôi từng gặp. - He's much more patient
than I am. Anh ta kiên nhẫn hơn tôi.

D. Cách sử dụng oldest và eldest trong tiếng Anh


So sánh nhất của old là oldest:
- That church is the oldest building in the town. (không nói ‘the
eldest’) Nhà thờ đó là tòa nhà lâu đời nhất trong thị trấn.



Ta dùng eldest (hoặc oldest) khi nói tới những thành viên trong gia đình:
- My eldest son is 13 years old. (hoặc My oldest son...) Con trai đầu
của tôi năm nay 13 tuổi. - Are you the eldest in your family? (hoặc
...the oldest...) Anh là người con lớn nhất trong gia đình phải không?

E. So sánh nhất và giới từ in
Sau dạng so sánh nhất, ta sử dụng giới từ in với những từ chỉ nơi chốn (thành phố, nhà
cửa v.v...):

- What is the longest river in the world? (không nói ‘of the world’) Con sông
nào dài nhất thế giới? - We had a lovely room. It was one of the nicest in the
hotel. (không nói ‘of the hotel’) Chúng tôi đã có một phòng rất tuyệt. Đó là
một trong những phòng tốt nhất khách sạn.

Ta

còn

dùng

giới

từ in đối

với

một

tổ

chức

hay

một

nhóm

người


(a

class/team/company...):
- Who is the best student in the class? (không nói ‘of the class’) Ai là học
sinh giỏi nhất lớp?

Ta thường dùng giới từ of đối với một khoảng thời gian nào đó:
- What was the happiest day of your life? Ngày nào là ngày hạnh phúc nhất
trong đời anh? - Yesterday was the hottest day of the year. Ngày hôm qua là
ngày nóng nhất trong năm.

F. So sánh nhất và hiện tại hoàn thành
Ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành (present perfect — I have done) sau dạng so
sánh nhất — superlative


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 Page
 1



 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 
- What’s the best film you’ve ever seen? Phim nào là phim hay nhất bạn từng
xem? - That was the most delicious meal I’ve had for a long time. Đó là bữa ăn
ngon nhất mà lâu lắm rồi tôi mới dược ăn.

G. Cấu trúc most + tính từ
Đôi khi chúng ta cũng sử dụng cấu trúc most + tính từ với nghĩa ‘very’:
- The book you lent me was most interesting. (= very interesting) Cuốn sách
bạn cho tôi mượn rất hay. - Thank you for the money. It was most generous of
you. (= very generous) Cám ơn anh về số tiền đó. Anh thật là rộng rãi.


 


 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online

 miễn
 phí
 Page
 1


 



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×