Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

thi hien tai hoan thanh trong tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.53 KB, 3 trang )


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
A. Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là Present Perfect.
Thì hiện tại hoàn thành được thành lập theo cấu trúc:
to have + Quá khứ phân từ (Past Participle)
Past Participle là quá khứ phân từ. Các động từ trong tiếng Anh có hai dạng quá khứ
làquá khứ thường (Past) và quá khứ phân từ (Past Participle). Đối với các động có quy
tắc quá khứ phân từ cũng được thành lập bằng cách thêm đuôi -ed như quá khứ thường,
riêng các động từ bất quy tắc được viết khác.
Sau đây là quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc đã học:
Động từ
Quá khứ
Quá khứ phân từ to be

was (số ít)
been
were (số nhiều)
been to do
did
done to have
had
had can
could may
might will
would shall
should to go
went
gone to see
saw
seen to write
wrote
written to speak
spoke
spoken to say
said
said to tell
told
told to get
got
gotten, got to come
came
come to feel
felt
felt to know

knew
known to let
let
let to lend
lent
lent to hear
heard
heard to hold
held
held to meet
met
met to stand
stood
stood to mean
meant
meant to read
read
read to sit
sat
sat to take
took
taken to think
thought
thought to make
made
made

B. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành:



Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không xác định
thời gian. Ví dụ:
- I have seen this film before. Tôi đã xem phim này trước đây. So
sánh với: - I saw this film last month. Tôi đã xem phim này tháng vừa
rồi.


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 


Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng
chưa kết thúc, còn kéo dài đến hiện tại.
- I have learned English for two years. Tôi đã học tiếng Anh được hai
năm. (và bây giờ vẫn còn học) So sánh với: - I learned English for two
years. (nhưng giờ không còn học nữa)



Thì hiện tại hoàn thành thường dùng với một số từ hoặc thành ngữ: since, for,
already, yet, ever, never, so far, up to now, lately...
- I have already explained that. Tôi đã giải thích chuyện ấy rồi.

C. Trạng từ thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là một số trạng từ thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành:



Recently (gần đây)
- I’ve seen him recently.



Tôi gặp anh ta gần đây.

Just, Already
Just
: vừa mới Already : rồi, đã rồi Ví dụ: - Have you just
arrived? Anh vừa mới đến à? - I’ve just had a lunch. Tôi vừa mới ăn
trưa xong. - He has just gone out. Hắn vừa đi ra ngoài. - I’ve already
known it. Tôi đã biết điều đó rồi.



Yet (chưa) thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành ở thể phủ định hoặc nghi
vấn
- I haven’t learnt English yet. Tôi chưa học tiếng Anh. - Have you
phoned Ann yet? No, I haven’t yet. Anh đã gọi điện cho Ann chưa? Chưa,
tôi chưa gọi. - Have you made the coffee yet? Anh uống cà phê chưa?



Ever, Never
ever
: có bao giờ never
: chưa bao giờ Ví dụ: - Have you ever seen
that woman? Đã bao giờ anh gặp người phụ nữ đó chưa? - We have ever had
a car. Chúng tôi đã từng có một chiếc xe hơi. - I have never smoked.

Tôi chưa bao giờ hút thuốc. - He’s never spoken English with anyone. Anh
ta chưa bao giờ nói tiếng Anh với bất kỳ ai.



For, Since, Ago


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 Copyright
 ©
 vietjack.com
 


 
for
: trong khoảng (thời gian) since : từ, từ khi ago
: về
trước, cách đây Ví dụ: - They have lived here for 15 years. Họ đã sống ở
đây được 15 năm. - I haven’t smoke since September. Tôi đã không hút
thuốc kể từ tháng chín. - He’s leaved for Paris for three hours ago. Anh
ta đã đi Paris cách đây ba giờ.

Phân biệt sự khác nhau giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành qua các ví dụ:
- I lived here for 5 years. (Quá khứ đơn) Tôi đã sống ở đây 5 năm). (Tôi đã
từng sống ở đây trong thời gian 5 năm nhưng bây giờ tôi không sống ở đây nữa)
- I have lived here for 5 years. (Hiện tại hoàn thành) (Tôi đã sống ở đây được
5 năm — và bây giờ tôi vẫn sống ở đây).


 



 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 Trang
 chia
 sẻ
 các
 bài
 học
 online
 miễn
 phí
 


 



×