TRƯỜNG THPT VẠN HƯNG
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III
MÔN TOÁN ĐẠI SỐ -LỚP 10
Thời gian làm bài: 45 phút; Ngày 26-02-2009
Mã đề thi 123
I.Trắc nghiệm (6 điểm)
Câu 1: Nhị thức -5x +1 nhận giá trị âm khi :
A.
1
5
x
<
B.
1
5
x < −
C.
1
5
x
>
D.
1
5
x > −
Câu 2: Nếu m > 0 , n > 0 thì bất đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A. m – n < 0 B. m > - n . C. –m > - n D. n – m < 0
Câu 3: Tam thức
2
2 3y x x
= − −
nhận giá trị dương khi và chỉ khi :
A.
1 3x
− < <
B.
3x
< −
hoặc
1x
> −
C.
2x
< −
hoặc
6x
>
D.
1x
< −
hoặc
3x
>
Câu 4: Cặp số ( 1; -1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A.
3 1 0x y
+ + <
B.
3 1 0x y
− − − <
C.
0x y
− − <
D.
3 0x y
+ − >
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2x x
− <
là :
A. (1;
+∞
) B. (
−∞
; 1) C. (3;
+∞
) D. (
−∞
; 3)
Câu 6: Số x =3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây
A. 3x + 1 < 4 B. 5 –x < 1 C. 4x – 11 > x D. 2x – 1 > 3
Câu 7: Tập xác định của hàm số
2
5 4y x x
= − −
là
A. (
−∞
;-5)
∪
[1;
+∞
] B. (
−∞
;-5]
∪
[1;
+∞
)
C. [-5 ; 1] D. ( -5 ; 1)
Câu 8: Bất đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi số thực a ?
A. 6a > 3a B. 6 -3a > 3 -6a C. 6 +a > 3+a D. 3a >6a
Câu 9: Cặp số nào sau đây là ngiệm của bất phương trình
2 3 3x y
− + >
A. ( 2 : 1) B. (4 : -4 ) C. (-1; -2) D. (4 ; 4)
Câu 10: Tậpxác định của hàm số
1
2 3
y
x
=
−
là
A.
2
;
3
−∞
B.
2
;
3
−∞
÷
C.
3
;
2
−∞
D.
3
;
2
−∞
÷
Câu 11: Nhị thức
3 2x
− +
nhận giá trị dương khi :
A.
2
3
x
>
B.
2
3
x
<
C.
3
2
x
> −
D.
3
2
x
<
Câu 12: Tập xác định của hàm số
3 2 5 6y x x
= − + −
là :
A.
5
;
6
−∞
B.
3
;
2
−∞
C.
2
;
3
−∞
D. .
6
;
5
−∞
II. Tự luận (4 điểm)
Câu 1 : Chứng minh bất đẳng thức
2 2
2a b ab+ ≥
. Khi nào đẳng thức xảy ra.
Câu 2 : Xét dấu
2
( ) 1 2 2f x x x= − +
Câu 3 : Giải bất phương trình sau
3
1 2
1 1
x
x x
+
≥
− −
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/1 - Mã đề thi 123