Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

bai tap rat hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.52 KB, 6 trang )

Tuesday, October 30, 2007.
Bi 1
1. Nhp v trỡnh by bng tớnh sau ú thc hin cỏc yờu cu sau:
3. Da vo ký t u ca S phũng, tỡm trong Bng giỏ thuờ phũng in Giỏ thuờ.
4. Tớnh Tin phi tr = S ngy x Giỏ thuờ. Nu khỏch n v i trong ngy thỡ tớnh tin
1 ngy.
5. Tớnh tng tin thu c.
6. Ghi tp vi tờn Excel.xls vo th mc ó to cõu 1.
7. i tờn bng tớnh l DethiExcel
Bảng Theo Dõi Khách Hàng
S
T
T
Khách
Số
phòng
Ngày đến Ngày đi
Giá
thuê
Tiền
phải trả
1 Nguyễn Hoài Nam A01 01-01-2001 10-01-2001
2 Lơng Hùng B01 15-01-2001 15-01-2001
3 Trần Hoài Nam A01 20-01-2001 25-01-2001
4 Nguyễn Hồng Minh C02 15-01-2001 20-01-2001
5 Lê Hồng Thanh B02 25-01-2001 30-01-2001
6 Lê Việt Dũng A02 01-01-2001 30-01-2001
Tổng tiền

Bảng giá thuê phòng (VNĐ)
Loại Giá/ngày


A 300000 đ
B 200000 đ
C 100000 đ
1
Bi 2
2. Nhp v trỡnh by bng tớnh sau ú thc hin cỏc yờu cu sau:
3. Da vo ký t u v 2 ký t cui ca Mó H, tỡm trong bng Danh mc in tờn
Mt hng, n v, n giỏ.
4. Tớnh Thnh tin cho tng hoỏ n (S lng x n giỏ).
5. Tớnh tng s tin bỏn c.
6. Ghi tp vi tờn Excel.xls vo th mc ó to cõu 1.
7. i tờn bng tớnh l DethiExcel
Báo Cáo Bán Hàng
(Tuần lễ từ 7đến 14-12-2001)
STT
Mã HĐ Mặt hàng Ngày Đơn vị
Số L-
ợng
Đơn giá
Thành
tiền
1 SD1M2 07-12-2001 5
2 HDM64 12-12-2001 2
3 CDM74 08-12-2001 12
4 SD1M4 09-12-2001 7
5 HDM64 11-12-2001 3
6 CDM74 07-12-2001 5
7 SD1M2 10-12-2001 6
8 CDM74 14-12-2001 4
9 SD1M4 13-12-2001 10

10 SD1M2 14-12-2001 20
Tổng Cộng

Bảng Danh Mục
Mã Tên mặt hàng Đơn vị Đơn giá
SM4 Đĩa mềm 1.4Mb Thùng 140 đ
SM2 Đĩa mềm 1.2Mb Thùng 120 đ
C74 Đĩa CD 740Mb Thùng 200 đ
H64 Đĩa cứng 20Gb Cái 120 đ
2
Bi 3
2. Nhp v trỡnh by bng tớnh sau ú thc hin cỏc yờu cu sau:
3. Da vo Bng ph in Tờn mt hng, n v tớnh, n giỏ.
4. Tớnh ct thnh tin theo yờu cu sau: Thnh tin = S lng x n giỏ.
5. Tớnh tng s tin ca cỏc mt hng.
6. Ghi tp vi tờn Excel.xls vo th mc ó to cõu 1.
7. i tờn bng tớnh l DethiExcel
Bảng tổng kết cuối ngày
Ngày ....../...../......
S
T
T
Mã mặt
hàng
Tên mặt hàng
Đơn vị
tính
SL Đơn giá Thành tiền
1 A01 1000
2 B01 80

3 A02 1200
4 C01 20
5 C02 80
Tổng

Bảng phụ
Kí tự thứ
nhất
Loại
VLXD
Đơn vị tính Đơn giá
A Gạch men Viên 15000 đ
B Tôn Tấm 80000 đ
C Xi măng Bao 85000 đ
3
Bi 4
2. Nhp v trỡnh by bng tớnh sau ú thc hin cỏc yờu cu sau:
3. Da vo ký t th 2 v 3 ca Cuc gi tỡm trong Bng cc phớ in thoi da vo Mó
tnh in TP/Tnh, n giỏ.
4. Tớnh Thi gian (phỳt) = Gi KT - Gi B. Nu gi kt thỳc bng gi bt u thỡ tớnh 1
phỳt.
5. Tớnh Tin phi tr ca tng cuc gi.
6. Ghi tp vi tờn Excel.xls vo th mc ó to cõu 1.
7. i tờn bng tớnh l DethiExcel
Bảng Theo Dõi Các Cuộc Gọi Điện Báo
S
T
T
Cuộc gọi TP/Tỉnh Giờ BĐ Giờ KT
Thời gian

(phút)
Đơn giá
(1 phút)
Tiền phải
trả
1 057-824105 10:15 11:20
2 064-824531 11:20 11:22
3 057-823567 9:07 9:15
4 053-823532 12:00 12:05
5 064-825115 8:05 8:05
6 053-825579 9:10 10:30
Bảng cớc phí điện thoại

tỉnh
Tên tỉnh
Đơn giá
(1 phút)
57 Phú Yên 2000 đ
53 Tp.Đà Nẵng 3000 đ
64 Vũng Tàu 1000 đ
Ghi chỳ: hm Hour : ly gi
Minute : ly phỳt
4
Bi 5
2. Nhp v trỡnh by bng tớnh sau ú thc hin cỏc yờu cu sau:
3. Da vo 2 ký t cui Mó nhõn viờn tỡm trong Bng mó in Phũng ban.
4. Da vo ký t u Mó nhõn viờn tỡm trong Bng mó in Mó loi.
5. S nm cụng tỏc ly ký t th 2 v 3 ca Mó nhõn viờn.
6. Tớnh ct Lng = Lng c bn x Ngy cụng.
7. Ghi tp vi tờn Excel.xls vo th mc ó to cõu 1.

8. i tờn bng tớnh l DethiExcel
Bảng lơng tháng 01-1998
S
T
T
Mã nhân
viên
Họ và tên
Phòng
ban
Lơng căn
bản
Ngày
công

loại
Số năm
công tác
Lơng
1 A20ĐT Lê văn Toàn 540 26
2 B15TV Ng văn Khánh 290 24
3 C06HC Hứa Minh Tuấn 290 25
4 D03VT Trần Quốc Dân 310 24
5 C18ĐT Trần Hồng 290 23
6 B10ĐT Trần Hiếu Trung 290 26
Bảng mã
ĐT HC TV VT
Đào tạo H chính Tài vụ Vật t
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×