CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
Số: 1850 / TB-ĐHGTVT-PH.HCM
Tp. HCM, ngày 20 tháng 10 năm 2017
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 2
( HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 )
Lưu ý về tiết thi: Tiết 1: 7h00;
Tiết 3: 8h50; Tiết 4: 9h50;
Tiết 6: 13h00; Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55;
Tiết 9: 15h50; Tiết 11: 18h00; Tiết 12: 18h55
Đề nghị sinh viên xem lịch thi của mình theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
1
CKO31.2
2
Vũ Văn Định
40
40
Phương tiện vận tải-1-17-Lớp 1 1
01/11/2017
1-2
P10E10
2
DSO05.2.1
2
Nguyễn Thanh Thoa
24
47
Xác xuất thống kê-1-17-lớp kinh tế 1
01/11/2017
1-2
P8E10
3
DSO05.2.1
2
Nguyễn Thanh Thoa
23
47
Xác xuất thống kê-1-17-lớp kinh tế 1
01/11/2017
1-2
P9E10
4
GDT05.1
1
Lê Văn Dậu
32
76
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 2
01/11/2017
1-2
Sân tập KTX
5
GDT05.1
1
Hà Ngọc Huy
35
110 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 4
01/11/2017
1-2
Sân tập KTX
6
SBV06.2
2
Lê Gia Khuyến
16
16
Cơ học vật rắn biến dạng-2-14-Lớp 1.1 (HL) 100
01/11/2017
12-13
P103C2
7
GDT03.1
1
Lê Văn Dậu
14
14
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp CNTT
01/11/2017
1-4
Sân tập KTX
8
GDT05.1
1
Lê Văn Ninh
40
119 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1
01/11/2017
1-4
Sân tập KTX
9
GDT05.1
1
Lê Văn Ninh
38
119 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1
01/11/2017
1-4
Sân tập KTX
Page 1 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
10 GDT05.1
1
Lê Văn Ninh
38
119 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1
01/11/2017
1-4
Sân tập KTX
11 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
25
58
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 3
01/11/2017
3-4
P2E10
12 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
28
58
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 3
01/11/2017
3-4
P3E10
13 DKT23.2
2
Trần Văn Thuận
35
70
Cơ học đất-1-17-lớp 1
01/11/2017
6-7
P10E10
14 VKS36.2
2
Hà Thanh Tùng
41
41
Thống kê vận tải-1-17-Lớp 1 1
01/11/2017
6-7
P8E10
15 DKT23.2
2
Trần Văn Thuận
35
70
Cơ học đất-1-17-lớp 1
01/11/2017
6-7
P9E10
16 GDT03.1
1
Hà Ngọc Huy
27
55
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp cơ khí 1
01/11/2017
7-10
Sân tập KTX
17 GDT03.1
1
Hà Ngọc Huy
28
55
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp cơ khí 1
01/11/2017
7-10
Sân tập KTX
18 GDT05.1
1
Lê Văn Dậu
9
12
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1
01/11/2017
7-8
Sân tập KTX
19 KXD38.2
2
Trịnh Thị Trang
31
93
Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-17-Lớp 1 1
01/11/2017
8-10
P10E10
20 KXD38.2
2
Trịnh Thị Trang
31
93
Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-17-Lớp 1 1
01/11/2017
8-10
P7E10
21 KXD38.2
2
Trịnh Thị Trang
31
93
Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-17-Lớp 1 1
01/11/2017
8-10
P8E10
22 DSO04.2
2
Phạm Thị Kim Thúy
24
49
Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5
01/11/2017
9-10
P1E10
23 DSO04.2
2
Phạm Thị Kim Thúy
25
49
Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 5
01/11/2017
9-10
P3E10
24 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
39
116 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 1
02/11/2017
1-2
P10E10
25 THG220.2
2
Nguyễn Hoàng Vân
35
35
02/11/2017
1-2
P2E10
26 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
39
116 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 1
02/11/2017
1-2
P7E10
27 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
38
116 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 1
02/11/2017
1-2
P8E10
Độ tin cậy và an toàn-1-17-Lớp 1 1
Page 2 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
28 GDT05.1
1
Lê Văn Dậu
34
76
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 2
02/11/2017
1-2
Sân tập KTX
29 GDT05.1
1
Hà Ngọc Huy
39
110 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 4
02/11/2017
1-2
Sân tập KTX
30 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
17
42
02/11/2017
3-4
P10E10
31 KVD08.2
2
Hà Thanh Tùng
43
86
02/11/2017
3-4
P1E6
32 KVD08.2
2
Hà Thanh Tùng
43
86
02/11/2017
3-4
P2E6
33 QLY13.2
2
Hoàng Văn Hào
39
39
Văn hóa kinh doanh-1-17-Lớp KTBC
02/11/2017
3-4
P3E6
34 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
26
42
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp CĐA
02/11/2017
3-4
P8E10
35 KVD203.2
2
Thạch Minh Quân
42
42
Chiến lược kinh doanh-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
6-7
P6E10
36 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
2
120 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 2
02/11/2017
6-7
Ghép P7E10
37 VKT02.2
2
Tạ Thị Huệ
37
37
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp CĐA
02/11/2017
6-7
P7E10
38 GDT03.1
1
Nguyễn Minh Tân
44
44
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 5
02/11/2017
7-10
Sân tập KTX
39 GDT05.1
1
Lê Văn Dậu
3
12
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 1
02/11/2017
7-7
Sân tập KTX
40 GDT03.1
1
Lê Văn Ninh
1
75
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 1
02/11/2017
7-8
Sân tập KTX
41 KVT05.2
2
Trần Thị Thu
33
99
Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
8-10
P3E10
42 KVT05.2
2
Trần Thị Thu
33
99
Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
8-10
P4E10
43 KVT05.2
2
Trần Thị Thu
33
99
Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
8-10
P5E10
44 VKS57.2
2
Hà Thanh Tùng
29
58
Thống kê doanh nghiệp-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
8-10
P6E10
45 VKS57.2
2
Hà Thanh Tùng
29
58
Thống kê doanh nghiệp-1-17-Lớp 1 1
02/11/2017
8-10
P8E10
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp CĐA
Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-117-Lớp 1 1
Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-117-Lớp 1 1
Page 3 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
46 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
34
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P10E10
47 VKT08.2
2
Lê Thị Thu Thủy
28
55
03/11/2017
1-2
P1E6
48 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
33
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P2E10
49 VKT08.2
2
Lê Thị Thu Thủy
27
55
03/11/2017
1-2
P3E6
50 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
33
100 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P5E10
51 VKT01.2
2
Nguyễn Hữu Duy
36
108 Vẽ kỹ thuật F1-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P6E10
52 VKT01.2
2
Nguyễn Hữu Duy
36
108 Vẽ kỹ thuật F1-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P7E10
53 VKT01.2
2
Nguyễn Hữu Duy
36
108 Vẽ kỹ thuật F1-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
P8E10
54 GDT05.1
1
Lê Văn Dậu
10
76
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
1-2
Sân tập KTX
55 GDT03.1
1
Lê Văn Dậu
26
26
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 4
03/11/2017
1-3
Sân tập KTX
56 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
14
120 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 2
03/11/2017
3-4
P10E10
57 DSO04.2
2
Phạm Thị Kim Thúy
29
58
Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 6
03/11/2017
3-5
P6E10
58 DSO04.2
2
Phạm Thị Kim Thúy
29
58
Xác suất, thống kê-1-17-lớp công trình 6
03/11/2017
3-5
P7E10
59 VKT02.2
2
Tạ Thị Huệ
32
63
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 3
03/11/2017
3-5
P8E10
60 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
26
107 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 5
03/11/2017
6-7
P1E10
61 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
26
107 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 5
03/11/2017
6-7
P3E10
62 VKT02.2
2
Lê Thị Thu Thủy
32
88
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 7
03/11/2017
6-7
P4E10
63 VKT02.2
2
Lê Thị Thu Thủy
29
88
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 7
03/11/2017
6-7
P5E10
Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-17-lớp điện tử 2
Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-17-lớp điện tử 2
Page 4 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
64 DAN02.2
2
65 DCO02.2
2
66 DKH03.3
3
67 DKH03.3
GIẢNG VIÊN DẠY
Lê Hải Quân
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
34
34
Lập và phân tích dự án đầu tư-1-17-lớp 1
03/11/2017
8-9
P5E10
2
2
Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong F1-1-13-Lớp (HL)
Ghép Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-17-Lớp 1
03/11/2017
8-9
Ghép P5E10
Ngô Thị Thu Hương
26
51
Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-17-Lớp 1 2
04/11/2017
1-2
P10E10
3
Ngô Thị Thu Hương
25
51
Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-17-Lớp 1 2
04/11/2017
1-2
P9E10
68 HCM01.2
2
Tống Kim Đông
5
58
Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 3
04/11/2017
3-4
P10E10
69 MXD13.4
4
1
1
Sửa chữa MXD & TK.Xưởng (BTL)-1-14-Ghép Sửa chữa
máy xây dựng-1-17-Lớp 1 1
04/11/2017
3-4
Ghép P10E10
70 KMT19.2
2
Đào Quang Liêm
33
33
Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-17-Lớp 1 1
04/11/2017
6-7
P503C2
71 ANHKT.3
3
Hà Thị Thanh
29
59
Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp kinh tế 3
04/11/2017
8-10
P501C2
72 ANHKT.3
3
Hà Thị Thanh
30
59
Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp kinh tế 3
04/11/2017
8-10
P502C2
73 VKT02.2
2
Lê Thị Thu Thủy
27
88
Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-17-lớp công trình 7
04/11/2017
8-9
P503C2
74 KVT21.2
2
Nguyễn Thị Hiên
5
5
Định giá tài sản-2-15-Lớp 1.1 (HL) 100
04/11/2017
8-9
Ghép P503C2
75 GDT04.1
1
Lê Văn Dậu
21
21
Giáo dục thể chất F4-2-14-Lớp 19
06/11/2017
1-2
Sân tập KTX
76 GDT05.1
1
Lê Văn Ninh
3
119 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp cơ khí 1
06/11/2017
1-2
Sân tập KTX
77 GDT05.1
1
Hà Ngọc Huy
2
110 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 4
06/11/2017
1-2
Sân tập KTX
78 ANHB1.4
4
Thái Thị Xuân Hà
42
42
Tiếng Anh B1-1-16-Lớp 1 5
06/11/2017
11-14
P104C2
79 DKH204.3
3
Nguyễn Văn Bình
27
52
Điện tử công suất-1-17-Lớp 1 2
06/11/2017
6-7
P8E10
80 DKH204.3
3
Nguyễn Văn Bình
25
52
Điện tử công suất-1-17-Lớp 1 2
06/11/2017
6-7
P9E10
81 GDT03.1
1
Lê Văn Ninh
38
75
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 1
06/11/2017
7-9
Sân tập KTX
Page 5 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
82 GDT03.1
1
Lê Văn Ninh
36
75
Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp công trình 1
06/11/2017
7-9
Sân tập KTX
83 KMT10.2
2
Trịnh Xuân Báu
33
33
Quan trắc môi trường-1-17-1 59
06/11/2017
8-9
P9E10
84 DCO03.2
2
1
1
Nhiên liệu- dầu, mỡ-1-13-Lớp (HL) Ghép Nhiên liệu dầu
mỡ bôi trơn-1-17-Lớp 1 1 100
06/11/2017
8-9
Ghép P9E10
85 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
32
120 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 2
07/11/2017
1-2
P1E6
86 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
34
120 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 2
07/11/2017
1-2
P2E6
87 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
38
120 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 2
07/11/2017
1-2
P3E6
88 KXD05.3
3
Phạm Phú Cường
1
1
Chiến lược KD và KH hóa-2-14-Lớp 1.1 (HL)
07/11/2017
1-2
Ghép P1E6
89 CAU07.2
2
Hồ Vĩnh Hạ
3
3
Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-16-Lớp 1.1 (HL) 100
07/11/2017
1-2
Ghép P1E6
90 KXD204.2
2
Trịnh Thị Trang
3
3
Đo bóc khối lượng xây dựng-1-16-Lớp 1.1 (HL)
07/11/2017
1-2
Ghép P1E6
91 GDT05.1
1
Nguyễn Phi Yến
30
86
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp điện tử 1
07/11/2017
1-2
Sân tập KTX
92 GDT05.1
1
Nguyễn Phi Yến
28
86
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp điện tử 1
07/11/2017
1-2
Sân tập KTX
93 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
22
107 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 5
07/11/2017
3-4
P3E6
94 KBC207.2
2
Nguyễn Văn Quảng
4
4
Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-16-Lớp 1.1 (HL)
100
07/11/2017
3-4
Ghép P3E6
95 KXD13.2
2
Phạm Phú Cường
1
1
Marketing trong xây dựng-1-17-Lớp 1 1
07/11/2017
3-4
Ghép P3E6
96 KBC16.2
2
Nguyễn Văn Quảng
6
6
Quản trị thương hiệu-1-16-Lớp 1.1 (HL) 100
07/11/2017
3-4
Ghép P3E6
97 ANHKT.3
3
Thái Thị Xuân Hà
32
32
Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp kinh tế 1
07/11/2017
6-9
P503C2
98 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
6
107 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 5
08/11/2017
1-2
P10E10
99 GDT05.1
1
Hà Ngọc Huy
34
110 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp công trình 4
08/11/2017
1-2
Sân tập KTX
Page 6 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
100 GDT05.1
1
Nguyễn Phi Yến
28
86
Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp điện tử 1
08/11/2017
1-2
Sân tập KTX
101 DKT02.3
3
Trần Văn Thuận
18
18
Cơ học đất-2-14-Lớp 1.1 (HL) 100
08/11/2017
12-13
P103C2
102 KCA06.2
2
Phạm Thị Kiều
10
111 Kết cấu thép-2-16-Lớp (HL)
08/11/2017
6-7
P10E10
103 KCA06.2
2
Phạm Thị Kiều
1
1
Kết cấu thép-1-13-Lớp 1.2 (HL) 100
08/11/2017
6-7
Ghép P10E10
104 DKT24.2
2
Trần Văn Thuận
7
7
Nền móng-2-15-Lớp 1.1 (HL) 100
08/11/2017
6-7
Ghép P10E10
105 ANHB1.4
4
Bùi Thị Nga
25
51
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 6
09/11/2017
11-13
P103C2
106 ANHB1.4
4
Bùi Thị Nga
26
51
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 6
09/11/2017
11-13
P104C2
107 MXD33.2
2
Nguyễn Đăng Điệm
27
107 Máy xây dựng-1-17-lớp công trình 5
09/11/2017
1-2
P2E10
108 DKH202.3
3
Ngô Thị Thu Hương
2
2
Lập trình hướng đối tượng-2-14-Lớp (HL) 100
09/11/2017
1-2
Ghép P2E10
109 MXD04.2
2
Nguyễn Văn Dũng
1
1
Máy thi công chuyên dùng (BTL)-2-13-Lớp (HL) 100
09/11/2017
1-2
Ghép P2E10
110 DSO05.2.1
2
Nguyễn Thanh Thoa
20
20
Xác xuất thống kê-1-15-Lớp 1.1 (HL) 100
09/11/2017
6-7
P10E10
111 KCA06.2
2
Phạm Thị Kiều
33
111 Kết cấu thép-2-16-Lớp (HL)
09/11/2017
8-9
P10E10
112 KCA06.2
2
Phạm Thị Kiều
33
111 Kết cấu thép-2-16-Lớp (HL)
09/11/2017
8-9
P7E10
113 KCA06.2
2
Phạm Thị Kiều
35
111 Kết cấu thép-2-16-Lớp (HL)
09/11/2017
8-9
P8E10
114 SBV02.2
2
Lê Gia Khuyến
8
8
Sức bền vật liệu F2-2-14-Lớp 1.1 (HL)
10/11/2017
1-2
P10E10
115 CAU206.2
2
Đỗ Thành Hiếu
4
4
Khai thác và sửa chữa đường hầm-2-16-Lớp 1.1 (HL) 100
10/11/2017
1-2
Ghép P10E10
116 CAU03.2
2
Nguyễn Đức Hiếu
1
1
Thiết kế cầu thép nâng cao-2-16-Lớp 1.1 (HL) 100
10/11/2017
1-2
Ghép P10E10
117 DKH208.3
3
Ngô Thị Thu Hương
26
26
Điều khiển logic - PLC-1-17-Lớp 1 2
10/11/2017
6-9
P7E10
Page 7 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
118 VTH211.3
3
Ngô Thế Anh
28
28
Mạng truy nhập-1-17-Lớp 1 1
13/11/2017
1-2
P6E10
119 MHT03.2
2
Trần Phong Nhã
1
2
Bảo trì hệ thống-2-13-(HL) 100
13/11/2017
1-2
Ghép P6E10
120 DSO05.2
2
4
4
Xác suất thống kê-2-14-Lớp (HL) Ghép Xác xuất thống
kê-1-15-Lớp 1.1 (HL) 100 100
13/11/2017
1-2
Ghép P6E10
121 MHT02.3
3
Trần Quang Hải Bằng
44
44
Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-17-1
13/11/2017
3-4
P6E10
122 ANHKT.3
3
Trần Thị Thanh Loan
18
18
Tiếng Anh chuyên ngành-2-16-Lớp kinh tế 2
14/11/2017
1-2
P503C2
123 QLY01.2
2
Hoàng Văn Hào
12
14
Pháp luật đại cương-1-13-Lớp (HL) 100
14/11/2017
12-13
P103C2
124 VTH209.3
3
Võ Trường Sơn
24
24
Truyền dẫn vô tuyến số-1-17-Lớp 1 1
14/11/2017
3-4
P503C2
125 VTH201.2
2
Ngô Thế Anh
7
7
Lý thuyết trường điện từ-1-15-Lớp (HL) 100
14/11/2017
3-4
Ghép P503C2
126 QLY02.3
3
Hoàng Văn Hào
12
12
Pháp luật kinh tế-2-14-Lớp (HL) 100
14/11/2017
6-7
P503C2
127 CPM04.3
3
Trần Phong Nhã
23
45
Lập trình hướng đối tượng-1-17-Lớp CNTT
15/11/2017
1-2
P10E10
128 CPM04.3
3
Trần Phong Nhã
22
45
Lập trình hướng đối tượng-1-17-Lớp CNTT
15/11/2017
1-2
P9E10
129 KHM05.3
3
Trần Phong Nhã
44
44
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-17-1
16/11/2017
6-8
P6E10
130 KCX209.3
3
Đoàn Tấn Thi
17
17
Kết cấu thép cơ bản-2-16-Lớp (HL) 100
18/11/2017
1-2
P503C2
131 DKT30.3
3
Nguyễn Thanh Tâm
21
21
Cơ học đất đá-1-17-lớp CĐA
23/11/2017
6-7
P10E10
132 ANHB1.4
4
Nguyễn Kim Vũ Bảo
25
50
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 3
27/11/2017
11-14
P103C2
133 ANHB1.4
4
Nguyễn Kim Vũ Bảo
25
50
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 3
27/11/2017
11-14
P104C2
134 QTD39.2
2
Trần Quang Bằng
39
39
Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp giao thông
vận tải-1-17-Lớp 1 1
27/11/2017
1-2
P10E10
135 SBV208.4
4
Nguyễn Công Thức
29
29
Sức bền vật liệu-1-14-Lớp 1.1 (HL) 100
27/11/2017
1-2
P9E10
Page 8 of 9
STT
MÃ HP
SỐ
TC
GIẢNG VIÊN DẠY
TỔN
SỐ
G
SV
SỐ
XẾP
SV
LỚP HỌC PHẦN
NGÀY THI
GIỜ THI
PHÒNG THI
136 SBV212.4
4
Nguyễn Công Thức
6
6
Cơ học vật liệu cơ khí-1-14-Lớp 1.1 (HL) 100
27/11/2017
1-2
Ghép P9E10
137 KHM08.3
3
Lê Nhật Tùng
14
14
Phân tích thiết kế thuật toán-1-16-(HL) 100
27/11/2017
3-4
P10E10
138 DSO09.3
3
Nguyễn Thị Thái Hà
6
6
Toán kỹ thuật nâng cao-2-15-Lớp 1.1 (HL) 100
27/11/2017
3-4
Ghép P10E10
139 ANHB1.4
4
Trần Thị Thanh Loan
26
51
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 4
28/11/2017
11-13
P103C2
140 ANHB1.4
4
Trần Thị Thanh Loan
25
51
Tiếng Anh B1-2-15-Lớp 1 4
28/11/2017
11-13
P104C2
141 CAU13.3
3
Nguyễn Xuân Tùng
16
16
Công trình nhân tạo F1-2-14-Lớp 1.1 (HL) 100
28/11/2017
1-2
P502C2
142 KAT35.4
4
Nguyễn Tuấn Anh
34
34
Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-17-
28/11/2017
1-2
P503C2
143 MXD09.4
4
Nguyễn Hữu Chí
21
21
Máy nâng- Vận chuyển-1-17-Lớp 1 1
28/11/2017
6-7
P10E10
144 MXD210.3
3
Nguyễn Văn Dũng
21
21
Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-17-Lớp 1 1
30/11/2017
1-2
P3E10
145 COT202.3
3
Trần Huy Thiệp
21
21
Thủy văn công trình-1-17-lớp CĐA
30/11/2017
9-10
P10E10
Nơi nhận:
TL.GIÁM ĐỐC
KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, CTCTSV, TBQT, CVHT;
- Lưu TCHC, ĐT;
(Đã ký)
Trần Phong Nhã
Page 9 of 9