THUẬT NGỮ VIẾT TẮT
ADM Add Drop Multiplexer Bộ ghép kênh xen/rẽ
AOTN All Optical Transport Network Mạng truyền tải toàn quang
APD Avalance Photodiode Diôt tách sóng thác
APS Automatic Protection
Switching
Chuyển mạch bảo vệ tự động
ARC Alarm Reporting Control Điều khiển báo cảnh báo
ASE Amplified Spontaneous
Emission
Phát xạ tự phát được khuyếch
đại
AST Alarm Status Function Chức năng trạng thái cảnh báo
ATM Asynchronous Transfer Mode Chế độ truyền không đồng bộ
CTP Connection Termination Point Điểm đầu cuối kết nối
DEMUX Demultiplexer Bộ tách kênh
DLE Dynamic Lightpath
Establishment
Thiết lập tuyến quang động
DLP Dedecated Line Protection Bảo vệ đoạn riêng
DPP Dedecated Path Protection Bảo vệ tuyến riêng
DP-WSHR Dedecated-Path-Switched
WDM self-healing ring
Ring WDM tự hồi phục chuyển
mạch bảo vệ tuyến riêng
EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier Bộ khuyếch đại sợi có pha tạp
Erbium
FWM Four-Wave Mixing Trộn bốn bước sóng
HP Higher order Path Tuyến bậc cao
IP Internet Protocol Giao thức Internet
ITU International
Telecommunications Union
Liên minh viễn thông quốc tế
LC Link Connection Kết nối tuyến
LOS Loss Of Signal Mất tín hiệu
LP Lower order Path Tuyến bậc thấp
LSA Link State Advertisement Thông báo trạng thái tuyến
MPLS MultiProtocol Label Switching Chuyển mạch nhãn đa giao thức
MP
λ
S MultiProtocol Labda Switching Chuyển mạch bước sóng đa
giao thức
MS Multiplex Section Đoạn ghép kênh
M-WSHR Multiple WDM Self Healing
Ring Protection
Bảo vệ đa ring WDM tự hồi
phục
MUX Multiplexer Bộ ghép kênh
NZ-DSF Non-ZeroDispersion Shifted
Fibre
Sợi dịch tán sắc khác không
OA Optical Amplier Bộ khuếch đại quang
i
OADM Optical Add/Drop Multiplexer Bộ ghép kênh xen/rẽ quang
OBPSR Optical Bi-directional
Protection Switching Ring
Ring chuyển mạch bảo vệ tuyến
hai hướng
OBS Optical Bust Switching Chuyển mạch cụm quang
OC Optical Carrier Truyền tải quang
OC-DPRing Optical Carrier-Dedicated
Protection Ring
Ring bảo vệ dành riêng ở truyền
tải quang
OCG Optical Channel Group Nhóm kênh quang
OCh Optical Channel Kênh quang
OCh-
DPRing
Optical Channel-Dedicated
Protection Ring
Ring bảo vệ dành riêng ở kênh
quang
OCh-
SPRing
Optical Channel Shared
Protection Ring
Ring bảo vệ chia sẻ kênh quang
O-E-O Optical-Enectronical-Optical Biến đổi quang-điện-quang
OMS Optical Multiplex Section Đoạn ghép kênh quang
OMS-
DPRing
Optical Multiplex Section
-Dedicated Protection Ring
Ring bảo vệ dành riêng ở đoạn
ghép kênh quang
OMSP Optical Multiplex Section
Protection
Bảo vệ đoạn ghép kênh
OMS-
SPRing
Optical Multiplex Section –
Shared Protection Ring
Ring bảo vệ dùng chung ở đoạn
ghép kênh quang
OS Optical Source Nguồn quang
OSNCP Optical Subnet Connection
Protection
Bảo vệ kết nối mạng con quang
OTDM Optical Time Division
Multiplexing
Ghép kênh quang phân chia
theo thời gian
OTM Optical Termination
Multiplexer
Bộ đầu cuối ghép kênh quang
OTS Optical Transmission Section Đoạn truyền dẫn quang
OXC Optical Crossconnect Nối chéo quang
PCM Pulse Code Modulation Điều chế xung mã
PDH Plesiochronous Digital
Hierachy
Phân cấp số cận đồng bộ
PIN Positive Intrinsic Negative Cấu trúc bán dẫn P-N có lớp tự
dẫn bên trong
PPS Path Protection Switching Chuyển mạch bảo vệ tuyến
QoS Quality of Service Chất lượng dịch vụ
SDH Synchronous Digital Hierachy Phân cấp số đồng bộ
SNCP SubNet Connection Protection Bảo vệ kết nối mạng con
SNR Signal-Noise Ratio Tỷ số tín hiệu trên nhiễu
SONET Synchronous Optical Network Mạng quang đồng bộ
TDM Time Division Multiplexing Ghép kênh phân chia theo thời
gian
ii
TWP Tuneable Wavelength Path Tuyến bước sóng đường hầm
VC Virtual Carrier Mạch ảo
VRA Virtual Ring Architecture Kiến trúc Ring ảo
VWP Virtual Wavelength Path Tuyến bước sóng ảo
WC Wavelength Converter Bộ chuyển đổi bước sóng
WDM Wavelength Division
Multiplexing
Ghép kênh phân chia theo bước
sóng
WP Wavelength Path Tuyến bước sóng
WR Wavelength Receiver Bộ nhận bước sóng
iii