DANH SÁCH NHÓM
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Nguyễn Thành Đạt
Nguyễn Công Minh
Trần Huỳnh Vân Như
Nguyễn Hồng Sơn
Phạm Thị Hồng Sương
Bùi Thị Diệu Thảo
K154030228
K154030256
K154030268
K154030277
K154030278
K154030283
Chương 1: Tổng quan
1.1 Giới thiệu
Amazon là một công ty thương mại điện tử của Mỹ đặt tại Seattle, bang
Washington. Đây là hệ thống bán lẻ lớn nhất của Mỹ v ới doanh thu bán
hàng qua Internet gần gấp 3 lần. Amazon là công ty kinh doanh đa ngành,
đa nghề như sách, dịch vụ mua bán nhạc, phần mềm tin h ọc, trang trí n ội
thất, game... Quảng cáo của Amazon đập vào mắt ta bất cứ khi nào ta click
vào internet. Vậy doanh thu của Amazon là bao nhiêu, xu h ướng tăng qua
các mùa trong năm như thế nào? Dựa vào mô hình dự báo chúng ta có th ể
ước lượng được số lượng sản phẩm sẽ được bán ra dù không ph ải là
chuyên gia phân tích chuyên nghiệp.
1.2 Mục tiêu nghiên cứu:
- Thực hiện các dự báo sau:
Mô hình dự báo thô giản đơn.
Mô hình dự báo thô điều chỉnh xu thế.
Mô hình dự báo thô điều chỉnh mùa vụ.
Mô hình dự báo san mũ giản đơn.
Mô hình dự báo san mũ Holt.
Dự báo hàm xu thế.
- Phân biệt được mô hình cộng tính và mô hình nhân tính. Trình bày
được mô hình nhân tính trong dự báo.
- Sử dụng các kiểm định và hồi quy để kiểm định các yếu tố mùa.
- Xác định các dạng mô hình nên được sử dụng trong từng tr ường h ợp
cụ thể.
1.3 Phương pháp nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu:
- Phương pháp nghiên cứu thực hiện gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu
Bước 2: Xác định dự báo về cái gì?
Bước 3: Xác định khía cạnh thời gian. (theo quý)
Bước 4: Hồi quy và lựa chọn mô hình.
Bước 5: Đánh giá và kiểm định để chọn mô hình phù h ợp
Bước 6: Chuẩn bị dự báo.
Bước 7: Trình bày kết quả dự báo.
Bước 8: Theo dõi kết quả dự báo.
- Các phương pháp phân tích được sử dụng trong cả dự báo là ngắn
hạn và dài hạn. Tuy nhiên, nhóm tập trung phân tích d ự báo trong
ngắn hạn.
- Nhóm sử dụng phương pháp định lượng dựa vào kết quả dự báo
điểm và dự báo khoảng. Phạm vi dự báo là dự báo vi mô.
Chương 2: Cơ sở lí luận và mô hình nghiên cứu
2.1 Chuỗi dữ liệu doanh thu của Amazon thu được theo quý từ I năm
2006 đến quý IV 2015 ( đơn vị: tỉ USD)
Quý
Quý I - 2006
II - 2006
III - 2006
IV - 2006
Quý I - 2007
II - 2007
III - 2007
IV - 2007
Quý I - 2008
II - 2008
III - 2008
IV - 2008
Quý I - 2009
II - 2009
III - 2009
IV - 2009
Quý I - 2010
II - 2010
III - 2010
IV - 2010
Quý I - 2011
II - 2011
III - 2011
IV - 2011
Quý I -2012
II – 2012
III – 2012
IV – 2012
Quý I – 2013
II – 2013
III – 2013
IV – 2013
Quý I – 2014
Doanh thu
2977
2279
2139
2307
3986
3015
2886
3262
5673
4135
4063
4264
6704
4889
4651
5449
9519
7131
6566
7560
12948
9857
9913
10876
17431
13185
12834
13806
21268
16070
15704
17092
25587
II - 2014
III – 2014
IV – 2014
Quý I – 2015
II – 2015
III – 2015
IV – 2015
Quý I – 2016
II – 2016
III – 2016
IV – 2016
19741
19340
20579
29328
22717
23185
25358
2.2 Mô hình dự báo đơn giản
2.2.1 Mô hình dự báo thô giản đơn:
QUÝ
Q1 2006
Q2 2006
Q3 2006
Q4 2006
Q1 2007
Q2 2007
Q3 2007
Q4 2007
Q1 2008
Q2 2008
Q3 2008
Q4 2008
Q1 2009
Q2 2009
Q3 2009
Q4 2009
Q1 2010
Q2 2010
Q3 2010
Q4 2010
Q1 2011
Q2 2011
Q3 2011
Q4 2011
Q1 2012
dữ
sai số tuyệt đối (|
liệuYt dự báo et|)
|et|/yt
2977
2279
2977
698
0.306275
2139
2279
140
0.065451
2307
2139
168
0.072822
3986
2307
1679
0.421224
3015
3986
971
0.322056
2886
3015
129
0.044699
3262
2886
376
0.115267
5673
3262
2411
0.424996
4135
5673
1538
0.371947
4063
4135
72
0.017721
4264
4063
201
0.047139
6704
4264
2440
0.363962
4889
6704
1815
0.371242
4651
4889
238
0.051172
5449
4651
798
0.146449
9519
5449
4070
0.427566
7131
9519
2388
0.334876
6566
7131
565
0.086049
7560
6566
994
0.131481
1294
8
7560
5388
0.416126
9857
12948
3091
0.313584
9913
9857
56
0.005649
1087
6
9913
963
0.088544
1743
1
10876
6555
0.376054
Q2 2012
Q3 2012
Q4 2012
Q1 2013
Q2 2013
Q3 2013
Q4 2013
Q1 2014
Q2 2014
Q3 2014
Q4 2014
Q1 2015
Q2 2015
Q3 2015
Q4 2015
Q1 2016
Q2 2016
Q3 2016
Q4 2016
Tổng
1318
5
1283
4
1380
6
2126
8
1607
0
1570
4
1709
2
2558
7
1974
1
1934
0
2057
9
2932
8
2271
7
2318
5
2535
8
17431
4246
0.322033
13185
351
0.027349
12834
972
0.070404
13806
7462
0.350856
21268
5198
0.32346
16070
366
0.023306
15704
1388
0.081208
17092
8495
0.332005
25587
5846
0.296135
19741
401
0.020734
19340
1239
0.060207
20579
8749
0.298316
29328
6611
0.291016
22717
468
0.020185
23185
25358
2173
0.085693
91709
7.925255
Các sai số dự báo:
=91709/39=2351.51
= (7.925255/39) x100%=20.32%
Dự báo thô điều chỉnh xu thuế:
QUI
Q1 2006
Q2 2006
Q3 2006
dulieuy dubaoy |et|
t
t
2977
2279
2139
1581
558
Q4 2006
2307
1999
308
Q1 2007
3986
2475
1511
Q2 2007
3015
5665
2650
Q3 2007
2886
2044
842
|et/yt|
0.35294
1
0.15407
7
0.61050
5
0.46778
5
0.41193
Q4 2007
Q1 2008
3262
5673
2757
3638
Q2 2008
4135
8084
Q3 2008
4063
2597
Q4 2008
4264
3991
Q1 2009
6704
4465
Q2 2009
4889
9144
Q3 2009
4651
3074
Q4 2009
5449
4413
Q1 2010
9519
6247
Q2 2010
7131
13589
Q3 2010
6566
4743
Q4 2010
Q1 2011
7560
12948
6001
8554
Q2 2011
9857
18336
Q3 2011
Q4 2011
9913
10876
6766
9969
Q1 2012
17431
11839
Q2 2012
13185
23986
Q3 2012
12834
8939
Q4 2012
13806
12483
Q1 2013
21268
14778
7
505
0.18317
2035
0.55937
3
3949
0.48849
6
1466
0.56449
7
273
0.06840
4
2239
0.50145
6
4255
0.46533
2
1577
0.51301
2
1036
0.23476
1
3272
0.52377
1
6458
0.47523
7
1823
0.38435
6
1559
0.25979
4394
0.51367
8
8479
0.46242
4
3147
0.46512
907
0.09098
2
5592
0.47233
7
10801 0.45030
4
3895
0.43573
1
1323
0.10598
4
6490
0.43916
Q2 2013
16070
28730
12660
Q3 2013
15704
10872
4832
Q4 2013
17092
15338
1754
Q1 2014
25587
18480
7107
Q2 2014
19741
34082
14341
Q3 2014
19340
13895
5445
Q4 2014
20579
18939
1640
Q1 2015
29328
21818
7510
Q2 2015
22717
38077
15360
Q3 2015
23185
16106
7079
Q4 2015
25358
23653
1705
Q1 2016
Q2 2016
Q3 2016
Q4 2016
Tổng
6
0.44065
4
0.44444
4
0.11435
7
0.38457
8
0.42077
9
0.39186
8
0.08659
4
0.34421
1
0.40339
3
0.43952
6
0.07208
4
27531
16077
7
14.1250
3
Q1 2006
Q2 2006
Q3 2006
Q4 2006
Q1 2007
Q2 2007
Q3 2007
Q4 2007
Q1 2008
Q2 2008
Q3 2008
Q4 2008
Q1 2009
Q2 2009
Q3 2009
Q4 2009
Q1 2010
Q2 2010
Q3 2010
Q4 2010
Q1 2011
Q2 2011
Q3 2011
Q4 2011
Q1 2012
Q2 2012
Q3 2012
Q4 2012
Q1 2013
Q2 2013
Q3 2013
Q4 2013
Q1 2014
Q2 2014
Q3 2014
Q4 2014
Q1 2015
Q2 2015
Q3 2015
Q4 2015
Q1 2016
Q2 2016
Q3 2016
Q4 2016
T?ng
40,000
35,000
30,000
25,000
20,000
15,000
10,000
5,000
0
DUBAOYT
=160777/38=4230.97
= (14.12503/38)*100%=37.17%
DULIEUYT