Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

TU DIEN TIENG ANH CHUYEN NGANH O TO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (326.2 KB, 27 trang )

tõ ®iÓn « t« anh-viÖt

Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version -
No
English
Vietnamese
1

“Lugging” the engine

Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.

2

Active body control

Điều khiển thân vỏ tích linh hoạt

3

Active Service System

Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng

4

Air cleaner

Lọc gió

5



Air flow sensor (Map sensor)

Cảm biến bướm gió

6

Air temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ khí nạp

7

Alternator Assy

Máy phát điện

8

Anti-brake system

Phanh chống bó cứng

9

Auto trans selector lever positions

Tay số tự động

10


Automatic mixture control

Điều chỉnh hỗn hợp tự động

11

Baffle, tail pipe

Chụp ống xả (Có thể là inốc)

12

Balanceshaft sub - assy

Trục cân bằng

13

Barometric pressure

Máy đo áp suất

14

Barometric pressure sensor-BCDD

Cảm biến máy đo áp suất

15


Battery voltage

Điện áp ắc quy

16

Bearing

Vòng bi hoặc bạc

17

Bearing, Balanceshaft

Bạc trục cân bằng

18

Bearing, camshaft

Bạc cam

19

Bearing, connecting rod

Bạc biên

20


Bearing, crankshaft

Bạc baliê

21

Belt

Dây cu roa

22

Belt, V (for cooler compressor to camshaft pulley)

Cu roa kéo điều hoà từ pu ly trục cơ

23

Belt, V (for van pump)

Cu roa bơm trợ lực

24

Block assy, short

Lốc máy

25


Body Assy, Throttle

Cụm bướm ga

26

Bolt

Bu lông

27

Boot, Bush Dust (for rear disc brake)

Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)

28

Bracket, exhaust pipe support

Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt)

29

Brackit, Variable Resistor

Giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)

30


Bush, exhaust valve guide

Ống dẫn hướng xu páp xả

31

Bush, intake valve guide

Ống dẫn hướng xu páp hút

32

Camshaft

Trục cam

33

Camshaft position

Vị trí trục cam

34

Camshaft position sensor

Cảm biến trục cam

35


Cap Sub - assy (Oil filler)

Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)

36

Cap Sub assy, air cleaner

Nắp đậy trên của lọc gió

37

Cap sub-assy

Nắp két nước hoặc nắp bình nước...

38

Carbon filter solenoid valve

van điện từ của bộ lọc carbon

39

Carburetor

Chế hòa khí



40

Chain, sub - assy

Xích cam

PDF
Merge and Split Unregistered Version

41Simpo
Charge
air cooler
Báo- nạp
ga máy lạnh
42

Check light

Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán

43

Clamp or clip

Cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...

44

Clamp, Resistive Cord


Giá cao su kẹp hướng dây cao áp

45

Cleaner assy, Air

Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)

46

Clipper, chain tensioner

Gía tăng xích cam

47

Closed throttle position switch

Bướm ga đóng

48

Clutch pedal position switch

Công tắc vị trí pedal côn

49

CO mixture potentiometer


Đo nồng độ CO

50

Code

Mã chuẩn đoán

51

Coil Assy, Ignition

Mô bin đánh lửa

52

Computer, Engine Control

Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)

53

Conner sensor

Bộ cảm ứng góc

54

Continuous fuel injection system


Hẹ thống bơm xăng liên tục

55

Continuous trap oxidizer system

Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục

56

Coolant temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát

57

Cooler, oil (for ATM)

Két làm mát dầu hộp số tự động

58

Cord, Spark Plug

Dây cao áp

59

Cornering lamp


Đèn cua

60

Counter steer

Lái tính toán

61

Coup

Xe du lịch

62

Courtesy lamp

Đèncửa xe

63

Cover sub - assy cylinder head

Nắp đậy xu páp

64

Cover Sub - assy, engine


Nắp đậy bảo vệ máy

65

Cover sub assy, timing chain or belt

Vỏ đậy xích cam hoạc dây cua roa cam

66

Cover, Alternator rear end

Vỏ đuôi máy phát

67

Cover, Disc Brake Dust

Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh

68

Cowl panel

Tấm chụp

69

Crank


Khởi động xe

70

Crankshaft

Trục cơ

71

Crankshaft position

Vị trí trục cơ

72

Crankshaft position sensor

Cảm biến vị trí trục cơ

73

Creep

Sự trườn

74

Cross member


Dầm ngang

75

Cross ratio gear

Sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít

76

Crushable body

Thân xe có thể gập lại

77

Crystal pearl Mica paint

Sơn mica ngọc tinh thể

78

Cup kit (rear/front Wheel Cylinder)

Bộ ruột cúp ben phanh guốc sau/trước

79

Cushion, Radiator support


Cao su giữ (định vị) vai trên két nước

80

Cylinder

Xi lanh


81

Cylinder Assy

Xi lanh phanh (heo thắng)

PDF
Merge
and Split Unregistered Version
-
82Simpo
Cylinder
Assy,
Disc Brake
Cụm
phanh
83

Cylinder Kit

Bộ cúp ben phanh


84

Cylinder Kit, Disc Brake

Cúp ben phanh

85

Cylinder sensor

Cảm biến xi lanh

86

Damper

Bộ giảm chấn

87

Damper, chain viabration

Giá tỳ xích cam (Có tác dụng làm giảm xê dich của xích cam)

88

Damping force

Lực hấp thụ


89

Dash board

Tấm bảng trước mặt tài xế

90

Dashpot Sub - Assy

Giảm chấn bướm ga

91

Data link connector

Zắc cắm kết nối dữ liệu

92

Dead angle

Góc chết

93

Dead battery

Ắc quy chết


94

Defogger

Hệ thống sưởi kính

95

Defroster

Hệ thống làm tan băng

96

Designed passenger capacity

Số chố ngồi thiết kế

97

Detachable sun roof

Cửa thông gió có thể tháo rời

98

Diagnostic function

Chức năng chuẩn đoán


99

Diagnostic test mode I

Kiểm tra xe dạng I

100 Diagnostic test mode II

Kiểm tra xe dạng II

101 Diagnostic trouble code

Mã hỏng hóc

102 Diagram spring

Lò xo màng

103 Diesel Direct Turbocharger intelligence

Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh

104 Diesel engine

Động cơ diezen

105 Diesel injection pump

bơm nhiên liệu diezen


106 Differential

bộ vi sai

107 Direct fuel injection system

Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp

108 Distributor ignition system

Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)

109 Distronic Adaptive Cruise Control

Hệ thống tự kiểm soát hành trình

110 Door Ajar warning lamp

Đèn báo cửa chưa đóng chặt

111 Door lock light

Đèn ổ khoá

112 Door mirror

Gương chiếu hậu cửa

113 Door trim


Tấm ốp cửa

114 Drift

Sự trượt

115 Drive ability

Khả năng lái

116 Drive line

Đường truyền

117 Drive shaft

Trục truyền động

118 Drive train

Hệ thống động lực

119 Driver monitoring system

Hệ thống cảnh báo lái xe

120 Driver, crew

Tua nơ vít


121 Driving force

Lực di truyển


122 Driving position

Vị trí lái

PDF
Merge and Split Unregistered Version

123Simpo
Dual lens
headlamp
Đèn- phai
hai thấu kính
124 Dual sliding seat

Ghế trượt 2 chiều

125 Dual sliding seat with memory

Ghế trượt hai chiều có bộ nhớ

126 Dual-exhaust manifold

Ống xả kép


127 Dual-Mode four - Wheel steering (dual mode 4 WS)

Hệ thống lái 4 bánh hai chế độ

128 Duck tail

Cánh đuôi xe (cánh tiên)

129 Eight-way Adjustable seat

Ghế có điều chỉnh tám hướng

130 Eight-way Sport seat

Ghế thể thao điều chỉnh tám hướng

131 Electrically erasable programmable read only memory Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được
132 Electrically hetractable door mirror

Gương ở cửa có thể gấp lại bằng điện

133 Electro-Hydraulic Power Steering (EHPS)

Hệ thống lái trợ lực

134 Electronic Airbag system

Hệ thống túi khí điện tử

135 Electronic brake distributor


Hệ thống phân phối phanh điện tử

136 Electronic Fuel injection (EFI)

Bộ phun xăng điện tử

137 Electronic horn

Còi điện

138 Electronic ignition system

Hệ thống đánh lửa điện tử

139 Element Sub assy, air cleaner filter

Lọc gió

140 Emergency steering assist

Trợ giúp lái khẩn cấp

141 Engine

Động cơ

142 Engine block

Lốc máy


143 Engine control

Điều khiển động cơ

144 Engine control module

Modul điều khiển động cơ

145 Engine control unit

Hộp điều khiển động cơ (hộp đen)

146 Engine coolant temperature

Nhiệt độ nước làm mát

147 Engine coolant temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ làm mát động cơ

148 Engine ECU

Máy tính điều khiển động cơ (hộp đen)

149 Engine modification

Các tiêu chuẩn máy

150 Engine performance graph


Đồ thị tính năng động cơ

151 Engine speed

Tốc độ động cơ

152 Engine speed (revolution per minute)

Tốc độ vòng tua động cơ

153 Engine speed sensing power steering

Tay lái trợ lực cảm ứng theo tốc độ động cơ

154 Engine, assy partial

Cụm động cơ

155 Erasable programmable read only memory.

Bộ nhớ được lập trình có thể xóa được

156 Evaporative emission system

Hệ thống chuyển tải khí xả

157 Exhaust gas re circulation control-BPT valve

Van điều khiển tuần hoàn khí xả


158 Exhaust gas re circulation temperature sensor

Cảm biến van nhiệt độ tuần hoàn khí xả

159 Exhaust gas recirculation valve

Van tuần hoàn khí xả

160 Exhaust Manifold

Ống thải

161 Exhaust pipe

Ống xả (khoí)

162 Exhaust temperature warning lamp

Đèn báo nhiệt độ khí xả


163 Exhaust valves

Van xả


164Simpo
Fade PDF Merge and Split Unregistered Version
Sự -mất

tác dụng
165 Fail safe

An toàn, tin cậy

166 Fan

Cánh quạt

167 Fan belt

Dây đai quạt làm mát

168 Fascia (dashboard and front mask)

Badesook trước

169 Fast idle

Chạy không tải nhanh

170 Fender (wing, guard)

Vè tai xe (Tai xe)

171 Fender apron

Vè xe kéo dài

172 Fender mirror


Gương chiếu hậu trên tai xe

173 Fiber reinforced plastic (FRP)

Chất dẻo có sợi gia cường

174 Filter assy oil

Lọc dầu máy

175 Filter assy, fuel

Lọc xăng

176 Filter Assy,oil

Lọc dầu máy

177 Filter, Fuel

Lọc xăng

178 Filter, fuel pump

Lọc của bơm xăng

179 Final gear ratio

Tỷ số chuyền lực cuối


180 Final gears

Bánh răng chuyển động cuối cùng

181 FL(fusible link)

Cầu chì

182 Flare

Xả khói

183 Flash electrically erasable programmable read only memory Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình một cách tự động có thể xóa được
184 Flash erasable programmable read only memory

Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình có thể xóa được

185 Flat spot

Điểm phẳng

186 Flexible fuel sensor

Cảm biến phân phối nhiên liệu linh hoạt

187 Flexible fuel system

Hệ thống phân phối nhiên liệu linh hoạt


188 Flooding the engine

Động cơ bị khói

189 Flywheel

Bánh đà

190 Flywheel sensor

Cảm biến bánh đà

191 Flywheel sub - assy

Bánh đà

192 Fog lamp

Đèn sương mù

193 Fold – down seat

Ghế ngả được

194 Folding door mirror

Gương gập được

195 Foot brake


Phanh chân

196 Four speed automatic transmission with over-drive

Hộp số tự động 4 tay số có tỷ số chuyền tăng

197 Four stroke engine

Động cơ 4 kỳ

198 Four valve engine

Động cơ 4 van

199 Four wheel ABS

Hệ thống chống phanh bó cứng trên 4 bánh xe

200 Four wheel drive (4WD)

4 bánh chủ động

201 Four wheel steering

4 bánh dẫn hướng

202 Frame

Khung xe


203 Frame Assy, Starter Commutator end

Giá bắt đuôi máy khởi động


204 Frame number

Số khung

PDF hub
Merge and Split Unregistered Version
205Simpo
Free wheel
May-
ơ quay tự do
206 Front confirmation mirror

Gương căn xe phía trước

207 Front engine, front wheel drive (FF) vehicle

Kiểu xe động cơ phía trước, bánh chủ động trước

208 Front mask

Mặt xe

209 Front spoiler

Nắn hướng gió (lắp hoặc thiết kế dưới pa đơ sốc trước)


210 Fuel evaporation separator

Bộ phận ngăn nhiên liệu bay hơi

211 Fuel filter

Lọc nhiên liệu

212 Fuel gas (gas tank)

Bình xăng

213 Fuel lid

Nắp thùng xăng

214 Fuel pump

Bơm nhiên liệu

215 Fuel pump relay supply

Rơ le bơm xăng (nguồn)

216 Fuel system

Hệ thống nhiên liệu

217 Full area wiping system


Hệ thống gạt nước diện rộng

218 Full floating axle

Bán trục giảm tải hoàn toàn

219 Full model change

Sự thay đổi đa dạng đời xe

220 Full time 4WD

4 bánh chủ động hoàn toàn

221 Fully concealed wipers

Gạt nước ẩn hoàn toàn

222 Fuse

Cầu chì

223 Fusible link

Cầu chì

224 Gage sub assy, oil level

Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)


225 Garnish

Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)

226 Gas

Xăng hoặc khí ga lỏng

227 Gas tank

Bình xăng

228 Gas turbine engine

Động cơ tua bin khí

229 Gasket

Gioăng

230 Gasket engine (Overhaul)

Bộ gioăng đại tu máy

231 Gasket, cylinder head

Gioăng quy lát

232 Gasket, cylinder head cover


Gioăng nắp xu páp

233 Gasket, exhaust pipe

Gioăng ống xả

234 Gasoline

Xăng

235 Gasoline engine

Động cơ xăng

236 Gauge

Đồng hồ đo

237 Gear assy, camshaft timing

Bánh răng xích cam (lắp trên trục cam số 1)

238 Gear box

Hộp số

239 Gear jump out

Nhẩy số


240 Gear or sprocket, camshaft timing

Bánh răng xích cam hoạc bơm dầu

241 Gear ratio

Tỷ số truyền

242 Gear shift level

Cần số

243 Gear, oil pump drive

Bánh răng bơm dầu

244 Gear, Flywheel ring

Vành răng bánh đà


245 Gear, oil pump drive shaft

Bánh răng bơm dầu

Mergenavigation
and Split
Unregistered
Version


246Simpo
GlobalPDF
positioning
system
(GPS)
Hệ -thống
định vị toàn cầu
247 Glove bõ

Hộp đựng đồ dưới táp lô ghế phụ

248 Glow plug

Buzi sấy nóng

249 Glow plug relay

Rơ le buzi sấy

250 Governor

Cụm điều chỉnh

251 Grade

Cấp độ

252 Graphic equalizer


Cụm điều chỉnh âm sắc

253 Graphite paint

Sơn gra phít

254 Grease

Mỡ bôi trơn

255 Grille

Galăng tản nhiệt

256 Grip

Sự tiếp xúc giữa mặt đường và xe

257 Gross horsepower

Tổng công suất

258 Ground clearance

Khoảng cách gầm xe đến mặt đường

259 Guard

Tai xe


260 Guide, oil level gage

Ống dẫn hướng thước thăm dầu máy

261 Guide, timing chain

Dẫn hướng xích cam

262 Gull-wing door

Cửa mở lên

263 Half clutch

Mớm ly hợp (vê côn)

264 Halogen headlamp

Đèn pha halogen

265 Hand - jack

Tay quay kích

266 Hand-free telephone

Điện thoại không cần tổ hợp

267 Hardtop


Xe nóc cứng

268 Harshness

Độ xóc

269 Hazard warning light

Đèn báo khẩn cấp

270 Head sub - assy cylinder

Mặt máy

271 Headlamp

Cụm đèn pha cos

272 Heated Front Screen

Hệ thống sưởi ấm kính phía trước

273 Heated oxygen sensor

Cảm biến khí xả ôxy

274 High strength sheet steel

Thép tấm chất lượng cao


275 High-mount stop lamp

Đèn phanh phụ

276 High-octane gasoline

Xăng có chỉ số octane cao

277 High-tension cords (resistive cords)

Bộ dây cao áp

278 Hill-climbing performance

Khả năng leo dốc

279 Holder Assy, Alternator bush

Bộ chổi than máy phát

280 Holder Assy, Starter bush

Bộ chổi than máy khởi động (Có giá bắt)

281 Holder, Alternator, W/Rectifier

Đi ốt nạp (nắn dòng)

282 Holder, Resistive Code


Chụp giữ đầu dây cao áp vào mô bin

283 Holographic head-up display

Màn hình biểu thị phía trước

284 Hook assy (Front)

Móc kéo xe (Lắp phía trước)

285 Horizontally-opposed engine

Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang


286 Horn pad

Núm còi

PDF Merge

287Simpo
Horsepower
(HP) and Split Unregistered Version
Mã-lực
288 Hose or pipe, for radiator reserve tank

Ống nước bình nước phụ

289 Hose, Air cleaner


Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)

290 Hose, fuel vapor feed

Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc

291 Hose, radiator inlet

ống nước két nước (Vào)

292 Hose, Radiator outlet

Ống két nước (Ra)

293 Hot-air intake system

Hệ thống sấy nóng khí nạp

294 Hybrid car

Xe động cơ lưỡng tính

295 Hydraulic brake booster

Cụm trợ lực phanh thuỷ lực

296 Hydraulic control system

Hệ thống điều khiển thuỷ lực


297 Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
298 Hydraulic strut mount

Chân máy thuỷ thực

299 Idle air control system

Hệ thống nạp gió chế độ không tải

300 Idle air control valve – air regulator

Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải

301 Idle air control valve – auxiliary air control valve

Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải

302 Idle air control valve – idle up control solenoid valve

Van điều khiển gió chế độ không tải

303 Idle speed control valve

Van điều kiển tốc độ không tải

304 Idle-up mechanism

Bộ chạy tăng số vòng quay không tải


305 Idling

Không tải

306 Idling vibration

Độ dung không tải

307 Igniter (Ignition module):

Cụm đánh lửa

308 Ignition coil

Cuộn cao áp (Mô bin)

309 Ignition key chimes

Chuông báo chìa khoá điện

310 Ignition output signal

Tín hiệu đánh lửa ra

311 Ignition signal

Tín hiệu đánh lửa

312 Ignition switch


Công tắc khoá điện

313 Ignition system

Hệ thống đánh lửa

314 Illuminated entry system

Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào

315 Independent double-wishbone suspension

Hệ thống treo độc lập tay đòn kép

316 Independent suspension

Hệ thống treo độc lập

317 Indicator lamp

Đèn chỉ thị

318 Indirect fuel injection system

Hệ thống phun xăng gián tiếp

319 Injection nozzles

Kim phun


320 Injection pump

Bơm cao áp

321 Injector Assy, Fuel

Kim phun nhiên liệu

322 Injector valve

Van kim phun (xăng)

323 Inlet, Air Cleaner

Ống vào bầu lọc gió

324 In-line engine

Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng

325 Inner liner

Mặt lót bên trong

326 Instrument cluster

Cụm đồng hồ


327 Instrument panel


Bảng tín hiệu (bảng tableau)

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
328Simpo
Insulato
Tấm
ngăn
329 Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang)
330 Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang)
331 Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang)
332 Insulator, exhaust manifold heat

Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.

333 Insulator, Injector Vibration

Vòng cao su làm kín chân kim phun

334 Insulator, Terminal

Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)

335 Intake Air temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp

336 Intake fort


Cụm hút khí

337 Intake manifold

Cổ hút khí

338 Intake valve

Van nạp (xupáp hút)

339 Intake-cooler

Cụm trao đổi nhiệt

340 Interior trim

Trang trí nội thất

341 Interior volume

Đặc tính phân loại xe

342 Intermittent wiper

Gạt nước chạy gián đoạn

343 Jack assy

Kích


344 Jump out

Nhảy ra

345 Key confirm prevention funtion

Chức năng chống để quên chìa khoá

346 Key linked power door lock

Khoá cửa điện liên kết

347 Key, crankshaft (for crankshaft pulley set)

Cá hãm puly trục cơ - ca véc

348 Keyless entry

Khoá điều khiển từ xa

349 Kickback

Sự phản hồi

350 Kingpin angle

Góc trụ đứng

351 Knock control


Điều kiển cảm biến kích nổ

352 Knock control system

Hệ thống chống gõ máy

353 Knock sensor

Cảm biến kích nổ

354 Knock

Tiếng gõ máy

355 Knocking (pinging)

Hiện tượng gõ máy

356 Knuckle arm

Tay khớp nối

357 Lambda sensor

Cảm biến khí xả

358 Laminated glass

Kính nhiều lớp


359 Lap belt

Dây an toàn

360 Lateral acceleration force (Lateral G’S)

Lực gia tốc bên

361 Lateral mounting (east-west mounting)

Khung giá bên

362 Lateral Rod (Lateral control arm)

Tay đòn bên

363 Leading arm suspension

Hệ thống treo tay đòn trước

364 Leading-trailing brakes

Phanh đuổi

365 Leaf spring suspension

Nhíp lá

366 LED (Light emitting diode)


Đèn di ốt phát quang

367 Led light mount stop lamp

Đènphanh phụ lắp nóc xe


368 Lift back (hatchback)

Xe có cửa hậu nhấc lên

PDF Merge
369Simpo
Lift coefficient
(CL) and Split Unregistered Version
Hệ -số
nâng
370 Lifter valve

Con đội xu páp hoặc đế xu páp

371 Light alloy wheel

Lazăng hợp kim

372 Light control system

Hệ thống điều khiển ánh sáng

373 Light on warning buzzer


Đèn báo đang có sự cố

374 Limited slip differential (LSD)

Lá căn vi sai

375 Link suspension

Tay đòn hệ thống treo

376 Liquefied petroleum gas (LPG) engine

Động cơ chạy bằng khí hoá lỏng

377 Liquid crystal display (LCD)

Màn hình tinh thể lỏng

378 Liquid crystal glare mirror

Gương hậu tinh thể lỏng

379 Load sensing proportioning valve (LSPV)

Van phân phối lực phanh

380 Lock to Lock

Số vòng quay của vô lăng


381 Lock up clutch

Khoá cứng ly hợp

382 Lock, valve spring retainer

Móng giữ xu páp

383 Long life coolant (LLC)

Nước làm mát siêu bền

384 Longitudinal mounting

Chân máy dọc xe

385 Long-stroke engine

Động cơ có hành trình piston dài

386 Low aspect tire (wide tire)

Lốp thành thấp (lốp rộng)

387 Low fuel warning lamp

Đèn báo hết nhiên liệu

388 Lubrication system


hệ thống bôi trơn

389 Luggage space (wagon)

Khoang hành lý

390 Lumbar support

Đệm đỡ lưng

391 Maintenance free

Phụ tùng không cần bảo dưỡng

392 Maintenance free battery

Ắc quy không cần bảo dưỡng

393 Malfunction indicator lamp

Đèn báo lỗi

394 Manifold absolute pressure

Áp suất tuyệt đối cổ nút

395 Manifold absolute pressure sensor

Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút


396 Manifold differential pressure

Áp suất biến thiên cổ nút

397 Manifold differential pressure sensor

Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút

398 Manifold Sub-assy , exhaust

Cụm cổ xả lắp trên thân máy.

399 Manifold surface temperature

Nhiệt độ bề mặt cổ nút

400 Manifold surface temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút

401 Manifold vacuum zone

Khoang chân không cổ nút

402 Manifold vacuum zone sensor

Cảm biến chân không cổ nút

403 Manual transmission (MT)


Hộp số sàn (số cơ, số tay)

404 Mass air flow sensor

Cảm biến luồng gió vào

405 Master cylinder

Xi lanh phanh chính (tổng phanh)

406 Maximum payload

Trọng tải tối đa

407 Maximum power

Công suất tối đa

408 Maximum speed

Tốc độ tối đa


409 Maximum torque

Momen xoắn cực đại

PDF strut
Merge

and Split Unregistered Version

410Simpo
McPherson
suspension
Hệ -thống
treo kiểu độc lập Macpherson
411 Metallic paint

Sơn nhũ

412 Meter

Đồng hồ

413 Meter lighting control

Điều chỉnh đọ sáng đèn Tableau

414 Micaceous iron oxide (MIO) paint

Sơn pha tinh thể 6 cạnh, thay đổi mầu theo góc nhìn

415 Mid ship engine

Động cơ đặt giữa

416 Mid ship engine, rear drive (MR) vehicle

Xe có động cơ đặt ở giữa, cầu sau


417 Minimum turning radius

Bán kính quay nhỏ nhất

418 Minor change

Thay đổi nhỏ

419 Mist wiper

Chế độ gạt nước tạm thời

420 Model change

Đổi model

421 Model code

Số model

422 Molded door trim

Thanh rằng cửa

423 Monologues body

Thân xe liền

424 Moon roof (Sun roof)


Cửa kính nóc

425 Motor

Mô tơ

426 Motor, cooling fan

Mô tơ cánh quạt làm mát két nước

427 Mould

Miếng nẹp trang trí

428 Mouting, Disc brake cylinder

Giá lắp má phanh đĩa

429 Muffler (silencer)

Ống tiêu âm

430 Multi adjustable power seat

Ghế điều chỉnh điện

431 Multi plate LSD

Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá


432 Multi port fuel injection (MFI)

Phun xăng điện tử nhiều cổng

433 Multiport fuel injection system

Hệ thống bơm xăng đa cổng

434 Name plate

Biển ký hiệu

435 Net horsepower

Công suất danh định mã lực

436 Neutral

Số 0

437 Neutral position switch

Công tắc trung tâm

438 Neutral Start switch

Công tắc đề số 0

439 Neutral steer


Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc

440 No fault found

Không tìm thấy lỗi trong hệ thống

441 Noise, Vibration and harshness

Độ ồn, rung, sóc

442 Non-retracting (NR) seat belt

Dây đai an toàn không rút

443 Non-volatile random access memory

Bộ nhớ truy cập bất thường

444 Norman signal

Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)

445 Nose dive

Xe ghìm đầu khi phanh gấp

446 Octane rating

Tỷ số ốc tan


447 Odometer

Đồng hồ công tơ mét

448 Off road

Đường phức tạp

449 Oil consumption rate

Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ


450 Oil cooler

Két làm mát dầu

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
451Simpo
Oil gallery
Đường
dầu
452 Oil level gauge (dipstick)

Que thăm dầu

453 Oil level warning lamp


Đèn báo mức dầu

454 Oil pressure regulator

Van an toàn

455 Oil pressure warning lamp

Đèn báo áp xuất dầu

456 Oil pump

Bưm dầu

457 On-board diagnostic system

Hệ thống kiểm tra trên xe

458 One box car

Xe một khoang

459 One touch 2-4 selector

Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu

460 One touch power window

Cửa sổ điện


461 Open loop

Mạch mở (hở)

462 Option

Danh mục phụ kiện tự chọn

463 Output

Công suất

464 Over square engine

Động cơ kỳ ngắn

465 Over steer

Lái quá đà

466 Overcharging

Quá tải

467 Overdrive – OD

Truyền động tăng tốc

468 Overdriving


Quá tốc (vòng quay)

469 Overhang

Phần nhô khung xe

470 Overhaul-OH

Đại tu xe

471 Overhead camshaft – OHC

Động cơ trục cam phía trên

472 Overhead valve – OHV

Động cơ van trên

473 Overheating

Quá nóng

474 Overrun

Chạy vượt xe

475 Oxidation catalyst

Bộ lọc than hoạt tính ôxy


476 Oxidation catalyst converter system

Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy

477 Oxygen sensoe

Cảm biến oxi

478 Oxygen sensor

Cảm biến ôxy

479 Pab wear indicator

Chỉ số bộ đệm mòn

480 Pad kit, disk brake, front (pad only)

Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)

481 Paint

Sơn

482 Pan, sub assy, oil

Đáy các te (đáy chứa dầu)

483 Panoramic digital meter


Đồng hồ số bên ngoài

484 Park position switch

Công tắc đèn đỗ xe

485 Park/neutral position switch

Công tắc đèn đỗ xe trung tâm

486 Parking brake

Phanh tay (đỗ xe)

487 Parking light (lamp

Đèn phanh

488 Part number

Mã phụ tùng

489 Part time 4WD

Bốn bánh chủ động tạm thời

490 Passenger compartment

Khoang hành khách



286 Horn pad

Núm còi

PDF Merge

287Simpo
Horsepower
(HP) and Split Unregistered Version
Mã-lực
288 Hose or pipe, for radiator reserve tank

Ống nước bình nước phụ

289 Hose, Air cleaner

Ống dẫn gió vào bầu lọc gió (thường la ống cao su lò so)

290 Hose, fuel vapor feed

Ống dẫn bay hơi của nhiên liệu vào bình lọc

291 Hose, radiator inlet

ống nước két nước (Vào)

292 Hose, Radiator outlet

Ống két nước (Ra)


293 Hot-air intake system

Hệ thống sấy nóng khí nạp

294 Hybrid car

Xe động cơ lưỡng tính

295 Hydraulic brake booster

Cụm trợ lực phanh thuỷ lực

296 Hydraulic control system

Hệ thống điều khiển thuỷ lực

297 Hydraulic multi-plate clutch type center differential control system Hệ thống điều khiển vi sai trung tâm nhiều đĩa ly hợp thuỷ lực
298 Hydraulic strut mount

Chân máy thuỷ thực

299 Idle air control system

Hệ thống nạp gió chế độ không tải

300 Idle air control valve – air regulator

Hệ thống điều khiển tuần hoàn gió không tải


301 Idle air control valve – auxiliary air control valve

Van hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải

302 Idle air control valve – idle up control solenoid valve

Van điều khiển gió chế độ không tải

303 Idle speed control valve

Van điều kiển tốc độ không tải

304 Idle-up mechanism

Bộ chạy tăng số vòng quay không tải

305 Idling

Không tải

306 Idling vibration

Độ dung không tải

307 Igniter (Ignition module):

Cụm đánh lửa

308 Ignition coil


Cuộn cao áp (Mô bin)

309 Ignition key chimes

Chuông báo chìa khoá điện

310 Ignition output signal

Tín hiệu đánh lửa ra

311 Ignition signal

Tín hiệu đánh lửa

312 Ignition switch

Công tắc khoá điện

313 Ignition system

Hệ thống đánh lửa

314 Illuminated entry system

Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào

315 Independent double-wishbone suspension

Hệ thống treo độc lập tay đòn kép


316 Independent suspension

Hệ thống treo độc lập

317 Indicator lamp

Đèn chỉ thị

318 Indirect fuel injection system

Hệ thống phun xăng gián tiếp

319 Injection nozzles

Kim phun

320 Injection pump

Bơm cao áp

321 Injector Assy, Fuel

Kim phun nhiên liệu

322 Injector valve

Van kim phun (xăng)

323 Inlet, Air Cleaner


Ống vào bầu lọc gió

324 In-line engine

Động cơ có xi lanh bố trí thẳng hàng

325 Inner liner

Mặt lót bên trong

326 Instrument cluster

Cụm đồng hồ


327 Instrument panel

Bảng tín hiệu (bảng tableau)

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
328Simpo
Insulato
Tấm
ngăn
329 Insulator, engine mounting, LH (for transverse engine) Chân máy bên trái (cho động cơ nắm ngang)
330 Insulator, engine mounting, rear (for transverse engine) Chân máy sau (cho động cơ nắm ngang)
331 Insulator, engine mounting, RH (for transverse engine) Chân máy bên phải (cho động cơ nắm ngang)
332 Insulator, exhaust manifold heat


Tấm bảo vệ nóng lắp trên cụm cổ xả.

333 Insulator, Injector Vibration

Vòng cao su làm kín chân kim phun

334 Insulator, Terminal

Chụp cách điện đầu ra máy phát (Đầu ra đi ốt nạp)

335 Intake Air temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ đường khí nạp

336 Intake fort

Cụm hút khí

337 Intake manifold

Cổ hút khí

338 Intake valve

Van nạp (xupáp hút)

339 Intake-cooler

Cụm trao đổi nhiệt


340 Interior trim

Trang trí nội thất

341 Interior volume

Đặc tính phân loại xe

342 Intermittent wiper

Gạt nước chạy gián đoạn

343 Jack assy

Kích

344 Jump out

Nhảy ra

345 Key confirm prevention funtion

Chức năng chống để quên chìa khoá

346 Key linked power door lock

Khoá cửa điện liên kết

347 Key, crankshaft (for crankshaft pulley set)


Cá hãm puly trục cơ - ca véc

348 Keyless entry

Khoá điều khiển từ xa

349 Kickback

Sự phản hồi

350 Kingpin angle

Góc trụ đứng

351 Knock control

Điều kiển cảm biến kích nổ

352 Knock control system

Hệ thống chống gõ máy

353 Knock sensor

Cảm biến kích nổ

354 Knock

Tiếng gõ máy


355 Knocking (pinging)

Hiện tượng gõ máy

356 Knuckle arm

Tay khớp nối

357 Lambda sensor

Cảm biến khí xả

358 Laminated glass

Kính nhiều lớp

359 Lap belt

Dây an toàn

360 Lateral acceleration force (Lateral G’S)

Lực gia tốc bên

361 Lateral mounting (east-west mounting)

Khung giá bên

362 Lateral Rod (Lateral control arm)


Tay đòn bên

363 Leading arm suspension

Hệ thống treo tay đòn trước

364 Leading-trailing brakes

Phanh đuổi

365 Leaf spring suspension

Nhíp lá

366 LED (Light emitting diode)

Đèn di ốt phát quang

367 Led light mount stop lamp

Đènphanh phụ lắp nóc xe


368 Lift back (hatchback)

Xe có cửa hậu nhấc lên

PDF Merge
369Simpo
Lift coefficient

(CL) and Split Unregistered Version
Hệ -số
nâng
370 Lifter valve

Con đội xu páp hoặc đế xu páp

371 Light alloy wheel

Lazăng hợp kim

372 Light control system

Hệ thống điều khiển ánh sáng

373 Light on warning buzzer

Đèn báo đang có sự cố

374 Limited slip differential (LSD)

Lá căn vi sai

375 Link suspension

Tay đòn hệ thống treo

376 Liquefied petroleum gas (LPG) engine

Động cơ chạy bằng khí hoá lỏng


377 Liquid crystal display (LCD)

Màn hình tinh thể lỏng

378 Liquid crystal glare mirror

Gương hậu tinh thể lỏng

379 Load sensing proportioning valve (LSPV)

Van phân phối lực phanh

380 Lock to Lock

Số vòng quay của vô lăng

381 Lock up clutch

Khoá cứng ly hợp

382 Lock, valve spring retainer

Móng giữ xu páp

383 Long life coolant (LLC)

Nước làm mát siêu bền

384 Longitudinal mounting


Chân máy dọc xe

385 Long-stroke engine

Động cơ có hành trình piston dài

386 Low aspect tire (wide tire)

Lốp thành thấp (lốp rộng)

387 Low fuel warning lamp

Đèn báo hết nhiên liệu

388 Lubrication system

hệ thống bôi trơn

389 Luggage space (wagon)

Khoang hành lý

390 Lumbar support

Đệm đỡ lưng

391 Maintenance free

Phụ tùng không cần bảo dưỡng


392 Maintenance free battery

Ắc quy không cần bảo dưỡng

393 Malfunction indicator lamp

Đèn báo lỗi

394 Manifold absolute pressure

Áp suất tuyệt đối cổ nút

395 Manifold absolute pressure sensor

Cảm biến áp suất tuyệt đối cổ nút

396 Manifold differential pressure

Áp suất biến thiên cổ nút

397 Manifold differential pressure sensor

Cảm biến áp suất biến thiên cổ nút

398 Manifold Sub-assy , exhaust

Cụm cổ xả lắp trên thân máy.

399 Manifold surface temperature


Nhiệt độ bề mặt cổ nút

400 Manifold surface temperature sensor

Cảm biến nhiệt độ bề mặt cổ nút

401 Manifold vacuum zone

Khoang chân không cổ nút

402 Manifold vacuum zone sensor

Cảm biến chân không cổ nút

403 Manual transmission (MT)

Hộp số sàn (số cơ, số tay)

404 Mass air flow sensor

Cảm biến luồng gió vào

405 Master cylinder

Xi lanh phanh chính (tổng phanh)

406 Maximum payload

Trọng tải tối đa


407 Maximum power

Công suất tối đa

408 Maximum speed

Tốc độ tối đa


409 Maximum torque

Momen xoắn cực đại

PDF strut
Merge
and Split Unregistered Version

410Simpo
McPherson
suspension
Hệ -thống
treo kiểu độc lập Macpherson
411 Metallic paint

Sơn nhũ

412 Meter

Đồng hồ


413 Meter lighting control

Điều chỉnh đọ sáng đèn Tableau

414 Micaceous iron oxide (MIO) paint

Sơn pha tinh thể 6 cạnh, thay đổi mầu theo góc nhìn

415 Mid ship engine

Động cơ đặt giữa

416 Mid ship engine, rear drive (MR) vehicle

Xe có động cơ đặt ở giữa, cầu sau

417 Minimum turning radius

Bán kính quay nhỏ nhất

418 Minor change

Thay đổi nhỏ

419 Mist wiper

Chế độ gạt nước tạm thời

420 Model change


Đổi model

421 Model code

Số model

422 Molded door trim

Thanh rằng cửa

423 Monologues body

Thân xe liền

424 Moon roof (Sun roof)

Cửa kính nóc

425 Motor

Mô tơ

426 Motor, cooling fan

Mô tơ cánh quạt làm mát két nước

427 Mould

Miếng nẹp trang trí


428 Mouting, Disc brake cylinder

Giá lắp má phanh đĩa

429 Muffler (silencer)

Ống tiêu âm

430 Multi adjustable power seat

Ghế điều chỉnh điện

431 Multi plate LSD

Hệ thống chống trượt vi sai nhiều lá

432 Multi port fuel injection (MFI)

Phun xăng điện tử nhiều cổng

433 Multiport fuel injection system

Hệ thống bơm xăng đa cổng

434 Name plate

Biển ký hiệu

435 Net horsepower


Công suất danh định mã lực

436 Neutral

Số 0

437 Neutral position switch

Công tắc trung tâm

438 Neutral Start switch

Công tắc đề số 0

439 Neutral steer

Đặc tính lái có bán kính quay vòng giữ nguyên khi xe tăng tốc

440 No fault found

Không tìm thấy lỗi trong hệ thống

441 Noise, Vibration and harshness

Độ ồn, rung, sóc

442 Non-retracting (NR) seat belt

Dây đai an toàn không rút


443 Non-volatile random access memory

Bộ nhớ truy cập bất thường

444 Norman signal

Tín hiệu bình thường (Không có lỗi)

445 Nose dive

Xe ghìm đầu khi phanh gấp

446 Octane rating

Tỷ số ốc tan

447 Odometer

Đồng hồ công tơ mét

448 Off road

Đường phức tạp

449 Oil consumption rate

Tỷ lệ tiêu hao dầu động cơ



450 Oil cooler

Két làm mát dầu

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
451Simpo
Oil gallery
Đường
dầu
452 Oil level gauge (dipstick)

Que thăm dầu

453 Oil level warning lamp

Đèn báo mức dầu

454 Oil pressure regulator

Van an toàn

455 Oil pressure warning lamp

Đèn báo áp xuất dầu

456 Oil pump

Bưm dầu


457 On-board diagnostic system

Hệ thống kiểm tra trên xe

458 One box car

Xe một khoang

459 One touch 2-4 selector

Công tắc chuyển chế độ một cầu sang hai cầu

460 One touch power window

Cửa sổ điện

461 Open loop

Mạch mở (hở)

462 Option

Danh mục phụ kiện tự chọn

463 Output

Công suất

464 Over square engine


Động cơ kỳ ngắn

465 Over steer

Lái quá đà

466 Overcharging

Quá tải

467 Overdrive – OD

Truyền động tăng tốc

468 Overdriving

Quá tốc (vòng quay)

469 Overhang

Phần nhô khung xe

470 Overhaul-OH

Đại tu xe

471 Overhead camshaft – OHC

Động cơ trục cam phía trên


472 Overhead valve – OHV

Động cơ van trên

473 Overheating

Quá nóng

474 Overrun

Chạy vượt xe

475 Oxidation catalyst

Bộ lọc than hoạt tính ôxy

476 Oxidation catalyst converter system

Hệ thống chuyển đổi bộ lọc ôxy

477 Oxygen sensoe

Cảm biến oxi

478 Oxygen sensor

Cảm biến ôxy

479 Pab wear indicator


Chỉ số bộ đệm mòn

480 Pad kit, disk brake, front (pad only)

Má phanh trước đĩa (Bố thắng đĩa)

481 Paint

Sơn

482 Pan, sub assy, oil

Đáy các te (đáy chứa dầu)

483 Panoramic digital meter

Đồng hồ số bên ngoài

484 Park position switch

Công tắc đèn đỗ xe

485 Park/neutral position switch

Công tắc đèn đỗ xe trung tâm

486 Parking brake

Phanh tay (đỗ xe)


487 Parking light (lamp

Đèn phanh

488 Part number

Mã phụ tùng

489 Part time 4WD

Bốn bánh chủ động tạm thời

490 Passenger compartment

Khoang hành khách


491 Pattern noise

Tiếng ồn khung

PDFpaint
Merge and Split Unregistered Version
492Simpo
Pearl Mica
Sơn-
mica mầu
493 Percolation

Phần làm xôi xăng trong chế hoà khí


494 Performance rod

(thanh - rotuyn) cần hoạt động

495 Perimeter frame

Khung bao quanh

496 Periodic trap oxidizer system

Hệ thống giữ ôxy

497 Personal lamp

Đèn cá nhân

498 Petrol

Xăng

499 Pillar

Trụ, cột

500 Pin

Chốt

501 Pin hole


Lỗ chân chim

502 Pin, Cylinder Slide (for rear disc brake)

Chốt trượt cụm phanh (cho cụm phanh sau)

503 Pin, piston

Ắc pít tông

504 Pin, W/hole (for disc brake antirattle)

Chốt định vị xương(giá) má phanh đĩa

505 Pipe assy, exhaust center

Ống xả trung tâm (lắp tiếp sau cụm cổ xả trên thân máy)

506 Pipe assy, exhaust, tail

Đoạn ống xả cuối (Bầu to)

507 Pipe Sub - Assy, fuel

Ống dẫn nhiên liệu

508 Pipe Sub - Assy, Fuel Delivery

Ống chứa nhiên liệu (Lắp dàn kim phun)


509 Piston

Pít tông

510 Piston stroke

Chu trình piston

511 Piston, Disc brake

Pít tông phanh

512 Pitch

Độ nghiêng

513 Planetary gear unit

Số vệ tinh

514 Plate Sub - Assy, Brake backing

Giá phanh (đĩa la tô phanh)

515 Plate, chain tensioner

Miếng tỳ căng xích cam

516 Plate, crank angle sensor


Bánh răng chia xung trên trục cơ (Đĩa răng)

517 Platinum tipped spark plug

Buzi bạch kim

518 Plier

Kìm

519 Plug

Buzi

520 Plug, Bleeder

Núm xả e phanh

521 Plug, Spark

Bu gi

522 Ply

Độ gấp

523 Point

Điểm


524 Polypropylene bumper

Badesook polypropylen

525 Positive crank case ventilation

Phần thông gió trục khuỷu (trục cơ)

526 Power adjustable shoulder belt anchor:

Chốt đai tự điều chỉnh

527 Power antenna

Ăng ten điện

528 Power door lock

Khoá cửa điện

529 Power easy access system

Hệ thống ra vào

530 Power locking system

Khoá cửa điện trung tâm

531 Power over steer


Bộ phận lái vượt điện


532 Power remote control door

Gương cửa điều khiển điện

533Simpo
PowerPDF
seat Merge and Split Unregistered Version
Ghế-
điện
534 Power sliding door

Cửa trượt điện

535 Power steering

Tay lái điện

536 Power sunroof

Cửa nóc dịch chuyển bằng điện

537 Power take off - PTO

Bộ phận chuyển điện

538 Power to weight ratio


Chỉ số công suất và trọng lượng

539 Power train

Cơ cấu truyền động

540 Power window

Cửa số điện

541 Power window lock

Khoá cửa sổ điện

542 Powertrain control module

Module điều khiển truyền động

543 Pre-heater

Bộ phận tạo nhiệt trưởc

544 Premium gasoline

Xăng thô, có độ octan cao

545 Pressure plate

Đĩa áp xuất


546 Pretension mechanism

Cơ cấu chống căng

547 Printed antenna

Ăng ten gắn

548 Programmable read only memory

Bộ nhớ chỉ đọc được lập trình

549 Progressive power steering (PDS)

Lái trợ lực liên tục

550 Projector headlamp

Bộ phát sóng đèn pha

551 Propeller shaft

Trục dẫn động (trục cát đăng)

552 Proportioning and bypass valve

Van cân bằng và vòng

553 Proportioning valve


Van cân bằng

554 Pro-type

Kiểu mẫu

555 Pull to one side

Lực xuất phát

556 Pulley, Alternator

Pu ly máy phát điện

557 Pulley, crankshaft

Pu ly trục cơ

558 Pulsation damper

Bộ giảm chấn mạch

559 Pulsation effect

Tác động mạch đập

560 Pulsed secondary air injection control solenoid valve

Van điều khiển thứ cấp hệ thống bơm gió


561 Pulsed secondary air injection system

Hệ thống gió thứ cấp

562 Pulsed secondary air injection valve

Van hệ thống gió thứ cấp

563 Pump assy, oil

Bơm dầu máy

564 Pump assy, water

Bơm nước

565 Pump, fuel

Bơm xăng

566 Push rod

Cần đẩy (rotuyn đẩy)

567 Quarter moulding

Nẹp trên hông xe

568 Quarter panel


Tấm khung trên lốp trước và sau (ốp phồng)

569 Quarter pillar

Trục góc

570 Radial tire

Lốp tâm ngang

571 Radiator

Két nước làm mát

572 Radiator assy

Két nước


573 Radiator grille

Lưới bức xạ (galăng)

PDF Merge and Split Unregistered Version

574Simpo
Rag top
Lợp- nước
575 Random access memory


Bộ nhớ truy cập bất thường

576 Read only memory

Bộ nhớ chỉ đọc

577 Rear combination lamp

Đèn hậu

578 Rear detection and ranging system

Hệ thống đặt và phát hiện sau

579 Rear end squad

Độ bám sau

580 Rear engine, rear wheel drive

Xe động cơ sau, bánh lái sau

581 Rear light failure warning lamp

Đèn báo hệ thống đèn sau không sáng

582 Rear spoiler

Hướng gió hậu


583 Rear window defogger

Cửa sổ hậu chống sương mù

584 Rebuilt parts

Phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại)

585 Reciprocating engine

Động cơ tuần hoàn

586 Recreational vehicle

Xe dã ngoại

587 Red zone

Vùng đỏ (nguy hiểm)

588 Reduction gear ratio

Chỉ số giảm

589 Regular gasoline

Điều chỉnh xăng

590 Regulator


Cơ cấu lên điều khiển

591 Regulator Assy, Fuel Presure

Bộ điều áp của hệ thống phun xăng điện tử

592 Regulator Assy, Generator

IC Máy phát

593 Relay

Rơ le ngắt

594 Relay Assy, Circuit Opening (for EFI)

Rơ le thường mở

595 Relay Assy, Fuel pump

Rơ le bơm xăng

596 Relay Main

Rơ le chính

597 Release bearing

Bi tê cắt côn


598 Remote control door lock

Khoá cửa điều khiển từ xa

599 Remote control door mirror

Gương điều khiển từ xa

600 Reserve steer

Lái đảo

601 Reservoir

Bình chứa (dầu trợ lực)

602 Resistive cord

Dây bảo vệ

603 Resistor, Variable

Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị)

604 Resonator, intake air

Bầu cộng hưởng gió nạp (Góp gió lắp trước bầu lọc gió)

605 Response


Bộ phận thông báo

606 Retainer, valve spring

Đế lắp móng xu páp

607 Retractable door mirror

Gương cửa kéo

608 Retractable headlight

Đèn pha mở

609 Rev-limit

Giới hạn vòng tua

610 Revolution per minute

Vòng trên phút

611 Rheostat

Biến trở

612 Rich mixture

Hỗn hợp đậm (Nhiều xăng)v - tỷ lệ hoà khí có xăng vượt trội


613 Riding comport

lái thoải mái


614 Rigid-axle suspension

Bộ phận treo trục cứng

PDF Merge and Split Unregistered Version

615Simpo
Rigidity
Độ -cứng
616 Rim

Vành đĩa

617 Ring set, piston

Xéc măng

618 Ring, hose snap (for piston pin)

Phanh hãm ắc pít tông

619 Ring, O

Vòng đệm cao su tròn


620 Ring, O (for starter yoke)

Vòng đệm cao su thân máy đề

621 Road holding

Độ bám đường

622 Road noise

Tiếng ồn trên đường

623 Rod, engine moving control

Thanh giằng động cơ trên(lõi cao su)

624 Roll bar

Trục giữ lăn

625 Roof drip

Máng nóc

626 Roof headlining

Tấm áp nóc

627 Rotary engine


Động cơ quay

628 Rotor Assy, Alternator

Rô to máy phát điện

629 Run on

Tiếp tục chạy

630 Run out

Chạy lệch tâm

631 Safety pad

Bộ mạ lót an toàn

632 Satellite Radio

Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

633 Satellite switch

Công tắc vệ tinh

634 Scan tool

Dụng cụ quét hình ảnh


635 Scissor gear

Bánh răng hình kéo

636 Scrub radius

Bán kính bộ phận chải

637 Seal , engine rear oil

Phớt đuôi trục cơ

638 Seal beam headlight

Đèn pha dùng thấu kính

639 Seal or ring ( for valve item oil)

Phớt xu páp hay phớt gít

640 Seal, oil (for timing gear case or timing chain case)

Phớt đầu trục cơ

641 Seat belt

Dây đai an toàn

642 Seat belt pre-tensioner


Bộ phận làm căng dây đai an toàn

643 Seat belt warning lamp

Đèn báo dây an toàn

644 Seat belt with mechanical tension-reducing adjuster

Đai an toàn có bộ phận giảm căng cơ

645 Seat belt with power tension-reducing adjuster

Đai an toàn có bộ phận điều chỉnh giảm độ căng bằng điện

646 Seat slide adjuster

Điều chỉnh ghế trượt

647 Seat, valve spring

Đế giữ lò so xu páp

648 Secondary air injection pump

Bơm không khí phụ

649 Secondary air injection system

Hệ thống bơm không khí phụ


650 Self ignition

Tự đánh lửa

651 Semi concealed wipers

Gạt nước bán kính

652 Semi floating rear xale

Trục sau bán nối

653 Semi trailing arm suspension

Bộ phận treo thanh bán kéo

654 Sensor Assy, Vucuum (for EFI)

Cảm biến chân không


655 Sensor, Inlet Air temperature (for EFI)

Cảm biến nhiệt độ khí nạp

PDF
Merge
and(for
Split

-
656Simpo
Sensor,
throttle
position
EFI)Unregistered Version
Cảm
biến vị trí bướm ga
657 Sensor, Water temperature

Cảm biến nhiệt độ nước

658 Sequential manual Gearbox

Hộp số cơ

659 Sequential multi port fuel injection (EFI)

Hệ thống phun xăng liên tục nhiều cửa

660 Sequential Multiport fuel injection system

Hệ thống bơm xăng đa cổng khép kín

661 Service History

Nhật ký bảo dưỡng

662 Service reminder indicator


Đèn báo bảo dưỡng

663 Shake

Lắc

664 Shift lock system with key interlock

Hệ thống khoá số với khoá nối

665 Shift point

Điểm (vị trí) số

666 Shift position display

Hiện vị trí số

667 Shifting shock

Xóc do số lái

668 Shim Kit, Anti Squeal, Front

Bộ căn bằng thép má phanh trước

669 Shimmy

Vòng đệm


670 Shock absorber

Thanh giảm sóc

671 Shoe Kit, Brake

Má phanh guốc (Bố thắng guốc)

672 Short stroke engine

Động cơ kỳ ngắn

673 Shoulder belt guide

Hướng dẫn dây đeo an toàn

674 Shroud Sub-assy, fan

Giá (lồng) bắt mô tơ quạt két nước, quạt dàn nóng

675 Shudde

Rung bộ phận côn

676 Side airbag

Túi khí bên

677 Side door beam


Tấm chắn cạnh cửa

678 Side light

Đèn cạnh

679 Side member

Cấu trúc bên

680 Side support

Phần đỡ xườn

681 Side visor

Tấm chắn nắng bên

682 Simultaneous Multiport fuel injection system

Hệ thống bơm nhiên liệu đa cổng đồng thời

683 Single overhead camshaft engine

Động cơ trục cam trên đơn

684 Sixty/forty seat

Ghế 60/40


685 Sliding sunroof

Cửa nóc trượt

686 Slit beam stop lamp

Dải đèn dừng

687 Smoke flare

Đèn báo khói

688 Smoke puff limiter system

Hệ thống hạn chế khói xả

689 Snow chain

Xích cản tuyết

690 Snow tire

Lốp cản tuyết

691 Solar energy absorbing glass

Kính hấp thụ năng lượng mặt trời

692 Solid paint


Sơn đặc

693 Space saver tire

Lốp bề mặt nhỏ

694 Spanner

Clê

695 Sparkplug cable

Dây cáp đánh lửa


696 Specific fuel consumption

Mức tiêu hao nhiên liệu cụ thể

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
697Simpo
Specification
Thông
số kỹ thuật
698 Speed sensitive intermittent wiper

Gạt nước ngắt cảm ứng tốc độ

699 Spike tire


Lốp có mấu

700 Spoiler

Tấm hướng gió

701 Spontaneous combustion

Sự phát cháy

702 Spring

Lò so

703 Spring weight

Trọng lượng ép lò xo

704 Spring, compression (for inner)

Lò so nén xu páp

705 Square engine

Động cơ kỳ vừa

706 Stability

Độ ổn định


707 Stabilizer

Thanh cân bằng (rô tuyn cân bằng)

708 Stactic electricity

Tĩnh điện

709 Standby 4WD

4 bánh chủ đống

710 Starter

Bộ phận khởi động

711 Starter Assy

Máy khởi động (Máy đề)

712 Starter signal

Tín hiệu khởi động hoặc tien hiệu máy đề

713 Static steering

Lái tĩnh

714 Station wagon


Xe hộp

715 Stationary steering

Lái dừng

716 Steel belted radial tire

Lốp có dây thép hướng tâm

717 Steel wheel

Lazăng sắt

718 Steering axis inclination (king pin angle)

Nghiêng trục lái

719 Steering column

Cột lái

720 Steering gear

Bánh răng lái

721 Steering link

Phần nối trục lái


722 Steering main shaft

Cần lái chính

723 Steering rack

Thước lái

724 Steering system

Hệ thống lái

725 Steering wheel lock

Khoá tay lái

726 Steering wheel pad

Bộ đệm tay lái

727 Stick shift

Cần số

728 Stopper (Wheel)

Kê lốp

729 Strut bar


Thanh chống

730 Strut type coil spring suspension

Hệ thống treo dạn lò xo cuộn

731 Sub + noun

Bộ phận phụ

732 Sub frame

Khung phụ

733 Sub less tire

Lốp khung chống

734 Sun roof monitoring system

Hệ thống điều khiển cửa nóc

735 Super strut suspension

Hệ thống treo siêu

736 Supercharge

Hệ thống nhồi khí vào xi lanh



737 Super-charge

Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập

PDF Merge and Split Unregistered Version
-
738Simpo
Supercharger
Bơm
tăng nạp
739 Supercharger bypass

Bơm tăng nạp vòng

740 Supplement restraint system

Hệ thống căng túi khí phụ

741 Support exhaust pipe

Cao su treo ống xả

742 Support, radiator lower

Cao su đỡ (định vị) chân két nước

743 Suspension


Hệ thống treo

744 Switch signal

Tín hiệu công tắc

745 Synchromesh mechanism

Cơ cấu số đồng bộ

746 System readiness test

Đèn báo hệ thống sẵn sàng

747 Tachometer

Đồng hồ đo vòng tua đông cơ

748 Tail lamp

Đèn sau xe

749 Tank assy, radiator reserve

Bình nước phụ

750 Tank, intake air surge

Cụm cổ hút lắp trên thân máy


751 Tappet

Nâng van

752 T-bar roof

Nóc thanh chữ T

753 Telescopic steering wheel

Tay lái điều khiển tầm lái

754 Tempered glass

Kính nhiệt

755 Temporary use tire

Lốp dùng tạm thời

756 Ten mode driving pattern

Cơ cấu trục lái

757 Ten mode fuel economic rating

Chỉ số tiết kiệm nhiên liệu

758 Tensioner assy, chain


Cụm tăng xích cam tự động

759 Thermal vacuum valve

Van chân không nhiệt

760 Thermostat

Van hằng nhiệt (ổn định nhiệt)

761 Three box car

Xe 3 hộp số

762 Three point seat belt

Dây đai an toàn 3 điểm

763 Three way catalyst

Bộ lọc than hoạt tính ba chiều

764 Three way catalytic converter system

Hệ thống lọc than hoạt tính ba chiều

765 Three way oxidation catalyst

Xúc tác ba chiều ôxy


766 Three way oxidation catalytic converter system

Hệ thống chuyển đổi xúc tác ba chiều ôxy

767 Throttle body

Bướm ga

768 Throttle body fuel injection system

Hệ thống bướm ga phun nhiên liệu

769 Throttle position

Vị trí bướm ga

770 Throttle position sensor

Cảm biến vị trí bướm ga

771 Throttle position switch

Công tắc bướm ga

772 Throttle potentiometer

Vị trí bướm ga

773 Throttle valve


Van bướm ga

774 Tight corner braking effect

Tác động phanh góc hẹp

775 Tight corner braking phenomenon

Hiện tượng phanh góc hẹp

776 Tilt cab

Nắp mở khoang

777 Tilt steering wheel

Tay lái điều chỉnh góc


778 Time adjustable intermittent wiper

Cần gạt nước ẩnđiều chỉnh thời gian


779Simpo
TimingPDF
belt Merge and Split Unregistered Version
Dây- curoa
cam
780 Timing gear


Bánh răng cam

781 Tinted windshield

Kính gió trước mờ

782 Tire chain

Xích lốp

783 Tire pressure

Áp xuất lốp

784 Tire rotation

Vòng quay lốp

785 Tire size

Cỡ lốp

786 Toe angle

Biên độ chụm và gioãng

787 Toe in

Độ chụm


788 Toe out

Độ gioãng

789 Torque

Momen xoắn

790 Torque converter

Bộ phận chuyển momen

791 Torque graph

Biểu đồ momen xoắn

792 Torque sensing LSD

Lệch số hạn chế trượt cảm ứng momen xoắn

793 Torque weight ratio

Chỉ số momen xoắn với trọng lượng

794 Torsion bar spring

Lò xo thanh xoắn

795 Torsion beam suspension


Hệ thống treo trục xoắn

796 Total displacement

Tổng dung tích

797 Towing hook

Móc kéo

798 Towing truck

Xe tải kéo cứu hộ

799 Traction

Lực kéo

800 Transfer

Bộ truyền số

801 Transfer gear ratio

Chỉ số truyền

802 Transmission

Bộ chuyền lực (hộp số)


803 Tread

Khoảng cách tâm lốp trái - phải

804 Tread pattern

Gân lốp

805 Tread wear indicator

Độ mòn lốp

806 Trip meter

Đồng hồ đô quãng đường

807 Trunk lid opener

Công tắc mở nắp khoang

808 Tubless tire

Lốp không xăm

809 Tune up

Chỉnh máy, nâng cấp máy

810 Tuner


Bộ phận dò song radio

811 Tungsten lamp

Đèn có dây tóc vonfram

812 Turbo lag

Thời gian chạm turbo

813 Turbo pressure solenoid valve

Van điện từ

814 Turbocharger

Bộ phận nhồi nén khí vào xi lanh

815 Turn signal indicator

Thiết bị báo rẽ

816 Turning radius

Bán kính quay

817 Twin camshaft

Trục cam kép


818 Twin entry turbo

Turbo hai cửa


×