Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Đường kính dây và cáp điện chọn ống luồn dây

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (648.79 KB, 16 trang )

CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1  4 LÕI,
RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC
Low voltage 1 4 core Cable
Copper conductor , XLPE insulation , PVC sheath
CXV – 0,6/1 KV
ITỔNG QUAN ( General scope ):
Công dụng : cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số
50Hz, lắp đặt cố định
(Low Voltage - 1 to 4 cores - Copper conductor – XLPE insulation and PVC sheath Cables are used for power transmission, distribution in industry , voltage 0,6 /1
KV, fixed wiring ).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC. (Permitted long- term working temperature is 90OC
- Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 2500C( Max. permitted temperature in short-circuit condition is 2500C)

Ruột dẫn Conductor
Cách điện XLPE XLPE Insulation

Sợi độn
PP filler

Băng quấn
Wrapping tape

Vỏ PVCPVC Sheath

IITIÊU CHUẨN ÁP DỤNG ( Applied Standards) :
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực (According to customer’s requirements, CADIVI is able to manufacture):
* Cấp điện áp 0,6/1kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995 / IEC60502 (0,6/1KV level - comply with TCVN5935-1995)
* Có 2 kiểu ruột dẫn : Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 / IEC228 (2 kinds of conductor: circular
compacted CC or non compacted NC comply with TCVN6612-2000 / IEC228) .
* Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính( 5 kinds : 1,2,3,4 cores or 3 phase and 1 neutral core ) .
III-



CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CXV - RUỘT KHÔNG ÉP CHẶT:
( Tech. Characteristics of CXV cable - NC conductor ):

III.1- Loại 1 lõi (1 core ) :
Trang 1/16


Mã SP
CODE

1060101
1060102
1060103
1060104
1060105
1060106
1060107
1060108
1060109
1060110
1060111
1060112
1060113
1060114
1060115
1060116
1060117
1060118
1060119

1060120
1060121
1060122
1060123
1060124
1060125
1060126
1060127
1060128
1060129
1060130
1060131
1060132
1060133
1060134
1060135

Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area
mm
1
1,5
2
2,5
3,5
4
5,5
6

8
10
11
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
100
120
125
150
185
200
240
250
300
325
400
500

Kết cấu
Structure

0

N /mm
7/0,42
7/0,52
7/0,60
7/0,67
7/0,80
7/0,85
7/1,00
7/1,04
7/1,20
7/1,35
7/1,40
7/1,60
7/1,70
7/2,00
7/2,14
7/2,30
7/2,52
7/2,60
19/1,80
19/2,00
19/2,14
19/2,30
19/2,52
19/2,60
19/2,80
19/2,90
37/2,30

37/2,52
37/2,60
61/2,25
61/2,30
61/2,52
61/2,60
61/2,90
61/3,20

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
1,275
1,56
1,80
2,01
2,40
2,55
3,00
3,12
3,60
4,05
4,20
4,80
5,10
6,00
6,42
6,90
7,56

7,80
9,00
10,00
10,70
11,50
12,60
13,00
14,00
14,50
16,10
17,64
18,20
20,25
20,70
22,68
23,4
26,10
28,80

Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7

0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,9
2,0
2,2


O

Bề dày vỏ

Đường kính tổng

Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4

1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,4
1,5
1,5
1,6
1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,9
2,0
2,1

mm
5
6
6
6
7
7
7
7

8
8
8
9
9
11
11
11
12
13
14
15
16
16
18
18
19
20
22
24
25
27
28
30
31
34
37

kg/km
39

46
53
59
72
78
95
101
123
146
154
190
209
280
313
354
413
440
554
668
759
864
1020
1086
1253
1337
1634
1949
2065
2528
2634

3147
3361
4149
5033

Đ. Trở DC ở 20 C
0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
18,10
12,10
9,43
7,41
5,30
4,61
3,40
3,08
2,31
1,83
1,71
1,33
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387

0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
0,0754
0,0738
0,0601
0,0576
0,0470
0,0366
Trang 2/16


1060136
1060137

630
800

61/3,61
61/4,10

32,45
36,96


2,4
2,6

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
1,275
1,50
1,80
2,01
2,40
2,55
3,00
3,12
3,60
4,05
4,20
4,80
5,10
6,00
6,42
6,90
7,56
7,80
9,00
10,00
10,70
11,50

12,60
13,00
14,00
14,50
16,10
17,64
18,20
20,25
20,70

Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9

0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7
1,7

2,2
2,4

42
47

6362
8167

Bề dày vỏ

Đường kính tổng


Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8

1,9
1,9
2,0
2,1
2,1
2,2
2,4
2,4
2,6
2,6

mm
10
10
11
11
12
12
13
13
14
15
16
17
17
19
20
21
23
23

26
28
30
31
34
35
37
38
42
47
48
53
54

kg/km
120
139
158
175
211
225
273
287
346
407
428
521
477
639
713

802
934
997
1250
1500
1705
1951
2295
2461
2827
3011
3674
4430
4686
5738
5971

0,0283
0,0221

III.2- Loại 2 lõi (2 cores ):
Mã SP
Code

1060201
1060202
1060203
1060204
1060205
1060206

1060207
1060208
1060209
1060210
1060211
1060212
1060213
1060214
1060215
1060216
1060217
1060218
1060219
1060220
1060221
1060222
1060223
1060224
1060225
1060226
1060227
1060228
1060229
1060230
1060231

Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area

mm
1
1,5
2
2,5
3,5
4
5,5
6
8
10
11
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
100
120
125
150
185
200

240
250

Kết cấu
Structure
0

N /mm
7/0,425
7/0,52
7/0,60
7/0,67
7/0,80
7/0,85
7/1,00
7/1,04
7/1,20
7/1,35
7/1,40
7/1,60
7/1,70
7/2,00
7/2,14
7/2,30
7/2,52
7/2,60
19/1,80
19/2,00
19/2,14
19/2,30

19/2,52
19/2,60
19/2,80
19/2,90
37/2,30
37/2,52
37/2,60
61/2,25
61/2,30

O

Đ. Trở DC ở 20 C
0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
18,10
12,10
9,43
7,41
5,30
4,61
3,40
3,08
2,31
1,83
1,71
1,33

1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
0,0754
0,0738
Trang 3/16


1060232
1060233
1060234

300
325
400


61/2,52
61/2,60
61/2,90

22,68
23,40
26,10

1,8
1,9
2,0

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
1,275
1,50
1,80
2,01
2,40
2,55
3,00
3,12
3,60
4,05
4,20
4,80
5,10
6,00

6,42
6,90
7,56
7,80
9,00
10,00
10,70
11,50
12,60
13,00
14,00
14,50
16,10
17,64
18,20
20,25

Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7

0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7

2,8
2,8
3,0

59
60
67


7136
7584
9365

Bề dày vỏ

Đường kính tổng

Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8

1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
1,9
2,0
2,1
2,1
2,2
2,3
2,5
2,5
2,7

mm
10
11
11
12
13
13
14
14
15
16

16
18
18
21
22
23
24
25
28
30
32
34
36
38
40
41
46
50
52
57

kg/km
134
159
182
204
250
269
331
349

426
506
534
656
639
863
967
1094
1281
1367
1724
2081
2384
2715
3223
3451
3951
4232
5173
6223
6591
8075

0,0601
0,0576
0,0470

III.3- Loại 3 lõi (3 cores ):
Mã SP
Code


1060301
1060302
1060303
1060304
1060305
1060306
1060307
1060308
1060309
1060310
1060311
1060312
1060313
1060314
1060315
1060316
1060317
1060318
1060319
1060320
1060321
1060322
1060323
1060324
1060325
1060326
1060327
1060328
1060329

1060330

Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area
mm
1
1,5
2
2,5
3,5
4
5,5
6
8
10
11
14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95

100
120
125
150
185
200
240

Kết cấu
Structure
0

N /mm
7/0,425
7/0,52
7/0,60
7/0,67
7/0,80
7/0,85
7/1,00
7/1,04
7/1,20
7/1,35
7/1,40
7/1,60
7/1,70
7/2,00
7/2,14
7/2,30
7/2,52

7/2,60
19/1,80
19/2,00
19/2,14
19/2,30
19/2,52
19/2,60
19/2,80
19/2,90
37/2,30
37/2,52
37/2,60
61/2,25

O

Đ. Trở DC ở 20 C
0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
18,10
12,10
9,43
7,41
5,30
4,61
3,40
3,08

2,31
1,83
1,71
1,33
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
0,0754
Trang 4/16


1060331
1060332
1060333
1060334


250
300
325
400

61/2,30
61/2,52
61/2,60
61/2,90

20,70
22,68
23,40
26,10

1,7
1,8
1,9
2,0

2,7
2,9
3,0
3,2

58
63
65
72


8409
10054
10720
13247

0,0738
0,0601
0,0576
0,0470

III.4- Loại 4 lõi (4 cores ):
Mã SP
CODE

1060301
1060302
1060303
1060304
1060305
1060306
1060307
1060308
1060309
1060310
1060311
1060312
1060313
1060314
1060315
1060316

1060317
1060318
1060319
1060320
1060321
1060322
1060323
1060324
1060325
1060326
1060327
1060328
1060329

Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area
mm
1
1,5
2
2,5
3,5
4
5,5
6
8
10
11

14
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
100
120
125
150
185
200

Kết cấu
Structure
0

N /mm
7/0,425
7/0,52
7/0,60
7/0,67
7/0,80
7/0,85

7/1,00
7/1,04
7/1,20
7/1,35
7/1,40
7/1,60
7/1,70
7/2,00
7/2,14
7/2,30
7/2,52
7/2,60
19/1,80
19/2,00
19/2,14
19/2,30
19/2,52
19/2,60
19/2,80
19/2,90
37/2,30
37/2,52
37/2,60

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
1,275
1,50

1,80
2,01
2,40
2,55
3,00
3,12
3,60
4,05
4,20
4,80
5,10
6,00
6,42
6,90
7,56
7,80
9,00
10,00
10,70
11,50
12,60
13,00
14,00
14,50
16,10
17,64
18,20

Bề dày
cách điện

Insul.
thickness
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4

1,6
1,6

O

Bề dày vỏ

Đường kính tổng

Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8

1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
2,0
2,1
2,2
2,2
2,3
2,3
2,5
2,7
2,7

mm
11
12
12
13
14
14
15
15
16
18
18

19
19
23
24
25
26
27
30
33
35
37
40
42
44
46
51
56
57

kg/km
156
187
216
244
301
326
405
428
526
629

666
823
815
1107
1242
1408
1654
1766
2234
2717
3112
3566
4233
4511
5189
5543
6791
8164
8649

Đ. Trở DC ở 20 C
0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
18,10
12,10
9,43
7,41

5,30
4,61
3,40
3,08
2,31
1,83
1,71
1,33
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
Trang 5/16


240
250

300
325
400

1060330
1060331
1060332
1060333
1060334

61/2,25
61/2,30
61/2,52
61/2,60
61/2,90

20,25
20,70
22,68
23,40
26,10

1,7
1,7
1,8
1,9
2,0

2,9
3,0

3,1
3,2
3,5

63
65
70
71
80

10596
11065
13204
14075
17419

0,0754
0,0738
0,0601
0,0576
0,0470

III.5-Loại 3 pha 1 trung tính (3 phase + 1 neutral cores ) :
Mã SP

Code

1060504
1060505
1060506

1060507
1060508
1060509
1060510
1060511
1060512
1060513
1060514
1060515
1060516
1060517
1060518
1060519
1060520
1060521
1060522
1060523
1060524
1060525
1060526
1060528
1060530
1060531

Lõi pha – Phase conductor
Mặt cắt
d/định
Nominal
area
2

mm
10
11
14
16
16
22
22
25
25
30
35
38
50
50
60
60
70
70
80
95
95
100
100
120
125
125

Kết Cấu
Structure

0

N /mm
7/1,35
7/1,40
7/1,60
7/1,70
7/1,70
7/2,00
7/2,00
7/2,14
7/2,14
7/2,30
7/2,52
7/2,60
19/1,80
19/1,80
19/2,00
19/2,00
19/2,14
19/2,14
19/2,30
19/2,52
19/2,52
19/2,60
19/2,60
19/2,80
19/2,90
19/2,90


C/dày
C. điện
Insul.
Thick.
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,2

1,2

Lõi trung tính – Neutral conductor
Mặt cắt
d/định
Nominal
area
2
mm
6
6
8
8
10
11
16
14
16
14
22
22
25
35
30
35
35
50
50
50
70

50
60
70
60
70

Kết Cấu
Structure
0

N /mm
7/1,04
7/1,04
7/1,20
7/1,20
7/1,35
7/1,40
7/1,70
7/1,60
7/1,70
7/1,60
7/2,00
7/2,00
7/2,14
7/2,52
7/2,30
7/2,52
7/2,52
19/1,80
19/1,80

19/1,80
19/2,14
19/1,80
19/2,00
19/2,14
19/2,00
19/2,14

C/dày
C. điện
Insul.
Thick.
mm
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9

1,0
1,0
1,0
1,1
1,0
1,0
1,1
1,0
1,1

Bề dày vỏ
Sheath
thickness

Đ. Kính
tổng
Overall
dia.

Kh.lượng
cáp
Approx.wei
ght

Đ. Trở lõi pha
O
ở 20 C
Phase core res. at
0
20 C (Max)


Đ.Trở lõi tr.tính
O
ở 20 C
Neutral core res.
0
at 20 C (Max)

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
1,9
2,0
2,0
2,0
2,1
2,1

2,2
2,2
2,3
2,3
2,3

mm
17
18
19
19
19
22
22
23
23
24
26
27
30
30
32
32
34
35
37
39
40
41
41

43
44
45

Kg/km
611
641
791
734
755
988
1039
1126
1144
1253
1524
1611
1994
2089
2405
2462
2767
2898
3231
3742
3938
3973
4082
4690
4868

4955

/km

/km

1,83
1,71
1,33
1,15
1,15
0,84
0,84
0,727
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,387
0,309
0,309
0,268
0,268
0,234
0,193
0,193
0,184
0,184
0,153

0,147
0,147

3,08
3,08
2,31
2,31
1,83
1,71
1,15
1,33
1,15
1,33
0,84
0,84
0,727
0,524
0,635
0,524
0,524
0,387
0,387
0,387
0,268
0,387
0,309
0,268
0,309
0,268
Trang 6/16



150
150
185
185
200
200
200
240
240
300
300
400

1060533
1060534
1060535
1060536
1060537
1060538
1060539
1060540
1060542
1060547
1060548
1060552
IV-

37/2,30

37/2,30
37/2,52
37/2,52
37/2,60
37/2,60
37/2,60
61/2,25
61/2,25
61/2,52
61/2,52
61/2,90

1,4
1,4
1,6
1,6
1,6
1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,8
2,0

70
95
95
120
100

120
125
120
150
150
185
240

19/2,14
19/2,52
19/2,52
19/2,80
19/2,60
19/2,80
19/2,90
19/2,80
37/2,30
37/2,30
37/2,52
61/2,25

1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,2
1,2
1,4

1,4
1,6
1,7

2,5
2,5
2,6
2,6
2,7
2,7
2,7
2,8
2,9
3,1
3,1
3,4

49
50
54
55
56
56
56
61
62
68
69
78


5917
6171
7204
7422
7662
7816
7897
9280
9665
11664
11970
15724

0,124
0,124
0,0991
0,0991
0,0940
0,0940
0,0940
0,0754
0,0754
0,0601
0,0601
0,0470

0,268
0,193
0,193
0,153

0,184
0,153
0,147
0,153
0,124
0,124
0,099
0,0754

CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CccVV RUỘT ÉP CHẶT :
( Tech. Characteristics of CccVV cable – Circular compacted conductor ):

IV.1-Loại 1 lõi ( 1 core ) :
Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
Đ/kính
Kết cấu
Danh định
Ruột dẫn
Structure
Nominal area
Cond. diameter
2
0
mm
N /mm
mm
16
7/1,73
4,74

22
7/2,03
5,58
25
7/2,17
5,97
30
7/2,33
6,42
35
7/2,56
7,03
38
7/2,64
7,25
50
19/1,83
8,37
60
19/2,03
9,30
70
19/2,17
9,95
80
19/2,33
10,70
95
19/2,56
11,72

100
19/2,64
12,09
120
19/2,84
13,02
125
19/2,94
13,49
150
37/2,33
14,97
185
37/2,56
16,41
200
37/2,64
16,93
240
61/2,28
18,83
250
61/2,33
19,25

Bề dày cách điện
Insul. thickness

Bề dày vỏ
Sheath

thickness

Đường kính
tổng
Overal dia.

mm
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7
1,7

mm
1,8
1,8

1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
1,9
2,0
2,0
2,2
2,3
2,3
2,5
2,5

mm
16
19
19
20
21
22
25
26
28
30
32

33
35
36
40
44
45
50
51

Khối lượng
cáp
Approx.
weight
kg/km
205
274
307
347
406
432
545
658
748
852
1007
1072
1228
1320
1604
1926

2041
2501
2605

Đ. Trở DC ở
O
20 C
DC res. at
O
20 C (max)
/km
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,099
0,094
0,0754
0,0738

Trang 7/16


300
325
400
500
630
800

61/2,56
61/2,64
61/2,94
61/3,25
61/3,65
61/4,15

21,09
21,76
24,27
26,78
30,18
34,37

1,8
1,9
2,0
2,2
2,4
2,6


2,6
2,7
2,9
2,0
2,1
2,3

55
57
63
35
39
44

3114
3311
4091
4965
6250
8072

0,0601
0,0576
0,0470
0,0366
0,0283
0,0221

IV.2- Loại 2 lõi (2 cores ):

Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area
2
mm
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
100
120
125
150
185
200
240
250
300
325
400

Kết cấu

Structure
0

N /mm
7/1,73
7/2,03
7/2,17
7/2,33
7/2,56
7/2,64
19/1,83
19/2,03
19/2,17
19/2,33
19/2,56
19/2,64
19/2,84
19/2,94
37/2,33
37/2,56
37/2,64
61/2,28
61/2,33
61/2,56
61/2,64
61/2,94

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.

mm
4,74
5,58
5,97
6,42
7,03
7,25
8,37
9,30
9,95
10,70
11,72
12,09
13,02
13,49
14,97
16,41
16,93
18,83
19,25
21,09
21,76
24,27

Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
mm
0,7

0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,9
2,0

O

Đ. Trở DC ở 20 C

Bề dày vỏ

Đường kính tổng


Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
1,9
2,0
2,1
2,1
2,2
2,3
2,5
2,5
2,7
2,7
2,9
2,9

3,1

mm
17
20
21
21
23
23
26
28
29
31
34
35
37
38
42
46
47
52
53
58
59
65

kg/km
463
621
693

781
910
970
1219
1465
1665
1892
2244
2390
2747
2928
3596
4308
4566
5596
5825
6939
7402
9138

DC res. at 20 C
(Max)
/km
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387

0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,099
0,094
0,0754
0,0738
0,0601
0,0576
0,0470

Bề dày vỏ

Đường kính tổng

Khối lượng cáp

Đ. Trở DC ở 20 C

0

III.3- Loại 3 lõi (3 cores ) :
Ruột dẫn-Conductor

Bề dày


O

Trang 8/16


Mặt cắt
danh định
Nominal area
2
mm
16
22
25
30
35
38
50
60
70
80
95
100
120
125
150
185
200
240
250

300
325
400

Kết cấu
Structure
0

N /mm
7/1,73
7/2,03
7/2,17
7/2,33
7/2,56
7/2,64
19/1,83
19/2,03
19/2,17
19/2,33
19/2,56
19/2,64
19/2,84
19/2,94
37/2,33
37/2,56
37/2,64
61/2,28
61/2,33
61/2,56
61/2,64

61/2,94

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
4,74
5,58
5,97
6,42
7,03
7,25
8,37
9,30
9,95
10,70
11,72
12,09
13,02
13,49
14,97
16,41
16,93
18,83
19,25
21,09
21,76
24,27

cách điện

Insul.
thickness
mm
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,9
2,0

Sheath thickness

Overal dia.


Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
2,0
2,0
2,1
2,1
2,2
2,4
2,4
2,6
2,6
2,8
2,8
3,1

mm
17
20
21

22
23
24
26
28
30
32
34
35
38
39
43
47
49
53
54
59
61
68

kg/km
623
843
944
1069
1252
1336
1690
2042
2325

2665
3165
3371
3881
4140
5060
6096
6457
7919
8248
9866
10492
13007

0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193

0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
0,0754
0,0738
0,0601
0,0576
0,0470

Trang 9/16


III.4- Loại 4 lõi (4 cores ) :
Ruột dẫn-Conductor
Mặt cắt
danh định
Nominal area
2
mm
16
22
25
30
35
38
50
60

70
80
95
100
120
125
150
185
200
240
250
300
325
400

Kết cấu
Structure
0

N /mm
7/1,73
7/2,03
7/2,17
7/2,33
7/2,56
7/2,64
19/1,83
19/2,03
19/2,17
19/2,33

19/2,56
19/2,64
19/2,84
19/2,94
37/2,33
37/2,56
37/2,64
61/2,28
61/2,33
61/2,56
61/2,64
61/2,94

Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
4,74
5,58
5,97
6,42
7,03
7,25
8,37
9,30
9,95
10,70
11,72
12,09
13,02

13,49
14,97
16,41
16,93
18,83
19,25
21,09
21,76
24,27

Bề dày
cách điện
Insul.
thickness
mm
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,4

1,6
1,6
1,7
1,7
1,8
1,9
2,0

O

Bề dày vỏ

Đường kính tổng

Khối lượng cáp

Sheath thickness

Overal dia.

Approx. weight

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8

1,9
1,9
2,0
2,1
2,1
2,2
2,2
2,4
2,6
2,6
2,8
2,8
3,0
3,1
3,3

mm
19
22
23
24
25
26
29
31
33
35
38
39
42

43
48
53
54
60
61
66
69
75

kg/km
797
1082
1216
1378
1619
1829
2193
2669
3042
3487
4144
4415
5083
5425
6661
8010
8488
10408
10843

12968
13833
17092

Đ. Trở DC ở 20 C
0

DC res. at 20 C
(Max)
/km
1,15
0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,309
0,268
0,234
0,193
0,184
0,153
0,147
0,124
0,0991
0,0940
0,0754
0,0738
0,0601

0,0576
0,0470

Trang 10/16


IV.5-Loại 3 pha 1 trung tính (3 PHASE + 1 NEUTRAL CORES ) :
Lõi pha – Phase conductor
Mặt cắt
d/định
Nominal
area
2
mm
22
25
30
35
38
50
50
60
60
70
70
80
95
95
100
100

120
120
125
125
150
150
185
185
200
200
200
240
240
240
300
300
400
400

Kết Cấu
Structure
0

N /mm
7/2,03
7/2,17
7/2,33
7/2,56
7/2,64
19/1,83

19/1,83
19/2,03
19/2,03
19/2,17
19/2,17
19/2,33
19/2,56
19/2,56
19/2,64
19/2,64
19/2,84
19/2,84
19/2,94
19/2,94
37/2,33
37/2,33
37/2,56
37/2,56
37/2,64
37/2,64
37/2,64
61/2,28
61/2,28
61/2,28
61/2,56
61/2,56
61/2,94
61/2,94

C/dày

C. điện
Insul.
Thick.
mm
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
1,1
1,1
1,1
1,1
1,1
1,2
1,2
1,2
1,2
1,2
1,2
1,4
1,4
1,6
1,6
1,6
1,6

1,6
1,7
1,7
1,7
1,8
1,8
2,0
2,0

Lõi trung tính – Neutral conductor
Mặt cắt
d/định
Nominal
area
2
mm
16
16
16
22
22
25
35
30
35
35
50
50
50
70

50
60
70
95
60
70
70
95
95
120
100
120
125
120
150
185
150
185
185
240

Kết Cấu
Structure
0

N /mm
7/1,73
7/1,73
7/1,73
7/2,03

7/2,03
7/2,17
7/2,56
7/2,33
7/2,56
7/2,56
19/1,83
19/1,83
19/1,83
19/2,17
19/1,83
19/2,03
19/2,17
19/2,56
19/2,03
19/2,17
19/2,17
19/2,56
19/2,56
19/2,84
19/2,64
19/2,84
19/2,94
19/2,84
37/2,33
37/2,56
37/2,33
37/2,56
37/2,56
61/2,28


C/dày
C. điện
Insul.
Thick.
mm
0,7
0,7
0,7
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
0,9
1,0
1,0
1,0
1,1
1,0
1,0
1,1
1,1
1,0
1,1
1,1
1,1
1,1
1,2

1,2
1,2
1,2
1,2
1,4
1,6
1,4
1,6
1,6
1,7

Bề dày vỏ
Sheath
thickness

Đ. Kính
tổng
Overall
dia.

Kh.lượng
cáp
Approx.wei
ght

Đ. Trở lõi pha
O
ở 20 C
Phase core res.
0

at 20 C (Max)

Đ.Trở lõi tr.tính
O
ở 20 C
Neutral core res.
0
at 20 C (Max)

mm
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,8
1,9
1,9
2,0
2,1
2,1
2,1
2,1
2,2
2,2
2,2
2,2

2,4
2,4
2,5
2,5
2,6
2,6
2,6
2,7
2,8
2,8
2,9
3,0
3,2
3,3

mm
21
22
23
25
26
28
28
30
30
32
33
35
37
38

38
39
41
41
42
42
47
47
51
52
53
53
53
58
59
59
64
65
73
74

Kg/km
1016
1118
1226
1491
1576
1956
2050
2345

2402
2700
2830
3173
3675
3870
3883
3991
4589
5839
4763
4849
5795
6047
7061
7277
7509
7663
7744
9106
9488
9789
11414
11747
14868
15452

/km

/km


0,84
0,727
0,635
0,524
0,497
0,387
0,387
0,309
0,309
0,268
0,268
0,234
0,193
0,193
0,184
0,184
0,153
0,153
0,147
0,147
0,124
0,124
0,0991
0,0991
0,0940
0,0940
0,0940
0,0754
0,0754

0,0754
0,0601
0,0601
0,0470
0,0470

1,15
1,15
1,15
0,84
0,84
0,727
0,524
0,635
0,524
0,524
0,387
0,387
0,387
0,268
0,387
0,309
0,268
0,193
0,309
0,268
0,268
0,193
0,193
0,153

0,184
0,153
0,147
0,153
0,124
0,0991
0,124
0,0991
0,0991
0,0754

Trang 11/16


CHỌN ỐNG ĐIỆN
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
23
24
25
26
27
28
29

Loại
ống
D16
D16
D16
D20
D20
D20
D20
D20
D20
D25
D25
D25
D25

D25
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D20
D20
D25
D25
D25
D25
D25

Loại dây 2 lớp cách điện- XLPE-PVC
bán kính Vỏ
1C1.5mm2 – 6mm
1C2.5mm2 – 6mm
1C3.5mm2 – 7mm
1C1.5mm2 – 6mm
1C2.5mm2 – 6mm
1C3.5mm2 – 7mm
1C6mm2 – 7mm
1C8->11mm2 – 8mm
1C14->16mm2 – 9mm
1C1.5->2.5mm2 – 6mm
1C3.5->6mm2 – 7mm
1C8->11mm2 – 8mm

1C14->16mm2 – 9mm
1C22->30mm2 – 11mm
1C1.5->2.5mm2 – 6mm
1C3.5->6mm2 – 7mm
1C8->11mm2 – 8mm
1C14->16mm2 – 9mm
1C22->30mm2 – 11mm
1C35mm2 – 12mm
1C38mm2 – 13mm
2C1.5mm2 – 10mm+1C1.5mm2 – 6mm
2C2.5mm2 – 11mm+1C2.5mm2 – 6mm
2C1.5mm2 – 10mm+1C1.5mm2 – 6mm
2C2.5mm2 – 11mm+1C2.5mm2 – 6mm
2C3.5mm2 – 12mm+1C3.5mm2 – 7mm
2C5.5mm2 – 13mm+1C5.5mm2 – 7mm
2C8mm2 – 14mm+1C8mm2 – 8mm

Số lượng dây
cho phép
4
4
3
5
5
4
4
4
3
9
7

4
4
3
12
10
8
7
4
3
3
1x(2C+1)
1x(2C+1)
3x(2C+1)
2x(2C+1)
1x(2C+1)
1x(2C+1)
1x(2C+1)
Trang 12/16


30
31
32
33
34
35
35
36
37
41

42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
55
56
57
58
59
60
61
62

D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32

D32
D32
D20
D20
D20
D20
D20
D20
D25
D25
D25
D25
D25
D25
D25
D25
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32

2C1.5mm2 – 10mm+1C1.5mm2 – 6mm
2C2.5mm2 – 11mm+1C2.5mm2 – 6mm
2C3.5mm2 – 12mm+1C3.5mm2 – 7mm
2C5.5mm2 – 13mm+1C5.5mm2 – 7mm

2C8mm2 – 14mm+1C8mm2 – 8mm
2C10mm2 – 15mm+1C10mm2 – 8mm
2C11mm2 – 16mm+1C11mm2 – 8mm
2C14mm2 – 17mm+1C14mm2 – 9mm
2C22mm2 – 19mm+1C22mm2 – 11mm
3C1.5mm2 – 11mm
3C2.5mm2 – 12mm
3C3.5mm2 – 13mm
3C5.5mm2 – 14mm
3C8mm2 – 15mm
3C10mm2 – 16mm
3C1.5mm2 – 11mm
3C2.5mm2 – 12mm
3C3.5mm2 – 13mm
3C5.5mm2 – 14mm
3C8mm2 – 15mm
3C10mm2 – 16mm
3C14mm2 – 18mm
3C22mm2 – 21mm
3C1.5mm2 – 11mm
3C2.5mm2 – 12mm
3C3.5mm2 – 13mm
3C5.5mm2 – 14mm
3C8mm2 – 15mm
3C10mm2 – 16mm
3C14mm2 – 18mm
3C22mm2 – 21mm
3C25mm2 – 22mm

3x(2C+1)

3x(2C+1)
3x(2C+1)
2x(2C+1)
2x(2C+1)
1x(2C+1)
1x(2C+1)
1x(2C+1)
1x(2C+1)
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
2x3C
2x3C
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
1x3C
4x3C
4x3C
3x3C
3x3C
2x3C
1x3C
1x3C
1x3C

1x3C
Trang 13/16


63
64

D32
D32

3C30mm2 – 23mm
3C38mm2 – 25mm

1x3C
1x3C

Trang 14/16


Trang 15/16


CHỌN ỐNG CHO DÂY Cu/PVC
Stt

Loại ống

1
2
3

4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

D16
D16
D16
D20
D20
D20
D20
D25
D25
D25
D25

D25
D25
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32
D32

Loại dây – đường kính vỏ
1C-1.5mm2 – 3mm
1C-2.5mm2 – 3.6mm
1C-4.0mm2 – 4.2mm
1C-1.5mm2 – 3mm
1C-2.5mm2 – 3.6mm
1C-4.0mm2 – 4.2mm
1C-6.0mm2 - 4.7mmm
1C-1.5mm2 – 3mm
1C-2.5mm2 – 3.6mm
1C-4.0mm2 – 4.2mm
1C-6.0mm2 – 4.7mm
1C-10mm2 – 6.1mm
1C-16mm2 – 6.8mm
1C-1.5mm2 – 3mm
1C-2.5mm2 – 3.6mm
1C-4.0mm2 – 4.2mm
1C-6.0mm2 - 4.7mmm
1C-10mm2 – 6.1mm

1C-16mm2 – 6.8mm
1C-25mm2 – 8.3mm
1C-35mm2 – 9.5mm

Số lượng
cho phép
6
5
4
9
7
5
3
17
12
9
6
4
3
27
20
13
10
6
5
4
3

Trang 16/16




×