Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Thư mục SÁCH MỚI - TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN-TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Thu muc Toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.79 KB, 3 trang )

THƯ MỤC TÀI LIỆU MÔN TOÁN
1 -Học phần: Kinh tế lượng (Econometrics)
- Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong. - H. : Thống kê , 2003. - 286tr ; 24cm
Ký hiệu: PD.0025157 PD.0025163; PD.0026100 PD.0026102
PM.0015756  PM.0015758; PM.0016564  PM.0016566
- Kinh tế lượng / Hoàng Ngọc Nhậm. - H. : Thống kê , 2003. - 256tr ; 20,5cm
Ký hiệu: PD.0029263 PD.0029265
PM.0018811  PM.0018813
- Basic econometrics / Damodar N. Gujarati - 3rd ed .. - New York : Mc Graw Hill , 1995. - 383 p ;
23 cm.
Ký hiệu: NV.0000623
- Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
1996. - 347tr ; Bảng ; 24cm
Ký hiệu: PD.0005530 PD.0005532
PM.0004734  PM.0004741
2-Học phần: Các phương pháp toán kinh tế - (Models of mathematical economics)
- Các phương pháp toán kinh tế / Đặng Văn Thoan. - H. : Giáo dục , 1998. - 277tr ; 20,5cm
Ký hiệu: GT.0000844 GT.0000849
GT.0001139
- Hướng dẫn giải bài tập toán kinh tế / Đặng Văn Thoan. - H. : Thống kê , 2003. - 287tr ; 20,5cm
Ký hiệu: GT.0000973  GT.0000982
- Giáo trình mô hình toán kinh tế / B.s: Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn. - H.
: Giáo dục , 2002. - 351tr ; 21cm.
Ký hiệu: PD.0025034  PD.0025039
- The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston
: Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736
Ký hiệu: NV.0001586
- Một số phương pháp tối ưu hóa trong kinh tế / Tô Cẩm Tú. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1997.564tr ; 21cm
Ký hiệu: PD.0008961 PD.0008964
3-Học phần:Lý thuyết xác suất và Thống kê toán- (The Theory of Probability and
Mathematical Statistics)


- Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Mai Kim Chi, Trần Doãn Phú. - H. : nxb Đại học Quốc gia ,
2000. - 319tr ; 20,5cm
Ký hiệu: GT.0000858 GT.0000883
GT.0001140
- Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Doãn Phú chủ biên, Nguyễn Thọ Liễn. H. : Thống kê , 2003. - 231tr ; 20,5cm
Ký hiệu:
GT.0000993 GT.0001012


- Bài tập xác suất và thống kê toán : (Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh) / Nguyễn
Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ. - H. : Giáo dục , 2002. - 232 tr ; 20 cm
Ký hiệu:
PD.0024760 PD.0024764
PM.0015345 PM.0015349
- Statistical reasoning and methods / Richard A. Johnson, Kam-Wah Tsui. - New York : John Wiley
& Sons , 1998. - 589 p ; 24 cm
Ký hiệu: NV.0002985
- Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh. - H. : Giáo dục , 2002. 724tr ; 20cm
Ký hiệu: PD.0031434
- Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ. - H. : Đại học Quốc gia , 1996. - 222tr ; Hình vẽ ; 21cm
Ký hiệu: PD.0007013PD.0007017
PM.0006127 PM.0006136

- Mathematics for business, finance, and economics / F.M. Wilkes. - 2nd ed. . - London . - Boston :
International Thompson Business Press, 1999. -. 534 p;25 cm., 186152241X
Ký hiệu: NV.0001607; NV.0002522
4- Học phần:Toán rời rạc (Discrete Mathematics)
-Toán học rời rạc và ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch: Phạm Văn Thiều,
Đặng Hữu Thịnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 977tr ; 24cm
Ký hiệu: PD.0008629

5- Học phần: Toán Cao cấp 1 (Calculus 1) và Toán Cao cấp 2 (Calculus 2)
- Toán cao cấp : ( Dùng cho hệ dài hạn tập trung ) / Nguyễn Ngọc Hiền, Nguyễn Khánh Toàn, Lê
Ngọc Tú, Nguyễn Sĩ Thìn,.... - H. : Thống kê , 2003. - 290 tr ; 20,5 cm
Ký hiệu: GT.0001111 GT.0001120
- Toán cao cấp: dùng cho hệ dài hạn tập trung / B.s: Nguyễn Ngọc Hiền, Nguyễn Khánh Toàn, Lê
Ngọc Tú... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 290tr ; 21cm
Ký hiệu:
GT.0000855  GT.0000857
GT.0001085  GT.0001086;GT.0001110
- Hướng dẫn giải bài tập toán cao cấp / Nguyễn Ngọc Hiền. - H. : Thống kê , 2004. - 191 tr ; 20,5
cm
Ký hiệu:
GT.0001172 GT.0001191
- Bài tập toán cao cấp / Đỗ Văn Chí ch.b. - H. : Tài chính , 1999. - 207tr ; 19cm
Ký hiệu:PD.0025482 PD.0025486
PM.0015984  PM.0015988
- Toán cao cấp: dùng cho ngành quản trị kinh doanh, nhóm ngành IV / Phạm Văn Hạp, Phạm Văn
Chóng, Nguyễn Đình Hóa. - H. : Giáo dục , 1997. - 383 tr ; 20cm
PD.0009083 PD.0009092
PM.0005688 PM.0005697


- Toán cao cấp cho các nhà kinh tế / Lê Đình Thuỷ. - H. : Giáo dục , 1999. - 2154tr ; 20cm
P.2: Giải tích toán học
Ký hiệu: PD.0025352 PD.0025357
PM.0015427 PM.0015716
- Toán cao cấp / B.s: Đỗ Văn Chí... - Tái bản lần thứ 1 .. - H. : Tài chính , 1996. - 282tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0025570 PD.0025574
PM.0015852 PM.0015886
- Toán cao cấp: dùng cho sinh viên tại chức / Phạm Đình Phùng ch.b. - H. : Tài chính , 1996. - 221tr

; 19cm
Ký hiệu: PD.0025488 PD.0025491
- A Problem book in mathematical analysis / G.N. Berman; Transl.: Lesnid Levant. - Moscow : Mir
publishers , 1977. - 462tr ; 22cm
Ký hiệu: NV.0000117 NV.0000118
- The structure of economics : a mathematical analysis / Eugene Silberberg, Wing Suen - 3rd ed .. Boston, Mass : McGraw-Hill , 2001. - xvii, 668 p ; ill ; 25 cm, 0072343524 (alk. paper)
Ký hiệu: NV.0001892
- Mathematical methods in dynamic economics / Andras Simonovits. - Houndmills, Basingstoke,
Hampshire : Macmillan , 2000. - x, 317 p ; ill ; 22 cm, 0333778189
Ký hiệu: NV.0002180
- Schaum's outline of theory and problems of introduction to mathematical economics / Edward T.
Dowling - 3rd ed .. - New York : McGraw Hill , 2001. - viii, 523 p ; 28 cm. - ( Schaum's outline
series), 007135896X
Ký hiệu: NV.0001888 NV.0001889
- Mathematical economics / Jeffrey Baldani, James Bradfield, Robert Turner. - Fort worth : Dryden,
1996. - 443 p ; 26 cm, 003098145X
Ký hiệu: NV.0000544



×