Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - (Scientific methodology)
-Phương pháp nghiên cứu khoa học / Phương Kỳ Sơn. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 173 tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0017509→ PD.0017513
- Khoa học luận đại cương Giáo trình đào tạo cử nhân / Đỗ Công Tuấn (Ch.b), Trịnh Đình Thắng, Lê
Hoài An. - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 189 tr ; 19cm
Ký hiệu:10
PD.0012237 →PD.0012241
PM.0006754→ PM.0006758
[3.1] - Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm - Xuất bản lần 4(Có chỉnh lý) .. - H. :
Khoa học và kỹ thuật , 1998. - 178 tr ; 21cm
Ký hiệu:
PD.0010996 → PD.0011000
PM.0006312→ PM.0006315
CH.0000031→ CH.0000059
[3.2] - Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm. - H. : Khoa học kỹ thuật , 2005. - 207 tr
; 20,5 cm
Ký hiệu:
PD.0035636
PM.0025154 →PM.0025156
[5] - G.I.RUZAVIN - Các phương pháp nghiên cứu khoa học.Các phương pháp nghiên cứu khoa học /
G. I. Ruzavin ; Dịch: Nguyễn Như Thịnh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 249tr ; 19cm
Ký hiệu:
PD.0000776
[6] - Tổ chức quản lý công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật / K.I. Đubrốpxki ; Lê Phước Dũng, Nguyễn
Lập dịch. - H. : Lao động , 1982. - 199tr ; 19cm
Ký hiệu:
PD.0000635
PM.0001571
1
Triết học Mác - Lênin, phần 1- (Maxism - Leninnism philosophy, part 1)
- Giáo trình triết học Mác - Lênin : (Dùng trong các trường đại học, cao đẳng) / Nguyễn Hữu Vui,
Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình,... - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 521 tr ;
20,5 cm
Ký hiệu: PD.0028224→PD.0028233
PM.0018080→PM.0018100
- Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn
Ngọc Long. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr ; 21cm
Ký hiệu: PD.0023223→ PD.0023227
PM.0013182 →PM.0013201
- Giáo trình triết học Mác - Lênin / Nguyễn Duy Quý (Ch.b), Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn
(B.s). - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 671 tr ; 21cm
Ký hiệu: PD.0012662→ PD.0012673
PM.0006918 →PM.0006922; PM.0011344 →PM.0011350
[3] - Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 646 tr ; 20cm
Ký hiệu: PD.0009310→PD.0009313; PD.0029457
PM.0005811→ PM.0005815
[5] - Triết học Mác xít: Quá trình hình thành và phát triển : Giai đoạn Mác - Ăngghen và Lênin / Lê Doãn
Tá. - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 131tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0005606→PD.0005608
PM.0004771→PM.0004772
[6] - Phép biện chứng duy vật với quản lý doanh nghiệp: Sách tham khảo / Lê Thanh Sinh. - H. : Chính
trị Quốc gia , 2000. - 188 tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0015916→PD.0015920
PM.0008299→ PM.0008303
[7] - Lịch sử tư tưởng Việt Nam / Nguyễn Tài Thư (ch.b)... - H. : Khoa học xã hội , 1993. - 496tr ;
19cm .
Tập 1
Ký hiệu: PD.0008356→PD.0008357; PD.0002450→PD.0002453
[7] - Lịch sử tư tưởng Việt Nam Văn tuyển / Trần Nguyên Việt (Ch.b), Đỗ Thị Hoà Hới, Lê Thị Lan,
Hoàng Kim Kính. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 363 tr ; 20cm
Ký hiệu: PD.0021947→PD.0021949
PM.0012193→PM.0012195
[9] - Hướng dẫn ôn tập môn triết học : ( Dành cho các lớp Đại học tại chức ) / Nguyễn Quang Lập, Phạm
Duy Hải. - H. : [knxb] , 1996. - 131tr ; 20,5cm
Ký hiệu:
GT.0000884→GT.0000891
[10] - Tìm hiểu môn học triết học Mác - Lênin : Dưới dạng hỏi & đáp / Trần Văn Phòng chủ biên, Phạm
Ngọc Quang, Nguyễn Thế Kiệt. - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 122 tr ; 20,5cm
Ký hiệu: PD.0029556→PD.0029560
PM.0019046→ PM.0019050
2
Tên học phần:Triết học Mác - Lênin, phần 2 - (Maxism - Leninnism philosophy, part 2)
] - Giáo trình triết học Mác - Lênin : (Dùng trong các trường đại học, cao đẳng) / Nguyễn Hữu Vui,
Nguyễn Ngọc Long, Vũ Tình,... - Tái bản lần thứ nhất .. - H. : Chính trị quốc gia , 2004. - 521 tr ;
20,5 cm
Ký hiệu: PD.0028224→PD.0028233
PM.0018080→PM.0018100
[1.2] - Giáo trình triết học Mác - Lênin Dùng trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui,
Nguyễn Ngọc Long. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr ; 21cm
Ký hiệu: PD.0023223→ PD.0023227
PM.0013182 →PM.0013201
[2] - Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X / Đảng cộng sản Việt Nam. - H. : Chính trị quốc
gia , 2006. - 375 tr ; 19 cm
Ký hiệu: PD.0035535→PD.0035536; PD.0036848→PD.0036857
PM.0029046→PM.0029065
[3] - Hướng dẫn ôn tập môn triết học : ( Dành cho các lớp Đại học tại chức ) / Nguyễn Quang Lập,
Phạm Duy Hải. - H. : [knxb] , 1996. - 131tr ; 20,5cm
Ký hiệu: GT.0000884→GT.0000891
[4] - Tìm hiểu môn học triết học Mác - Lênin : Dưới dạng hỏi & đáp / Trần Văn Phòng chủ biên,
Phạm Ngọc Quang, Nguyễn Thế Kiệt. - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 122 tr ; 20,5cm
Ký hiệu:PD.0029556→PD.0029560
PM.0019046→ PM.0019050
[5] - Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa Nghiên cứu xã hội học / B.s: Phạm
Minh Hạc (ch.b)... - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 343tr ; 22cm
Ký hiệu: PD.0006918→PD.0006922
[6] - Tìm hiểu vai trò quản lý nhà nước đối với việc phát huy nhân tố con người trong phát triển kinh tế /
Nguyễn Thị Phi Yến. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 182 tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0017777→PD.0017779
PM.0009222→PM.0009224
[7] - Một số vấn đề về nhận thức khoa học / B.s: Nguyễn Văn Tân (ch.b), Nguyễn Thị Tuất, Trịnh Thị
Thu Hương. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1993. - 128tr ; 19cm
Ký hiệu: PD.0003156→PD.0003158
PM.0003695→PM.0003697
3
Tên học phần: Phương pháp học đại học - University Studying Methodology
Những kỹ năng học tập hoàn hảo dành cho sinh viên / Mạnh Tuấn. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. 427 tr ; 19 cm
Ký hiệu:9
PD.0032179→ PD.0032181
PM.0021299 →PM.0021301
CH.0004754→CH.0004756
[6] - Bồi dưỡng thói quen học tập / Thanh Anh biên soạn. - H. : Nxb Hà Nội , 2007. - 218 tr ; 21
cm
Ký hiệu:5
PD.0037468→PD.0037469
PM.0030527→PM.0030529
[8.1] - Tuyển tập tác phẩm. Tự giáo dục, tự học, tự nghiên cứu / Nguyễn Cảnh Toàn. - H. : Trường
Đại học Sư phạm Hà Nội , Trung tâm Ngôn ngữ văn hoá Đông Tây , 2001. - 1031 tr ; 24cm
Ký hiệu:6
PD.0018969→PD.0018971
PM.0010193→PM.0010195
[8.2] - Tuyển tập tác phẩm. Tự giáo dục, tự học, tự nghiên cứu / Nguyễn Cảnh Toàn. - H. : Trường
Đại học Sư phạm Hà Nội , Trung tâm Ngôn ngữ văn hoá Đông Tây , 2001. - 777 tr ; 24cm
Ký hiệu:6
PD.0018972→PD.0018974
PM.0010190→PM.0010192
[12] - Trí tuệ đám đông : Vì sao đa số thông minh hơn thiểu số? / James Surowiecki; Nguyễn Thị
Yến dịch; Trần Ngọc Hiếu hiệu đính. - H. : Tri thức , 2007. - 386 tr ; 20,5 cm. - ( Tủ sách Tinh hoa
Tri thức thế giới)
Ký hiệu:10
PD.0036561→PD.0036563
PM.0028386 → PM.0028392
[13 ] - Bill Gates: 11 lời khuyên cho học sinh, sinh viên, NXB Thế giới, Năm 2005.
11 lời khuyên cho học sinh, sinh viên / Dương Minh biên soạn. - H. : Thế giới , 2005. - 313 tr ; 20,5
cm
PD.0033712 PD.0033716
PM.0022791 PM.0022795
[14] - Cách mạng học tập : Những yếu tố phương pháp để học tập tốt / Jeannette Vos, Gorden
Dryden; Vương Tuấn Anh dịch. - H. : Văn hoá thông tin , 2004. - 435 tr ; 19 cm
Ký hiệu:6
PD.0029242→PD.0029244
PM.0018671→PM.0018673
4
Tên học phần: Tâm lý học đại cương - (General Psychology)
[1] - Tâm lý học / Trần Nhật Tân. - H. : Lao động , 2003. - 290 tr ; 19 cm
Ký hiệu:9
PD.0025962→PD.0025964
PM.0016649 →PM.0016651
CH.0003500→CH.0003502
[2] - Nhập môn lịch sử tâm lý học / B.R. Hergenhahn; Lưu Văn Hy dịch. - H. : Thống kê , 2003. 681 tr ; 20,5
Ký hiệu:3
PD.0029183→PD.0029185
[4] - Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường dịch. - H. : Lao động , 2005. - 1009
tr ; 27 cm
Ký hiệu:6
PD.0033834→PD.0033836
PM.0022902 →PM.0022904
[6] - Tuyển tập tâm lí học / L.X. Vưgốtxki ; Nguyễn Đức Hương... dịch. - H. : Đại học Quốc gia ,
1997. - 382tr ; 21cm
Ký hiệu:10
PD.0008807→ PD.0008811
PM.0005581→ PM.0005585
5
Tên học phần: Triết học Mác – Lênin
[2] - Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 646 tr ; 20cm
Ký hiệu:10
PD.0009310→PD.0009313; PD.0029457
PM.0005811→ PM.0005815
[3] - Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X / Đảng cộng sản Việt Nam. - H. : Chính trị quốc
gia , 2006. - 375 tr ; 19 cm
Ký hiệu:34
PD.0035535→PD.0035536;
PD.0036848→PD.0036857
PM.0029046→PM.0029065
[4] - Hướng dẫn ôn tập môn triết học : ( Dành cho các lớp Đại học tại chức ) / Nguyễn Quang Lập,
Phạm Duy Hải. - H. : [knxb] , 1996. - 131tr ; 20,5cm
Ký hiệu: GT.0000884→GT.0000891
[5] - Tìm hiểu môn học triết học Mác - Lênin : Dưới dạng hỏi & đáp / Trần Văn Phòng chủ biên,
Phạm Ngọc Quang, Nguyễn Thế Kiệt. - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 122 tr ; 20,5cm
Ký hiệu:10
PD.0029556→PD.0029560
PM.0019046→ PM.0019050
[6] - Tìm hiểu vai trò quản lý nhà nước đối với việc phát huy nhân tố con người trong phát triển kinh tế /
Nguyễn Thị Phi Yến. - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 182 tr ; 19cm
Ký hiệu:6
PD.0017777→PD.0017779
PM.0009222→PM.0009224
[7] - Một số vấn đề về nhận thức khoa học / B.s: Nguyễn Văn Tân (ch.b), Nguyễn Thị Tuất, Trịnh Thị
Thu Hương. - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1993. - 128tr ; 19cm
Ký hiệu:6
PD.0003156→PD.0003158
PM.0003695→PM.0003697
Tên học phần: Triết học nâng cao (Post – graduating Philosophy)
[1] - Triết học : Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết
học / Nguyễn Hữu Vui... biên soạn - Tái bản có sửa chữa .. - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 231tr ;
19cm
Tập 2
Ký hiệu:25
6
CH.0000495→CH.0000519
[3] - Triết học Dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học /
Vũ Ngọc Long, Nguyễn Hữu Vui, Vũ Ngọc Pha - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa . 1997. - 203 tr ;
19cm
Tập 3
Ký hiệu:25
CH.0000520→CH.0000545
[5] - Một số vấn đề về chủ nghĩa Mác - Lênin trong thời đại hiện nay. - H. : Chính trị Quốc gia ,
1996. - 151tr ; 19cm
Ký hiệu:13
PD.0005193→ PD.0005200
PM.0004586 →PM.0004590
[6] - Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X / Đảng cộng sản Việt Nam. - H. : Chính trị quốc
gia , 2006. - 375 tr ; 19 cm
Ký hiệu:34
PD.0035535→PD.0035536;
PD.0036848→PD.0036857
PM.0029046→PM.0029065
[7] - Lịch sử phép biện chứng Mác-xit Giai đoạn Lênin / T.I. ữidécman... - Matxcơva : Tiến bộ ,
1987. - 631tr ; 21cm
Ký hiệu:3
PD.0001019
PM.0002427→PM.0002428
7