SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
2
6
A
B
C
D
Câu 1: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�4 x 3
khi x �4
�
A. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
B. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
C. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
D. f ( x) �2 x
�
4
khi x 4
�
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 12 x 3 2 x 7 B. y ' 6 x 5 3 x 3 2 C. y ' 6 x 5 12 x3 2 D. y ' 6 x5 4 x3 2
1 3
2
Câu 3: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x2
x 2
�
�
A. �
B. �
C. x 8
D. x 2
x 8
x8
�
�
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 4: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�2m
khi x 2
�
1
1
A.
B. m 2
C. m 2
D.
2
2
Câu 5: Tính: lim
x �0
A.
8
12
x2 4 2
.
x 2 3x
3
Câu 6: Cho hàm số f ( x ) x
4�
�
A. x ���; �� 1; �
3�
�
B.
1
12
C.
1
12
D. 0
1 2
x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x) �0 .
2
4�
�
�4 �
�; �
� 1; �
;1�
B. x ��
C. x ��
3�
�
�3 �
Trang 1/3.
�4 �
;1
D. x ��
�3 �
�
27
28
Câu 7: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
3 3
2
B. E
Câu 8: Tính: lim
6n 3 2n 1
.
2n3 n
A. E
A. 3
33 3
2
B. 1
Câu 9: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. 3
B. �
1 1
... (1) n
3 3
C. E
3
3 3
2
1 n
... (với n ��).
D. E
3 3 3
2
C. �
D. 0
C. 0
D. �
Câu 10: Cho hàm số y f ( x) x 3 3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
Câu 11: Tính: lim
x�2
B. y 3 x 1
3 x
.
x 2
A. �
B.
5
4
C. y 3 x 1
D. y 3 x 5
C. �
D.
5
4
C. �
D.
3
4
C. 0
D. �
3n3 n 6
Câu 12: Tính: lim
.
4n 2 3
A. 3
B. �
n 2 3n 2
Câu 13: Tính: lim
.
3n5 1
A.
1
3
B.
Câu 14: Tính: lim
x �2
2
5
x2 x 6
.
x2 4
B. 1
A. 0
Câu 15: Tính: lim
C.
6
4
D.
C.
3
5
D. 0
4.3n 7 n1
.
2.5n 7 n
A. 2
B. 7
5
4
Câu 16: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
B. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
5
D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 17: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. 2
(3 x 7 5 x5 7 x 4) .
Câu 18: Tính: xlim
��
A. �
B. �
C. �
D. 2
C. 0
D. 3
Trang 2/3.
Câu 19: Tính: lim
x �3
A.
1
3
x2 5x 6
.
x2 3x
1
B.
3
D. 1
C. 1
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
A. y '
x.cos 2 x 2
2 x2
B. y '
x.cos 2 x 2
2 x2
C. y ' cos 2 x
2
D. y '
cos 2 x 2
2 2 x2
Câu 21: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
� .
�
�
�
A. BOS
B. BSA
C. BSC
D. BSO
uuur uuur uuur
Câu 22: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
r
uuur
uuur
uuur
A. DA
B. 0
C. AD
D. AC .
Câu 23: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DD ', DB'
B. DC , DC ', B'A'
C. DC , DD ', B'C' .
D. DC , DC ', DA'
Câu 24: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
�
d a
�
0
d b
� d P
A. d , P 90 � d P
B. �
�
a, b � P
�
�
d Q
�
� d P
C. �
D. d P � d a, a � P ;
Q / / P
�
Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SDC ( SBC )
B. ( SAC ) ( ABCD ) . C. SAD ( SAB )
D. SBD ( ABCD )
a 42
Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 300
B. 600
C. 1200
D. 450
Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
A. AC ( SBD )
B. BD ( SAC ) .
C. SA (ABCD)
D. SO (ABCD)
Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. �200 42 '.
B. �69017 '.
C. 450.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 3/3.
D. 300.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
A
B
C
D
Câu 1: Tính: lim
x �0
A.
8
12
x2 4 2
.
x 2 3x
1
B.
12
C.
Câu 2: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. �
B. �
1
12
D. 0
D. 3
C. 0
Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
A. y '
x.cos 2 x 2
2 x2
Câu 4: Tính: lim
x�2
A.
5
4
B.
Câu 6: Tính: lim
x �3
Câu 7: Tính: lim
A. 0
x2 5x 6
.
x2 3x
1
B.
3
6n 3 2n 1
.
2n3 n
B. 1
A. 7
D. y '
5
4
D. �
C. �
D. 3
C. 1
D. 1
C. �
D. 3
3
5
D. 0
C.
3
4
n 1
4.3 7
.
2.5n 7 n
n
Câu 8: Tính: lim
C. y ' cos 2 x
2
3n3 n 6
.
4n 2 3
A. �
1
3
2 x2
3 x
.
x 2
B. �
Câu 5: Tính: lim
A.
B. y '
x.cos 2 x 2
B. 2
C.
Trang 4/3.
cos 2 x 2
2 2 x2
2
6
27
28
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 12 x 3 2
B. y ' 6 x 5 4 x 3 2
C. y ' 6 x 5 12 x 3 2 x 7
D. y ' 6 x5 3 x3 2
Câu 10: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�4 x 3
khi x �4
�
A. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
C. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
B. f ( x) �2 x
�
khi x 4
�4
�3 x 4
khi x �4
�
D. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
x2 x 6
Câu 11: Tính: lim
.
x �2
x2 4
A.
6
4
B.
Câu 12: Tính: lim
A.
1
3
5
4
C. 0
D. 1
C. 0
D. �
n 2 3n 2
.
3n5 1
B.
2
5
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 13: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�2m
khi x 2
�
1
1
A. m 2
B.
C. m 2
D.
2
2
(3 x 7 5 x5 7 x 4) .
Câu 14: Tính: xlim
��
A. �
B. �
C. 0
D. 3
Câu 15: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
B. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
5
D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 16: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. 2
3
Câu 17: Cho hàm số f ( x ) x
C. �
D. 2
1 2
x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x ) �0 .
2
4�
�4 �
�4 �
�
;1�
;1� D. x ��
�; �� 1; �
B. x ��
C. x ��
3�
�3 �
�3 �
�
4�
�
A. x ���; �� 1; �
3�
�
1 3
2
Câu 18: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x2
x 2
�
�
A. �
B. x 2
C. x 8
D. �
x 8
x 8
�
�
Trang 5/3.
Câu 19: Cho hàm số y f ( x ) x 3 3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
C. y 3 x 1
1 1
... (1) n
Câu 20: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
3 3
D. y 3 x 5
3
1 n
... (với n ��).
33 3
3 3
3 3 3
C. E
D. E
2
2
2
uuur uuur uuur
Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
uuur
r
uuur
uuur
A. AC .
B. DA
C. AD
D. 0
Câu 22: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DD ', DB'
B. DC , DC ', B'A'
C. DC , DD ', B'C' .
D. DC , DC ', DA'
A. E
3 3
2
B. y 3x 1
B. E
Câu 23: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
�
� .
�
�
A. BSA
B. BOS
C. BSC
D. BSO
Câu 24: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. 300.
D. 450.
C. �69017 '.
B. �200 42 '.
a 42
Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 300
B. 600
C. 1200
D. 450
Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
A. AC (SBD )
B. BD ( SAC ) .
C. SA (ABCD)
D. SO (ABCD)
Câu 27: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
0
A. d P � d a, a � P ;
B. d , P 90 � d P
�
d a
�
d b
� d P
D. �
�
a, b � P
�
�
d Q
�
� d P
C. �
Q / / P
�
Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SBD ( ABCD ) B. SAD ( SAB )
C. ( SAC ) ( ABCD) . D. SDC ( SBC )
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Trang 6/3.
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
2
6
A
B
C
D
Câu 1: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
A. E
3 3
2
B. E
3 3 3
2
1 1
... (1) n 3
3 3
33 3
C. E
2
1 n
... (với n ��).
D. E
3 3
2
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 4 x3 2
B. y ' 6 x 5 12 x3 2
C. y ' 6 x 5 3x 3 2
D. y ' 6 x5 12 x3 2 x 7
Câu 3: Tính: lim
x �3
A. 1
x2 5x 6
.
x2 3x
1
B.
3
C.
1
3
D. 1
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
A. y '
cos 2 x 2
2 2 x
2
B. y '
x.cos 2 x 2
2 x
C. y '
2
x.cos 2 x 2
2 x
2
x x6
.
x2 4
D. y ' cos 2 x 2
2
Câu 5: Tính: lim
x �2
A.
5
4
B. 1
6n 3 2n 1
Câu 6: Tính: lim
.
2n3 n
A. 0
Câu 7: Tính: lim
A. 7
Câu 8: Tính: lim
A. �
B. 1
D.
C. �
D. 3
3
5
D. 0
4.3n 7 n1
.
2.5n 7 n
B. 2
6
4
C. 0
C.
3n3 n 6
.
4n 2 3
B.
3
4
C. �
D. 3
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�
2m
khi x 2
�
1
1
A. m 2
B.
C. m 2
D.
2
2
Trang 7/3.
27
28
n 2 3n 2
Câu 10: Tính: lim
.
3n5 1
A.
1
3
B.
2
5
D. �
C. 0
Câu 11: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
B. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
C. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
5
D. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
Câu 12: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. 3
B. �
C. 0
D. �
B. �
C. 0
D. �
B. �
C. �
D.
C. �
D. 2
(3 x 7 5 x5 7 x 4) .
Câu 13: Tính: xlim
��
A. 3
3 x
.
x 2
Câu 14: Tính: lim
x�2
A.
5
4
5
4
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 15: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. 2
1 2
x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x ) �0 .
2
4�
�4 �
�4 �
�
;1� C. x ��
;1�
�; �
� 1; �
B. x ��
D. x ��
3�
�3 �
�3 �
�
3
Câu 16: Cho hàm số f ( x ) x
4�
�
A. x ���; �� 1; �
3�
�
1 3
2
Câu 17: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x2
x 2
�
�
A. �
B. x 2
C. x 8
D. �
x 8
x 8
�
�
Câu 18: Cho hàm số y f ( x ) x 3 3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
Câu 19: Tính: lim
x �0
A.
1
12
B. y 3 x 1
x2 4 2
.
x 2 3x
1
B.
12
Câu 20: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�3 x 4
khi x �4
�
A. f ( x) �2 x
�
4
khi x 4
�
C. y 3 x 1
C.
8
12
D. y 3 x 5
D. 0
�3 x 4
khi x �4
�
B. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
Trang 8/3.
�3 x 4
khi x �4
�
f
(
x
)
C.
�x 2
�
khi x 4
�4
�4 x 3
khi x �4
�
f
(
x
)
D.
�x 2
�
4
khi x 4
�
Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. 300.
C. 450.
B. �200 42 '.
D. �69017 '.
Câu 22: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
0
A. d P � d a, a � P ;
B. d , P 90 � d P
�
d a
�
d b
� d P
D. �
�
a, b � P
�
�
d Q
�
� d P
C. �
Q / / P
�
Câu 23: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DD ', B'C' .
B. DC , DD ', DB'
C. DC , DC ', DA'
D. DC , DC ', B'A'
Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
A. AC (SBD )
C. SA (ABCD)
D. BD ( SAC ) .
B. SO (ABCD)
Câu 25: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
�
�
� .
A. BSA
B. BSO
C. BOS
uuur uuur uuur
Câu 26: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
r
uuur
uuur
A. DA
B. 0
C. AD
�
D. BSC
uuur
D. AC .
a 42
Câu 27: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 300
B. 600
C. 1200
D. 450
Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SBD ( ABCD ) B. SAD ( SAB )
C. ( SAC ) ( ABCD) . D. SDC ( SBC )
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Trang 9/3.
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
2
6
27
28
A
B
C
D
1 3
2
Câu 1: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x2
�
A. �
B. x 2
C. x 8
D.
x 8
�
Câu 2: Tính: lim
x�2
A.
5
4
3 x
.
x 2
B.
5
4
C. �
x 2
�
�
x8
�
D. �
Câu 3: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
B. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
5
C. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
(*)
D. Phương trình
có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
1 2
x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x) �0 .
2
4�
�4 �
�4 �
�
;1�
;1�
�; �
� 1; �
B. x ��
C. x ��
D. x ��
3�
�3 �
�3 �
�
3
Câu 4: Cho hàm số f ( x ) x
4�
�
A. x ���; �� 1; �
3�
�
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 5: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. 2
C. 2
D. �
Câu 6: Cho hàm số y f ( x) x 3 3 x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
B. y 3 x 1
C. y 3 x 1
D. y 3 x 5
C. �
D. 3
C. 7
D. 2
C. 0
D. �
C. 3
D. �
3n3 n 6
Câu 7: Tính: lim
.
4n 2 3
A. �
Câu 8: Tính: lim
A. 0
Câu 9: Tính: lim
A.
1
3
B.
3
4
4.3n 7 n1
.
2.5n 7 n
B.
3
5
n 2 3n 2
.
3n5 1
B.
2
5
Câu 10: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. 0
B. �
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
Trang 10/3.
A. y '
x.cos 2 x 2
2 x
B. y '
2
cos 2 x 2
2 2 x
(3 x 5 x 7 x 4) .
Câu 12: Tính: xlim
��
A. 3
B. �
7
Câu 13: Tính: lim
x �2
2
B.
Câu 14: Tính: lim
x �3
A. 1
x.cos 2 x 2
2 x
2
D. y ' cos 2 x 2
5
6
4
C.
x2 5x 6
.
x2 3x
1
B.
3
D. �
C. 0
x2 x 6
.
x2 4
A. 1
C. y '
5
4
C.
D. 0
1
3
D. 1
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�2m
khi x 2
�
1
1
A. m 2
B. m 2
C.
D.
2
2
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 12 x 3 2 x 7
B. y ' 6 x 5 3 x 3 2
C. y ' 6 x 5 4 x3 2
D. y ' 6 x 5 12 x 3 2
6n 3 2n 1
Câu 17: Tính: lim
.
2 n3 n
A. 3
Câu 18: Tính: lim
x �0
A.
1
12
x2 4 2
.
x 2 3x
1
B.
12
C.
Câu 19: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�3 x 4
khi x �4
�
A. f ( x) �2 x
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
C. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
3 3
2
B. E
8
12
D. 0
�3 x 4
khi x �4
�
B. f ( x) �x 2
�
khi x 4
�4
�4 x 3
khi x �4
�
D. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
Câu 20: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
A. E
D. �
C. 0
B. 1
33 3
2
1 1
... (1) n
3 3
C. E
3
3 3 3
2
Trang 11/3.
1 n
... (với n ��).
D. E
3 3
2
Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. �69017 '.
C. 450.
B. �200 42 '.
D. 300.
Câu 22: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DC ', DA'
B. DC , DD ', B'C' .
C. DC , DD ', DB'
D. DC , DC ', B'A'
Câu 23: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SBD ( ABCD ) B. SAD ( SAB )
C. ( SAC ) ( ABCD) . D. SDC ( SBC )
Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
�
�
� .
�
A. BSA
B. BSO
C. BOS
D. BSC
Câu 25: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
0
A. d , P 90 � d P
B. d P � d a, a � P ;
�
d a
�
d b
� d P
D. �
�
a, b � P
�
�
d Q
�
� d P
C. �
Q / / P
�
a 42
Câu 26: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 300
B. 600
C. 1200
uuur uuur uuur
Câu 27: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
r
uuur
uuur
A. DA
B. 0
C. AD
D. 450
uuur
D. AC .
Câu 28: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
B. AC (SBD)
C. SA (ABCD)
D. BD ( SAC ) .
A. SO (ABCD)
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
B
C
D
Trang 12/3.
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
2
6
27
28
Câu 1: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
A. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
B. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
5
C. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
D. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
Câu 2: Tính: lim
4.3n 7 n 1
.
2.5n 7 n
A. 7
B. 0
x2 4 2
.
x 2 3x
Câu 3: Tính: lim
x �0
A.
1
12
B.
C.
1
12
C.
n 2 3n 2
Câu 4: Tính: lim
.
3n5 1
A. �
3
5
B. 0
C.
D. 2
8
12
D. 0
2
5
D.
1
3
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 12 x 3 2 x 7
B. y ' 6 x 5 4 x 3 2
C. y ' 6 x 5 3x 3 2
D. y ' 6 x 5 12 x 3 2
Câu 6: Tính: lim
3n3 n 6
.
4n 2 3
A. �
B.
3
4
C. �
D. 3
C. 2
D. 2
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 7: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. �
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
A. y '
x.cos 2 x 2
2 x
B. y '
2
x.cos 2 x 2
Câu 9: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. 0
B. �
3
Câu 10: Cho hàm số f ( x ) x
4�
�
A. x ���; �� 1; �
3�
�
2 x
2
C. y '
C. 3
cos 2 x 2
2 2 x
2
D. y ' cos 2 x 2
D. �
1 2
x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x ) �0 .
2
4�
�4 �
�
;1� C. x ��
�; �
� 1; �
B. x ��
3�
�3 �
�
�4 �
;1�
D. x ��
�3 �
Câu 11: Cho hàm số y f ( x ) x 3 3x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
Câu 12: Tính: lim
x �2
B. y 3 x 5
C. y 3 x 1
x2 x 6
.
x2 4
Trang 13/3.
D. y 3 x 1
A. 1
B.
6
4
(3 x 7 5 x5 7 x 4) .
Câu 13: Tính: xlim
��
A. �
B. 0
C.
5
4
D. 0
D. �
C. 3
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�2m
khi x 2
�
1
1
A. m 2
B.
C. m 2
D.
2
2
Câu 15: Tính: lim
x �3
A.
1
3
x2 5x 6
.
x2 3x
B. 1
C.
1
3
D. 1
6n 3 2n 1
Câu 16: Tính: lim
.
2 n3 n
C. �
1 1
... (1) n
Câu 17: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
3 3
A. 3
D. 0
B. 1
33 3
3 3 3
B. E
2
2
Câu 18: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�3 x 4
khi x �4
�
A. f ( x) �2 x
�
4
khi x 4
�
A. E
�3 x 4
khi x �4
�
C. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
C. E
3
3 3
2
1 n
... (với n ��).
D. E
�3 x 4
khi x �4
�
B. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
�4 x 3
khi x �4
�
D. f ( x) �x 2
�
4
khi x 4
�
1 3
2
Câu 19: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x 2
�
A. x 8
B. �
C. x 2
D.
x 8
�
Câu 20: Tính: lim
x�2
A. �
3 3
2
x2
�
�
x 8
�
3 x
.
x 2
B. �
C.
5
4
D.
5
4
Câu 21: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SBD ( ABCD) B. SAD ( SAB )
C. ( SAC ) ( ABCD) . D. SDC ( SBC )
uuur uuur uuur
Câu 22: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
r
uuur
uuur
uuur
A. DA
B. 0
C. AD
D. AC .
Câu 23: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
�
�
�
� .
A. BSO
B. BSC
C. BSA
D. BOS
Trang 14/3.
a 42
Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 450
B. 300
C. 1200
D. 600
Câu 25: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DD ', B'C' .
B. DC , DC ', B'A'
C. DC , DD ', DB'
D. DC , DC ', DA'
Câu 26: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
B. AC ( SBD )
C. SA (ABCD)
D. BD ( SAC ) .
A. SO (ABCD)
Câu 27: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
0
A. d , P 90 � d P
B. d P � d a, a � P ;
�
d a
�
d b
� d P
D. �
�
a, b � P
�
�
d Q
�
� d P
C. �
Q / / P
�
Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. 450.
C. 300.
B. �69017 '.
D. �200 42 '.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
Thời gian làm bài: 60 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Chọn đáp án đúng cho từng câu hỏi dưới đây
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
2
0
21
22
23
24
25
2
6
27
28
A
B
C
D
Câu 1: Tính: lim(3n3 5n 2 7) .
A. 0
B. 3
C. �
D. �
Câu 2: Cho hàm số y f ( x) x 3 3 x 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có
hoành độ xo 1 là:
A. y 3 x 1
Câu 3: Tính: lim
A. �
B. y 3 x 5
C. y 3 x 1
D. y 3 x 1
C. �
D. 3
3n3 n 6
.
4n 2 3
B.
3
4
Trang 15/3.
2 x 4 x2 8x 1 .
Câu 4: Tính: xlim
� �
`
A. �
B. �
C. 2
n 2 3n 2
Câu 5: Tính: lim
.
3n5 1
A.
2
5
B. �
C.
1
3
D. 2
D. 0
Câu 6: Cho phương trình: 2 x 3 5 x 2 x 4 0 (*) . Mệnh đề sau đây là mệnh đề sai ?
5
A. Phương trình (*) vô nghiệm trên khoảng ( ; �) .
2
B. Phương trình (*) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (1;3) .
C. Hàm số f ( x) 2 x 2 5 x 2 x 4 liên tục trên �.
D. Phương trình (*) có nghiệm trên khoảng (1; 0) .
4.3n 7 n 1
Câu 7: Tính: lim
.
2.5n 7 n
A. 2
B.
3
5
C. 7
D. 0
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y x 6 3 x 4 2 x 7 .
A. y ' 6 x 5 3x 3 2
B. y ' 6 x 5 12 x3 2
C. y ' 6 x 5 12 x 3 2 x 7
D. y ' 6 x5 4 x3 2
x2 5x 6
Câu 9: Tính: lim 2
.
x �3
x 3x
1
A.
B. 1
3
(3 x 7 5 x5 7 x 4) .
Câu 10: Tính: xlim
��
A. �
B. 0
Câu 11: Tính: lim
x �2
Câu 12: Tính: lim
x�2
A.
5
4
Câu 13: Tính: lim
A. 3
D.
C. 3
D. �
x2 x 6
.
x2 4
A. 1
1
3
C. 1
B.
6
4
C.
B.
5
4
C. �
D. �
C. �
D. 0
3 x
.
x 2
6n 3 2n 1
.
2 n3 n
B. 1
5
4
D. 0
x2 4 2
.
x �0
x 2 3x
8
1
1
A. 0
B.
C.
D.
12
12
12
1 2
3
Câu 15: Cho hàm số f ( x ) x x 4 x 5 . Giải bất phương trình: f '( x ) �0 .
2
Câu 14: Tính: lim
Trang 16/3.
4�
�
�; �
� 1; �
A. x ��
3�
�
4�
�
B. x ���; �� 1; �
3�
�
�4 �
;1�
C. x ��
�3 �
�4 �
;1
D. x ��
�3 �
�
1 3
2
Câu 16: Cho hàm số h( x) x 3 x 16 x 1 . Giải phương trình: h '( x) 0 .
3
x 2
x2
�
�
A. x 8
B. �
C. x 2
D. �
x 8
x 8
�
�
Câu 17: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 4 ?
�3 x 4
khi x �4
�
A. f ( x) �2 x
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
khi x �4
�
C. f ( x ) � x 2
�
4
khi x 4
�
�3 x 4
�
B. f ( x) �x 2
�
�4
�4 x 3
�
D. f ( x) �x 2
�
4
�
khi x �4
khi x 4
khi x �4
khi x 4
�x 2 4
khi x �2
�
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số f ( x) �x 2
liên tục tại x 2.
�2m
khi x 2
�
A. m 2
B. m 2
C.
Câu 19: Tính giá trị biểu thức sau: E 3 1
A. E
3 3 3
2
B. E
3 3
2
1
2
D.
1 1
... (1) n
3 3
C. E
3
1 n
3 3
2
1
2
... (với n ��).
D. E
33 3
2
Câu 20: Tính đạo hàm của hàm số y sin 2 x 2 .
A. y ' cos 2 x 2
B. y '
x.cos 2 x 2
2 x2
C. y '
uuur uuur uuur
Câu 21: Cho tứ diện ABCD. Tính AB BC DC .
r
uuur
uuur
A. 0
B. DA
C. AD
x.cos 2 x 2
2 x2
D. y '
cos 2 x 2
2 2 x2
uuur
D. AC .
Câu 22: Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông ABCD tâm O , SO ABCD . Xác định là góc tạo
bởi đường thẳng SB và mp (SAC) ?
�
� .
�
�
A. BSO
B. BOS
C. BSC
D. BSA
Câu 23: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , SA ( ABC ) . Biết AB a; SB 2a
. Tính là góc giữa SB và SAC ?
A. 450.
B. �69017 '.
C. 300.
D. �200 42 '.
Câu 24: . Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Bộ ba vectơ nào sau đây đồng phẳng?
uuur uuuur uuur
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
uuur uuuur uuuu
r
A. DC , DD ', DB'
B. DC , DC ', B'A'
C. DC , DD ', B'C' .
D. DC , DC ', DA'
Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD ,có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có các cạnh bên bằng nhau. Khẳng
định nào sau đây là sai ?
B. AC ( SBD )
C. SA (ABCD)
D. BD ( SAC ) .
A. SO (ABCD)
Câu 26: Trong không gian cho các đường thẳng d , a, b và mặt phẳng ( P ) . Mệnh đề nào sau đây sai ?
Trang 17/3.
0
A. d , P 90 � d P
B. d P � d a, a � P ;
�
d Q
�
� d P
C. �
Q / / P
�
�
d a
�
d b
� d P
D. �
�
a, b � P
�
Câu 27: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, góc �
ADC �900 , SD ABCD . Khẳng định nào
sau đây là đúng ?
A. SBD ( ABCD ) B. ( SAC ) ( ABCD ) . C. SAD ( SAB )
D. SDC ( SBC )
a 42
Câu 28: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA ( ABCD ) biết SB
. Tính
6
góc giữa SBD và ABCD ?
A. 1200
B. 300
C. 450
D. 600
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN
Thời gian làm bài: 30 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Đề 1:
Câu 1(1,5đ): Cho hàm số y f ( x)
có hoành độ xo 1 .
x2
có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm
2x 1
n
Câu 2(0,75đ): Tính giới hạn sau: lim( 2. 4 2. 8 2........2 2)
Câu 3(0,75đ): Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , có cạnh AC a 2 ,
SA ( ABC ) . Biết góc giữa SB với mp( ABC ) bằng 30 0 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và
SB
BÀI LÀM:
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
Trang 18/3.
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
Trang 19/3.
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016- 2017
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ KIỂM TRA TỰ LUẬN
Thời gian làm bài: 30 phút
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Lớp:...............................................................................
Điểm:
Lời phê của giáo viên:
Đề 2:
x 1
Câu 1(1,5đ): Cho hàm số y f ( x )
có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm
3x 7
có hoành độ x0 2 .
n
Câu 2(0,75đ): Tính giới hạn sau: lim( 3. 4 3. 8 3........2 3)
Câu 3(0,75đ): Cho hình chóp S. ABC , có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , có cạnh BC a 2 ,
SB ( ABC ) . Biết góc giữa SA với mp( ABC ) bằng 600 . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BC và
SA
BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Trang 20/3.
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016 – 2017
I/ TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN:
MÃ ĐỀ: 148
Câu
A
B
C
D
1
2
3
4
5
6
7
x
8
9
x
10
11
x
x
x
x
x
12
13
14
15
x
5
6
7
18
x
x
x
17
19
2
0
x
x
21
22
23
24
x
x
25
x
x
x
x
16
x
x
2
6
x
x
x
27
28
x
x
x
x
MÃ ĐỀ: 207
Câu
1
2
3
4
x
x
x
A
B
C
D
x
Câu
1
2
3
4
x
x
x
x
8
9
x
x
10
11
12
13
14
15
16
17
x
x
18
19
x
x
2
0
21
x
x
x
23
x
x
x
24
25
x
27
28
x
x
x
x
2
6
x
x
x
22
x
x
x
x
MÃ ĐỀ: 369
A
B
C
D
5
6
x
7
8
x
x
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
x
x
19
2
0
x
x
x
x
x
x
12
13
22
23
24
x
x
x
21
x
x
2
6
27
28
x
x
27
28
x
x
27
28
x
x
27
28
x
x
x
25
x
x
22
23
x
MÃ ĐỀ: 475
Câu
1
A
B
C
D
x
Câu
1
2
3
4
5
6
7
x
x
8
9
10
11
x
x
2
3
15
x
x
16
x
x
x
17
18
19
2
0
21
x
x
x
14
x
24
25
x
x
x
x
2
6
x
x
x
x
x
x
x
x
MÃ ĐỀ: 583
A
B
C
D
x
Câu
1
4
5
x
6
7
x
8
9
10
12
x
13
14
15
x
x
16
x
x
x
17
18
x
x
19
2
0
x
x
x
x
11
x
21
22
x
23
25
x
x
x
x
2
6
x
x
x
24
x
x
MÃ ĐỀ: 631
A
B
C
D
2
3
4
5
6
7
8
9
x
11
12
x
x
x
10
x
x
13
14
x
x
15
16
x
x
x
18
x
x
19
2
0
21
x
x
x
17
x
22
23
x
ĐỀ 1
x
ĐỀ 2
Câu 1:
Trang 21/3.
x
x
x
ĐIỂM
2
6
x
II/ TỰ LUẬN:
Câu 1:
25
x
x
x
x
24
x
x0 1 y0 3
5
y '
y ' (1) 5
(2 x 1) 2
Vậy: pttt của đồ thị (C ) :
y 3 5( x 1)
y 5 x 8
0.5
0.25+0.25
0.25+0.25
n
n
Câu 2: lim( 2. 4 2. 8 2........2 2)
1 1 1
1
( ....... n )
4 8
2
lim 2 2
2
1 1 1
1
lim( .... n )
2 4 8
2
1
1 1 1
1
Vì: lim( ..... n ) 2 1
1
2 4 8
2
1
2
8
4
2n
Vậy: lim( 2. 2. 2........ 2) 21 2
Câu 2: lim( 3. 4 3. 8 3........2 3)
0.25
0.25
0.25
Câu 3:
Áp dụng pitago cho ABC vuông cân tại B ta
có: AB a
Và SA
a 3
3
0.25
Kẻ BD song song và bằng AC từ đó suy ra:
� AC / /( SBD ) �SB
Nên d (A C , SB ) AH ( H là chân đường
vuông góc hạ từ B tới mặt phẳng ( SBD) .
1 1 1
1
( ....... n )
4 8
2
lim 3 2
1 1 1
1
lim( .... n )
2 4 8
2
3
1
1 1 1
1
Vì: lim( ..... n ) 2 1
1
2 4 8
2
1
2
1
8
4
2n
Vậy: lim( 3. 3. 3........ 3) 3 3
Câu 3:
Áp dụng pitago cho ABC vuông cân tại A ta
có: AB a
Và SB a 3
Kẻ AD song song và bằng BC từ đó suy ra:
� BC / /( SAD) �SA
Nên d ( BC , SA) BK ( K là chân đường vuông
0.25
góc hạ từ B tới mặt phẳng ( SAD) .
Ta lại có:
Ta lại có:
1
1
1
1
AH 2 AS 2 AB 2 AD 2
Vậy: d (A C , SB ) AH
x0 2 y0 1
4
y'
y ' (2) 4
(3x 7) 2
Vậy: pttt của đồ thị (C ) :
y 1 4( x 2)
y 4 x 7
a 5
5
1
1
1
1
BK 2 BS 2 BA2 BD 2
0.25
Trang 22/3.
Vậy: d (B C , SA) BK
a 21
7