Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

unit 1 english 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (411.92 KB, 7 trang )


Unit 1
Unit 1

Vocabulary
Vocabulary

Afternoon (n.)
Afternoon (n.)

Classmate (n.)
Classmate (n.)

Evening (n.)
Evening (n.)

Fine (n.)
Fine (n.)

Greeting (n.)
Greeting (n.)

Miss (n.)
Miss (n.)

Morning (n.)
Morning (n.)

Mr. (n.)
Mr. (n.)


Name (n.)
Name (n.)

Night (n.)
Night (n.)

Number (n.)
Number (n.)

Buôỉ chiều
Buôỉ chiều

Bạn cùng lớp
Bạn cùng lớp

Buổi chiều tối
Buổi chiều tối

Khoẻ
Khoẻ

Lời chào hỏi
Lời chào hỏi




Buổi sáng
Buổi sáng


ng
ng

Tên
Tên

Ban đêm
Ban đêm

Con số
Con số

Gramm ar
Gramm ar






I
I
am
am
You / We / They
You / We / They
are
are
He / She / It
He / She / It

is
is

Gramm ar
Gramm ar

I am =
I am =
I’m
I’m

You / We / They are =
You / We / They are =
You / We / They’ re
You / We / They’ re

He / She / It is =
He / She / It is =
He / She / It ’ is
He / She / It ’ is

Gramm ar
Gramm ar





A : What is your name ?
A : What is your name ?




B : My name is
B : My name is
Hieu.
Hieu.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×