Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Bài tập trắc nghiệm đạo hàm của hàm số có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.6 KB, 12 trang )

www.thuvienhoclieu.com

CHUYÊN ĐỀ ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
DẠNG 1: TÌM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ
A/ LÝ THUYẾT
Các công thức cần nhớ

1/Đạo hàm của một số hàm thường gặp
(C )'  0 (C là hằng số)
( x)'  1
( x n )'  nx n1 (n �� và n �2)

3/ Đạo hàm của hàm số lượng giác :
(cos x)'   sin x
(sin x)�
 cos x
1
1
(tan x)�

(cot x)�
 2
2
cos x
sin x

� 1
�1 �
� �  2 ( x ≠ 0)
�x � x
� 1


x 
( x > 0)
2 x
Với u = u(x) và v = v(x) ta có :
(u n )'  nu n1u�
� u�
1�

� u�
� �  2
u 
�u � u
2 u
2/ Các quy tắc tính đạo hàm :
� u�
(u �v)�
 u�
�v�
v  uv�
�u �



(uv)�
 u�
v  uv�
v2
�v �

(sin u )�

 u�
cos u
(cos u )'  u�
sin u
u�
u�
(tan u )�

(cot u )�
 2
2
cos u
sin u
n
n 1
(sin u )�
 n sin u.(sin u )�
(cos n u )�
 n cos n1 u.(cos u )�

 

 

(tan n u )�
 n tan n1 u.(tan u )�
(cot n u )�
 n cot n1 u.(cot u )�

4/ Chú ý :

a/ Trong một số bài toán ta có thể thu gọn f(x)
trước sau đó mới lấy đạo hàm ( nhất là các
hàm số lượng giác)
b/ Để thu gọn ta cần nhớ các công thức
sin 2 x  2sin x cos x
cos 2 x  cos 2 x  sin 2 x  2cos 2 x  1  1  sin 2 x




ad  bc
ax  b

. Ta có y�
(cx  d ) 2
cx  d
ax 2  bx  c
(ab1  a1b) x 2  2(ac1  a1c ) x  (bc1  b1c )

Cho hàm số y 
. Ta có y�
a1 x 2  b1 x  c1
(a1 x 2  b1x  c1 )2
Cho hàm số y 

B/ BÀI TẬP
Câu 1. Tìm đạo hàm của hàm số y  x5  x 3  2 x  3 x .
3
3
 5 x 4  3x3  2 x 

 5 x 4  3x 2  2 
A. y�
B. y�
2 x
2 x
3
1
 5 x 4  x3  2 
 5 x 4  3x3  2 
C. y�
D. y�
2 x
2 x
1 1
2
4
Câu 2. Tìm đạo hàm của hàm số y   x  x  0,5 x
4 3
www.thuvienhoclieu.com
3


www.thuvienhoclieu.com

1
   2 x  2 x3
 2 x  2 x3
  x4  2x
 2 x  2x4
A. y�

B. y�
C. y�
D. y�
3
x6 x4
Câu 3. Cho hàm số y    b  a 3 . Tìm đạo hàm của y. (a, b là hằng số).
6 4
5
4
 x  x  1  3a 2 B. y�
 x 6  x 4  3a 2
 x5  x 3
A. y�
C. y�
D. y '  x 6  x 4
ax  b
Câu 4. Cho hàm số y 
. Tìm đạo hàm của hàm số. ( biết a, b, c, d là hằng số).
cd
ad  bc
ad  bc
ab
a
A. y ' 
B. y ' 
C. y ' 
D. y ' 
2
(c  d )
cd

cd
cd
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y   x 7  x  .
2

A. y '  (14 x 6  2)( x 7  x)
C. y '  2( x 7  x )

B. y '  (7 x 6  1)( x 7  x)
D. y '  (14 x 6  1)( x 7  x)

1 5
1
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  x  2 x   1 .
5
x
1
1
1
1
4
4
 2
 2
A. y '  x 
B. y '  x 
2 x x
x x
1
1

1
1
4
4
 2
 2
C. y '  x 
D. y '  x 
2 x x
x x
x2  1
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
2x
1
1
1
x
1
2 x2  1
A. y ' 
B. y '   2
C. y '   2
D. y '  x  2
2
2 2x
2 2x
2x
4x
2

Câu 8. Tính đạo hàm của hàm số y  x  x x  1 .
x
1
3
x
A. y '  2 x 
B. y '  2 x 
C. y '  2 x 
D. y '  2 x  x
2 x
2 x
2
Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y  (2 x 2  3 x  5) 2007 .
A. y '  2007(2 x 2  3 x  5) 2006 .(4 x  3)
B. y '  2007(2 x 2  3 x  5)2006
C. y '  2007(2 x 2  3 x  5) 2007 .(4 x  3)
D. y '  2007(2 x 2  3 x  5)2006 .(4 x  3)
3
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
(2 x  5) 2
12
12
3
3
y
'


y

'



A. y�
B. y '  
C.
D.
4(2 x  5)
(2 x  5)3
(2 x  5) 4
(2 x  5) 4
Câu 11. Cho hàm số y  x x 2  1 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A. y ' 

x2
2

x 1

B. y ' 

x2  1

C. y ' 

2

x 1


www.thuvienhoclieu.com
3

2 x2  1
2

x 1

D. y '  

x2
x2  1


www.thuvienhoclieu.com

x  2x
. Tính y ' .
x 1
x2  2 x  2
x2  2 x
A. y ' 
B. y ' 
 x  1 2
 x  1 2
2

Câu 12. Cho hàm số y 

C. y ' 




x2  2x

 x  1 2

D. y ' 

x2  2 x  2

 x  1 2



�2

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y  �  3x � x  1 .
�x

9
1
2
9
1
2
x
 2 3
x
 2 3

A. y ' 
B. y ' 
2
2
x x x
x x x
�1 �
�1 �
� 2

�2

 2  3�
C. y '  �
D. y '  � 2  3 �




�x

�x

�2 x �
�2 x �
2
3
1
Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số y   3x  1  2  4 .
x

x
x
2
3
6
4
2
3
6
4
 3 5
 4 6
A. y '   2 
B. y '   2 
2 3x  1 x
2 3x  1 x
x
x
x
x
2
3
6
4
2
3
6
4
 3 5
 4 6

C. y '  2 
D. y '  2 
2 3x  1 x
2 3x  1 x
x
x
x
x
3x  2
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
2x  5
3x  17
6 x  13
6 x  13
6 x  13
y
'

y
'

y
'

y
'

A.
B.

C.
D.
2x  5
(2 x  5)3
(2 x  5) 2
 2 x  5 3
Câu 16. Cho hàm số y 

3x 2  2 x  1
x2  1

2 x 2  4 x  2

A. y 
( x 2  1)2
Câu 17. Cho hàm số y 
A. y ' 

5x2  6 x  2
( x 2  x  1) 2

Câu 18. Cho hàm số y 
A. y ' 

2x2  6x  2
( x 2  1)2


B. y�


3  5x
2

x  x 1

. Tính đạo hàm của y.
2


C. y�

( x  1) 2

2
( x  1) 2

D. y� 

2
( x  1) 2

. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.

B. y ' 

2  2x  x2
x2  1
B. y ' 

5x2  6 x  2

( x 2  x  1) 2

C. y ' 

5x2  6 x  2
( x 2  x  1) 2

D. y ' 

5x2  6 x  2
( x 2  x  1) 2

. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.

2x2  2x  2

C. y ' 

( x 2  1) 2

2
( x  1) 2

Câu 19. Cho hàm số y  (4 x 2  2 x )(3x  7 x 5 ) . Tính tổng hệ số của y '
A.328
B. 232
C. 304

www.thuvienhoclieu.com
3


D. y '  

D. 256

2
( x  1) 2


Câu 20. Cho hàm số y 


C. y '  10 
A. y '  10






x2  1  x

. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.


D. y '  10 


x 1  x �
 1�

� 2

� x 1 �
9�

x
2
x 1  x �
 1�
� 2

� x 1 �
2

9�



www.thuvienhoclieu.com
10

x

B. y '  10





2x

x 1  x �
 1�
� 2

� x 1 �
9�

x
2
x 1  x �
 1�
� 2

�2 x  1 �
2

9�

x 2  2 x  3 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
2x  1
3x  7
3x  7
y' 
A. y ' 
B.
2
2
 2 x  1 x 2  2 x  3
 2 x  1 x 2  2 x  3
x 8

x8
y
'

y
'

C.
D.
2
2
 2 x  1 x 2  2 x  3
 2 x  1 x 2  2 x  3

Câu 21. Cho hàm số y 

Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  1) x 2  x  1 .
4x2  5x  3

A. y 
2 x2  x  1
4x2  5x  3

C. y 
2 x2  x  1

4x2  5x  3

B. y 
2 x2  x  1

4 x2  5x  3

D. y 
2 x2  x  1
4

�2 x 2  1 �
Câu 23. Cho hàm số y  � 2
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
�x  3 �



3

3

�2 x 2  1 � 14 x
A. y '  � 2
�x  3 �
�( x 2  3) 2



�2 x 2  1 � 14 x
B. y '  4 � 2
�x  3 �
�( x 2  3) 2




4

3

�2 x 2  1 � 14 x
C. y '  4 � 2
�x  3 �
�( x 2  3)2



�2 x 2  1 � 14 x
D. y '  4 � 2
�x  3 �
�( x 2  3)2



Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số f ( x) 
2
A.
x (1  x ) 2

B. 

1 x
.
1 x


1



2 1 x



C.

2



1

x 1 x



2

D.



1

2 1 x




2

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y   x  2  x 2  1 .
A. y ' 

2x2  2x  1
x2  1

B. y ' 

x2  x  1

Câu 26. Tìm đạo hàm của hàm số y 

2 x2  1
x2  2 x  3
x2  2x

C. y ' 
.

www.thuvienhoclieu.com
3

x2  x  1
x2  1

D. y ' 


x2  x  1
2 x2  1


www.thuvienhoclieu.com

A. y ' 
C. y ' 

x  3x  5 x  3
3

2

B. y ' 

( x 2  2 x) x 2  2 x
2 x3  6 x 2  10 x  6

x3  3x 2  5 x  3

( x 2  2 x) x 2  2 x
2 x3  6 x 2  10 x  6
D. y '  2
( x  2 x) x 2  2 x

( x 2  2 x) x 2  2 x

2

Câu 27. Tìm đạo hàm của hàm số y   2 x  x  1  3 x  2  .

A. y '  18 x 2
C. y '  18 x 2  2 x  5

B. y '  18 x 2  2 x
D. y '  18 x 2  2 x  5

2 x 2  3x  7
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y  2
.
x  2x  3
7 x 2  2 x  23
A. y '  2
( x  2 x  3) 2
7 x 2  2 x  23
C. y '  2
( x  2 x  3) 2
4
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
(2 x  5) 4
4
A. y ' 
(2 x  5)5 x
16
C. y ' 
(2 x  5)5 x

7 x 2  2 x  23

B. y '  2
( x  2 x  3) 2
7 x 2  2 x  23
D. y '  2
( x  2 x  3) 2

4
(2 x  5)5 x
16
D. y ' 
(2 x  5)5 x
B. y ' 

2 x
.
1 4 x
9
9
9
9
y
'

A. y ' 
B.
C. y ' 
D. y ' 
2
2
2

2 x (1  4 x )
2 x (1  4 x )
2(1  4 x )
2(1  4 x ) 2
u 5  4u 3  2u  3
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
u2
2
6
2 6
2
2
A. y '  3u  4  2  4
B. y '  3u  4  2  3
u
u
u
u
2 6
2 6
2
2
C. y '  3u  4  2  4
D. y '  3u  4  2  3
u u
u u
2
x  4x  3
Câu 32. Tìm đạo hàm của hàm số f ( x) 

.
( x  2) 2
2
2
2
2
A. 
B.
C.
D.
3
3
2
( x  2)
( x  2)
( x  2)
x2
2
( x  2)
Câu 33. Cho hàm số y 
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
1 x
 x2  2 x
x2  2x
x2  2 x
 x2  2x
y
'

y

'

y
'

y
'

A.
B.
C.
D.
(1  x) 2
(1  x) 2
(1  x) 2
(1  x) 2
Câu 30. Tìm đạo hàm của hàm số y 

www.thuvienhoclieu.com
3


www.thuvienhoclieu.com

2x  1
.
x 1
3
3
A. y '  

B. y ' 
2
( x  1) 2
( x  1)
1
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
x2  1
x
x
y' 
A. y '  2
B.
( x  1) x 2  1
( x 2  1) x 2  1
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số y 

Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y   x3  2 x 2 
A. y '  2016  x 3  2 x 

2015

 3x

2

C. y ' 

1
x 1  x 1




D.11

x( x 2  1)

D. y ' 

x2  1

 x( x 2  1)
x2  1

.
3
2
2
B. y '  2016  x  2 x   3 x  4 x 

 4x

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y 



C. y ' 

2015


C. y '  2016  x3  2 x 2 

A. y '  

2016

C.−3

D. y '  2016  x3  2 x 2 

2015

 3x

2

 2x

1
.
x 1  x 1
B. y ' 

2

1
1

4 x 1 4 x 1


D. y ' 



1
x 1  x 1



2

1
1

2 x 1 2 x 1

3

1 �

Câu 38. Tìm đạo hàm của hàm số y  � x 
�.
x�

3�
1
1
1 �

 2

A. y '  � x 

2�
x x x x x�
3�
1
1
1 �
 x

 2
C. y '  �

2�
x x x x x�

Câu 39. Cho hàm số y 
1
5
A. y '  .
2  2 x  1 2
C. y ' 

5

 2 x  1

2

3�

1
1
1 �
 x

 2
B. y '  �

2�
x x x x x�
3�
1
1
1 �

 2
D. y '  � x 

2�
x x x x x�

2x 1
. Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
x2
x2
5
B. y ' 
2
2x  1
 2 x  1


x2
2x  1

x2
2x  1

1 x2
D. y '  .
2 2x  1

Câu 40. Tính đạo hàm của hàm số y  x x 2  2 x .
2x  2
2 x2  3x
y
'

A.
B. y ' 
x2  2x
x2  2x
Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y  cot 3 x .

C. y ' 

www.thuvienhoclieu.com
3

2x2  2 x  1
x2  2x


D. y ' 

3x 2  4 x
x2  2x

.


www.thuvienhoclieu.com
2

cot 2 x
cot 2 x
B. y '  
C. y '  3
sin x
sin x
x
Câu 42. Cho hàm số y  sin 2 . Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
2
1
A. y '  sin x
B. y '  sin 2 x
C. y '  2sin 2 x
2
Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2 x .
A. y '  sin 2 x
B. y '   sin 2 x
C. y '   sin 2 x


cot 2 x
D. y '  3 2
sin x

cot x
A. y '  3
sin x

D. y '  sin x
D. y '  cos 2 x

Câu 44. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin x .
A. y '  cos x

B. y ' 

cos x
2 x

C. y ' 

Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y  cos x 2  1 .
x
sin 1  x 2
A. y '  
2
1 x
C. y '  sin 1  x 2


B. y ' 

cos x
x
x
1 x

2

D. y ' 

cos x
x

sin 1  x 2

D. y '   sin 1  x 2

Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x 2  1 .
A. y '  cos x 2  1

B. y ' 

x cos x 2  1

C. y ' 

x cos x 2  1

2 x2  1

x2  1
1
Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2 .
x
1
2
1
2
1
A. y '  2 x cos 2
B. y '   3 cos 2
C. y '  3 cos 2
x
x
x
x
x
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số y  tan u .  u  u ( x )  .
u'
1
2
y
'

y
'

(1

tan

u
)
u
'
A. y ' 
B.
C.
cos 2 u
cos 2 u
Câu 49. Tính đạo hàm của hàm số y  x cos x  sin x .
A. y '  x sin x  2cos x B. y '   x cos x  sin x C. y '   x sin x
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số y  sin(4 x  3) .
2sin(4 x  3)
sin(4 x  3)
A. y ' 
B. y ' 
cos(4 x  3)
2 sin(4 x  3)
sin x  cos x
Câu 51. Tìm đạo hàm của hàm số y 
.
sin x  cos x
2
A. y '  
(sin x  cos x)2
sin x  cos x
C. y ' 
(sin x  cos x) 2

C. y ' 


2
(sin x  cos x) 2
sin x  cos x
D. y ' 
(sin x  cos x) 2
B. y ' 

www.thuvienhoclieu.com
3

cos(4 x  3)
sin(4 x  3)

D. y ' 

cos x 2  1
x2  1

D. y '  2 x cos

1
x2

D. Cả A và B
D. y '   x cos x
D. y ' 

2cos(4 x  3)
sin(4 x  3)



www.thuvienhoclieu.com

Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số y  1  cos 2
A.

y' 

 sin x
4 1  cos 2

x
2

B.

y' 

 sin x
2 1  cos 2

x
.
2
C.

x
2


y' 

sin x
4 1  cos 2

x
2

D.

y' 

 sin x
1  cos 2

x
2

20


1  tan 2 x �
y

Câu 53. Tính đạo hàm của hàm số

�.
1  tan 2 x �



A. y '  20sin 4 x cos18 2 x
C. y '  20sin 2 x cos18 4 x

B. y '  20sin 4 x cos18 2 x
D. y '  20sin 2 x cos18 4 x
sin 2 2 x  4cos 2 x  4
Câu 54. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
sin 2 2 x  4cos 2 x
4 tan 3 x
4
A. y '  tan x
B. y ' 
cos 2 x
C. y '  4 tan 3 x(1  tan 2 x)
D. Cả B và C.
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2 (cos 2 (tan x)) .
2cos 2 (tan x) �
sin(2 tan x)(1  tan 2 x)
A. y '   sin �


2cos 2 (tan x) �
2cos(tan x)(1  tan 2 x)
B. y '   sin �



C. y ' 


 sin �
2cos 2 (tan x) �
2cos 2 (tan x)



cos 2 x
2cos 2 (tan x) �
sin(tan x)(1  tan 2 x)
D. y '   sin �





2
2




2�
2�
2�
2�
2
Câu 56. Cho hàm số y  cos �  x � cos �  x � cos �  x � cos �  x � 2sin x .
�3

�3


�3

�3

Tính đạo hàm của hàm số đã cho.
A. y '  4sin 2 x
B. y '  8sin 2 x
C. y '  0
D. y '  sin 2 x
1  sin x
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
1  sin x
2cos x
2cos x
2sin x
sin x
A. y ' 
B. y ' 
C. y ' 
D. y ' 
2
2
2
2
 1  sin x 
 1  sin x 
 1  sin x 
 1  sin x 

cos x
Câu 58. Tính đạo hàm của hàm số y 
.
sin x  cos x
1
1
y
'

y
'

A.
B.
2
2
 sin x  cos x 
 sin x  cos x 
sin x
 sin x
C. y ' 
D. y ' 
2
2
 sin x  cos x 
 sin x  cos x 
www.thuvienhoclieu.com
3



www.thuvienhoclieu.com

Câu 59. Tính đạo hàm của hàm số y 
A. y ' 
C. y ' 

2

 sin x  cos x 

sin x  cos x
sin x  cos x

2

B. y ' 

2

D. y ' 

2

 sin x  cos x 

2sin 2 x

 sin x  cos x 

2


 sin 2 x

 sin x  cos x 

2

.

Câu 60. Tính đạo hàm của hàm số y  sin( x 2  3x  2) .
A. y '  (2 x  3)sin( x 2  3 x  2)
B. y '  (2 x  3)cos( x 2  3 x  2)
C. y '  cos( x 2  3x  2)
D. y '  (2 x  3)cos( x 2  3x  2)
Câu 61. Tính đạo hàm của hàm số y  2sin 3 x cos5 x .
A. y '  4cos8 x  cos 2 x
B. y '  4cos8 x  cos 2 x
C. y '  2  4cos8 x  cos 2 x 
D. y '  8cos8 x  cos 2 x
x 1
Câu 62. Tính đạo hàm của hàm số y  tan
.
2
1
2
1
1
y' 
y' 
y'  

y' 
x 1
x 1
x  1 D.
x 1
A.
B.
C.
2cos 2
2cos 2
cos 2
cos 2
2
2
2
2
Câu 63. Tìm đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x .
2
1
A. y ' 
B. y ' 
cos 2 x 1  2 tan x
1  2 tan x
2
1
y
'

C. y ' 
D.

cos 2 x 1  2 tan x
2cos 2 x 1  2 tan x
Câu 64. Tìm đạo hàm của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x .
1
1
2
2

y
'


A. y ' 
B.
cos 2 2 x sin 2 2 x
sin 2 2 x cos 2 2 x
2
2
C. y '  tan 2 2 x  cot 2 2 x
D. y '  2  tan 2 x  cot 2 x 
Câu 65. Tính đạo hàm của hàm số y  cot  sin 5 x  .
2
A. y '    1  cot (sin 5 x)  cos5 x
2
C. y '   1  cot (sin 5 x)  cos5 x

2
B. y '  5  1  cot (sin 5 x)  cos5 x
2
D. y '  5  1  cot (sin 5 x)  cos5 x


sin x
x

.
x
sin x
1 �
�1
A. y '  (cos x  sin x) � 2  2 �
�x sin x �
1 �
� 1
C. y '  ( x cos x  sin x) � 2  2 �
�sin x x �
Câu 67. Tính đạo hàm của hàm số y  tan(sin x) .
Câu 66. Tính đạo hàm của hàm số y 

1 �
� 1
B. y '  (cos x  sin x) � 2  2 �
�sin x x �
1 �
�1
D. y '  ( x cos x  sin x ) � 2  2 �
�x sin x �

www.thuvienhoclieu.com
3



www.thuvienhoclieu.com

cos x
cos 2 (sin x)
C. y '  cos x(1  tan(sin x))

cos x
cos 2 (sin x )
D. Cả A và C

A. y ' 

B. y '  

Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số y  x sin 3x
sin 3x  3 x cos3 x
A. y ' 
2 sin 3 x
2sin 3 x  3 x cos3 x
C. y ' 
2 sin 3x

Câu 69. Tìm đạo hàm của hàm số y  cos 2
 2x .
4
sin   2 x
sin   2 x
A. y ' 
B y'  

  2x
  2x

2sin 3 x  x cos3 x
2 sin 3 x
sin 3 x  3 x cos3 x
D. y ' 
sin 3 x
B. y ' 

2sin   2 x
  2x
x
2
2
Câu 70. Tìm đạo hàm của hàm số y  2sin x  sin 2 x  sin x  sin  sin
2
x
1
x 2
2
A. y '  2cos x  2cos 2 x  sin 2 x  cos  2 cos
2
2 x
x
1
x 2
2
B. y '  2cos x  2cos 2 x  sin 2 x  cos  2 cos
2

2 x
x
x
2
C. y '  2cos x  2cos 2 x  sin 2 x  cos  cos
2
x
x
2
D. y '  2cos x  2cos 2 x  sin 2 x  cos  cos
2
x
2
Câu 71. Tính đạo hàm của hàm số y  x cos(2 x  3 x  1) .
A. y '  cos(2 x 2  3 x  1)  x sin(2 x 2  3 x  1)
B. y '  cos(2 x 2  3 x  1)  (3 x  4 x 2 )sin(2 x 2  3 x  1)
C. y '   sin(2 x 2  3 x  1)
D. y '  cos(2 x 2  3 x  1)  sin(2 x 2  3 x  1)
Câu 72. Tính đạo hàm của hàm số y  cot 3 2 x  3cot 2 x  4
2
2
6
A. y '  6  1  cot 2 2 x  B. y '  6  1  cot 2 2 x 
C. y ' 
sin 4 2 x
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số y  (2 x3  5) tan x
C. y ' 

D. y '  sin   2 x


D. Cả A và C

2 x3  5
A. y '  6 x tan x
B. y '  6 x tan x 
cos 2 x
2 x3  5
2 x3  5
C. y ' 
D. y ' 
cos 2 x
cos x


�
2�
Câu 74. Tìm đạo hàm của hàm số y  sin �  2 x � x 
4
�2
� 2
2

2

www.thuvienhoclieu.com
3


A. y '  2sin(  4 x) 



2

www.thuvienhoclieu.com

B. y '  sin(  4 x) 

C. y '  2sin(  4 x)


2

D. y '  2sin(  4 x) 


2

� 1�
Câu 75. Tìm đạo hàm của hàm số y  2  tan �x  �
� x�

A.

y' 

� 1�
1  tan 2 �x  �
� x�
B. y ' 
� 1�

2 2  tan �x  �
� x�
� 1�
1  tan 2 �x  �
1 �
� x �. �
1 2 �
D. y ' 

� 1 �� x �
2 2  tan �x  �
� x�

1
� 1�
2 2  tan �x  �
� x�

� 1�
1  tan 2 �x  �
1 �
� x �. �
1 2 �
C. y ' 

� 1 �� x �
2 2  tan �x  �
� x�
cos 2 x
Câu 76. Tính đạo hàm của hàm số y 

.
3x  1
2sin 2 x(3 x  1)  3cos 2 x
2sin 2 x(3x  1)  3cos 2 x
A. y ' 
B. y ' 
(3x  1) 2
3x  1
2sin 2 x(3 x  1)  3cos 2 x
2sin 2 x(3x  1)  3cos 2 x
C. y ' 
D. y ' 
2
(3 x  1)
(3 x  1) 2
Câu 77. Tính đạo hàm của hàm số y   x sin a  cos a   x cos a  sin a  .
A. y '  2 x sin 2 a
B. y '  x sin 2a  cos 2a

C. y '  x sin 2a  cos 2a

D. y '  2 x cos 2 a

 1 2 
 x  x
3 2
4

Câu 78. Tính đạo hàm của hàm số y  cos 2
4


 2x2 
3
4
4

 2x2 
C. y '   x sin
3
4

4

 2 x2 
3
4
4

 2 x2 
D. y '  2 x sin
3
4
2
2
Câu 79. Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2 x.cos x 
x

A. y '  2 x sin

B. y '  x sin


A. y '  2sin 2 x.cos x  sin x.sin 2 2 x  2 x

2
B. y '  2sin 4 x.cos x  sin x.sin 2 x 

2
C. y '  2sin 4 x.cos x  sin x.sin 2 x 

1

x x

D. y '  2sin 4 x.cos x  sin x.sin 2 2 x  2 x

x x

Câu 80. Tính đạo hàm của hàm số y   2 x 2  x 

1

2016

cos x

www.thuvienhoclieu.com
3


www.thuvienhoclieu.com


sin x
2 cos x
2015
2016
1
2
2
B. y '  2016  2 x  x   4 x  1 cos x   2 x  x 
2 cos x
2015
2016
sin x
2
cos x   2 x 2  x 
C. y '  2016  2 x  x 
2 cos x
2015
2016
1
2
cos x   2 x 2  x 
D. y '  2016  2 x  x 
2 cos x
2
A. y '  2016  2 x  x 

2015

 4 x  1


cos x   2 x 2  x 

2016

www.thuvienhoclieu.com
3



×