Tải bản đầy đủ (.pdf) (72 trang)

KHẢO sát các đặc TÍNH NÔNG học, NĂNG SUẤT và PHẨM CHẤT của 14 GIỐNG lúa THƠM tại XUÂN HIỆP TRÀ ôn – VĨNH LONG vụ ĐÔNG XUÂN 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 72 trang )

ng
949,247
Lặp lại
2,785
Sai số
250,756
Tổng cộng
328419,7
CV=3,5%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

F

P

13

73,019

7,571

0

2

1,393


0,144

0,866

26

9,644

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

F

P

13

1970,235

1,914

0,077

2

595,973

0,579


0,568

26

1029,259

Trung bình bình
phƣơng

F

P

13

6,84

4,365

0,001

2

0,279

0,178

0,838


26

1,567

F

P

42

Số bông/m2
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
25613,06
Lặp lại
1191,946
Sai số
26760,73
Tổng cộng
1745810
CV=16%

42

Chiều dài bông
Bảng phân tích phân sai

Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
88,925
Lặp lại
0,558
Sai số
40,742
Tổng cộng
19398,8
CV=5,8%

Độ tự do

42

Chiều dài hạt
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
4,908
Lặp lại
0,015
Sai số
0,379

Tổng cộng
1867,97
CV=1,8%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

0,378

25,928

0

2

0,007

0,507

0,608

26

0,015

42



Chiều rộng hạt
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
0,283
Lặp lại
0,003
Sai số
0,203
Tổng cộng
168,09
CV=4,4%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

F

P

0,022


2,785

0,013

2

0,002

0,213

0,809

26

0,008

F

P

42

Tỷ lệ dài/rộng
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống

1,379
Lặp lại
0,032
Sai số
0,561
Tổng cộng
470,669
CV=4,4%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

0,106

4,916

0

2

0,016

0,733

0,49


26

0,022

F

P

42

Tỷ lệ chồi hữu hiệu
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
1002,755
Lặp lại
158,022
Sai số
2060,801
Tổng cộng
247609,979
CV=11,6%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng


13

77,135

0,973

0,501

2

79,011

0,997

0,383

26

79,262

F

P

42

Hở cổ bông
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến

Tổng bình
động
phƣơng
Giống
75,364
Lặp lại
1,168
Sai số
23,013
Tổng cộng
610,272
CV=30%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

5,797

6,55

0

2

0,584


0,66

0,525

26

0,885

42


Hạt chắc/bông
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
3548,65
Lặp lại
30,769
Sai số
3089,028
Tổng cộng
306520,4
CV=12,9%

Độ tự do

Trung bình bình

phƣơng

13

F

P

272,973

2,298

0,034

2

15,384

0,129

0,879

26

118,809

42

Tỷ lệ hạt chắc
Bảng phân tích phân sai

Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
618,378
Lặp lại
104,847
Sai số
407,851
266,694,84
Tổng cộng
3
CV=4,9%

Độ tự do
13
2
26

Trung bình bình
phƣơng
47,568
52,423
15,687

F
3,032
3,342


P
0,008
0,051

42

Trọng lƣợng 1000 hạt
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
155,241
Lặp lại
1,059
Sai số
14,021
Tổng cộng
25532,95
CV=3%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

F


P

11,942

22,144

0

2

0,53

0,982

0,388

26

0,539

F

P

42

Năng suất thực tế
Bảng phân tích phương sai
Nguồn biến

Tổng bình
động
phƣơng
Giống
8,599
Lặp lại
0,191
Sai số
7,553
Tổng cộng
756,392
CV=12,8%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

0,661

2,277

0,036

2

0,095


0,328

0,723

26

0,290

42


Tỷ lệ gạo lức
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
41,864
Lặp lại
0,64
Sai số
13,988
Tổng cộng
260199,3
CV=0,9%

Độ tự do

Trung bình bình

phƣơng

13

3,22

5,986

0

2

0,32

0,595

0,559

26

0,538

F

P

F

P


42

Tỷ lệ gạo trắng
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
163,667
Lặp lại
0,31
Sai số
94,765
Tổng cộng
196751,4
CV=2,8%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

12,59

3,454

0,003


2

0,155

0,043

0,958

26

3,645

F

P

42

Tỷ lệ gạo nguyên
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
397,435
Lặp lại
53,941
Sai số

237,758
Tổng cộng
110529,2
CV=5,9%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

30,572

3,343

0,004

2

26,97

2,949

0,07

26

9,145


F

P

42

Bạc bụng cấp 1
Bảng phân tích phân sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
285,143
Lặp lại
27,190
Sai số
147,643
Tổng cộng
1240,000
CV=55%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

13

21,934


3,863

0,002

2

13,595

2,394

0,111

26

5,679

42


Bạc bụng cấp 5
Bảng phân tích phương sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
644,143
Lặp lại
14,250

Sai số
93,750
Tổngcộng
1863,000
CV=36,9%

Độ tự do

Trung bình bình
phƣơng

F

P

13

49,549

13,742

0

2

7,125

1,976

0,159


26

3,606

F

P

42

Bạc bụng cấp 9
Bảng phân tích phương sai
Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
517,571
Lặp lại
25,583
Sai số
115,750
Tổng cộng
2947,000
CV=28,4%

Độ tự do

Trung bình bình

phƣơng

13

39,813

8,943

0

2

12,792

2,873

0,075

26

4,452

F

P

42

Tổng bạc bụng
Bảng phân tích phương sai

Nguồn biến
Tổng bình
động
phƣơng
Giống
3693,833
Lặp lại
16,333
Sai số
268,167
Tổng cộng
15879,5
CV=19%

Độ tự do
13

Trung bình bình
phƣơng
284,141

27,549

0

2

8,167

0,792


0,464

26

10,314

42



×