Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM GIÁO DỤC TIỂU HỌC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.51 KB, 2 trang )

ĐẠI HỌC

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM GIÁO DỤC TIỂU HỌC
Danh mục môn học và kế hoạch giảng dạy

Tên môn học
môn
học
8.1 Kiến thức giáo dục đại cương
8.1.1 Lý luận chính trị
STT

1

Số
tín chỉ 1

5

3

GE4011 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

GE4073 Giáo dục học Tiểu học

2

GE4005 Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh


3

GE4040 Phương pháp nghiên cứu khoa học

8.1.3 Nhân văn - Nghệ thuật
GE4071 Tâm lý học Tiểu học
1

3

2
6
4
1

4
1

1
10

1

3

3
3

3


GE4003 Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

2

4

GE4035 Nhập môn khoa học giao tiếp

2
114

2

8

1

PR4003 Sinh lí học trẻ em

2

2

PR4001 Giáo dục môi trường ở tiểu học

2

3


PR4002 Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ

2

4

PR4000 Đánh giá giáo dục

2

8.2.2 Kiến thức ngành
8.2.2.1 Kiến thức chung của ngành

7

3

3

8.2.1 Kiến thức cơ sở

6

2

GE4002 Cơ sở ngôn ngữ học

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp


5

5

2

8.2

4

10

2

1

2

26

GE4038 Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác Lênin
GE4056 Tư tưởng Hồ Chí Minh

8.1.2 Khoa học xã hội

Học kỳ

2
2
2

2

106
78

Các môn học bắt buộc

61

1

PR4116 Kỹ năng sử dụng Tiếng Việt

3

3

2

PR4121 Toán học 1

3

3

3

PR4101 Cơ sở Tự nhiên – Xã hội 1

4


4

4

PR4119 Tiếng Việt 1

4

4

5

PR4100 Âm nhạc

4

4

6

PR4107 Dạy học Thể dục

3

3

7

PR4109 Dạy học Tiếng Việt 1


4

4

8

PR4122 Toán học 2

4

4

9

PR4104 Dạy học đạo đức

2

2

10

PR4124 Văn học 1

3

3

11


PR4112 Dạy học Toán 1

4

4

12

PR4103 Dạy học Âm nhạc

2

2

13

PR4115 Giáo dục đặc biệt

3

3

14

PR4114 Dạy học Tự nhiên - Xã hội

4

4


8


15

PR4108 Dạy học Thủ công Kỹ thuật

4

16

PR4118 Múa cơ bản

2

2

17

PR4117 Mĩ thuật

4

4

18

PR4106 Dạy học Mĩ thuật


2

2

19

PR4105 Dạy học lớp ghép

2

2

Các môn học tự chọn

17

1

PR4123 Toán học 3

2

2

PR4120 Tiếng Việt 2

4

3


PR4102 Cơ sở Tự nhiên – Xã hội 2

3

4

PR4110 Dạy học Tiếng Việt 2

2

2

5

PR4111 Dạy học Tiếng Việt cho HS dân tộc

2

2

6

PR4125 Văn học 2

2

2

7


PR4113 Dạy học Toán 2

2

2

8.2.2.2 Kiến thức bổ trợ

4

2
4
3

6

1

PR4300 Ngoại ngữ chuyên ngành 1

3

2

PR4301 Ngoại ngữ chuyên ngành 2

3

8.2.2.3 Thực hành, thực tập nghề nghiệp


12

3
3

0

PR4401 Rèn luyện NVSPTX1

1

1

PR4402 Rèn luyện NVSPTX2

1

2

PR4403 Rèn luyện NVSPTX3

1

3

PR4404 Rèn luyện NVSPTX4

1

4


PR4405 Rèn luyện NVSPTX5

1

1

5

PR4400 Kiến tập sư phạm tập trung

2

2

6

PR4406 Rèn luyện NVSPTX6

1

7

PR4407 Thực tập tốt nghiệp

4

4

10


10

140

18 18 20 16 19 17 18 14

8.2.2.4 PR4299 Khóa luận tốt nghiệp
Tổng cộng:

1
1
1
1

1



×