Trng THSC Liờn H
H v tờn:
Lp: 7
đề kiểm tra học kỳ II
Môn: Toán 7 (Năm học: 2008 - 2009)
Thời gian: 90' (không kể thời gian chép đề)
1:
Bi 1: (3) Chn ỏp ỏn ỳng
a) Đơn thức 3x
2
y
3
cú bc l :
A. 2 B. 3 C. 5
b)Kt qu phộp nhõn hai n thc 5x
2
y. 2xy
2
l :
A. 10x
3
y
3
B. 10x
2
y
2
C. 10xy
c) a thc 3x
2
y 2xy + y
2
cú bc l :
A. 7 B. 3 C. 2
d) Nghiệm của đa thức P(x) = 5x
2
+ 3x - 8 là :
A. 1 B. 2 C. 5
e) Cho ABC có A = 80
0
;
B = 50
0
thỡ:
A. BC > AB > AC
B. BC < AB = AC
C. BC > AB = AC
g) Cho I nm trong tam giỏc v I cỏch u ba cnh ca tam giỏc thỡ I l:
A. Tõm ng trũn ni tip .
B. Trng tõm ca tam giỏc .
C. Khụng phi hai ỏp ỏn trờn .
Bi 2: (2,5)Cho hai a thc:
xxxxxxxxA 3423721)(
235235
++++=
128321532)(
23434
++++=
xxxxxxxxB
a) Thu gn A(x) , B(x) v sp xp chỳng theo lu tha gim dn ca bin .
b) Tớnh A(x) + B(x) v A(x) - B(x) ?
c) Tỡm nghim ca a thc B(x) ?
Bi 3: (4,5)
Cho ABC vuụng A, V trung tuyn BM. Trờn tia i ca tia MB ly
im E sao cho ME = MB.
a) Chng minh: ABM = CEM v EC AC
b) So sỏnh BC v CE ?
c) Chng minh: ABM > CBM
d) V trung tyn AN, AN ct BM ti im G. Bit AB = 6cm, AC = 8cm .
Tớnh di AG?
H v tờn:.
đề kiểm tra học kỳ II
Trng THSC Liờn H
Lp: 7
Môn: Toán 7 (Năm học: 2008 - 2009)
Thời gian: 90' (không kể thời gian chép đề)
2:
Bi 1: (3) Chn ỏp ỏn ỳng
b) Đơn thức 25x
3
y
2
z
cú bc l:
A. 3 B. 6 C. 7
b)Kt qu phộp nhõn hai n thc: 3x
2
y. 5xy
2
l:
A. 15x
3
y
3
B. 15x
4
y
2
C. 15xy
c) a thc 5x
3
y 2xy + y
3
cú bc l :
A. 9 B. 4 C. 3
d) Nghiệm của đa thức P(x) = 3x
2
+ 5x - 8 là:
A. 1 B. 2 C. 5
e) Cho ABC có B = 80
0
; A
= 50
0
thỡ:
A. AC > BC = BA
B. BC > AC > BA
C. AC < BC = AB
g) Cho G l trng tõm ca tam giỏc thỡ G l:
A. Giao im ca 3 ng phõn giỏc .
B. Giao im ca 3 ng trung tuyn .
C. Khụng phi hai ỏp ỏn trờn .
Bi 2: (2,5) Cho hai a thc:
xxxxxxxxP 342427321)(
235235
++++=
6352852)(
23434
++++=
xxxxxxxxQ
a) Thu gn P(x) , Q(x) v sp xp chỳng theo lu tha gim dn ca bin .
b) Tớnh P(x) + Q(x) v P(x) - Q(x) ?
c) Tỡm nghim ca a thc Q(x) ?
Bi 3: (4,5)
Cho ABC vuụng B, V trung tuyn AM. Trờn tia i ca tia MA ly
im E sao cho ME = MA.
a) Chng minh: ABM = ECM v EC BC
b) So sỏnh AC v CE ?
c) Chng minh: BAM > MAC
d) V trung tyn BN, BN ct AM ti im G. Bit BA = 3cm, BC = 4cm.
Tớnh di BG?
đáp án và biểu điểm
Đề 1:
Trng THSC Liờn H
Bài 1: (3) Mỗi câu đúng đợc 1/ 2 điểm
Câu a b c d e g
Đáp án C A B A C A
Bài 2: a) Thu gọn và sắp xếp : A(x) =
335
23
++
xxx
(1/2 đ)
B(x) =
127
2
+
xx
(1/2 đ)
b) Đáp án: A(x) =
335
23
++
xxx
+
B (x) =
127
2
+
xx
A(x) + B(x) =
946
23
++
xxx
(1/2 đ)
A(x) =
335
23
++
xxx
-
B (x) =
127
2
+
xx
A(x) - B(x) =
15104
23
++
xxx
(1/2 đ)
c)Tỡm nghim ca B(x): (1/2 đ)
HS tỡm v gii thớch c x = 3 v x = 4 l nghim ca a thc B(x).
B i 3 : V hỡnh ỳng,ghi c GT,KL (1)
đáp án và biểu điểm
Đề 2:
Bài 1: ( 3 ) Mỗi câu đúng đợc 1/ 2 điểm
A M C
B
a) CM c ABM = CEM
theo TH ( c- g c ) (1/2 )
T ú suy ra C = A = 90
0
hay EC
AC (1/2)
b) Ch ra c BC > AB ( cnh
huyn > cnh gúc vuụng) .
M AB = CE suy ra BC > CE.
(1)
c) Cú B
1
= E
1
(suy ra t cõu a )
M E
1
> B
2
( trong BEC cú BC
> CE )
Suy ra B
1
> B
2
(1)
d) v thờm c im G
Tỡm c BC = 10 (/l Pitago)
suy ra AN = = 5cm
M AG = = cm (1/2)
1
1
2
G
N
E
Trường THSC Liên Hà
C©u a b c d e g
§¸p ¸n B A B A A B
Bµi 2: a) Thu gän vµ s¾p xÕp : A(x) =
335
23
−++
xxx
(1/2 ®)
B(x) =
65
2
+−
xx
(1/2 ®)
b) §¸p ¸n: P(x) =
335
23
−++
xxx
+
Q (x) =
65
2
+−
xx
P(x) + Q(x) =
326
23
+−+
xxx
(1/2 ®)
P(x) =
335
23
−++
xxx
-
Q (x) =
65
2
+−
xx
P(x) - Q(x) =
984
23
−++
xxx
(1/2 ®)
c)Tìm nghiệm của Q(x): (1/2 ®)
HS tìm và giải thích được x = 2và x = 3 là nghiệm của đa thức Q(x).
B i 3à : Vẽ hình đúng,ghi được GT,KL (1đ )
B M C
A
a) CM được ∆ ABM = ∆ ECM
theo TH ( c- g – c ) (1/2 đ)
Từ đó suy ra C = B = 90
0
hay EC
⊥ BC (1/2đ)
b) Chỉ ra được ÂC > AB ( cạnh
huyền > cạnh góc vuông) .
Mà AB = CE suy ra AAC > CE.
(1đ)
c) Có A
1
= E
1
(suy ra từ câu a )
Mà E
1
> A
2
( trong ∆ BEC có
AC > CE )
Suy ra A
1
> A
2
(1đ)
d) vẽ thêm được điểm G
Tìm được AC = 5 (đ/l Pitago)
suy ra BN = = cm
Mà BG = = cm (1/2đ)
1
1
2
G
N
E