Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

Giải toán 11 bằng máy tính casio fx570

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.67 KB, 33 trang )


Chuyeân ñeà:
GIAÛI TOAÙN 11 TREÂN MAÙY
TÍNH CASIO fx-570MS
Noọi dung
1.
1.
Hàm số lượng giác
Hàm số lượng giác
2.
2.
Phương trình lượng giác
Phương trình lượng giác
3.
3.
Hoán vị Tổ hợp Chỉnh hợp
Hoán vị Tổ hợp Chỉnh hợp
4.
4.
Dãy số
Dãy số
5.
5.
Giới hạn
Giới hạn
6.
6.
Hàm số liên tục
Hàm số liên tục
7.
7.


Đạo hàm
Đạo hàm
Lưu ý:
-
Phím chữ trắng được ấn trựe tiếp.
-
Phím chữ vàng được ấn sau
-
Phím chữ đỏ được ấn sau
SHIFT
ALPHA
Các thao tác cơ bản
1/ Gán biến nhớ:
2/ Xoá biến nhớ:
A = 5
SHIFT5 STO A
SHIFTO STO A
SHIFT CLR 1
Xoá giá trò đã nhớ
trong biến A
Xoá tất cả các số nhớ

Các thao tác cơ bản
3/ Thiết lập cho số của phần thập phân:
Vd: Tính 20/11 rồi làm tròn đến hàng phần trăm
MODE MODE MODE MODE MODE 1
(FIX)
2
Kết quả:
20

1.82
11
;
4/ Xoá FIX
MODE MODE MODE MODE MODE 3
(NORM)
1
I. HÀM SỐ LƯNG GIÁC
Bài 1.1: Tính giá trò của các biểu thức sau:
2 4 8
cos cos cos
9 9 9
B
π π π
=
0 0 0 0
0 0
1 1
tan 9 tan 27 tan 63 tan81
sin18 sin 54
D = − + − − +
Hướng dẫn:
Kết quả:
A= 0.25 B = - 0.125
- Thiết lập đơn vò đo:
- Có thể gán biến nhớ
5 7
cos sin
12 12
A

π π
=
0 0
cos 75 cos15C =
Rad
MODE MODE MODE MODE 2
Deg
MODE MODE MODE MODE 1
C= 0.25 D = 6

R

D
I. HÀM SỐ LƯNG GIÁC
Bài 1.2: Cho 2 góc nhọn a, b thoả mãn:
3 1
sin ;cos
4 2
a b= =
sin( ),cos( ), tan( )a b a b a b± ± ±
Hãy tính giá trò của
Kết quả:
sin( ) 0.198
cos( ) 0.980
tan( ) 0.202
a b
a b
a b
− −


− −
;
;
;
sin( ) 0.948
cos( ) 0.319
tan( ) 2.973
a b
a b
a b
+
+ −
+ −
;
;
;
(làm tròn đến hàng phần nghìn)
Hướng dẫn:
SHIFT
sin
-1
( 3 a
b/c
4 ) =
Tính a
SHIFT
cos
-1
( 1 a
b/c

2 ) =
Tính b
gán cho A
gán cho B
Gán C = A + B ; D = A – B  tính GTLG của C, D

I. HÀM SỐ LƯNG GIÁC
Bài 1.3: Cho hàm số y = 2sinx + cos2x
Tính giá trò của y với x = 45
0
, 30
0
,
Kết quả:
3
π
Hướng dẫn:
+ Nhập hàm số vào máy tính
2 SIN ALPHA X + COS ALPHA X2
+Tính giá trò của hàm số với x = 45
0
CALC 45 =
0
0
(45 ) 1.414
(30 ) 1.5
1.232
3
f
f

f
π
=
 
 ÷
 
;
;

II.PHệễNG TRèNH LệễẽNG GIAC
Baứi 2.1: Giaỷi caực phửụng trỡnh sau:
2
/ sin
2
a x =
2
/ sin( 2)
3
b x =
0 0 0 0
0
0 0 0 0 0
45 360 45 360
2
/ sin sin( 45 )
2
180 45 360 225 360
x k x k
a x
x k x k


= + = +
= =

= + + = +

Keỏt quaỷ:
2
/ sin 0.73
3
2 0.73 2 2.73 2
2
sin( 2)
2 0.73 2 4.41 2
3
b
x k x k
x
x k x k



= + = +

=

= + = +


II.PHƯƠNG TRÌNH LƯNG GIÁC

Bài 2.2: Cho phương trình
Trong các số sau, số nào là nghiệm của phương trình
trên?
2
3 tan 4 tan 3 0x x− + =
0 0
2
;45 ; ;30
3 3
π π
Hướng dẫn:
3
( tan
ALPHA
X ) x
2
- 4 tan ALPHA X +
3
CALC 60
0
=
0
60
0
là nghiệm của pt
CALC 45
0
=
-0.535898384
45

0
không là nghiệm của pt
Kết quả:
Nghiệm của pt là:
0
30 ;
3
π

Trong các số sau, số nào là nghiệm của phương
trình sin
2
x + sin
2
2x + sin
2
3x =2 ?
/
12
a
π
/
3
b
π
/
8
c
π
/

6
d
π
x
2
( sin ALPHA X ) x
2
(
sin ALPHA
X
)
+
2
(
sin ALPHA X ) x
2
+ 3
MODE MODE MODE MODE 2
CALC SHIFT
π
a
b/c
3 =
1.5
CALC SHIFT
π
a
b/c
6 =
2

Hướng dẫn:

III. HOÁN VỊ – TỔ HP – CHỈNH HP
Tính P
k
= k!
Tính
k
n
A
k
n
C
7!4! 8! 9!
10! 3!5! 2!7!
A
 
= −
 
 
Tính
k
SHIFT
x!
n SHIFT nPr k
n SHIFT nCr k
Bài 3.1: Tính giá trò các biểu thức sau:
3 2
5 5 5
2 2

A A P
B
P P

= +
4 3 4 2
7 7 8 3
5 6 6
10 10 11 2
1
1
C C C A
C
C C C P
+ + −
= +
+ + −
2
3
=
= 80
= 4

×