Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Hình học 9 tiết 19

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.51 KB, 6 trang )

Trường THCS Đức Tân Năm học: 2007 - 2008
Lớp 9 Kiểm tra 1 tiết ( tiết 19)
Họ và tên: Môn: Toán (Hình học)
Điểm Lời phê của cô giáo Chữ kí của phụ huynh
ĐềA
A. Trắc nghiệm (4 điểm)
I. Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. (2 điểm)
6
8
5
12
13
9
37
°
H
B
A
C
F
E
G
I
J
H
Hình 1 Hình 2 Hình 3
1.Cho hình 1, Cạnh AH bằng:
A. 4,8 B. 3,6 C. 6,4 D. 10
2.Cho hình 2, ta có sinG bằng:
5
A.


12

12
B.
13
5
C. ;
13
13
D.
12
3.Cho hình 3, Ta có:
A. IH ≈ 15 B. JH ≈ 12 C. JH = 15 D. IH ≈ 12
4. Cho tam giác ABC vuông tại A Biết AB = 5cm, BC = 7cm thì:
5
A. sinB=
7

5
B. tgB=
7
5
C. cosB= ;
7
5
D. cotgB=
7
II. Điền vào chổ trống ... thích hợp: (2 điểm)
1. Cho tam giác ABC vuông tại A thì:
a) AB = BC. ... = ... .cosB b) AC = ... .sinB = BC. ...

2. Cho góc nhọn
α
. Ta có:
a) sin
2
α
+ ... = 1 b) tg
α
. ... =1
B. Tự luận: (6 điểm)
1. a) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần:
sin 45
0
30’,cos63
0
, sin 63
0
, cos 45
0
30’
b) So sánh: sin63
0
và tg63
0
(2 điểm)
2. Dựng góc
α
biết cos
α
= 0,7 (2 điểm)

3. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH (H

BC).
Biết AB = 9cm, AC = 12cm. Tính: (2 điểm)
a) Chiều cao AH.
b) Tính độ dài đoạn CH
Trường THCS Tạc Tánh Năm học: 2007 - 2008
Lớp 9 Kiểm tra 1 tiết ( tiết 19)
Họ và tên: Môn: Toán (Hình học)
Điểm Lời phê của cô giáo Chử kí của phụ huynh
ĐềB
A. Trắc nghiệm (4 điểm)
I. Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. (2 điểm)
6
8
5
12
13
9
37
°
H
B
A
C
F
E
G
I
J

H
Hình 1 Hình 2 Hình 3
1. Cho hình 1, độ dài đoạn thẳng HC bằng:
A. 4,8 B. 3,6 C. 6,4 D. 10
2. Cho hình 2, ta có cosG bằng:
5
A.
12

12
B.
13
5
C. ;
13
13
D.
12
3. Cho hình 3, Ta có:
A. IH ≈ 15 B. JH ≈ 12 C. JH ≈ 15 D. IH = 12
4. Cho tam giác ABC vuông tại A Biết AB = 5cm, AC = 7cm thì:

5
A. sinB=
7

5
B. tgB=
7
5

C. cosB= ;
7
5
D. cotgB=
7
II. Điền vào chổ trống ... thích hợp: (2 điểm)
1. Cho tam giác ABC vuông tại A thì:
a) AB = AC. ... = ... .cotgB b) AC = ... .tgB = AB. ...
2. Cho góc nhọn
α
. Ta có:
a) cos
2
α
+ ... = 1 b) cotg
α
. ... =1
B. Tự luận: (6 điểm)
1. a) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: tg55
0
, cotg53
0
, tg 35
0
, cotg 50
0
b) So sánh: cos63
0
và cotg63
0

(2 điểm)
2. Dựng góc
α
biết sin
α
= 0,6 (2 điểm)
3. Cho tam giác MNP vuông tại N, đường cao NI (I

MP).
Biết MN = 5cm, NP = 12cm. Tính: (2 điểm)
a) Chiều cao NI.
b) Tính độ dài đoạn PI.
Trường THCS Tạc Tánh Năm học: 2007 - 2008
Lớp 9 Kiểm tra 1 tiết ( tiết 19)
Họ và tên: Môn: Toán (Hình học)
Điểm Lời phê của cô giáo Chữ kí của phụ huynh
Đề C
A. Trắc nghiệm (4 điểm)
I. Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. (2 điểm)
6
8
5
12
13
9
37
°
H
B
A

C
F
E
G
I
J
H
Hình 1 Hình 2 Hình 3
1.Cho hình 1, độ dài đoạn thẳng BH bằng:
A. 4,8 B. 3,6 C. 6,4 D. 10
2.Cho hình 2, ta có tgG bằng:
5
A.
12

12
B.
13
5
C. ;
13
13
D.
12
3.Cho hình 3, Ta có:
A. IH = 15 B. JH = 12 C. JH = 15 D. a,b,c đều sai
4. Cho tam giác ABC vuông tại A Biết AC = 5cm, BC = 7cm thì:
5
A. sinB=
7


5
B. tgB=
7
5
C. cosB= ;
7
5
D. cotgB=
7
II. Điền vào chổ trống ... thích hợp: (2 điểm)
1. Cho tam giác ABC vuông tại A thì:
a) ... = ...BC.sinB = BC. ... b) ... = AB.tgB = AB. ...
2. Cho góc nhọn
α
. Ta có:
a) 0 < ... < 1 b) cotg
α
.sin
α
= ...
B. Tự luận: (6 điểm)
1. a) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần:
sin55
0
, cos53
0
, sin35
0
, cos50

0
b) So sánh: cos63
0
và tg27
0
(2 điểm)
2. Dựng góc
α
biết tg
α
= 0,75 (2 điểm)
3. Cho tam giác ABC vuông tại A, Biết AB bằng 6cm, góc B bằng 53
0
.Tính:
a) cạnh AC, BC.
b) Hình chiếu của cạnh AC trên cạnh BC (2 điểm)
y
x
10cm
7cm
A
B
C
12cm
9cm
B
C
A
H
Đáp án đề A

A. Trắc nghiệm (4 điểm)
I. Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. (2 điểm)
1.A 2.C 3.D 4.C (Mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
II. Điền vào chổ trống ... thích hợp: (2 điểm)
a) sinC , BC 0,5 điểm
b) BC , cosC 0,5 điểm
2. Cho góc nhọn
α
. Ta có:
a) cos
2
α
0,5 điểm
b) cotg
α
0,5 điểm
B. Tự luận: (6 điểm)
1. a) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: (1 điểm)
Do cos63
0
= sin 27
0
0,25 điểm

cos45
0
30’= sin44
0
30’ 0,25 điểm
nên: sin 27

0
< sin44
0
30’ < sin45
0
30’< sin 63
0
0,25 điểm
Vậy: cos63
0
< cos 45
0
30’

< sin 45
0
30’< sin 63
0
0,25 điểm
b) So sánh: sin63
0
và tg63
0
(1 điểm)
Do tg63
0
= sin63
0
: cos63
0

> sin63
0
0,25 điểm
Vì 0 < cos63
0
< 1 0,25 điểm
nên sin63
0
< tg63
0
0,5 điểm
2. Dựng góc
α
biết cos
α
= 0,7 (2 điểm)
cos
α
= 0,7=
7
10
* cách dựng : (mỗi bước dựng đúng 0,25đ*4=1đ)
b1) Dựng góc xAy bằng 90
0
b2) Trên tia Ax lấy điểm B sao cho AB = 7cm
b3) Dựng đường tròn tâm B bán kính 10cm
cắt tia Ay tại C
b4) Nối B với C ta có
α
bằng góc B cần dựng.

* Chứng minh :
Do

ABC vuông tại A
( )
0
90xAy
∠ =
0,25đ * Hình dựng: 0,5đ
=> cos
α
= cosB =
7
10
= 0,7 (đpcm) 0,25đ
3. Vẽ hình đúng 0,5đ
a) Do tam giác ABC vuông tại A nên 0,25đ
BC=
2 2
9 12 225 15cm
+ = =
0,25đ
Ta có
. 9.12
7,2
15
AB AC
AH cm
BC
= = =

0,5đ
b) Ta có
2 2
12
9,6
15
AC
CH cm
BC
= = =
0,5đ
3cm
5cm
α
C
A
B
5cm
12cm
M
P
N
I
Đáp án đề B
A. Trắc nghiệm (4 điểm)
I. Hãy khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng. (2 điểm)
1.C; 2.B; 3.C; 4.D (Mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
II. Điền vào chổ trống ... thích hợp: (2 điểm)
a) tgC , AC 0,5 điểm
b) AB , cotgC 0,5 điểm

2. Cho góc nhọn
α
. Ta có:
a) sin
2
α
0,5 điểm
b) tg
α
0,5 điểm
B. Tự luận: (6 điểm)
1. a) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: (1 điểm)
Do cotg53
0
= tg 37
0
0,25 điểm

cotg50
0
= tg40
0
0,25 điểm
nên: tg35
0
< tg37
0
< tg40
0
< tg55

0
0,25 điểm
Vậy: tg35
0
< cotg53
0
< cotg50
0
< tg55
0
0,25 điểm
b) So sánh: cos63
0
và cotg63
0
(1 điểm)
Do cotg63
0
= cos63
0
: sin63
0
> cos63
0
0,25 điểm
Vì 0 < sin63
0
< 1 0,25 điểm
nên cos63
0

< cotg63
0
0,5 điểm
2. * Hình dựng: 0,5đ
cos
α
= 0,6=
6 3
10 5
=
* cách dựng : (mỗi bước dựng đúng 0,25đ*4=1đ)
b1) Dựng góc xAy bằng 90
0
b2) Trên tia Ax lấy điểm B sao cho AB = 3cm
b3) Dựng đường tròn tâm B bán kính 5cm
cắt tia Ay tại C
b4) Nối B với C ta có
α
bằng góc C cần dựng.
* Chứng minh :
Do

ABC vuông tại A
( )
0
90xAy
∠ =
0,25đ
=> sin
α

= sinC =
3
5
= 0,6 (đpcm) 0,25đ
3. Vẽ hình đúng 0,5đ
a) Do tam giác NMP vuông tại N nên 0,25đ
MP=
2 2
5 12 169 13cm
+ = =
0,25đ
Ta có
. 5.12
4,6
13
NM NP
NI cm
MP
= = ≈
0,5đ
b) Ta có
2 2
12
11
13
NP
PI cm
MP
= = ≈
0,5đ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×