THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018
Đề thi: THPT Đặng Thực Hứa-Nghệ An
Câu 1: Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r có diện tích
xung quanh Sxq cho bởi công thức
A. Sxq 2rl
B. Sxq rl
2
C. Sxq 2r
2
D. Sxq 4r
Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 x 2x 1
A. S 1; �
B. S �;1
C. S 0;1
D. S �; �
C. L �
D. L 1
x 3
x �3 x 3
Câu 3: Tính giới hạn L lim
B. L 0
A. L �
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x 2 y 1 z 2 2. Trong
2
các điểm được cho dưới đây, điểm nào nằm ngoài mặt cầu S?
B. N 0;1;0
A. M(1;1;1)
C. P 1;0;1
D. Q 1;1;0
Câu 5: Đồ thị hàm số nào trong các hàm số được cho dưới đây không có tiệm cận ngang?
A. y
x2
x2 1
B. y
x2
x 1
C. y
x2 1
x2
D. y
1
x2
Câu 6: Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào có tập xác định là D �
2
A. y ln x 1
2
B. y ln 1 x
C. y ln x 1
2
2
D. y ln x 1
Câu 7: Tìm phần ảo của số phức z, biết 1 i z 3 i
B. 2
A. 2
D. 1
C. 1
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 2 , B 3;-2;0 . Một vectơ
chỉ phương của đường thẳng AB là
r
r
A. u 1; 2;1
B. u 1; 2; 1
r
C. u 2; 4; 2
r
D. u 2; 4; 2
Câu 9: Cho x, y là các số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. e
xy
e e
x
y
B. e
xy
e e
x
y
C. e e .e
xy
x
y
ex
D. y e x y
e
k
Câu 10: Kí hiệu A n là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử 1 �k �n . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
k
A. A n
n!
n k !
k
B. A n
n!
k! n k !
k
C. A n
n!
k! n k !
k
D. A n
n!
n k !
Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 11: Nếu ba kích thước của một khối hộp chữ nhật tăng lên 3 lần thì thể tích của nó tăng
lên bao nhiêu lần?
A. 27 lần
B. 9 lần
C. 18 lần
D. 3 lần
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là
sai?
�
x
y'
y
2
0
0
+
�
1
0
2
+
2
�
�
-1
�
A. Hàm số đạt cực đại tại x 0 và x 1
B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1.
C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2
Câu 13: Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Tìm số nghiệm của phương trình f x x
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
e
1 x
Câu 14: Tính tích phân I � dx
x
1
A. I 1
1
e
B. I 2
1
e
C. I 2
1
e
D. I 1
1
e
Câu 15: Hỏi điểm M(3; 1) là điểm biểu diễn số phức nào sau đây
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. z 1 3i
B. z 1 3i
C. z 3 i
D. z 3 i
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào được cho dưới đây là
phương trình mặt phẳng Oyz?
A. z y z
B. y z 0
C. y z 0
D. x 0
Câu 17: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên � và có đạo hàm f ' x . Biết rằng
hàm số f ' x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng (2;0)
B. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 0; �
C. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng �; 3
D. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng 3; 2 .
Câu 18: Cho các giả thiết sau đây. Giả thiết nào kết luận đường thẳng a sống sống với mặt
phẳng
A. a / /b và b �
B. a / / và / /
C. a / /b và b / /
D. a � �
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2; 2 , B 3;-2;0 . Viết
phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB
A. x 2y 2z 0
B. x 2y 2 1 0
C. x 2y z 0
D. x 2y z 3 0
Câu 20: Một chiếc hộp có chín thẻ đánh số từ 1 đến 9 . Rút ngẫu nhiên hai thẻ rồi nhân hai số
ghi trên thẻ với nhau. Tính xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn.
A.
5
54
B.
8
9
C.
4
9
D.
13
18
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ' x x sin x và f 0 1.
Tìm f x
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. f x
x2
cos x 2
2
B. f x
x2
cos x 2
2
C. f x
x2
cos x
2
D. f x
x2
1
cos x
2
2
Câu 22: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , y 2, x 0, x 1.
A. S 4 ln 2 e 5
B. S 4 ln 2 e 6
D. S e 3
C. S e 2 7
2 3
Câu 23: Cho các số thực dương a b, thỏa mãn log 2 a x, log 2 b y. Tính P log 2 a b
A. P x 2 y 3
C. P 6xy
B. P x 2 y3
D. P 2x 3y
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x
y’
�
-1
||
-
0
0
-
+
1
0
�
-
Mệnh đề nào sau đây đúng?
f x f 0
A. min
1; �
f x f 1
B. min
0;�
f x f 0
C. min
1;1
f x f 1
D. min
�; 1
Câu 25: Đường cong ở hình bên là dạng của một đồ thị hàm số.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau
A. y x 3 4
B. y x 3 3x 2 4
C. y x 3 3x 2
D. y x 3 3x 2 4
Câu 26: Một công ti trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương
thức sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ti là 4,5 triệu đồng/quý, và kể từ quý
làm việc thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm 0,3 triệu đồng mỗi quý. Hãy tính tổng số tiền
lương một kĩ sư được nhận sau 3 năm làm việc cho công ti.
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 83,7 (triệu đồng)
B. 78,3 (triệu đồng)
C. 73,8 (triệu đồng)
D. 87,3 (triệu đồng)
2
n
n 2
Câu 27: Cho các số tự nhiên m n, thỏa mãn đồng thời các điều kiện C m 153 và C m Cm .
Khi đó m n bằng
A. 25
B. 24
C. 26
D. 23
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 :
x 4 y 1 z 5
và
3
2
1
x2 y3 z
. Giả sử M �1 , N � 2 sao cho MN là đoạn vuông góc chung của hai
1
3
1
uuuu
r
đường thẳng 1 và 2 . Tính MN
uuuu
r
uuuu
r
uuuu
r
uuuu
r
A. MN 5; 5;10
B. MN 2; 2; 4
C. MN 3; 3; 6
D. MN 1; 1; 2
2 :
Câu 29: Cho tứ diện ABCD có AB CD a . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và
.
BC. Xác định độ dài đoạn thẳng MN để góc giữa hai đường thẳng AB và MN bằng 30�
A. MN
a
2
B. MN
a 3
2
C. MN
a 3
3
D. MN
a
4
Câu 30: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng thiết
diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ
x 0 �x � là một tam giác đều cạnh là 2 sinx
A. V 3
B. V 3
C. V 2 3
D. V 2 3
Câu 31: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0; 2; 2) và B(2; 2; 4). Giả
sử I a; b;c là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB. Tính a 2 b 2 c2
A. T 8
B. T 2
C. T 6
D. T 14
Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và
SA ABCD , SA x. Xác định x để hai mặt phẳng SBC và SDC tạo với nhau một góc
bằng 60�
A. x a 3
B. x a
C. x
a 3
2
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
D. x
a
2
x 1 y z 2
, mặt
2
1
1
phẳng P : x y 2z 5 0 và A(1; 1; 2). Đường thẳng cắt d và P lần lượt tại M và N
sao cho A là trung điểm của đoạn thẳng MN . Một vectơ chỉ phương của là:
uur
uur
uur
uur
A. u 2;3; 2
B. u 1; 1; 2
C. u 3;5;1
D. u 4;5; 13
3
2
Câu 34: Cho hàm số y x 3mx m 1 x 1 có đồ thị C. Biết rằng khi m m 0 thì
tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có hoành độ x 0 1 đi qua A(1;3). Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. 1 m 0 0
B. 0 m 0 1
C. 1 m0 2
D. 2 m 0 1
Câu 35: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục [0;1] đồng thời thỏa mãn các điều
f ' x �
kiện f 0 1 và �
�
� f '' x . Đặt T f 1 f 0 hãy chọn khẳng định đúng?
2
A. 2 �T 1
B. 1 �T 0
C. 0 �T 1
D. 1 �T 2
3
2
Câu 36: Gọi z1 , z 2 , z 3 là các nghiệm của phương trình iz 2z 1 i z i 0. Biết z1 là số
thuần ảo. Đặt P z 2 z 3 hãy chọn khẳng định đúng?
A. 4 P 5
B. 2 P 3
C. 3 P 4
D. 1 P 2
2
Câu 37: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x log 2 x 1 1 bằng
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A.
2
1 5
2
B. 1
C.
2
1 5
2
D.
1
5
3
x2 x 1
a 4 b
dx
Câu 38: Biết rằng �
với a, b, c là các số nguyên dương. Tính
c
x 1
2 x
T abc
A. T 31
B. T 29
C. T 33
D. T 27
Câu 39: Cho hình lập phương ABCD.A ' B'C ' D ' có cạnh bằng a. Gọi K là trung điểm của
DD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CK và A’D bằng
A.
a 3
3
B.
a 3
2
C.
2a 3
3
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
D.
a
3
log 5 mx
2 có
log 5 x 1
nghiệm duy nhất?
A. 1
B. 3
C. Vô số
D. 2
�
ax 2 bx c khi x �0
f
x
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại
Câu 41: Cho hàm số �
ax
b
1
khi
x<0
�
x 0 0. Tính giá trị biểu thức T a 2b
A. T 4
B. T 0
C. T 6
D. T 4
Câu 42: Cho lăng trụ ABC.A1B1C1 có diện tích mặt bên ABB1A1 bằng 4; khoảng cách giữa
cạnh CC1 và mặt phẳng ABB1A1 bằng 7. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A1B1C1
A. 14
B.
28
3
C.
14
3
D. 28
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
�
�
; 2 �
cos 3x cos 2x m cos x 1 có đúng bảy nghiệm khác nhau thuộc khoảng �
�2
�
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 3
B. 5
C. 7
D. 1
Câu 44: Biết rằng hàm số có đồ thị được cho như hình vẽ bên. Tìm số điểm cực trị của hàm
f x �
?
số y f �
�
�
A. 5
B. 3
C. 4
D. 6
Câu 45: Từ các chữ số 0; 2; 3; 5; 6; 8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi
một khác nhau, trong đó hai chữ số 0 và 5 không đứng cạnh nhau
A. 384
B. 120
C. 216
D. 600
4
2
Câu 46: Cho hàm số f x 8x ax b , trong đó a, b là các tham số thực. Biết rằng giá
trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn [1;1] bằng 1. Hãy chọn khẳng định đúng
A. a 0, b 0
B. a 0, b | 0
C. a 0, b 0
D. a 0, b 0
Câu 47: Cho tứ diện đều ABCD, AA1 là một đường cao của tứ diện. Gọi I là trung điểm của
AA1. Mặt phẳng BCI chia tứ diện đã cho thành hai tứ diện. Tính tỉ số hai bán kính của hai
mặt cầu ngoại tiếp hai tứ diện đó.
A.
43
51
B.
1
2
C.
1
4
D.
48
153
Câu 48: Cho số phức z thỏa mãn 5 z i z 1 3i 3 z 1 i . Tìm giá trị lớn nhất M của
z 2+3i ?
A. M
10
3
B. M 1 3
C. M 4 5
D. M 9
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 0; 2; 2 , B 2;-2;0 . Gọi
I1 (1;1; 1) và I 2 (3;1;1) là tâm của hai đường tròn nằm trên hai mặt phẳng khác nhau và có
Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
chung một dây cung AB. Biết rằng luôn có một mặt cầu S đi qua cả hai đường tròn ấy. Tính
bán kính R của S.
A. R
219
3
Câu 50: Cho hàm số f x
f 1 1,
A. I
1
1
129
3
C. R
B. R 2 2
D. R 2 6
có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn
1
2
9
2
�
f ' x �
f x dx . Tính tích phân I �
f x dx
�
�dx= 5 và �
�
5
0
0
0
3
5
B. I
1
4
C. I
3
4
D. I
1
5
Đáp án
1-A
11-A
21-A
31-B
41-A
2-B
12-A
22-D
32-A
42-D
3-B
13-D
23-B
33-B
43-C
4-C
14-B
24-D
34-B
44-A
5-C
15-C
25-C
35-B
45-C
6-D
16-B
26-C
36-A
46-A
7-B
17-D
27-B
37-C
47-C
8-A
18-B
28-B
38-D
48-C
9-D
19-D
29-D
39-C
49-B
10-D
20-A
30-A
40-C
50-D
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đáp án A
Câu 2: Đáp án B
BPT � 2x x 1 � x 1 � S �;1
Câu 3: Đáp án B
Câu 4: Đáp án C
Điểm nằm ngoài mặt cầu
S : x 2 y 1
2
z 2 2 tâm I 0;1;0 , R 2 thỏa mãn
IM 0 2
Câu 5: Đáp án
x2 1
x2 1
không có tiệm cận ngang
�� đồ thị hàm số y
x �� x 2
x2
lim
Câu 6: Đáp án D
Câu 7: Đáp án B
1 i z 3 i � z
3i
1 2i
1 i
Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 8: Đáp án A
uuur
AB 2; 4; 2 2 1; 2;1
Câu 9: Đáp án D
Câu 10: Đáp án D
Câu 11: Đáp án A
Câu 12: Đáp án A
Câu 13: Đáp án D
3
2
Từ đồ thị, suy ra hàm số y f x 2x 3x
x0
�
� 1
3
2
x
Pt hoành độ giao điểm 2x 3x x � �
� 2
�
x 1
�
Câu 14: Đáp án B
e
e
e
1 x
1
�1 1 � � 1
�
I � dx �
dx �
ln x � 2
�2 �
x
x
x� �x
e
�
1
1�
1
Câu 15: Đáp án C
Câu 16: Đáp án B
Dựa vào đồ thị hàm số f ' x ta thấy
)f ' x 0, x � 3; 2 � f x đồng biến trên khoảng 3; 2
)f ' x 0, x � 3; 2 � f x nghịch biến trên khoảng 2; �
Câu 17: Đáp án D
Câu 18: Đáp án B
uuur
Ta có trung điểm của AB là I 2;0;1 ; AB 2 1; 2; 1
r
Phương trình trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB có n 1; 2; 1 và đi qua I 2;0;1 là
x 2y 2 1 0
Câu 19: Đáp án D
Có 2 trường hợp sau:
1 1
+) 1 thẻ ghi số chẵn, 1 thẻ ghi số lẻ, suy ra có C 4C5 20 cách rút
2
+) 2 thẻ ghi số chẵn, suy ra có C 4 6 cách rút
Suy ra xác suất bằng
20 6 13
C92
18
Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Câu 20: Đáp án A
Câu 21: Đáp án A
Phương trình hoành độ giao điểm là e x 2 � x ln 2
ln 2
Suy ra diện tích cần tính là S
1
�e 1dx+ �e 1dx 4 ln 2 e 5
x
0
x
ln 2
Câu 22: Đáp án D
2 3
2
3
Ta có P log 2 a b log 2 a log 2 b 2 log 2 a 3log 2 b 2x 3y
Câu 23: Đáp án B
Câu 24: Đáp án D
Câu 25: Đáp án C
Tổng tiền lương 4,5 4,5 0,3 ... 4,5 0,3.11
12
4,5 0,3.11 4,5 73,8 (triệu
2
đồng)
Câu 26: Đáp án C
2
Ta có C m 153 � m 18
n
n 2
Suy ra C18 C18 � n 18 n 2 � n 8 � m m 26
Câu 27: Đáp án B
Gọi M 4 3t;1 t; 5 2t ; N 2 u; 3 3u; u
uuuu
r
� MN 2 u 3t; 4 3u t; u 2t 5
uuuu
r
Suy ra MN 2; 2; 4
Câu 28: Đáp án B
Gọi E là trung điểm cuả AC
Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Khi đó NE / /AB SUY RA �
AB, MN �
NE, MN
� 30�
�
ENM
AB a
a
. Lại có NE
�
, ME nên tam giác MNE cân tại E suy ra
Do đó
� 150�
2
2
2
�
ENM
�
� 30�� NEM
� 120�
ENM
a 3
�
Suy ra MN ME 2 NE 2 2ME.NE.cosMEN
2
Câu 29: Đáp án D
Diện tích tam giác bằng: 2 sin x
2
3
3 sin x
4
Suy ra thể tích cần tìm là V �3 sin xdx 3 cos x 0 2 3
0
Câu 30: Đáp án A
uuur uuur
� 4 1;1;1 � OAB : x y z 0
OA;OB
Do �
�
�
2
2
�
a 2 b2 c2 a 2 b 2 c 2
�
IO IA
a2
�
�
�
2
2
2
�2
�
2
2
IO IB � �
a b c a 2 b 2 c 4 � �
b0
Ta có �
�
�
�
c 2
I � OAB
abc 0
�
�
�
�
Câu 31: Đáp án B
�AC BD
� BD SAC � SC BD
Do �
�BD SA
Dựng OK SC � SC BKD
�
�
Khi đó góc giữa hai mặt phẳng SBC và SDC là BKD
hoặc 180� BKD
Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Ta
BC SAB � SBC
có
BK
SB.BC
SB2 BC2
a x2 a2
x 2 2a 2
vuông
tại
B
có
đường
cao
BK
a
� 60�� BKO
� 30�� BK OB a 2 (loại)
TH1: BKD
sin 30�
OB
a 2 a x2 a2
�
�
TH2 : BKD 120�� BKO 60�� BK
�x a
sin 60� 3
x 2 2a 2
Câu 32: Đáp án A
Gọi M 1 2t; t; 2 t � � N 2x A x M ; 2y A y M ; 2z A z M
Suy ra N 3 2t; 2 t; 2 t , do N � P � 3 2t 2 t 4 2t 5 0 � t 2
� M 3; 2; 4 � AM 2;3; 2 u
Câu 33: Đáp án B
2
Ta có y ' 3x 6mx m 1 � y 1 4 5m; y 1 2m 1
PTTT tại điểm cóa hoành độ x 0 1 là y 4 5m x 1 2m 1
Do tiếp tuyến qua A 1;3 � 3 2 4 5m 2m 1 � 4 8m � m m 0
1
2
Câu 34: Đáp án
�
f ' x �
�
� f '' x �
2
f '' x
�
f ' x �
�
�
Lấy nguyên hàm 2 vế ta có
2
1
df ' x
1
1
�
dx �
x C � f ' x
�
f ' x
xC
�
f x �
�
2
�
Do f ' 0 1 � C 1
1
1
1
f ' x dx � dx � f 1 f 0 ln 2
Suy ra �
x 1
0
0
Câu 35: Đáp án B
Đặt z1 bi � i bi 2 bi 1 i bi i 0 � b3 2b b bi i 0 � b 1
3
2
3
2
2
Do đó z1 i � iz 2z 1 i z i 0 � z i iz z 1 0
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
suy
ra
b b
P z 2 z3
2a
a
12 4i 4
17
i
Câu 36: Đáp án A
10
Điều kiện: log 2 x �
x
1
2
2
2
�
�
�t 2 �1
�t �1
�t �1
����� t t 1 1 � � 2 2
��
��
�1 t t 1 �t 4 2t 2 t 0 �t t 1 t 2 t 1 0
�
�
x 2 1
log 2 x 1
�
�
t 1
� 1 5
t 1; t 0
�
�
1 5
1 5
�
�
�
�
2
2
��
t0
�
�
log
x
�
x
2
�
x
x
x
2
2
1 2 3
1 5
�
�
�
2
t
�
�
x 1
�
t2 t 1 0
�
2
�
log 2 x 0
�
�
�
t log 2 x �1
2
Câu 37: Đáp án C
3
3 x
3
x 1 x x 1
x 2 x 1
x2 x 1
dx
dx
dx
x x 1dx
�
�
�
�
x 1
x 1
x x 1
2 x
2 x
2
2
3
�x 2 2
=�
�2 3
3
� 19 8 2 19 4 8
� a 19; b 8, c 6 � T 33
x 1 �
6
6
�2
2
Câu 38: Đáp án D
� a�
0;0; �
, C 0;a;0
Chọn hệ trục với D 0;0;0 , A a;0; 0 , A ' a;0;a , K �
� 2�
uuuur
uuur �
a � uuuur uuur
a2
� 2; 1; 2
0;a; �� �
DA
',
KC
Khi đó DA ' a;0;a , KC �
� 2
2� �
�
Phương trình mặt phẳng qua C (chứa CK) và sống sống với DA’ là P : 2x y 2z a 0
Khi đó d CK; A ' D d D; P
a
3
Câu 39: Đáp án C
�
log mx 2 log 5 x 1
log5 mx
�
�x 1
2�� 5
��
2
log 5 x 1
mx x 1
�x 1
�
�x 1
�
Do x 0 không phải nghiệm của phương trình � PT �� � x 1 2
m
g x
�
�
x
Lập bảng biến thiên của hàm số g x
x 1
1
x 2 trên 1;0 � 0; �
x
x
2
Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
x
-1
0
1
y'
�
0
y
�
0
�
�
2
Suy ra phương trình đã cho có nghiệm duy nhất khi m 0
Câu 40: Đáp án C
f x f 0
ax 2 bx
lim
lim
lim ax b b
x �0
x �0
x �0
x0
x
Và lim
x �0
f x f 0
ax
lim
lim a a
x �0 x
x �0
x 0
Yêu cầu bài toán � lim
x �0
f x f 0
f x f 0
lim
�a b
x �0
x 0
x 0
f x lim f x � 1 b 1 � b 2 � a 2 � T 6
Mà xlim
�0
x �0
Câu 41: Đáp án A
1
28
Ta có VC.ABB1A1 d C; ABB1A1 .SABB1A1
3
3
Mà VABC.A1B1C1
3
3 28
VC.ABB1A1 . 14
2
2 3
Câu 42: Đáp án D
cos 3x cos 2x m cos x 1 � 4 cos 3 x 3cos x 2 cos 2 x 1 m cos x 1
�
cos x
� 4 cos3 x 2 cos 2 x m 3 cos x 0 � � 2
4 cos x 2cos x m 3 0
�
Giải (1), ta có cos x 0 � x
1
2
�
�
� 3 �
k mà x �� ; 2 �� x � ; �
2
2 2
2
���
2
Giải (2), ta có t cos x � 1;1 khi đó 2 � f t 4t 2t m 3 0
�
�
; 2 �, khác
Yêu cầu bài toán � 2 có 5 nghiệm khác nhau thuộc khoảng �
�2
�
� 3 �
�; �
�2 2
� f t 0 có 2 nghiệm phân biệt t1 , t 2 thỏa mãn 1 t 2 0 t1 1
� 1
1 13 4m
1 13 4m
0
1� 1 m 3
4
4
Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Vậy m 2 là giá trị cần tìm
Câu 43: Đáp án C
�
x 0; x 2
�
f ' x 0
�
f x �
f x �
��
f x 0
Ta có y f �
�
�� y ' f ' x .f ' �
�
� 0 � �
f
'
�
f
x
�
0
�
�
�� �
f x 2
�
Dựa vào đồ thị hàm số, ta thấy rằng:
Phương trình f x 0 có 1 nghiệm kép x 0 , 1 nghiệm đơn x 2
Phương trình f x 2 có 1 nghiệm đơn x x 0 2
3
f x �
Khi đó, có thể coi y ' x x 2 x x 0 � hàm số y f �
�
�có 4 điểm cực trị
Câu 44: Đáp án A
Xếp một hàng thành 6 ô đánh số từ 1 đển 6 như hình
1 2 3 4 5
6
bên:
Số các chữ số gồm 6 chữ số khác nhau được lập từ 6 chữ số đã cho là 5.5! = 600 số.
Ta tìm số các số mà hai chữ số 0 và 5 đứng cạnh nhau:
• Chữ số 0 và 5 cạnh nhau tại ô số 1 và 2 có 1.4! 24 số.
• Chữ số 0 và 5 đứng cạnh nhau tại các ô 2;3 , 3; 4 , 4;5 , 5;6 có 4.2! .4! 192 số.
Vậy có tất cả 24 192 216 số mà chữ số 0 và 5 đứng cạnh nhau.
Do đó, số các số thỏa mãn yêu cầu bài toán là 600 216 384 số
Câu 45: Đáp án C
�
g x 8x 4 ax 2 b
�
� k x g x h x a 8 x 2 b 1
Xét �
4
2
h x 8x 8x 1
�
g x ��
1
g x
Giả thiết, ta có max
1;1
1, x 1;1
g x
1;1
� 1 �
�1 �
Khi đó k 1 �0, k �
��0, k 0 �0, k � ��0, k 1 �0
� 2�
�2�
Suy ra k x 0 có 4 nghiệm trên đoạn 1;1 mà k(x) là đa thức bậc 2 k x
0
Vậy a 8, b 1
Câu 46: Đáp án A
Chuẩn hóa AB 1. Gọi M là trung điểm của BC, P IM �AD
ĐẶT x
uuuu
r uuur r
uuur 1 uuuu
r uuur
uur 1 �uuuu
r 1 uuu
r�
AP
2AM AP �
. Ta có 2OM OD 0 � AO 2AM AD � AI �
3
6�
x
AD
�
Ba điểm M, I, P thẳng hàng nên
2 1
1
1� x
6 6x
4
Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Áp dụng công thức tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện R
r l
2
h2 .
r l
2
h2
2h
Với r là bán kính đường tròn ngoại tiếp đáy, l là độ dài bên và h là chiều cao
Khi đó R P.BCD
R
86
102
43
, R P.ABC
��
� P.BCD
16
16
R P.ABC
51
Câu 47: Đáp án C
GỌI A 1;3 , B 1; 1 , C 0;1 � C là trung điểm AB
� MC2
MA 2 MB2 AB2
� MA 2 MB2 2MC2 10 với M z x; y
2
4
MA
�+
3MB
Ta có 5MC +
1
2
32 MA 2 MB2
10 2MC 2 10
MC 2 5
Khi đó z 2 3i z 1 2 4i �z 1 2 4i MC 2 5 �4 5
Câu 48: Đáp án C
�x 1 5t
uuur uuu
r
�
I1A; I1B�
Ta có �
�
� 10; 4; 2 / / 5; 2;1 � d1 : �y 1 2t là trục đường tròn tâm I1 , đi qua A, B
�
z 1 t
�
�x 3 t
uuur uuur
� 2; 4;10 / / 1; 2;5 � d 2 : �
I
A;
I
B
Lại có �
�y 1 2t là trục đường tròn tâm I 2 , đi qua
2
2
�
�
�
z 1 5t
�
A, B
�8 5 2 �
Tâm mặt cầu (S) chứa cả 2 đường tròn có tâm I � ; ; �là giao điểm của d1 , d 2
�3 3 3 �
2
2
2
8 � �5
129
� �2
�
Bán kính mặt cầu cần tìm là R IA �
2�
� � � 2 � �
3
�3 � �3
� �3
�
Câu 49: Đáp án B
�x 0 � t 0
Đặt t x � t 2 x � dx 2tdt và �
�x 1 � t 1
1
1
1
0
0
f x dx �
2tf t dt 2 �
x.f x dx
Khi đó �
0
1
2
1
��
x.f x dx
5
5
0
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Đặt
1
�
du f ' x dx
1
1
1
�
u f x
x 2 .f x
1 2
3
�
2
�
�
x.f
x
dx
x
.f
'
x
dx
�
x 2 .f ' x dx
�
� x
�
�
�
2
20
5
dv xdx
0
0
�
�v
0
� 2
Xét
1
1
1
1
2
2
9 6
1
�
f ' x kx 2 �
�
f ' x �
x 2f ' x dx k 2 �
x 4dx k k 2 0 � k 3
�
�dx 2k �
�
�
�dx �
4 5
5
0
0
0
0
2
2
f ' x dx x 3 C mà f 1 1 � C 0
Do đó f ' x 3x 0 � f ' x 3x � f x �
1
1
x4
1
�I �
x dx
Vậy f x x ��
4 0 4
0
3
3
Câu 50: Đáp án D
Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải