CÁC CÂU HỎI TOÁN HỌC
Câu 1: Tìm bốn số tự nhiên liên tiếp mà hiệu của hai số chẵn cho hai số lẻ bằng 25
Câu 2:Một số chính phương chẵn ,một số chính phương lẻ khi chia cho 4 dư mấy.
Câu 3 :Tính giá trị của biểu thức A=
1
1
1
1
1
1
1
−
+
−
+
y
Câu 4: Tìm một số biết rằng bớt đi 2009 thì bằng
3
1
lần số đó trừ cho 7.
Câu 5: Tìm một phân số tối giản có giá trị không đổi khi cộng tử cho 6 và cộng mẫu với 3.
Câu 6:Khi được hỏi tuổi của mình ,Hùng trả lời ; Tổng các chữ số của năm sinh bằng 23. Chữ số hàng chục lớn
hơn chữ số hành đơn vị 3 nhưng nhỏ hơn chữ số hành trăm 1.hỏi Hùnh sinh năm nào?
Câu 7: Mẹ 51 tuổi con 11 tuổi hỏi bao nhiêu năm nữa tuổi con bằng
3
1
tuổi mẹ.
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức P = (x-2).
34
3
2
+−
−
xx
x
khi x =2009.
Câu 9: Một bức tường cao 6m .Đặt một cái thang sao cho chân thang cách tường 2m đầu thang chạm vào đầu
tường .Hỏi thang dài bao nhiêu mét?
Câu 10: Một tam giác vuông cân có độ dài cạnh huyền bằng 2
13
cm, độ dài đường cao ứng với cạnh huyền
bằng 2
3
cm. Tính độ dài hai cạnh góc vuông .
Câu 11: Hãy vẽ 7 đường tròn tiềp xúc với nhau tạo thành một bông hoa.
Câu12:Tính bán kính đường tròn ngoại tiêp tứ giác đều có cạnh bằng 1cm
Câu 13 : Cho hình vẽ bên có 11 điểm tượng trưng cho 11con chim bố câu làm thế nào để cho số chim ở mỗi hình
tròn bằng nhau?( không có chim đậu ở trên đường tròn)
M
H
K
G
L
J
I
D
E
F
B
C
A
Câu 14: Trong các hình dưới đây, hình nào có một loại góc mang hai tên khác nhau. Tên đó là gì?
O2
O3
O4
O1
Câu 15 : Vẽ hình bên bằng một nét bút mà không nhấc bút lên.
ĐÁP ÁN
j
E
1
H
1
V
W
X
Y
A
1
B
1
D
1
F
1
G
1
C
1
Z
Câu 1:Bốn số tự nhiên đó là 11,12,13,14.
Câu 2: số chính phương chẵn chia cho 4 dư 0 , số chính phương lẻ chia cho 4 dư 1.
Câu 3 : A = y +1.
Câu 4 số đó là 3010
Câu 5 : Phân số đó là
1
2
Câu 6 : Hùng sinh năm 1985.
Câu 7: 9 năm sau tuổi của con băng
3
1
tuổi mẹ.
Câu 8 : P =
2008
2007
.
Câu 9 :Cái thang dài 2
10
(m).
Câu 10 : Độ dài các cạnh góc vuông là 5 (cm).
Câu 11
Câu 12: Bán kính của ngoại tiếp tứ giác đêu có cạnh bằng 1 (cm) là
2
2
(cm)
Câu 13:
C âu 14
O4
c
2
A
H
I
J
B
C
D
E
F
G
K