Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
CHUYÊN ĐỀ MŨ VÀ LOGARIT
CHỦ ĐỀ: PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình
S 2; 1 .
S 2 .
A.
B.
Câu 2.
Giải phương trình
A. x 3.
Câu 3.
B. x 3 �x 1.
A.
A.
D.
C.
x
1
.
2
D. x 6 �x 3.
D.
S 5; 5 5 2 .
B.
S 5 5 2; 5 5 2 .
B. S �.
C.
S 1; 2
D.
S 1; 2
B. S �.
C.
1
6
log 2 3 x 4 .log 2 x 3 8 log 2 x
Phương trình 3
� 16 �
S �
1; 2; �.
� 9
A.
Câu 7.
S 2
2
Tập nghiệm của phương trình lg 1 x 3lg 1 x 2 lg 1 x là
S 1 .
Câu 6.
là :
S 4; 1 .
Tập nghiệm của phương trình log 2 x log 3 x log 4 x log 20 x là
S 1 .
Câu 5.
S 4
1
log x 10 log x 2 2 log 4
2
Tập nghiệm của phương trình
là
S 5; 5 5 2 .
Câu 4.
C.
là
log3 x log3 x 2 1.
S 5; 5 5 2; 5 5 2 .
C.
A.
log 4 x 2 log 2 x
B.
S 1; 2 .
Tập nghiệm của phương trình
D.
2
S 2
log 2 3x 4
� 16 �
S �
1; �.
� 9
C.
log 2 3 x 1 log 2
2 2
có tập nghiệm
� 16 �
S�
2; �.
� 9
D.
3
x 2
là
�3 5 �
S �
�.
2 �
�
A.
Câu 8.
A.
�3 5 3 5 �
�3 5 �
�3 5 �
S �
;
S �
�. S �
�.
�.
2
2 �
2 �
2 �
�
�
�
B.
C.
D.
3
2
3
3
log 1 x 2 3 log 1 4 x log 1 x 6 .
2
4
4
4
Tập nghiệm của phương trình
S 2 .
B.
S 1 33 .
C.
S 2;1 33 .
D.
S 2;1 33 .
log22 x 3log2 x 2 0
Câu 9. Tìm số nghiệm của phương trình
.
A. 2 nghiệm.
B. 1 nghiệm.
C. Vô nghiệm.
D. 3 nghiệm.
log22 x2 1 log2 x 1 log2 x 1 2 0
Câu 10. Tìm số nghiệm của phương trình
A. 4 nghiệm.
B. 1 nghiệm.
C. 2 nghiệm.
D. 3 nghiệm.
log2 x 1 logx1 16
Câu 11. Tìm số nghiệm của phương trình
.
A. Vô nghiệm.
B. 3 nghiệm.
C. 1 nghiệm.
D. 2 nghiệm.
7
logx 2 log4 x 0
6
Câu 12. Tìm số nghiệm của phương trình
.
Trang 1 |
Nhóm Đề file word
.
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
A. 2 nghiệm.
B. 1 nghiệm.
C. 4 nghiệm.
D. 3 nghiệm.
log23 x 5 log23 x 1 7 0
Câu 13. Tìm số nghiệm của phương trình
.
A. 1 nghiệm.
B. Vô nghiệm.
C. 2 nghiệm.
D. 3 nghiệm.
log22 x log22 x 1 1
Câu 14. Tìm số nghiệm của phương trình
.
A. Vô nghiệm.
B. 2 nghiệm.
C. 1 nghiệm.
D. 3 nghiệm.
log22 x log2 x 1 1
Câu 15. Tìm số nghiệm của phương trình
.
A. 4 nghiệm.
B. 3 nghiệm.
C. 2 nghiệm.
D. 1 nghiệm.
log22 x x 12 log2 x 11 x 0
Câu 16. Tìm số nghiệm của phương trình
A. Vô nghiệm.
B. 3 nghiệm.
C.1 nghiệm.
Câu 17.
A. 0 .
Phương trình
logx x2 4x 4 3
.
D. 2 nghiệm.
có số nghiệm là:
C. 2 .
D. 3 .
1
log4 2log3 �
1 log2 1 3log2 x �
�
� 2
Câu 18. Giải phương trình
ta được nghiệm x a .
Khi đó giá trị a thuộc khoảng nào sau đây?
A. 0;3 .
B. 2;5 .
C. 5;6 .
D. 6;� .
B. 1.
log3 x2 4x 12 2
Câu 19. Phương trình
. Chọn phương án đúng?
A. Có hai nghiệm cùng dương
B. Có hai nghiệm trái dấu
C. Có hai nghiệm cùng âm
D. Vô nghiệm
x
Câu 20. Phương trình x log2(9 2 ) 3 có nghiệm nguyên dương là a. Tính giá trị
9
T a3 5a 2
a :
biểu thức
A. T 7 .
B. T 12 .
Câu 21. Tập nghiệm của phương trình
2 log2 5
2 log2 5
A.
.
B.
D. T 6 .
C. T 11.
log2 2x 1 2
C.
log2 5 .
là:
D.
2 log2 5 .
Số nghiệm của phương trình log3 x 1 2 là:
B. 1.
C. 2 .
D. 3 .
3
Câu 23. Tìm m để phương trình log2(x 3x) m có ba nghiệm thực phân biệt.
A. m 1.
B. 0 m 1
C. m 0 .
D. m 1.
2
Câu 22.
A. 0 .
log2 4x m x 1
Câu 24. Tìm m để phương trình
có đúng hai nghiệm phân biệt.
A. 0 m 1
B. 0 m 2
C. 1 m 0 .
D. 2 m 0.
log2 x
3là
Câu 25. Nghiệm của phương trình x 2.3
A. x 2.
B. x 3; x 2.
C. 4 x 3; x 2.
Câu 26. Tìm
tích
tất
cả
các
nghiệm
3
2
log3 �
x 1 3 x 1 3x 4�
�
� 2log2 x 1 .
A. -1.
B. -7.
C. 7.
Trang 2 |
D. x 3.
của
phương
D. 11.
Nhóm Đề file word
trình
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Câu 27. Cho phương trình
giản. Khi đó tổng a b bằng?
A. 1
B. 3
Câu 28.
A. 1
Câu 29.
1
A. 2 .
Câu 30.
log2 x 3log6 x log6 x
có nghiệm
C. 5
x
a
a
b với b là phân số tối
D. 7
3x 5 log23 x 9x 19 log3 x 12 0 có bao nhiêu nghiệm?
Phương trình
B. 2
C. 3
D. 4
Phương trình
4x 5 log
2
2
B.
Phương trình
x 16x 7 log2 x 12 0
1
2.
log3
có tích các nghiệm bằng?
C. 2 .
3x x 1
�1 �
x 3x 2 2 � �
�5 �
2
D. 5.
2
2
có tổng các nghiệm bằng?
A. 5 .
B. 3
C. 3.
D. 5 .
Câu 31. Hiệu của nghiệm lớn nhất với nghiệm nhỏ nhất của phương trình
7x1 2log7 (6x 5)3 1
là
A.1.
B. 2
C. 1.
D. 2.
2x 1
log3
3x2 8x 5
a
a
2
x 1
Câu 32. Phương trình
có hai nghiệm là avà b với b là phân
số tối giản. Tìm b
A. 1.
B. 2
C. 3.
D. 4.
1
2
4log 92 x m log 1 x log 1 x m 0
6
9
3
3
Câu 33. Cho phương trình
(m là tham số). Tìm m để phương
trình có hai nghiệm
x1 , x2 thỏa mãn x1x2 3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
2
của
0 m
A. 1 m 2
B. 3 m 4
C.
D. 2 m 3
m để bất phương trình
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị nguyên
log 5 log x 2 1 �log mx 2 4 x m
nghiệm đúng với mọi x ��?
A.Vô số
B.3
C.2
D.1
Câu 35. Với m là tham số thực dương khác 1. Hãy tìm tập nghiệm S của bất phương
2
2
trình logm(2x +x +3) �logm(3x - x) . Biết rằng x = 1 là một nghiệm của bất phương trình.
1
1
S (2; 0) �( ; 3]
S (1;0) �( ; 2 ].
3
3
A.
.
B.
1
S 1, 0 �( ; 3]
3
C.
.
D. S (1;0) �(1; 3] .
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị của tham số thựcm để phương trình
4x 2 m 2x 5 m 0
có nghiệm thực thuộc khoảng (1;1) .
� 13 �
25 13
m��
4; �
m
�
(
; )
m
��
4;
�
4; �
.
�; 4�
�
���
�
� 3 �.
6 3 .
A.
B.
C.
D.
.
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
log 32 x m 2 .log 3 x 3m 1 0
có 2 nghiệm x1 , x2 sao cho x1x2 27 .
Trang 3 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
A.
m
4
3
B. m 25
C.
Câu 38. Tìm m để bất phương trình
x ��.
A. 1 m�0 .
B. 1 m 0 .
m
28
3
D. m 1
1 log 5 x 2 1 �log5 mx 2 4 x m
C. 2 m�3 .
thoã mãn với mọi
D. 2 m 3 .
x
x
-Cho phương trình 4 m2 2m 0. Tìm m để phương trình có hai nghiệm
x1 x2 3
thỏa mãn
.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
m.22 x 2m 1 .2 x m 4 0
Câu 40. Cho phương trình
. Tập hợp tất cả các giá trị của
tham số m để phương trình có hai nghiệm thoả mãn điều kiện x1 1 x2 2 là (a;b) .
Câu 39.
Khi đó b a có giá trị?
28
28
60
25
A. 3
B. 3
C. 9
D. 3
----------------------------- Hết -------------------------HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: ĐK: x 0 .
PT
x 2 tm
�
1
� log 2 x 2 log 2 x � x 2 x � x 2 x 2 0 � �
2
x 1 l
�
.
Trắc nghiệm: Đk x 0 -> Loại ngay đáp án A,D. Thử trực tiếp x 2 vào thấy thỏa
mãn -> Chọn B.
Câu 2.
Hướng dẫn giải: Chọn A.
Tự luận:ĐK: x 0 .
�
x 1 l
2
� log3 �
x
x
2
log
3
�
x
x
2
3
�
x
2
x
3
0
�
.
�
�
3
�
�
x 3 tm
�
PT
Trắc nghiệm: Đk x 0 -> Loại ngay đáp án B,C. Thử trực tiếp x 3 vào thấy thỏa
mãn, x 6 thấy không thỏa mãn -> Chọn A.
Câu 3.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Đk x 10 .
PT
� log x 10 log x log100 log 4 � x 10 x 25 .
�
x 5 5 2 tm
x �0 � x 2 10 x 25 0 � �
.
�
x 5 5 2 l
�
TH1:
TH2:
10 x 0 � x 2 10 x 25 0 � x 5 tm .
Trang 4 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của
đáp án.
Câu 4.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:ĐK x 0.
�
1
1
1 �
� log 2 x �
1
� 0 � log 2 x 0 � x 1
log
3
log
4
log
20
�
2
2
2
�
PT
.
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của
đáp án.
Câu 5.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:ĐK 1 x 1.
PT
� lg 1 x 3lg 1 x 2 lg 1 x lg 1 x � lg 1 x 1 � 1 x 10 � x 99 l
Câu 6.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Bài này không nên làm theo phương pháp tự luận.
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của
đáp án.
Câu 7.
Hướng dẫn giải: Chọn C.
Tự luận: Đk x 1 .
PT
log 2
1
x 1 log
x 2 � x 1
3
x2
2 3
1
� 3 5
x
l
�
2
2
� x 3x 1 0 � �
� 3 5
x
tm
�
�
2
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của
đáp án.
Câu 8.
Hướng dẫn giải: Chọn D.
Tự luận: Đk
6 x 4
�
�
�x �2
.
� 3log 1 x 2 3 3log 1 4 x 3log 1 x 6 .
PT
4
Trang 5 |
4
4
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
� log 1 x 2 log 1
4
4 x x 6
4
4
� x2
4 x x 6
4
x 2 tm
�
� x 2 6 x 16 0 � �
4
x 8 l
�
Th1.
.
�
x 1 33 tm
4 x x 6
2
6 x 2 � x 2
� x 2 x 32 0 � �
.
4
�
x
1
33
l
�
Th2.
2 x 4 � x 2
4 x x 6
Trắc nghiệm: Sử dụng phím CACL của máy tính để kiểm tra các kết quả trung của
đáp án.
Câu 9.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Đk: x 0
Đặt
t log2 x
�
1
t 1 log2 x x tm
�
�
2
pt t2 3t 2 0 �
1
�
t 2 log2 x x tm
�
4
Câu 10.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận: Đk:
�x2 1 0
�
�x 1 0 x 1
�x 1 0
�
pt log22 x2 1 log2 x2 1 2 0
Đặt
t log2 x2 1
�
t 1 log2 x2 1 x2 1 2 x � 3
�
pt t2 t 2 0 �
1
5
�
t 2 log2 x2 1 x2 1 x �
�
4
2
�x 3
�
x 1 �
5
�x
� 2
Vì
Câu 11.
Hướng dẫn giải: Chọn D
�x 1 0
�x 1
�
�
x 1 �1
�x �0
Tự luận: Đk: �
pt log2 x 1 4logx1 2
Trang 6 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Đặt
t log2 x 1
�
t 2 log2 x 1 x 1 4 x 3 tm
4
�
2
pt t t 4 �
1
3
t
t 2 log2 x 1 x 1 x tm
�
�
4
4
Câu 12.
Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận: Đk:
�x 0
�
�x �1
1
7
pt log2 x log2 x 0
2
6
t log2 x
Đặt
�
t 3 log2 x x 8 tm
1 t 7
1 2 7
�
pt 0 t t 1 0 � 2
1
t 2 6
2
6
t
log2 x x 3 tm
�
4
� 3
Câu 13.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Đk: x 0
Đặt
t log23 x 1 �0
�
t 3 ktm
�
pt t2 5t 6 0 �
ptvn
t
2
ktm
�
.
Câu 14.
Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận: Đk: x 0
Đặt
t log22 x 1 �0
�
t 1 tm
�
pt t2 t 2 0 �
t 2 ktm
log22 x 1 1 log2 x 1 x 1
�
=>
.
Câu 15.
Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: Đk: x 0
Đặt
t log2 x pt t2 t 1 1 0
Đặt u t 1 �0 =>
Trang 7 |
�
t2 u 1
�
pt � 2
t2 u2 u t 0
u 1 t
�
u t t u 1 0
.
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
t2 t 1 0
�
t u �0 �
�
�2
u
1
t
t 1 t 1
�
�
�
1
2
1 5
1� 5
1 5
1 t 2 ,t �0 t 2 x 2 2 tm
�
t 0 x 1 tm
�
2 �
1
t 1 x tm
�
�
2
Câu 16.
Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận: Đk: x 0
Đặt
t log2 x
�
t1
�
pt t2 x 12 t 11 x 0�
t 11 x
�
1
2
pt 1 log2 x 1 x 2 tm
pt 2 log2 x 11 x log2 x x 11 0
Đặt
g x log2 x x 11
g' x
TXĐ: x 0
1
1 0 x 0
g x
x ln 2
=>
đồng biến trên TXĐ.
g 3 0 x 3
Mà
là nghiệm duy nhất của pt (2).
Vậy phương trình có hai nghiệm.
Câu 17. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận: ĐK: x 0; x �1
PT � x2 4x 4 x3 � x 1; x 2; x 2
Kết hợp đk ta có nghiệm x 2
Trắc nghiệm:
Câu 18. Hướng dẫn giải: Chọn A
PT � 2log3 �
1 log2 1 3log2 x �
�
� 2 � 1 log2 1 3log2 x 3
Tự luận:
� log2 1 3log2 x 2 � 1 3log2 x 4 � log2 x 1 � x 2
Vậy pt có nghiệm duy nhất x 2
Trắc nghiệm:
Câu 19. Hướng dẫn giải: Chọn C
PT � x2 4x 12 9 � x 1; x 3
Tự luận:
Vậy pt có hai nghiệm cùng âm.
Trắc nghiệm:
Câu 20. Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
Trang 8 |
PT � log2 9 2x 3 x � 9 2x 23 x � 22x 9.2x 8 0 � x 0; x 3
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
a 3 � T 33 5.3
9
11
32
pt có nghiệm duy nhất x 2
Nên
Trắc nghiệm:
Câu 21. Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:
PT � log2 9 2x 3 x � 2x 1 22 � 2x
5
5
� x log2 2 log2 5
4
4
log2 2x 1 2
Trắc nghiệm: bấm máy tính: Nhập hàm
. Tính giá trị của hàm số tại các
đáp án, thấy chỉ có kết quả ở đáp án D cho kết quả bằng 0. Do đó chọn D.
Câu 22. Hướng dẫn giải: Chọn C
PT � log2 9 2x 3 x � (x 1)2 32 � x 2; x 4
Tự luận:
Trắc nghiệm:
Câu 23. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
PT � x3 3x 2m
m
Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 2 2 2 � m 1
3
m
3
m
Trắc nghiệm: PT � x 3x 2 � x 3x 2 0
Bấm máy tính giải phương trình bậc 3:
3
0,5
Thay m 0,5 . Giải pt x 3x 2 0 có ba nghiệm phân biệt. Loại D
3
1
Thay m 1. Giải pt x 3x 2 0 có ba nghiệm phân biệt. Chọn A.
Câu 24. Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
PT � 4x m 2x1 � 22x 2.2x m 0
x
2
Đặt ẩn phụ t 2 ,t 0 . Yêu cầu bài toán tương đương pt t 2t m 0 có hai nghiệm
' 1 m 0 �
m 1
�
��
��
m 0
�
�m 0
dương phân biệt
x
x1
2x
x
Trắc nghiệm: PT � 4 m 2 � 2 2.2 m 0
x
2
Đặt ẩn phụ t 2 ,t 0 . Yêu cầu bài toán tương đương pt t 2t m 0 có hai nghiệm
dương phân biệt .
. 0 � m 0 � m 0 . Nên loại A,B
Thấy pt có hai nghiệm dương thì ac
2
Thử m 1,5 thấy phương trình t 2t 1,5 0 vô nghiệm. Nên loại D, chọn C.
Câu 25. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
Trắc nghiệm: bấm máy nhờ công cụ shift solve
Câu 26. Hướng dẫn giải: Chọn C
Tự luận:
3
2
log3 �
x 1 3 x 1 3x 4�
�
� 2log2 x 1
Điều kiện: x 1
Trang 9 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
3
2
log3 �
2log2 x 1
�x 1 3 x 1 3 x 1 1�
�
� log3 x 2 2log2 x 1
3
� 3log3 x 2 2log2 x 1 6t
�
log3 x 2 2t
�
��
log2 x 1 3t
�
2t
�
�x 2 3
��
3t
�x 1 2
�x 32t 2
�
��
3t
�x 2 1
� 9t 8t 1
t
t
�8 � �1 �
� 1 � � � �
�9 � �9 �
t
t
�8 � �1 �
f t � � � �
�9 � �9 � nhận thấy f t là hàm luôn nghịch biến, nên pt có nghiệm duy
Đặt
f 1 1
nhất, và
, vậy nghiệm t=1, hay x=7
Trắc nghiệm: shift slove ra nghiệm.
Câu 27. Hướng dẫn giải: Chọn D
Tự luận:
log2 x 3log6 x log6 x
t log6 x � x 6t
Đặt
pt � log2 6t 3t t
� 6 3 2
t
t
t
t
t
�6 � �3 �
� � � � � 1
�2 � �2 �
t
�3 �
f t 3 � �
�2 �nhận thấy f t là hàm đồng biến trên R và f 1 1. nên pt có
Đặt
1
x
6
nghiệm duy nhất t 1 hay
t
Trắc nghiệm:
Câu 28. Hướng dẫn giải: Chọn A
Trắc nghệm:
Dùng phím mode 7 để tìm khoảng nghiệm. Có bao nhiêu khoảng nghiệm là có bấy
nhiêu nghiệm.
Câu 29. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
4x 5 log
2
2
x 16x 7 log2 x 12 0
dk x 0
Trang 10 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Đặt
t log2 x
pt � 4x 5 t2 16x 7 t 12 0
� 4x 5 t2 16x 7 t 12 0
� t 2 t x 3 0
�
1
t 2 � x
�
��
4
�
t x 3
�
Với
t x 3
log2 x x 3
Nhận xét thấy vế trái là hàm tăng, vế phải là hàm giảm. Nên pt có nghiệm duy nhất.
Và thay x= 2 thì thỏa pt. Vay nghiệm x=2
Tích bằng 0.5
Trắc nghiệm: Dùng shift solve tìm nghiệm thứ nhất, tìm nghiệm thứ 2 rồi tìm tích
Câu 30. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:
3x x2 1
log3
�1 �
x 3x 2 � �
�5 �
2
2
2
2
2
2
2
Đặt: u x 3x 2 � u x 3x 2 � 3x x 1 1 u .
pt � log3 u 2 5u 1 2
2
f u log3 u 2 5u 1
2
Đặt
Nhận xét thấy vế phải là hàm tăng, và
f 1 2
. Nên phương trình có
nghiệm duy nhất u=1
hay
x2 3x 2 1
� x2 3x 1 0
� 3 5
x
�
2
�
�
� 3 5
x
�
2
�
Trắc nghiệm: mod
Câu 31. Hướng dẫn giải: Chọn A
Tự luận:
�
5�
7x1 2log7(6x 5)3 1�
dk x �
6�
�
� 7x1 6 x 1 6x 5 6log7(6x 5)
Đặt
f t t 6log7 t
f ' t 1
6
0,t 0
t ln7
Trang 11 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Nên
Vậy
f t
tăng
6x 5 � 7
ff 7x1
x1
6x 5 � 7u 6u 1
g(u) 7u 6u 1
g' u 7u.ln7 6
�6 �
g' u 0 � u log7 � �
�ln7 �
Xét hàm
Theo bảng biến thiên ta có hàm g(u) tăng, giảm trên hai khoảng. Nên g(u) có nhiều
nhất 2 nghiệm
Mà g(0)=0, g(1)=0
Vậy u=0 hay u=1
X=1 hay x= 2
Trắc nghiệm: shift solve
Câu 32. Hướng dẫn giải: Chọn B
Tự luận:
Làm tương tự câu 7
Trắc nghiệm: shift solve
Câu 33. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
PT được viết lại:
Nếu
9log23 x (9m 3)log3 x 9m 2 0
đặt
t log3 x
t1 t2 log3 x1 log3 x2 log3 x1.x2 1 �
.
,khi
đó
ta
tìm
9m 3
2
1 � m
9
3
Nên ( Chú ý trong các trường hợp tq cần điều kiện có nghiệm của pt bậc 2)
Câu 34. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án D.
�
m 5
�
5x2 5 �mx2 4x m
�2
�
,x ��� �
m 4
� 2 m�3
� 2
mx 4x m 0
�
�
(m 5)2 �4
�
Theo gt ta có:
. Khi đó chỉ có 1
giá trị nguyên của m
Câu 35. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
x 1 là nghiệm nên logm 6 �logm 2 � 0 m 1 . Khi đó ta có BPT:
�
1
�
2x2 x 3 �3x2 x � x �3
�
� 3
� 2
�
3x x 0
�
1�x 0
�
.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Câu 36.
1
t2 (2 m)t 5 m 0,t �( ;2)
2
Đặt t 2 , ta có phương trình
. Sử dụng phím CALC để
x
thử các giá trị
Câu 37. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
Tương tự câu 1
Trang 12 |
Nhóm Đề file word
Chuyên đềOXYZ
Nhóm Đề file word
Câu 38.
Hướng dẫn giải: Chọn đáp án C.
�
mx 2 4 x m 0
�
x ��
� 2
2
5
x
1
�
mx
4
x
m
BPT thoã mãn với mọi x ��. �
m0
�
�
16 4m 2 0
�
�
5m 0
�mx 2 4 x m 0
x �� �
�
2
�
5 m x 2 4 x 5 m �0
16 4 5 m �0
�
�
Câu 39. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
x
�m 0
�
m 2
��
�
�
m2
��
�
�m 5
��
m �3
��
m �7
��
2 m �3 .
x
1
2
Tương tự câu 1 và câu 5: ta có t1.t2 2m 2 .2 8 � m 4 .
Câu 40. Hướng dẫn giải: Chọn đáp án A.
2
x
Đặt t 2 , ta có phương trình f (t) mt (2m 1)t m 4 0 . Ta tìm đk để pt có
� 1
mf ( ) 0 �
�
2
�
m(m 16) 0
�
�
1
1
60
� 1
t1 t2 � �
mf ( ) 0 � �m(9m 60) 0 � 16 m
4
2
9
� 4
�2m 1 1
�S 1
�
2
� m
�2 4
�
nghiệm thỏa mãn:
.
Trang 13 |
Nhóm Đề file word