53 bài tập - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word có lời giải chi tiết
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y
1 sin 2 x
.
cos3 x 1
� 2
�
k
, k ���
A. D �\ �
� 3
�
�
k , k ���
B. D �\ �
�6
�
�
k , k ���
C. D �\ �
�3
�
�
k , k ���
D. D �\ �
�2
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y
1 cos3x
1 sin 4 x
�
�
k , k ���
A. D �\ �
2
�4
� 3
�
k , k ���
B. D �\ �
2
� 8
�
�
k , k ���
C. D �\ �
2
�8
�
�
k , k ���
D. D �\ �
2
�6
� �
2 x �.
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y tan �
4�
�
�3 k
�
, k ���
A. D �\ �
2
�7
�3 k
�
, k ���
B. D �\ �
2
�8
�3 k
�
, k ���
C. D �\ �
2
�5
�3 k
�
, k ���
D. D �\ �
2
�4
Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y
1 cot 2 x
.
1 sin 3 x
� n2
�
k ,
; k , n ���
A. D �\ �
3
�2 6
� n 2
�
k ,
; k , n ���
B. D �\ �
3
� 6
� n 2
�
k ,
; k , n ���
C. D �\ �
5
� 6
� n 2
�
k ,
; k , n ���
D. D �\ �
3
� 5
Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y
tan 2 x
3 sin 2 x cos 2 x
�
�
A. D �\ � k , k ; k ���
2 12
2
�4
�
�
B. D �\ � k , k ; k ���
2 5
2
�3
�
�
C. D �\ � k , k ; k ���
2 3
2
�4
�
�
D. D �\ � k , k ; k ���
2 12
2
�3
� � � �
.cot �x �
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan �x �
� 4� � 3�
�
�
A. D �\ � k , k ; k ���
3
�4
�3
�
B. D �\ � k , k ; k ���
5
�4
�3
�
C. D �\ � k , k ; k ���
3
�4
�3
�
D. D �\ � k , k ; k ���
6
�5
� �
2 x �.
Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan �
3�
�
�
�
A. D �\ � k ; k ���
2
�3
�
�
B. D �\ � k ; k ���
2
�4
�
�
C. D �\ � k ; k ���
12
2
�
�
�
D. D �\ � k ; k ���
2
�8
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 3x.cot 5 x
n
�
�
A. D �\ � k , ; k , n ���
3 5
�4
n
�
�
B. D �\ � k , ; k , n ���
3 5
�5
n
�
�
C. D �\ � k , ; k , n ���
4 5
�6
n
�
�
D. D �\ � k , ; k , n ���
3 5
�6
Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x sin x .
A. T0 2
B. T0
C. T0
2
D. T0
4
D. T0
2
D. T0
4
Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x tan 2 x .
A. T0 2
B. T0
2
C. T0
Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f x sin 2 x sin x
A. T0 2
B. T0
2
C. T0
Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y tan x.tan 3 x .
A. T0
2
B. T0 2
C. T0
4
D. T0
Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y sin 3x 2cos 2 x .
A. T0 2
B. T0
2
C. T0
Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau y sin x
A. Hàm số không tuần hoàn
B. T0
2
D. T0
4
C. T0
D. T0
4
Câu 15. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3
A. max y 5, min y 1
B. max y 5, min y 2 5
C. max y 5, min y 2
D. max y 5, min y 3
Câu 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2cos 2 x 1
A. max y 1, min y 1 3
B. max y 3, min y 1 3
C. max y 2, min y 1 3
D. max y 0, min y 1 3
� �
2x �
Câu 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3sin �
4�
�
A. max y 2, min y 4
B. max y 2, min y 4
C. max y 2, min y 3
D. max y 4, min y 2
Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2cos 2 3 x :
A. min y 1;max y 2
B. min y 1;max y 3
C. min y 2;max y 3
D. min y 1; max y 3
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y
4
1 2sin 2 x
4
A. min y ;max y 4
3
4
B. min y ;max y 3
3
4
C. min y ;max y 2
3
1
D. min y ;max y 2
2
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin 2 x cos 2 2 x :
A. max y 4;min y
3
4
C. max y 4;min y 2
B. max y 3;min y 2
D. max y 3, min y
3
4
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 :
A. max y 6;min y 2
B. max y 4;min y 4
C. max y 6;min y 4
D. max y 6;min y 1
Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1 :
A. min y 6;max y 4
B. min y 6;max y 5
C. min y 3;max y 4
D. min y 6;max y 6
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 2 x 3sin 2 x 4cos 2 x :
A. min y 3 2 1; max y 3 2 1
B. min y 3 2 1; max y 3 2 1
C. min y 3 2;max y 3 2 1
D. min y 3 2 2;max y 3 2 1
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 2 x 3sin 2 x 3cos 2 x :
A. max y 2 10;min y 2 10
B. max y 2 5;min y 2 5
C. max y 2 2;min y 2 2
D. max y 2 7;min y 2 7
Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin 3 x 1 :
A. min y 2;max y 3
B. min y 1; max y 2
C. min y 1; max y 3
D. min y 3;max y 3
Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 4cos 2 2 x :
A. min y 1; max y 4
B. min y 1; max y 7
C. min y 1; max y 3
D. min y 2;max y 7
Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 4 cos3 x :
A. min y 1 2 3;max y 1 2 5
B. min y 2 3;max y 2 5
C. min y 1 2 3;max y 1 2 5
D. min y 1 2 3;max y 1 2 5
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 4sin 6 x 3cos 6 x :
A. min y 5;max y 5
B. min y 4;max y 4
C. min y 3;max y 5
D. min y 6;max y 6
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y
3
1 2 sin 2 x
:
A. min y
3
3
;max y
1 3
1 2
B. min y
3
4
;max y
1 3
1 2
C. min y
2
3
;max y
1 3
1 2
D. min y
3
3
;max y
1 3
1 2
� �
3 x � 3 :
Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos �
3�
�
A. min y 2;max y 5
B. min y 1;max y 4
C. min y 1;max y 5
D. min y 1;max y 3
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3 2sin 2 2 x 4 :
A. min y 6;max y 4 3
B. min y 5;max y 4 2 3
C. min y 5;max y 4 3 3
D. min y 5;max y 4 3
Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y sin x 2 sin 2 x :
A. min y 1;max y 4
B. min y 0;max y 4
C. min y 0;max y 3
D. min y 0;max y 2
Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y tan 2 x 4 tan x 1 :
A. min y 2
B. min y 3
C. min y 4
D. min y 1
Câu 34. Tìm m để hàm số y 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1 xác định với mọi x.
A. m �1
B. m �
61 1
2
C. m
61 1
2
D. m �
61 1
2
Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2 3sin 3 x :
A. min y 2;max y 5
B. min y 1; max y 4
C. min y 1; max y 5
D. min y 5;max y 5
Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 4sin 2 2 x :
A. min y 2;max y 1
B. min y 3;max y 5
C. min y 5;max y 1
D. min y 3;max y 1
Câu 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x .
A. min y 2;max y 1 5
B. min y 2; max y 5
C. min y 2; max y 1 5
D. min y 2;max y 4
Câu 38. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 2 4 x
A. min y 3 2 2;max y 3 2 3
B. min y 2 2 2;max y 3 2 3
C. min y 3 2 2;max y 3 2 3
D. min y 3 2 2;max y 3 3 3
Câu 39. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin 3 x 3cos3 x 1 .
A. min y 3;max y 6 m
B. min y 4;max y 6
C. min y 4;max y 4
D. min y 2;max y 6
Câu 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4
A. min y 2;max y 4
B. min y 2;max y 6
C. min y 4;max y 6
D. min y 2;max y 8
Câu 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
A. min y
C. min y
2
; max y 2
11
2
;max y 4
11
sin 2 x 2cos 2 x 3
2sin 2 x cos 2 x 4
B. min y
2
;max y 3
11
D. min y
2
;max y 2
11
Câu 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2
A. min y 2 5;max y 2 5
B. min y 2 7;max y 2 7
C. min y 2 3;max y 2 3
D. min y 2 10;max y 2 10
Câu 43*. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y
sin 2 2 x 3sin 4 x
2cos 2 2 x sin 4 x 2
A. min y
5 2 22
5 2 22
; max y
4
4
B. min y
5 2 22
5 2 22
; max y
14
14
C. min y
5 2 22
5 2 22
; max y
8
8
D. min y
5 2 22
5 2 22
; max y
7
7
Câu 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau
y 3 3sin x 4cos x 4 3sin x 4cos x 1
2
1
A. min y ;max y 96
3
1
B. min y ;max y 6
3
1
C. min y ;max y 96
3
D. min y 2;max y 6
Câu 45. Tìm m để bất phương trình 3sin x 4cos x 6sin x 8cos x �2m 1 đúng với mọi x ��.
2
A. m 0
Câu 46. Tìm m để bất phương trình
A. m �
C. m 0
B. m �0
65
4
3sin 2 x cos 2 x
�m 1 đúng với mọi x ��
sin 2 x 4cos 2 x 1
B. m �
Câu 47. Tìm m để bất phương trình
D. m �1
65 9
4
C. m �
65 9
2
D. m �
65 9
4
4sin 2 x cos 2 x 17
�2 đúng với mọi x ��
3cos 2 x sin 2 x m 1
15 29
A. 10 3 m �
2
15 29
B. 10 1 m �
2
15 29
C. 10 3 m �
2
D. 10 1 m 10 1
��
0; �thỏa mãn điều kiện cos 2 x cos 2 y 2sin x y 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất
Câu 48*. Cho x, y ��
� 2�
của biểu thức P
A. min P
3
sin 4 x cos 4 y
.
y
x
B. min P
2
Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y
C. min P
2
3
k sin x 1
lớn hơn −1.
cos x 2
D. min P
5
A. k 2
B. k 2 3
Câu 50. Tìm tập xác định của hàm số y
�
x� �| x
A. D ι�
�
4
k 2 , k
�
x� �| x
C. D ι�
�
4
k , k
C. k 3
D. k 2 2
1
là:
sin x cos 4 x
4
�
��
�
��
�
x� �| x
B. D ι�
�
4
�
D. D ι�
�x �| x
�
1
k ,k
4
1
k ,k
2
�
��
�
��
Câu 51. Tìm tập xác định của hàm số y 3 sin 2 x tan x là:
�
x� �| x
A. D ι�
�
2
k , k
�
x� �| x
C. D ι�
�
2
k 2 , k
�
��
�
��
Câu 52. Tìm tập xác định của hàm số y
�
A. D ι�
�x �| x
�
k ,k
4
�
C. D ι�
�x �| x
�
k
�
, k ��
2
�
B. D ι�
�x �| x
�
k
x �| x
D. D ι�
k , k
�
1
là:
1 cos 4 x
�
��
�
, k ��
2
�
x� �| x
B. D ι�
�
4
k , k
�
x� �| x
D. D ι�
�
4
k
,k
2
�
��
�
��
Câu 53. Tìm tập xác định của hàm số y tan x 3 là:
�
�
A. D �x ��| k �x � k , k ���
3
2
�
�
C. D Σ�
�x �| k
�
x
3
k , k
�
��
�
�
B. D �x ��| k �x, k ���
3
�
�
�
D. D �x ��| k �x k , k ���
3
2
�
HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Chọn đáp án A
1 0
cos3 x 1
Điều kiện: cos3x �۹۹۹
3x
k 2
x
k
2
3
Câu 2. Chọn đáp án C
sin 4x۹0۹ sin 4 x
Điều kiện: 1 �۹
1
2
4x
k 2
8
x
k
2
Câu 3. Chọn đáp án B
� �
2 x ��
Điều kiện: cos �
�0�۹2x
4�
4
�
2
k
x
3
8
k
2
Câu 4. Chọn đáp án B
2
�
�
sin 3 x �1 �
3x � k 2
�
�x � k
��
�� 6
3
Điều kiện: 1 sin 3 x �0 � �
2
sin x �0
�
�
�
�x �k
�x �k
Câu 5. Chọn đáp án A
�
�
cos 2 x �0
�
2 x � k
x� k
�
�
cos
2
x
�
0
�
�
�
�
2
2
��
�� 4
1 ��
Điều kiện: �
� 3 sin 2 x cos 2 x �0
�tan 2 x � 3
�
�x � k
2 x � k
�
� 12
6
2
�
Câu 6. Chọn đáp án C
� � �
�
� 3
cos �x ��0
x � k
�
�
�x � 4 k
� � 4�
� 4 2
�
��
��
Điều kiện: �
�
�
�
�x �k
�x � k
sin �x ��0
�
� 3
� 3
� � 3�
Câu 7. Chọn đáp án C
� �
2 x ��
Điều kiện: cos �
�0�۹2x
3�
3
�
2
k
x
k
12
2
Câu 8. Chọn đáp án D
�
x� k
�
�
cos3
x
�
0
3 x � k
�
�
� 6
3
��
��
2
Điều kiện: �
sin 5 x �0
�
�
�x �k
5 x �k
�
�
5
Câu 9. Chọn đáp án A
Chu kì của hàm số f x sin x là T0 2
Câu 10. Chọn đáp án B
Chu kì của hàm số f x tan 2 x là T0
2
Câu 11. Chọn đáp án A
Chu kì của hàm số f x sin 2 x sin x là T0 2
Câu 12. Chọn đáp án D
Chu kì của hàm số là T0
Câu 13. Chọn đáp án A
Chu kì của hàm số là T0 2
Câu 14. Chọn đáp án A
Hàm số y sin x không tuần hoàn. Ngoài ra các em có thể kiểm tra đk f x T f x , x nhé.
Câu 15. Chọn đáp án A
Do �1sin
� x� 1
1
2sin x 3
5
Câu 16. Chọn đáp án A
y 1 2cos 2 x 1 �1;cos 2 x �1 � y 1 2cos 2 x 1 �1 3
Câu 17. Chọn đáp án D
� �
� �
y 1 3sin �
2 x ��1 3 4; y 1 3sin �
2 x ��1 3 2 .
4�
4�
�
�
Vậy max y 4, min y 2
Câu 18. Chọn đáp án B
y 3 2cos 2 3x �3 0 3; y 3 2cos 2 3 x �3 2 1 .
Câu 19. Chọn đáp án A
y
4
4
4
4
4
� 4; y
�
2
2
1 2sin x 1
1 2sin x 1 2 3
Câu 20. Chọn đáp án D
y 2sin 2 x cos 2 2 x 1 cos 2 x cos 2 2 x f t ; t cos 2 x; t � 1;1
3
�1 � 3
f t t 2 t 1; t � 1;1 � f 1 1; f � � ; f 1 3 � max y 3;min y
4
�2 � 4
Câu 21. Chọn đáp án C
y 3sin x 4cos x 1 � y 1 3sin x 4cos x
y 1
2
3sin x 4cos x � 32 4 2 .1 25 � 5 �y 1 �5 � 4 �y �6
2
Câu 22. Chọn đáp án A
y 3sin x 4cos x 1 � y 1 3sin x 4cos x
y 1
2
3sin x 4cos x � 32 4 2 .1 25 � 5 �y 1 �5 � 6 �y �4
2
Câu 23. Chọn đáp án B
y 2sin 2 x 3sin 2 x 4cos 2 x 1 cos 2 x 3sin 2 x 2 1 cos 2 x 3sin 2 x 3cos 2 x 1
y 3sin 2 x 3cos 2 x 1 � y 1 3 sin 2 x cos 2 x
� y 1 9 sin 2 x cos 2 x �9.2 sin 2 2 x cos 2 2 x 9.2
2
2
� 18 �y 1 � 18 � 1 3 2 �y �1 3 2
Câu 24. Chọn đáp án A
Ta có
y sin 2 x 3sin 2 x 3cos 2 x 1 3sin 2 x 2cos 2 x 1 3sin 2 x 1 cos 2 x 2 3sin 2 x cos 2 x
� y 2 3sin 2 x cos 2 x � y 2 3sin 2 x cos 2 x � 32 12 sin 2 2 x cos 2 2 x 10
2
2
� 10 �y 2 � 10 � 2 10 �y �2 10
Câu 25. Chọn đáp án C
y 2sin 3x 1 �2 1 3; y 2sin 3 x 1 �2 1 1
Câu 26. Chọn đáp án C
y 3 4cos 2 2 x �3; y 3 4cos 2 2 x �3 4 1
Câu 27. Chọn đáp án A
�
�y 1 2 4 cos3x �1 2 4 1 1 2 3
Ta có �
.
�y 1 2 4 cos3x �1 2 4 1 1 2 5
Câu 28. Chọn đáp án A
y ��
4sin6�
x
3cos 6 x
y2
3
2
4 2 sin 2 6 x cos 2 6 x
25
5
y 5.
Câu 29. Chọn đáp án D
y
3
3
3
3
3
3
�
;y
�
2
1 2 sin x 1 2 0 1 2
1 2 sin x 1 2 1 1 3
Suy ra min y
2
3
3
;max y
.
1 3
1 2
Câu 30. Chọn đáp án C
� �
� �
y 2cos �
3 x � 3 �2.1 3 5; y 2cos �
3 x � 3 �2. 1 3 1
3�
3�
�
�
Suy ra min y 1;max y 5
Câu 31. Chọn đáp án D
2
2
2
Ta có: 3 2sin 2 x 1 2 1 sin 2 x 1 2cos 2 x
1 ��
�1 2cos 2 2 x
3
1
��
1 2cos
� 2 2x
3
5
y
4
3
Câu 32. Chọn đáp án C
Ta có: 2 sin 2 x 1 1 sin 2 x 1 cos 2 x
�
�
1 � 1 cos 2 x �2
Cộng từng vế ta được: 0 �y �3 .
�
1 �sin x �1
�
Câu 33. Chọn đáp án B
Đặt t tan x � y t 2 4t 1 . Hàm số bậc hai ax 2 bx c với a 0 đạt GTNN tại đỉnh parabol có
hoành độ t
b
2 � min y y 2 3 .
2a
Câu 34. Chọn đáp án D
6cos
�
4 x۳
2m 1 0, x
ĐKXĐ: 5sin 4 x
۳ 2m
2m 5sin 4 x 6cos 4 x 2m 1, x
max y 6cos 4 x 5sin 4 x 1 .
6
5
5
�6
�
y 61 � cos 4 x
sin 4 x � 1 61sin 4 x 1 với sin
,cos
.
61
61
61
� 61
�
y �
61 1
max y
61 1
61 1
.
2
m
Câu 35. Chọn đáp án C
3 �3sin 3 x �3 � 1 �y �5
Câu 36. Chọn đáp án D
y 1 4sin 2 2 x 4 1 sin 2 2 x 3 4cos 2 x 3 ��
�0 �4cos 2 2 x �4 � 3 �y �1
Câu 37. Chọn đáp án C
���
��
2 2sin x
2
1 3��
2sin
x 5
1 � 3 2sin x
5
2
y 1
5
Câu 38. Chọn đáp án A
0 ��
sin 2 4 x 1
2
2�
2 sin
��
4 x��
3
2 2
2 2 sin 2 2 x
2 3
3 2 2
y 3 2 3
Câu 39. Chọn đáp án B
3
3
4
�4
�
y 4sin 3x 3cos3x 1 5 � sin 3 x cos 3 x � 1 5sin 3 x 1 với sin ,cos
5
5
5
�5
�
� 4 �y �6 .
Câu 40. Chọn đáp án B
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có sin x 3 cos x
2� sin x
Khi đó �
3
�
cos�
x 2
2
��
12
�
�
����
2 sin x
3 cos x 4 6
y
2
3 �
�sin 2 x cos2 x 4
�
2;6
min y 2
�
�
max y 6
�
Câu 41. Chọn đáp án D
Ta có y
sin 2 x 2cos 2 x 3
� 2 y.sin 2 x y.cos 2 x 4 y sin 2 x 2cos 2 x 3
2sin 2 x cos 2 x 4
� 2 y 1 .sin 2 x y 2 .cos 2 x 3 4 y (*)
y �
1 .sin
2 x
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có �
2
�
y
2 .cos 2 x �
2
2 y 1
2
y
2
2
2
2
2
�2 �
2
Kết hợp với (*), ta được 3 4 y � 2 y 1 y 2 � 11y 24 y 4 �0 � y �� ; 2 �
11 �
�
Câu 42. Chọn đáp án D
2
2
2
2
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có sin x 3cos x � 1 3 sin x cos x 10
2
�
min y 2 10
�
10 �sin x 3cos x � 10 � 2 10 �sin x 3cos x 2 �2 10 � �
max y 2 10
�
Câu 43. Chọn đáp án D
Ta có sin 2 2 x
1 cos 4 x
1 6.sin 4 x cos 4 x
và 2cos 2 2 x cos 4 x . Khi đó y
2
2.cos 4 x 2.sin 4 x 6
� 2 y.cos 4 x 2 y.sin 4 x 6 y 1 6.sin 4 x cos 4 x � 2 y 1 .cos 4 x 2 y 6 .sin 4 x 1 6 y (*)
y �
1 .cos
4 x
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có �
2
�
Kết hợp với (*), ta được 1 +
�
6y
y+
2
1
2
2
2y
�
6
2
2y
6 .sin 4 x �
2
5 2 22
7
y
2y
1
2
5 2 22
7
Câu 44. Chọn đáp án C
2
Đặt t 3.sin x 4.cos x , theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có t �25 � t � 5;5 .
2
1
1
� 2� 1
t � � , t ��� min y
Khi đó y 3t 4t 1 3 �
3
3
� 3� 3
2
Mặt khác y t 5 3t 19 96 , với t � 5;5 � t 5 3t 19 �0 � max y 96 .
Câu 45. Chọn đáp án B
Xét hàm số y 3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 3sin x 4cos x 2 3sin x 4cos x
2
3sin
�
x 4cos x 1
2
1
y
2
1
min y
1 vì 3sin x 4cos x 1 �0; x ��.
m ��
1; x��
2m 1 min y
Khi đó bất phương trình y -�2
2
1
m 0
Câu 46. Chọn đáp án D
Đặt y
3sin 2 x cos 2 x
3sin 2 x cos 2 x
3sin 2 x cos 2 x
2
sin 2 x 4cos x 1 sin 2 x 2 1 cos 2 x 1 sin 2 x 2cos 2 x 3
� y.sin 2 x 2 y.cos 2 x 3 y 3.sin 2 x cos 2 x � y 3 .sin 2 x 2 y 1 .cos 2 x 3 y (*)
2y
6
2
2x
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có �
y3�
.sin
�
2 y 1 .cos 2 x � y
Kết hợp với (*), ta được 9 y 2 -� y3
5 65
5 65
� max y
4
4
2
2 y 1
2
Để bất phương trình y �m��
1; x �
�۳ m 1 max y
y
2
5 65
4
3
2
2 y 1
2
65 9
4
m
Câu 47. Chọn đáp án B
2
2
2
2
2
10; 10 �
Ta có sin 2 x 3.cos 2 x � 1 3 sin 2 x cos 2 x 10 � sin 2 x 3.cos 2 x ��
�
�
2
2
2
2
2
17; 17 �
Và 4.sin 2 x cos 2 x � 4 1 sin 2 x cos 2 x 17 � 4.sin 2 x cos 2 x ��
�
�
Khi đó 4sin 2 x cos 2 x 17 0 nên để bất phương trình đã cho có nghiệm thì
3cos 2 x sin 2 x m 1 0; x ��� m 1 min y 10 � m 10 1
Lại có
4sin 2 x cos 2 x 17
�2 � 4.sin 2 x cos 2 x 17 �6.cos 2 x 2.sin 2 x 2m 2
3cos 2 x sin 2 x m 1
� 2.sin 2 x 5.cos 2 x �2m 15; x ��� 2m 15 �min 2.sin 2 x 5.cos 2 x � 2m 15 � 29
ۣ m
15 29
15 29
. Vậy giá trị cần tìm của m là 10 1 m �
2
2
Câu 48. Chọn đáp án B
�
2 y��
2�
1��
sin
x �y � 0
Ta có cos 2 x cos
cos 2 x cos 2 y
cos x
0
��
y
0 �۳
0 x
0; �� cos x y 0 , do đó cos x ��
Với x, y ��
� 2�
y
2
y .cos x
1
x y
y
0
2
.
x2 y 2 x y
Sử dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz dạng phân thức
�
;x, y, a, b,��
a
b
ab
2
4
4
1
2
sin 2 x cos 2 y
2
sin
x
cos
y
2
Khi đó p
�
� . sin 2 x cos 2 y vì x y �
y
x
x y
2
Lại có sin 2 x cos 2 y 1 cos2 x cos 2 y 1 cos 2 y cos 2 x �1
2
2
Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là min P
2
2
. Dấu bằng xảy ra khi x y .
4
Câu 49. Chọn đáp án D
Ta có y
k sin x 1
� y.cos x 2 y k .sin x 1 � y.cos x k .sin x 1 2 y (*)
cos x 2
2
2
2
2
2
2
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có y.cos x k .sin x � y k sin x cos x y k
2
Kết hợp với điều kiện (*), ta được 1 2 y
2
3k 2 1
�y�۳�
3
9
2
1
� 2�
�y k � 3 y 4 y 1 k �0 � 3 �y ��k 2
3
� 3�
2
3k 2 1
9
2
3
y
2
Yêu cầu bài toán � min y 1 �
2
2
2
2 3k 2 1
3
min y
2 3k 2 1
1 � 3k 2 1 5 � k 2 2
3
Câu 50. Chọn đáp án B
4
4
2
2
2
2
Hàm số xác định khi và chỉ khi sin x cos x �0 � sin x cos x sin x cos x �0
2
D
sin 2 x
0
x
Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 �۹۹
cos 4 x
0
2.cos 2 2 x
۹۹cos
۹2�x ι0� 2 x
2
k
x
4
k
�
�x �| x
�
4
1
k ,k
2
�
��
Câu 51. Chọn đáp án B
�tan x �0
Hàm số xác định �۹۹�
� ι�
cos x �0
�
k
2
D
�
�x �| x
�
k
,k
2
�
��
Câu 52. Chọn đáp án D
۹۹cos
۹�
2 xιcos
�
2
2x
2
k
x
4
k
2
D
0
cos 2 x
0
4
k
�
�x �| x
�
,k
2
�
��
Câu 53. Chọn đáp án D
3 0��
tan x
Hàm số xác định khi và chỉ khi tan x �۳�
�
�
� D �x ��| k �x k , k ���
3
2
�
tan
3
2
k
x
3
k .