HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT
Câu 1. Cho hàm số y = 3 ( x − 1) , tập xác định của hàm số là
−5
A. D = ( 1; +∞ )
B. D = ( −∞;1)
C. D = R \ { 1}
D. D = R
Câu 2. Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
3
x+2
A. y =
÷
x
(
B. y = x 2 + 2 x − 3
Câu 3. Tập xác định của hàm số: y = log
A. (0;+∞)
5
(
)
−2
2
2
)
0,1
D.
y = ( x + 4)
1/2
D. (6;+∞)
, tập xác định của hàm số là
B. D = −
2 2
;
3 3
; +∞ ÷
C. D = −∞; − ∪
3 3
Câu 5. Hàm số y = log 2
(
C. y = x 2 + 4
C. R
2 2
∪ ; +∞ ÷
3 3
A. D = −∞; −
−2
1
là:
6− x
B. (−∞;6)
2
Câu 4. Cho hàm số y = 3 x − 2
)
D. D = R \ ±
2
3
x+3
xác định khi :
2−x
A. x < −3 ∨ x > 2
B. −3 < x < 2
C. −3 ≤ x < 2
D. x ≠ 2
2
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y = log 2 ( 2 x + 1) là:
A.
4log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2
B.
4log 2 ( 2 x + 1)
2x + 1
C.
2
( 2 x + 1) ln 2
D.
2log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2
x
1
Câu 7. Đạo hàm của hàm số f ( x ) = ÷ là:
2
x
x
1
A. f '( x) = ÷ ln 2
2
x
1
C. f '( x) = − ÷ ln 2
2
1
B. f '( x) = ÷ lg 2
2
x
1
D. f '( x) = − ÷ lg 2
2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
Câu 8. Cho hàm số y = x ln x . Giá trị của y''(e)
A.
1
e
B. e
C. 3
D. 2
Câu 9. Đạo hàm của hàm số y= log 2 (x2 + 1) là
2x
A. y' = (x2 + 1)ln 2
1
B. y' = (x2 + 1)ln 2
Câu 10. Cho hàm số: y = ln
x
A. y. y '+ 1 = e
C.
y' =
2x+ 1
ln 2
D.
y' =
2x
ln 2
1
. Hệ thức nào sau đây đúng:
1+ x
y
B. xy '− 1 = e
x
C. xy '+ 1 = e
y
D. xy '+ 1 = e
C. x = 4
D. x = 1
Câu 11. Phương trình: 3x + 4x = 5x có nghiệm là:
A. x = 2
B. x= 3
Câu 12. Phương trình 9 x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 < x2 ) . Giá trị A= 2 x1 + 3 x2 là
B. 3log 3 2
A. 5
D. 4log 3 2
C. 1
Câu 13. Cho phương trình 4 x − 3.2 x + 2 = 0 . Nếu đặt t = 2 x với t > 0 thì phương trình trở thành
phương trình nào sau đây?
A. t 2 − 3t − 2 = 0
Câu 14. Cho
A.
9 x + 9− x
3
2
B. t 2 + 3t − 2 = 0
C. t 2 − 3t + 2 = 0
D. t 2 + 3t + 2 = 0
5 + 3x + 3− x
. Khi đo biểu thức Đ =
có giá trị bằng:
= 23
1 − 3x − 3− x
C. −
B. 2
5
2
D.
1
2
−x
Câu 15. Cho hàm số y = ex + e . Nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A. x = −1
B. x = 0
C. x = ln 3
D. x = ln 2
3
Câu 16. Giải phương trình lg ( 54 − x ) = 3lg x ta có nghiệm là:
A.
x=2
B. x =
1
2
C.
x =1
D.
x=3
2
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình log 2 x + 4log 2 x = 0
A. S = 1;16
{ }
B. S = 4
{ }
C. S = 1;2
{ }
1
2
D. S = 1;
Câu 18. Giải phương trình log 2 x + log 4 x + log8 x = 11 ta có nghiệm là:
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
A. x = 45
B. x = 36
C. x = 64
D. x = 24
Câu 19. Phương trình: log 2 x + 3log x 2 = 4 có tập nghiệm là:
B. S = { 2; 8}
A. S = ∅
D. S = { 4; 8}
1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 − lg x 2 + lg x
Câu 20. Phương trình:
A.
C. S = { 2; 3}
1
; 10
10
B. S =
S =∅
C. S = 1; 20
{ }
D. S = 10; 100
{
}
Câu 21. Cho log15 3 = a , giá trị của log 25 15 là:
A.
a +1
1− a
B.
1
2(1− a)
C.
1+ a
a
D.
1− a
a
Câu 22. Cho a = log 30 3 và b = log30 5 .Tính log30 1350 theo a,b
A. 2a + b + 1
B. a + 2b + 2
C. 2a + b + 2
D. a + 2b + 1
Câu 23. Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nµo sau ®©y lµ
®óng?
A. log2
a+ b
= log2 a+ log2 b
6
C. 2log2
B. 2log2 ( a+ b) = log2 a + log2 b
a+ b
= log2 a + log2 b
3
D. log2
a+ b
= 2( log2 a + log2 b)
3
Câu 24. Nếu log 3 = a thì log 9000 bằng
A. a 2 + 3
B. a 2
C. 3a 2
Câu 25. Cho a = log 3 15; b = log 3 10 . Tính log
A. 2 ( a + b − 1)
3
50 theo a,b
C. 4 ( a + b − 1)
B. a + b − 1
D. 3 + 2a
D. 3 ( a + b − 1)
Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x ( 2 − ln x ) trên [ 2;3] bằng:
A. 4 − 2 ln 2
B. −2 + 2 ln 2
C. 1
D. e
2
2
Câu 27. Tìm m để phương trình log 2 x − log 2 x + 3 = m có nghiệm x ∈ [1; 8].
A. 2 ≤ m ≤ 6.
B. 2 ≤ m ≤ 3.
(
Câu 28. Phương trình 2 + 3
A. m > 2
) + ( 2 − 3)
x
B. m ≤ 5
x
C. 6 ≤ m ≤ 9.
D. 3 ≤ m ≤ 6.
= m có nghiệm khi
C. m < 5
D. m ≥ 2
2
Câu 29. Hàm số y = ln ( x − 2mx + 4 ) có tập xác định là R khi:
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất
A. m > 2; m < −2
B. m = 2
C. −2 < m < 2
D. m < 2
Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 ln x trên [ 3;5] bằng
A. 8ln 2
B. 9 ln 3
C. 25ln 2
D. 32 ln 2
– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất