36 bài tập - Cực trị của hàm số (Phần 1, cơ bản) - File word có lời giải chi tiết
Câu 1. Cho hàm số y 2 x 3 5 x 2 4 x 1999 . Gọi x1 và x2 lần lượt là hoành độ hai điểm cực đại và cực
tiểu của hàm số. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. x2 x1
2
3
B. 2 x2 x1
1
3
C. 2 x1 x2
1
3
D. x1 x2
1
3
Câu 2. Số điểm cực trị của hàm số y 2 x 3 5 x 2 4 x 1999 là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 3. Hàm số y 2 x 3 3 x 2 12 x 2016 có hai điểm cực trị lần lượt là A và B. Kết luận nào sau đây là
đúng?
A. A 2;2035
B. B 2;2008
C. A 2;2036
D. B 2;2009
Câu 4. Giá trị cực đại của hàm số y 2 x 3 5 x 2 4 x 1999 là:
A.
54001
27
B. 2
C.
54003
27
D. 4
Câu 5. Giá trị cực tiểu của hàm số y 2 x 3 3 x 2 12 x 2016 là:
A. 2006
B. 2007
C. 2008
D. 2009
Câu 6. Hàm số y 3 x 3 4 x 2 x 2016 đạt cực tiểu tại:
A. x
2
9
B. x 1
C. x
1
9
D. x 2
Câu 7. Cho hàm số y x 3 3 x 2 9 x 2017 . Gọi x1 và x2 lần lượt là hoành độ hai điểm cực đại và cực
tiểu của hàm số. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. x1 x2 4
B. x2 x1 3
C. x1 x2 3
D. x1 x2 8
2
Câu 8. Hàm số y x 3 8 x 2 13x 1999 đạt cực đại tại:
A. x
13
3
B. x 1
C. x
13
3
D. x 2
Câu 9. Hàm số y x 3 10 x 2 17 x 25 đạt cực tiểu tại:
A. x
10
3
B. x 25
C. x 17
D. x
17
3
Câu 10. Cho hàm số y 2 x 3 3 x 2 12 x 2016 . Gọi x1 và x2 lần lượt là hoành độ hai điểm cực đại và
cực tiểu của hàm số. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. x1 x2 4
B. x2 x1 3
C. x1 x2 3
Câu 11. Hàm số y 3 x3 4 x 2 x 258 đạt cực đại tại:
D. x1 x2 8
2
A. x
2
9
B. x 1
1
9
D. x 2
1
3
D. x 2
C. x
Câu 12. Hàm số y x 3 8 x 2 13x 1999 đạt cực tiểu tại:
A. x 3
B x 1
C. x
Câu 13. Biết hàm số y x 3 6 x 2 9 x 2 có 2 điểm cực trị là A x1; y1 và B x2 ; y2 . Nhận định nào sau
đây không đúng.
A. x1 x2 2
B. y1 y2 4
C. y1 y2
D. AB 2 6
Câu 14. Hàm số nào dưới đây có cực đại?
A. y x 4 x 2 1
B. y
x 1
x2
C. y
x2
x2 2
D. y x 2 2 x
4
2
4
2
Câu 15. Tổng số điểm cực đại của hai hàm số y f x x x 3 và y g x x x 2 là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3
2
4
2
Câu 16. Tổng số điểm cực tiểu của hai hàm số y f x x x 3 và y g x x x 2 là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
3
2
Câu 17. Cho hai hàm số y f x x x 3 và y g x
x 4 3x 2
x 2 . Tổng số điểm cực trị, cực
4
2
đại, cực tiểu của 2 hàm số lần lượt là:
A. 5; 2; 3
B. 5; 3; 2
C. 4; 2; 2
D. 3; 1; 2
3
2
Câu 18. Cho hàm số y x 6 x 9 x 4 C . Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
A. A 1; 8
B. A 3; 4
C. A 2; 2
D. A 1;10
3
2
Câu 19. Cho hàm số y x 3 x 4 C . Gọi A và B là tọa độ 2 điểm cực trị của C . Diện tích tam
giác OAB bằng:
A. 4
B. 8
C. 2
D.
3
3
2
Câu 20. Đồ thị hàm số y x 3x 9 x 2 C có điểm cực đại cực tiểu lần lượt là x1 ; y1 và x2 ; y2 .
Tính T x1 y2 x2 y1
A. 4
B. −4
C. 46
D. −46
3
2
Câu 21. Cho hàm số y x x x 1 C . Khoảng cách từ O đến điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là:
A.
3
B. 2
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là sai:
A. Hàm số y x3 3x 2 không có cực trị
C.
1105
729
D. 1
B. Hàm số y x3 2 x 2 x có 2 điểm cực trị
C. Hàm số y x 3 6 x 2 12 x 2 có cực trị
D. Hàm số y x 3 1 không có cực trị
Câu 23. Giả sử hàm số y x3 3x 2 3 x 4 có a điểm cực trị, hàm số y x 4 4 x 2 2 có b điểm cực trị
và hàm số y
2x 1
có c điểm cực trị. Giá trị của T a b c là:
x 1
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
Câu 24. Hàm số y f x x 2 2 x có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
4
2
Câu 25. Cho hàm số y f x x 4 x 2 . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số trên có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu
B. Hàm số trên có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu
C. Hàm số có 1 điểm cực trị là điểm cực đại
D. Hàm số có 1 điểm cực trị là điểm cực tiểu
Câu 26. Hàm số nào sau đây không có cực trị:
A. y x3 x 2 1
B. y
x 1
x 1
C. y x 4 3x 3 2
D. y
x2 x
x 1
3
2
Câu 27. Hàm số y f x x x x 4 đạt cực trị khi:
x 1
�
A. �
x3
�
x0
�
B. �
2
�
x
3
�
x 1
�
C. �
1
�
x
3
�
x 1
�
D. � 1
�
x
� 3
4
2
Câu 28. Cho hàm số y f x 3x 2 x 2 . Chọn phát biểu sai:
A. Hàm số trên có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số trên có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu
C. Hàm số trên có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu
D. Hàm số có cực đại và cực tiểu
5x2
x 4 đạt cực đại khi:
Câu 29. Cho hàm số y f x 2 x
2
3
A. x 1
B. x
1
6
C. x 1
D. x
1
6
3
Câu 30. Hàm số y f x x 3x 1 có phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị là
A. 2 x y 1 0
B. x 2 y 1 0
C. 2 x y 1 0
D. x 2 y 1 0
3
2
Câu 31. Hàm số C : y x 2 x x 1 đạt cực trị khi:
x 1
�
A. � 1
�
x
� 3
x 1
�
B. � 1
�
x
� 3
x3
�
C. � 1
�
x
� 3
3
Câu 32. Cho hàm số C : y 2 x 2 x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại
yCT
x3
�
D. � 10
�
x
3
�
yC Ð
và giá trị cực tiểu
của hàm số đã cho là
A. yCT 2 yC Ð
B. 2 yCT 3 yC Ð
C. yCT yC Ð
D. yCT yC Ð
Câu 33. Cho hàm số C : y x 2 x 1 . Hàm số đạt cực trị tại
A. x 1
B. x
1
2
C. x
1
2
D. x 1
Câu 34. Hàm số C : y x 2 2 3 đạt cực đại khi:
2
A. x 2
B. x 2
C. x 1
D. x 0
C. (1), (3)
D. (2), (3)
x2 2x 1
Câu 35. Cho hàm số C : y
.
x 1
(1). Hàm số đạt cực đại tại x 1 .
(2). Hàm số có 3 xC Ð xCT .
(3). Hàm số nghịch biến trên �; 1 .
(4). Hàm số đồng biến trên 1;3 .
Các phát biểu đúng là:
A. (1), (4)
B. (1), (2)
2
4
Câu 36. Cho hàm số C : y 2 x x . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu dưới đây:
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1
C. Hàm số có hai cực trị
D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là 0;0
HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1. Chọn đáp án C
x 1
�
2
1
�
Ta có y ' 6 x 10 x 4; y ' 0 �
. Do 2 0 � x1 ; x2 1 � 2 x1 x2 .
2
�
x
3
3
� 3
2
Câu 2. Chọn đáp án B
2
� hàm số có 2 cực trị.
Do b 3ac 1 0 ��
Câu 3. Chọn đáp án C
x 1
�
y ' 6 x 2 6 x 12 0 � �
.
x 2 � y 2036
�
Câu 4. Chọn đáp án A
y ' 6��
x 10
x 4 0
2
x 1
�
� 2
�
x
� 3
a 0
yCD
�2 � 54001
y� �
.
�3 � 27
Câu 5. Chọn đáp án D
a0
�
x 1 ���
yCT 2009
y ' 6 x 6 x 12 0 � �
.
x 2
�
2
Câu 6. Chọn đáp án B
a0
�
x 1 ���
CT
2
�
y ' 9 x 8x 1 0 �
.
1
�
x
�
9
Câu 7. Chọn đáp án C
x 1
�
2
� x1 x2 3 .
Ta có y ' 3 x 6 x 9; y ' 0 � �
x 3
�
Câu 8. Chọn đáp án B
a 0
�
x 1 ���
CT
2
�
y ' 3 x 16 x 13 0 �
.
13
�
x
�
� 3
Câu 9. Chọn đáp án D
x 1
�
y ' 3 x 20 x 17 0 � � 17 . Lập bảng biến thiên dễ dàng thu được D.
�
x
� 3
2
Câu 10. Chọn đáp án B
y ' 6��
x 6
x 12
2
0
a0
�
x 1 ���
x2 1
�
a 0
x 2 ���
x1 2
�
x2
x1
3.
Câu 11. Chọn đáp án C
x 1
�
�
y ' 9 x 8x 1 0 �
.
1 a 0
�
x ���
CD
9
�
2
Câu 12. Chọn đáp án B
a 0
�
x 1 ���
CT
2
�
y ' 3 x 16 x 13 0 �
.
13
�
x
�
� 3
Câu 13. Chọn đáp án D
�
x 1 � y 2 � A 1;2
2
Ta có y ' 3 x 12 x 9; y ' 0 � �
. Ta có AB 2 5 .
x 3 � y 2 � B 3; 2
�
Câu 14. Chọn đáp án C
4
2
3
2
Với y x x 1 � y ' 4 x 2 x 2 x 2 x 1 chỉ có cực tiểu
x 1
3
Với y x 2 � y '
2 không có cực đại, cực tiểu
x 2
x2
x2 4 x 2
2 có cực đại
Với y x 2 2 � y '
x2 2
2
Với y x 2 x � y '
x 1
x2 2x
không có cực đại cực tiểu.
Câu 15. Chọn đáp án C
4
2
3
2
Với y x x 3 � y ' 4 x 2 x 2 x 2 x 1 có 1 điểm cực đại
4
2
3
2
Với y x x 2 � y ' 4 x 2 x 2 x 2 x 1 có 2 điểm cực đại
Do đó hai hàm số đã cho có 3 điểm cực đại.
Câu 16. Chọn đáp án B
Với f x thì b 2 3ac 1 0 có 2 cực trị trong đó có 1 điểm cực tiểu
Với g x thì a.b 0, a 0 thì có 3 cực trị trong đó có 1 điểm cực tiểu.
Câu 17. Chọn đáp án A
Với y x3 x 2 3 � y ' 3 x 2 2 x có 1 điểm cực đại, 1 điểm cực tiểu
x 4 3x 2
x 2 � y ' x 3 3x 1 có 1 điểm cực đai, 2 điểm cực tiểu
Với y
4
2
Do đó hai hàm số đã cho có 5 điểm cực trị, 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.
Câu 18. Chọn đáp án B
x 1
�
y ' 3 x 2 12 x 9 0 � �
.
a 0
x 3 ���
y 4
�
Câu 19. Chọn đáp án A
�
x 0 � y 4 � A 0;4
1
2
y
'
3
x
6
x
;
y
'
0
�
� SOAB OA.OB 4 .
�
Ta có
2
x 2 � y 0 � B 2;0
�
Câu 20. Chọn đáp án B
x 1
�x1 1 � y1 7
�
2
� T 4 .
Ta có y ' 3 x 6 x 9; y ' 0 � �
. Do 1 0 � �
x
3
x
3
�
y
25
�
2
�2
Câu 21. Chọn đáp án D
x 1
�
�
Ta có y ' 3 x 2 x 1; y ' 0 �
1 � Cực tiểu A 1;0 � OA 1 .
�
x
3
�
2
Câu 22. Chọn đáp án C
Với y x 3 6 x 2 12 x 2 � y ' 3x 2 12 x 12 3 x 2 �0
2
� Hàm số đã cho không có cực trị.
Câu 23. Chọn đáp án D
�0
2
� b 1 , hàm phân thức không có cực
Hàm bậc ba: b 3ac 0 ��� a 0 , hàm bậc bốn: a.b 0 ��
� c 0 . Vậy T a b c 1 .
trị ��
Câu 24. Chọn đáp án B
Tập xác định D 0;2
f ' x
x 1
x2 2x
0 � x 1 . Hàm số chỉ có 1 cực trị.
Câu 25. Chọn đáp án C
Câu 26. Chọn đáp án B
x 1
2
0 � hàm số không có cực trị.
Với y x 1 � y '
2
x 1
Câu 27. Chọn đáp án D
x 1
�
�
y ' 3x 2 x 1 0 �
1 .
�
x
� 3
2
Câu 28. Chọn đáp án C
� Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.
Do a.b 0, a 0 ��
Câu 29. Chọn đáp án B
Câu 30. Chọn đáp án A
�
x 1 � y 1 � A 1; 1
2
Ta có y ' 3 x 3; y ' 0 � �
x 1 � y 1 � B 1;1
�
Đường thẳng đi qua hai điểm A, B là 2 x y 1 0 .
Câu 31. Chọn đáp án A
x 1
�
y ' 3x 4 x 1 0 � � 1 .
�
x
� 3
2
Câu 32. Chọn đáp án C
�
1
4 3
� yC Ð
�xC Ð
9
1
3
�
2
Ta có y ' 6 x 2; y ' 0 � x � . Do 2 0 � �
.
3
�x 1 � y 4 3
CT
CT
�
9
3
�
Câu 33. Chọn đáp án B
�y'
TXĐ: D ���
2x 1
2 x2 x 1
0� x
1
.
2
Câu 34. Chọn đáp án D
a 0
�
x 0 ���
CD
y x 4 x 1 ��
� y ' 4 x 2 x 0 � �
.
x�2
�
4
2
2
Câu 35. Chọn đáp án B
Tập xác định D �\ 1 . Ta có y '
x2 2x 3
x 1
2
x 1 �xC Ð 1
�
; y' 0 � �
��
.
x3
�
�xCT 3
Câu 36. Chọn đáp án C
x0
�
3
2
Ta có y ' 4 x 4 x 4 x 1 x ; y ' 0 � �
hàm số đã cho có 3 cực trị.
x �1
�