Tải bản đầy đủ (.docx) (43 trang)

440 câu TRẮC NGHIỆM TOÁN 10 HK2 file word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (438.82 KB, 43 trang )

TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |1

Phần 1. ĐẠI SỐ
Chương 4: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Bài 1: BẤT ĐẲNG THỨC
1

2

Nếu a > b và c > d . thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. ac > bd .
B. a − c > b − d .
C. a − d > b − c .

D. −ac > −bd .

Nếu m > 0 , n < 0 thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. m > −n .
B. n – m < 0 .
C. – m > – n .

D. m – n < 0 .

3

Nếu a, b và c là các số bất kì và a > b thì bất đẳng nào sau đây đúng?
2
2
A. ac > bc .


B. a < b .
C. a + c > b + c .
D. c − a > c − b .

4

Nếu a > b và c > d thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
a b
>
A. c d .
B. a − c > b − d .
C. ac > bd .

D. a + c > b + d .

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?
A. 6a > 3a .
B. 3a > 6a .
C. 6 − 3a > 3 − 6a .

D. 6 + a > 3 + a .

5

6

Nếu a, b, c là các số bất kì và a < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
2
2
A. 3a + 2c < 3b + 2c .

B. a < b .
C. ac > bc .
D. ac < bc .

7

Nếu a > b > 0 , c > d > 0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
2
2
A. ac > bc .
B. a − c > b − d .
C. a > b .
D. ac > bd .

8

Nếu a > b > 0 , c > d > 0. thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
a b
a d
>
>
A. a + c > b + d .
B. ac > bd .
C. c d .
D. b c .

9

Sắp xếp ba số 6 + 13 , 19 và
A. 19 , 3 + 16 , 6 + 13 .

C. 19 , 6 + 13 , 3 + 16 .

10

D.

6 + 13 , 3 + 16 , 19 .

Nếu a + 2c > b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. −3a > −3b .

11

3 + 16 theo thứ tự từ bé đến lớn thì thứ tự đúng là
B. 3 + 16 , 19 , 6 + 13 .

B. a > b .
2

2

C. 2a > 2b .

Nếu 2a > 2b và −3b < −3c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a < c .
B. a > c .
C. −3a > −3c .

1 1
<

D. a b .
2
2
D. a > c .

12

Một tam giác có độ dài các cạnh là 1, 2, x trong đó x là số nguyên. Khi đó, x bằng
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .

13

Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?
2
2
a 2 + 2a + 1 .
B. a + a + 1 .
C. a − 2a + 1 .
A.

14

1

2
D. a + 2a − 1 .


Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây luôn luôn dương.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |2

2
A. a + 2a + 1 .

15

2
B. a + a + 1 .

Trong các số 3 + 2 , 15 , 2 + 3 , 4
A. số nhỏ nhất là 15 , số lớn nhất là 2 + 3
C. số nhỏ nhất là

15 , số lớn nhất là 3 + 2 .

2
C. a − 2a + 1 .

2
D. a + 2a − 1 .


B. số nhỏ nhất là 2 + 3 , số lớn nhất là 4 .
D. số nhỏ nhất là 2 + 3 , số lớn nhất là 3 + 2 .

16

Cho hai số thực a, b sao cho a > b . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?
4
4
A. a > b .
B. −2a + 1 < −2b + 1 . C. b − a < 0 .
D. a − 2 > b − 2 .

17

Nếu 0 < a < 1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng ?
1
1
> a
a>
a
A. a
B.
C. a > a .
.
.

18

Cho a, b, c, d là các số thực trong đó a, c ≠ 0 . Nghiệm của phương trình ax + b = 0 nhỏ hơn
nghiệm của phương trình cx + d = 0 khi và chỉ khi


b c
<
A. a d .
19

3
2
D. a > a .

b c
>
B. a d .

b a
>
C. d c .

Nếu a + b < a và b − a > b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. ab > 0 .
B. b < a .
C. a < b < 0 .

b d
>
D. a c .
D. a > 0 và b < 0 .

20


Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Mệnh đề nào sau đây không đúng ?
2
2
2
2
2
2
2
2
A. a < ab + ac .
B. ab + bc > b .
C. b + c < a + 2bc . D. b + c > a + 2bc .

21

Cho

f ( x ) = x − x2

. Kết luận nào sau đây là đúng?
1
1
A. f ( x ) có giá trị nhỏ nhất bằng 4
B. f ( x) có giá trị lớn nhất bằng 2
.
.
C. f ( x ) có giá trị nhỏ nhất bằng

22


f ( x) =



1
4.

1
D. f ( x ) có giá trị lớn nhất bằng 4 .

1

x 2 + 1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
Cho hàm số
A. f ( x ) có giá trị nhỏ nhất là 0 , giá trị lớn nhất bằng 1 .

B. f ( x) không có giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất bằng 1 .
C. f ( x ) có giá trị nhỏ nhất là 1 , giá trị lớn nhất bằng 2 .
D. f ( x ) không có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

23

2

x + y = 1

Với giá trị nào của a thì hệ phương trình  x − y = 2a − 1 có nghiệm ( x; y ) với x. y lớn nhất
1
1
1

a=
a=
a=−
4.
2
2
A.
B.
C.
D. a = 1 .
.
.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
24

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |3

Cho biết hai số a và b có tổng bằng 3 . Khi đó, tích hai số a và b
9
9
A. có giá trị nhỏ nhất là 4
B. có giá trị lớn nhất là 4 .
.

3

C. có giá trị lớn nhất là 2 .
25

26

Cho a − b = 2 . Khi đó, tích hai số a và b
A. có giá trị nhỏ nhất là −1 .
C. có giá trị nhỏ nhất khi a = b .

B. S ≥ 2 .

29

D. không có giá trị nhỏ nhất.

C. − 2 ≤ S ≤ 2 .

D. −1 ≤ S ≤ 1 .

2
2
Cho x, y là hai số thực thay đổi sao cho x + y = 2 . Gọi m = x + y . Khi đó ta có:

A. giá trị nhỏ nhất của m là 2 .
C. giá trị lớn nhất của m là 2 .
28

B. có giá trị lớn nhất là −1 .

2

2
Cho x + y = 1 , gọi S = x + y . Khi đó ta có

A. S ≤ − 2 .
27

D. không có giá trị lớn nhất.

B. giá trị nhỏ nhất của m là 4 .
D. giá trị lớn nhất của m là 4 .

2
2
2
x +1 x
Với mỗi x > 2 , trong các biểu thức: x , x + 1 , x − 1 , 2 , 2 giá trị biểu thức nào là nhỏ nhất?
2
2
2
x
A. x .
B. x + 1 .
C. x − 1 .
D. 2 .
2
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x + 3 x với x ∈ ¡ là:
3
9
27




A. 2 .
B. 4 .
C. 4

D.



81
8

.
30

31

32

33

3

x2 + 3 x
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
với x ∈ ¡ là:
9
3



A. 4 .
B. 2 .
C. 0

.

.

3
D. 2 .

x2 − 6 x
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
với x ∈ ¡ là:
A. −9 .
B. −6 .
C. 0 .

D. 3 .

Cho biểu thức P = − a + a với a ≥ 0 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
1
1
A. Giá trị lớn nhất của P là 4 .
B. Giá trị nhỏ nhất của P là 4 .
1
1
a=
4.

C. Giá trị lớn nhất của P là 2 .
D. P đạt giá trị nhỏ nhất tại
Giá trị lớn nhất của hàm số

f ( x) =

2
x − 5 x + 9 bằng
2

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |4

11
A. 4 .

4
B. 11 .

11
C. 8

8
D. 11
.


34

.

f ( x ) = 1 − x2

Cho biểu thức
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Hàm số f ( x) chỉ có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số f ( x) chỉ có giá trị nhỏ nhất, không có giá trị lớn nhất.
C. Hàm số f ( x) có giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
D. Hàm số f ( x) không có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.

35

36

P=

2a
a 2 + 1 . Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi a?

Cho a là số thực bất kì,
A. P > −1 .
B. P > 1 .

C. P < −1 .

D. P ≤ 1 .


2
2
2
Cho Q = a + b + c − ab − bc − ca với a, b, c là ba số thực. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Q ≥ 0 chỉ đúng khi a, b, c là những số dương.

B. Q ≥ 0 chỉ đúng khi a, b, c là những số không âm.
C. Q > 0. với a, b, c là những số bất kì.
D. Q ≥ 0 với a, b, c là những số bất kì.
37
38

200
300
Số nguyên a lớn nhất sao cho a < 3 là:
A. 3.
B. 4.

D. 6.

Mệnh đề nào sau đây là đúng với mọi a?

a2 + 5
a2 + 4

A.
39

C. 5.


Với

a2 + 5

>2
.

B.

a , b, c > 0

a2 + 4

a2 5

≥2
.

C.

a + b + c = 1.



Để

a2 + 5

a2 + 5


≥2
.

chứng

5a 2

D.

minh

bất

≤2
.

đẳng

thức

a + b + b + c + c + a ≤ 6 ta có thể áp dụng bất đẳng thức Cô-si theo cách
nào sau đây?
A. Cho ba số

a + b, b + c, c + a

B. Cho từng cặp số
C. Cho từng cặp số


1, ( a + b ) ;1, ( b + c ) ;1, ( c + a )

(

)(

)(

a + b; b + c ;

b + c, c + a ;

c + a, a + b

)

2
 2
 2

 , ( a + b ) ÷;  , ( b + c ) ÷;  , ( c + a ) ÷
 3
 3

D. Cho từng cặp số  3
40

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

a+b = a + b

A.
41

4

.

B.

a+b ≤ a + b
.

C.

a+b < a + b
.

D.

a+b > a + b
.

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
A.


− ab < a . b

C. Nếu
42

C.

45

47

2
2
thì a < b .

D.

a −b ≤ a + b
a −b = a − b

x >x

.

x
Nếu

5


B.

.

D.

a−b = a + b
a−b > a − b

.
.

B.

x > −x

2

.

C.

x > x2

.

D.

x ≥x


.

.

B.

−x ≤ x

.

C.

x
.

D.

1 1
>
x a

.

D. x < a .

Cho a ≥ 1, b ≥ 1 . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng ?
B. ab ≥ 2a b − 1 .


Giá trị nhỏ nhất của hàm số

f ( x) = x +

B.

Giá trị nhỏ nhất của hàm số

C.

f ( x) = 2 x +

D. 2 b − 1 ≤ b .

2.

D. 2 2 .

3
x với x  >  0 là

6.

f ( x) =

C. ab < 2b a − 1 .

2
x với x  >  0 là


1
B. 2 .

Giá trị nhỏ nhất của hàm số

A.  2 .

51

.

thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
1 1
<
− x < −a
A. x < −a .
B. x a .
C.
.

A. 4 3 .
50

.

x
A. 4.
49


a−b > a − b

Cho a  >  0 . Nếu x  <  a thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A. a ≥ 2 a − 1 .
48

với b ≠ 0 .

a≤b
Nếu a, b là những số thực và
thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
1 1

2
2
a b
a

b
A.
.
B.
với ab ≠ 0 .
C. −b ≤ a ≤ b .
D. a ≤ b .

A.
46


B.

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực x ?
A.

44

.

a
a
>
b
−b

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.

43

a
440 CÂU TRẮC NGHIỆM |5

C. 2 3 .

D. 2 6 .

x
2

+
2 x − 1 với x  >1  là

5
B. 2 .

Cho x ≥ 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số

C. 2 2 .
f ( x) =

D. 3.

x−2
x
bằng

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
1

A. 2 2 .
52

Với x > 2 , hàm số
A. x = 3 .


55
56

1
D. 2 .

2
C. 2 .

f ( x) = 2 x +

1
x với x  >  0 là

1
B. 2 .

Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 1 .

54

2
B. 2 .

Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2 .

53


440 CÂU TRẮC NGHIỆM |6

2.

C.

f ( x) = 2x +

D. 2 2 .

1
x 2 với x > 0 là
D. 2 2 .

C. 3 .

B. 2 .

2
2 x − 4 đạt giá trị nhỏ nhất khi:
5
x=
2.
B. x = 4 .
C.
D. x = 5 .

f ( x) = x +

Giá trị lớn nhất của hàm số

A. 1.
B. 2.

f ( x ) = ( x − 1) ( 9 − 3 x )
C. 3.

với 1 ≤ x ≤ 3 là:
D. 4.

2
2
2
Cho a + b + c = 1 . Hãy xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:
1
ab + bc + ca ≥ −
2
(I) ab + bc + ca ≥ 0
(II)

(III) ab + bc + ca < 1
A.

( I ) , ( II ) đúng.

(IV) ab + bc + ca ≤ 1
B.

( II ) , ( IV )

đúng.


C.

( II ) , ( III )

đúng. D.

( I ) , ( IV )

đúng.

Bài 2: BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
57

58

Số x  =  3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 5 − x < 1 .
B. 3x + 1 < 4 .
C. 4 x − 11 > x .

D. 2 x − 1 > 3 .

Số x = −1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 3 − x < 0 .
B. 2 x + 1 < 0 .
C. 2 x − 1 > 0 .

D. x − 1 > 0 .


1− x
59

Số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
A. 2 .

60

61
62

B. 1 .

x −1
3− x ?

C. 0 .

3
D. 2 .

2
Số x = −1 là nghiệm của bất phương trình m − x < 2 khi và chỉ khi
A. m  >  3 .
B. m  <  3 .
C. m  =  3 .

D. m  <1  .

2

Số x  =1  là nghiệm của bất phương trình 2m − 3mx ≥ 1 khi và chỉ khi
A. m ≤ −1 .
B. m ≤ 1 .
C. −1 ≤ m ≤ 1 .

D. m ≥ −1 .

Xác định tính đúng-sai của các mệnh đề sau:
(I) x + 2 x − 1 > 2 x − 1 ⇔ x > 0

6

3− x

>

(II) x + x + 1 > x + 1 ⇔ x > 0

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

(
(III)

63

2x − 3


440 CÂU TRẮC NGHIỆM |7

)

2

≤ 2 ⇔ 2x − 3 ≤ 2

A.

( I ) , ( II ) , ( IV )

C.

( II ) , ( III ) , ( IV )

(IV) x + x − 1 > x − 1 ⇔ x > 0

đúng.

B.

đúng.

D. Chỉ có

D. 2 x + x + 2 > 1 + x + 2 .

67


68

69

( −∞;3) .

B.

( 3; +∞ ) .

Tập nghiệm của bất phương trình
A.

66

( 1; +∞ ) .

B.

C.

2 x  +1  >  3 ( 2 − x )

( −∞; −5 ) .

7

( 5;+∞ ) .


D.

( −∞;5) .

3

 −∞; 
2.
C. 

3

 −∞; ÷
2.
D. 

 8

 − ; +∞ ÷
.
D.  7

3x  <  5 ( 1 − x )
Tập nghiệm của bất phương trình
là:
5
 5

5



 − ; +∞ ÷
 ; +∞ ÷
 −∞; ÷
4.
.
.
A.  2
B.  8
C. 

5

 −∞; ÷
8.
D. 

Tập xác định của hàm số

( −∞;2 ) .

y=

B.

1
2 − x là:

( 2;+∞ ) .


Tập nghiệm của phương trình x − 2
( 3;+∞ ) .
[ 3;+∞ ) .
A.
B.

C.
=

2− x

72

( 1;+∞ ) .

5 x  −  2 ( 4 − x )  >  0
Tập nghiệm của bất phương trình
là:
8
8

8


 ; +∞ ÷
 ; +∞ ÷
 −∞; ÷
7.
.
.

A.  7
B.  3
C. 

x−3

71

D.



C.

1
2 − 3 x là:
Tập xác định của hàm số
2
2


 −∞; 
 −∞; ÷
3 .
3.
A. 
B. 

( −∞;1) .


y=

A.

70

đúng.

Tập nghiệm của bất phương trình 3 −  2 x  <  x là
A.

65

( II )

đúng.

Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2 x  >1  ?
1
1
2x −
>1−
x−3
x −3 .
A. 2 x + x − 2 > 1 + x − 2 .
B.
2
C. 4 x > 1 .

64


( I ) , ( II ) , ( III )

Tập nghiệm của bất phương trình 5 − x
( −∞;2 ) .
( 2;∞ ) .
A.
B.

x−3
x − 2 là
C.
>

( −∞;2] .

D.

[ 2;+∞ ) .

{ 3} .

D.

( 2; +∞ ) .

D.

( −∞;2] .


x−2
5 − x là
C.

( 2;5) .

Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 2 x + 2 − x < x + 2 − x là

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
A.

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |8

( 1;2 ) .

B.
6− x

73

74

75

Phương trình
A. 0 .


77

78

C.

( −∞;1) .

2x + 3
1 − 4 x có bao nhiêu nghiệm ?
B. 1 .
C. 2 .

( 0;1) .

B.

{ 0} .

C.

2
2
Phương trình x − 2mx + m + 3m − 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
1
1
1
m<
m≤

m≥
3.
3.
3.
A.
B.
C.

Các giá trị của m để bất phương trình
mọi x là:
B. m < 2

x2 + 2 x − m ≥ 4 x − 1

A.
.

m ∈ [ 0;4]

Phương trình
2
m>
3.
A.

2

m≥−

1

3.

thỏa mãn với

D. m ∈∅ .
thỏa mãn với x là:
D. m ≤ 0 hoặc m ≥ 4

x − 4m + 16 ≥ 2 x − 2m + 4 có nghiệm khi:
B.

(m

D.

C. − 2 < m < 2

Bất phương trình

8

{ 1} .

2 x − m + 2 x 2 + 2 > x 2 + 2mx

80

84

D.


2
Phương trình x − 7 mx − m − 6 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m < −6 .
B. m > −6 .
C. m  <  6 .
D. m  >  6 .

Các giá trị của m để bất phương trình
A. m < 0 hoặc m > 4 B. 0 < m < 4
C. 0 ≤ m ≤ 4

83

D. nhiều hơn 2 .

{ 0;1} .

79

82

( 1;+∞ ) .

( m2 − m ) x < m vô nghiệm là
Tập hợp các giá trị của m để bất phương trình

A. m > − 2

81


D.

2
2
Tập hợp các giá trị của m để bất phương trình ( m + 2m) x ≤ m thoả mãn với mọi x là
( −2;0 ) .
{ −2;0} .
{ 0} .
[ −2;0] .
A.
B.
C.
D.

A.
76

1 − 4x

=

( 1;2] .

m ∈ [ 0;2]

+ 1) x 2 − x − 2m + 3 = 0
B.

m<


3
2.

C.

m ∈ [ 2;4]

có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
3
3
m>
m>−
2.
2.
C.
D.

2
2
Phương trình x + 4mx + 4m − 2m − 5 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
−5
−5
5
m≥
m>
m≥
2 .
2 .
2.

A.
B.
C.
3x + 2 > 2 x + 3

Tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 − x > 0
là:
1 
 ;1÷
( −∞;1) .
( 1; +∞ ) .
A.  5  .
B.
C.

Tập nghiệm của bất phương trình

D. m < 2 hoặc m > 4

2x −1
<0
x+3

D.

m≤

−5
2 .


D. ∅ ( tập rỗng ).



– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
1

 −3; ÷
2.
A. 

85

86

87

88

89

90

91

92


94

95

9

B.

( −∞; −3) .

1

 ; +∞ ÷
.
C.  2

1

 −∞; ÷\ { −3}
2
D. 
.

 2 x + 1 > 3x − 2

Tập nghiệm của hệ bất phương trình − x − 3 < 0

( −3; +∞ ) .
( −∞;3) .

( −3;3) .
A.
B.
C.
2 x − 5 ≥ 0

8 − 3x ≥ 0 là
Tập nghiệm của hệ bất phương trình 

D.

5 8
 2 ; 3 
A.
.

8

 3 ; +∞ ÷
D.
.

3 2
8 5 
 8 ; 5 
 3 ; 2 
B.
.
C.
.

1
y=
+ 2x −1
2 − 3x
Tập xác định của hàm số
là:
1 2 
1 3 
2

; ÷
 ; +∞ ÷
 2 ; 3 ÷

.
.
A.
B.  2 2  .
C.  3

Tập xác định của hàm số y = 2 x − 3 + 4 − 3x là
3 4
2 3
4 3
 2 ; 3 
 3 ; 4 
 ; 
A.
.
B.

.
C.  3 2  .
Hai đẳng thức:
8
2
≤x≤
3.
A. 3

2 x − 3 = 2 x − 3; 3 x − 8 = 8 − 3 x
3
8
≤x≤
3.
B. 2

Tập xác định của hàm số y = 4 x − 3 + 5 x − 6 là
6

6

3

; +∞ ÷
; +∞ ÷
 ; +∞ ÷


.
.

.
A.  5
B.  5
C.  4
1− x
x −1
>
3 − x là
Tập nghiệm của bất phương trình 3 − x
B.

( 1;3) .

( −∞; −3) U ( 3; +∞ ) .

1

 2 ; +∞ ÷
.
D.

D. ∅ .

cùng xảy ra khi và chỉ khi:
8
3
x≤
x≥
3.
2.

C.
D.

Tập xác định của hàm số y = 3 − 2 x + 5 − 6 x là
5
6
3



 −∞; 
 −∞; 
 −∞; 
6 .
5 .
2 .
A. 
B. 
C. 

A. ∅ .
93

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |9

C.

( −∞;1) .

1

x + 4 là
Tập xác định của hàm số
( 1; +∞ ) \ { 4} .
[ 1; +∞ ) .
[ 1; +∞ ) \ { 4} .
A.
B.
C.
x −1 < x +1
Tập hợp nghiêm của bất phương trình
là:
( 0;1) .
( 1; +∞ ) .
( 0; +∞ ) .
A.
B.
C.
x −1 ≤ x −1
Tập hợp nghiêm của bất phương trình
là:
( 0;1) .
( 1; +∞ ) .
( 0; +∞ ) .
A.
B.
C.

2

 −∞; 

3 .
D. 
3 6
 ; 
D.  4 5  .

D.

( −∞;3) .

D.

( −4; +∞ ) .

D.

[ 0; +∞ ) .

D.

[ 1; +∞ ) .

y = x −1 +

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2


440 CÂU TRẮC NGHIỆM |10

96

x + y = 1

Với giá trị nào của a thì hệ phương trình  x − y = 2a − 1 có nghiệm ( x; y) với x > y ?
1
1
1
1
a>
a>
a>−
a<
2.
3.
2.
2.
A.
B.
C.
D.

97

2 x − 1 > 0

Hệ phương trình  x − m < 3 vô nghiệm khi và chỉ khi
5

5
7
m<−
m≤−
m<
2.
2.
2.
A.
B.
C.

98

99

100

101

5
2.

 x + m ≤ 0 (1)

Cho hệ bất phương trình − x + 5 < 0 (2) . Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m < −5 .
B. m > −5 .
C. m > 5 .
D. m < 5 .

2
Phương trình x − 2( m − 1) x + m − 3 = 0 có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi
A. m < 3 .
B. m < 1 .
C. m = 1 .
D. 1 < m < 3 .
2
Phương trình x + x + m = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
3
3
1
m>−
m<−
m>
4.
4.
4.
A.
B.
C.

x −1
>1
Tập nghiệm của bất phương trình x − 3

A. ∅ .

102

D.


m≥−

B. ¡ .

C.

( 3; +∞ ) .

2 x − 1 > 0

Hệ bất phương trình  x − m < 2 có nghiệm khi và chỉ khi
3
3
3
m<−
m≤−
m>−
2.
2.
2.
A.
B.
C.

D.

D.

D.


m>−

5
4.

( −∞;5) .

m≥−

3
2.

103

2 x − 1 ≥ 3

Tập hợp các giá trị m để hệ bất phương trình  x − m ≤ 0 có nghiệm duy nhất là
{ 2} .
( −∞; 2] .
[ 2; +∞ ) .
A. ∅ .
B.
C.
D.

104

x + y = 2


x − y = 5a − 2 có nghiệm ( x; y ) với x < 0 khi và chỉ khi
Hệ phương trình 
2
2
6
5
a<
a>
a<
a<
5.
5.
5.
2.
A.
B.
C.
D.

105

Phương trình
1
m>
4.
A.

3( x − m) = x + m −1

có nghiệm khi và chỉ khi

1
1
m≥
m<
4.
4.
B.
C.
3− x

106

10

Số nghiệm của phương trình

1 − 2x

=

D. m ≥ 4 .

2x + 3
1 − 2 x là bao nhiêu?

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2


440 CÂU TRẮC NGHIỆM |11

A. 0 .

B. 1 .

C. 2 .
1− x

107

Tập nghiệm của phương trình
A.

[ 1; +∞ ) .

B.

x−2

=

[ 2; +∞ )

108

Tập nghiệm của bất phương trình
A.


( −∞;3) .

B.

x −1
x − 2 là
C.

1− x
3− x

D. Nhiều hơn 2.

>

( 1;3) .

( 2; +∞ ) .

D.

[ 1; +∞ ) \ { 2} .

D.

( −∞;1) .

D.

f ( x ) = 3x – 6


.

D.

f ( x) = 2x + 3

.

D.

f ( x ) = −2 x + 3

D.

f ( x ) = 6 − 3x

x −1
3 − x là
C.

[ 1;3) .

Bài 3: DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT
109

110

Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x nhỏ hơn 2 ?
f ( x ) = 3x + 6

f ( x ) = 6 – 3x
f ( x ) = 4 – 3x
A.
.
B.
.
C.
.
2

Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi số x nhỏ hơn 3 ?
A.

111
112
113

114

115

116

117

119

11

.


B.

f ( x ) = 3x + 2

.

C.

f ( x ) = −3x – 2

.

3

Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi số x nhỏ hơn 2 ?
f ( x) = 2x + 3
f ( x ) = −2 x − 3
f ( x ) = −3 x – 2
A.
.
B.
.
C.
.
x
Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi lớn hơn 2 ?
f ( x ) = 2 x –1
f ( x) = x – 2
f ( x ) = 2x + 5

A.
.
B.
.
C.
.
Nhị thức −5 x + 1 nhận giá trị âm khi
1
1
1
x<
x<−
x>−
5.
5.
5.
A.
B.
C.
Nhị thức −3x + 2 nhận giá trị dương khi
3
2
3
x<
x<
x>−
2.
3.
2.
A.

B.
C.
Nhị thức −2 x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
3
2
3
x<−
x<−
x>−
2.
3.
2.
A.
B.
C.
Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x nhỏ hơn 2 ?
f ( x ) = 3x + 6
f ( x ) = 6 – 3x
f ( x ) = 4 – 3x
A.
.
B.
.
C.
.
2
x +1
y=
1 − x là
Tập xác định của hàm số

A.

118

f ( x ) = −6 x – 4

( −∞;1] .

B.

( 1;∞ ) .

C.

¡ \ { 1}

.

D.

D.

D.

x>

1
5.

x>


2
3.

x>−

.

.

2
3.

D.

f ( x ) = 3x – 6

D.

( −∞;1) .

.

[ 1; 2] khi và chỉ khi
Tập xác định của hàm số y = x − 2m − 4 − 2 x là
1
1
1
m=−
m=

m>
2.
2.
2.
A.
B. m = 1 .
C.
D.
Tập xác định của hàm số y = x − m − 6 − 2 x là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |12
m<

A. m = 3

1
3

120

B. m < 3
C. m > 3
D.
Tập xác định của hàm số y = m − 2 x − x + 1 là một đoạn trên trục số khi và chỉ khi

1
m>−
2.
A. m < −2 .
B. m > 2 .
C.
D. m > −2 .

121

Xét các mệnh đề sau:

1
3.
(I) Nghiệm của bất phương trình –3x + 1 < 0 là
1
x>
3.
(II) Nhị thức –3x + 1 có dấu dương khi và chỉ khi
x>

(III) Nhị thức –3x + 1 có dấu âm dương khi và chỉ khi

x>

1
3.

1
3.

(IV) Nghiệm của nhị thức 3x –1 là
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A. 1
B. 4
C. 2
x=−

D. 3

Bài 4: BẤT PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
122

123

124

( 1; –1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
Cặp số
A. x + y – 3 > 0 .
B. – x – y < 0 .
C. x + 3 y + 1 < 0 .

D. – x – 3 y –1 < 0 .

( 2;3) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
Cặp số
A. 2 x – 3 y –1 > 0 .
B. x – y < 0 .
C. 4 x > 3 y .


D. x – 3 y + 7 < 0 .

Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
A.

( 4; –4 ) .

B.

( 2;1) .

C.

–2 ( x – y ) + y > 3

( –1; –2 ) .

Bất phương trình
A. x – 2 y – 2 > 0 .

126

Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình

127

128

129


12

( 0;1) .

D.

( 4; 4 ) .

3x – 2 ( y – x + 1) > 0

125

A.

?

tương đương với bất phương trình nào sau đây?
B. 5 x – 2 y – 2 > 0 .
C. 5 x – 2 y – 1 > 0 .
D. 4 x – 2 y – 2 > 0 .

B.

( 1;3) .

C.

5 x − 2 ( y − 1) ≤ 0

( –1;1) .


O ( 0;0 )
Điểm
thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
x
+
3
y
+
2

0.
A.
B. x + y + 2 ≤ 0 .
C. 2 x + 5 y − 2 ≥ 0 .

D.

?

( –1;0 ) .

D. 2 x + y + 2 ≥ 0 .

O ( 0;0 )
Điểm
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x
+
3

y

6
>
0

x + 3y − 6 > 0
x + 3y − 6 < 0



2
x
+
y
+
4
>
0
2
x
+
y
+
4
<
0


A.

.
B.
.
C. 2 x + y + 4 > 0 .
D.

x + 3y − 6 < 0

2 x + y + 4 < 0 .

x + 3y − 2 ≥ 0

Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 x + y + 1 ≤ 0

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
A.

( 0;1) .

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |13
B.

( –1;1) .

C.


( 1;3) .

D.

( –1;0 ) .

Bài 5: DẤU TAM THỨC BẬC HAI. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
130

2
Tập nghiệm củabất phương trình x + 4 x + 4 > 0 là:

¡ \ { −2}

.

D.

¡ \ { 2}

¡ \ { −3}

.

D.

¡ \ { 3}

.


.

D.

¡ \ { 3}

.

2
Tập nghiệm củabất phương trình x + 2 x + 1 > 0 là:
¡ \ { −1}
( 1; +∞ ) .
A.
B. ¡ .
C.
.

D.

¡ \ { 1}

.

2
Tập nghiệm của bất phương trình x − 2 x + 1 > 0 là:
¡ \ { −1}
( 1; +∞ ) .
A.
B. ¡ .
C.

.

D.

¡ \ { 1}

.

A.
131

134

135

136

137

138

139

141

13

( 3; +∞ ) .

B. ¡ .


C.

( 3; +∞ ) .

B. ¡ .

C.

¡ \ { −3}

2
Tam thức y = x − 12 x − 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. x < –13 hoặc x > 1 . B. x < –1 hoặc x > 13 . C. –13 < x < 1 .

D. –1 < x < 13 .

2
Tam thức y = − x − 3 x − 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. x < –4 hoặc x > –1 . B. x < 1 hoặc x > 4 . C. –4 < x < –4 .

D. x ∈ ¡ .

Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x < 2 ?
2
2
2
A. y = x − 5 x + 6 .
B. y = 16 − x .
C. y = x − 2 x + 3 .


2
D. y = − x + 5 x − 6 .

2
Tập nghiệm của bất phương trình x − 1 > 0 là:

( 1; +∞ ) .

B.

( −1; +∞ ) .

C.

( −1;1) .

D.

( −∞; −1) ∪ ( 1; +∞ ) .

2
Tập nghiệm của bất phương trình x + x − 1 > 0 là:

A. ¡ .



−1 − 5   − 1 + 5


;
+∞
 −∞;
÷

÷
 2
÷
2 ÷



.
B.

 −1 − 5 −1 + 5 
;

÷
2
2 ÷

.
C.

D.

( −∞; −1 − 5 ) ∪ ( −1 +

5; +∞


).

¡ \ { −2}

¡ \ { 2}

2
Tập nghiệm củabất phương trình x − 4 x + 4 > 0 là:

A.
142

.

2
Tam thức y = x − 2 x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x < –3 hoặc x > –1 . B. x < –1 hoặc x > 3 . C. x < –2 hoặc x > 6 . D. –1 < x < 3 .

A.
140

C.

2
Tập nghiệm củabất phương trình x + 6 x + 9 > 0 là:

A.
133


B. ¡ .

2
Tập nghiệm củabất phương trình x − 6 x + 9 > 0 là:

A.
132

( 2; +∞ ) .

( 2; +∞ ) .

B. ¡ .

C.

.

D.

.

2
Tập nghiệm của bất phương trình x − 4 2 x + 8 < 0 là:

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

A.
143

( −∞; −3) ∪ ( 2; +∞ ) .

B.

}.

C. ∅ .

( −3; 2 ) .

( –3;3) .

B.

( −∞; −3) .

(3

2; +∞

).

)

3 2; +∞
B. 
.


Tập nghiệm của bất phương trình
A.

147

{

¡ \ 2 2

(

2; 3

).

x2 +

(

150

 2; 3 
.
B. 

Tập nghiệm của bất phương trình

( −4; −1) ∪ ( −1; 2 ) .


B.

152

14

D.

( −∞; −2 ) ∪ ( 3; +∞ ) .

C.

( −∞;3) .

D.

( −∞; −3) ∪ ( 3; +∞ ) .

D. ¡ .

)

C.

x2 + 2 x − 8
<0
x +1

( −4; −1) .


Tập nghiệm của bất phương trình
1 3 3 
1 3 3 
 ; ÷∩  ;1÷
 ; ÷∪  ;1÷
2
4
4




A.
.
B.  2 4   4  .

(−

là:

3; 2

).

 − 3; − 2 
.
D. 

2
B. Nếu a > a thì a > 0 .

2
D. Nếu a < 0 thì a > a .

là:

C.

2 x 2 − 3x + 1
<0
4x − 3

( −1; 2 ) .

D.

( −2; −1) ∪ ( −1;1) .



1 
 ;1 ÷
C.  2  .

1

 −∞; ÷∪ ( 1; +∞ )
2
D. 
.


2
Tập xác định của hàm số y = 8 − x là

( −2 2; 2 2 ) .
( −∞; −2 2 ) ∪ ( 2
C.
A.

151

( −2;3) .

3+ 2 x+ 6 ≤0

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
2
A. Nếu a > 0 thì a > 0 .

A.

149

C.

C. ∅ .

2
C. Nếu a > a thì a < 0 .

148


D. ¡ .

2
Tập nghiệm của bất phương trình x − 6 2 x + 18 ≥ 0 là:

A.
146

B.

2
Tập nghiệm của bất phương trình x < 9 là:

A.
145

( −∞; 2 2 ) .

2
Tập nghiệm của bất phương trình x − x − 6 < 0 là:

A.
144

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |14

2; +∞

).


 −2 2; 2 2 
.
B. 
D.

( −∞; −2

2  ∪  2 2; +∞

).

2
Tập xác định của hàm số y = 5 − 4 x − x là

A.

[ −5;1] .

C.

( −∞; −5] ∪ [ 1; +∞ ) .

2
Tập xác định của hàm số y = 5 x − 4 x − 1 là
1

 −∞;  ∪ [ 1; +∞ )
5
A. 

.

 1 
 − 5 ;1
B.
.
1

 −∞; −  ∪ [ 1; +∞ )
5
D. 
.

 1 
 − 5 ;1
B.
.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |15

1

 −∞; − ÷∪ ( 1; +∞ )
5

C. 
.

153

Tập xác định của hàm số
A.
C.

154

156

y=

( −∞; −6] ∪ [ 1; +∞ ) .

2
x + 5 x − 6 là:
2

B.

( −∞; −6 ) ∪ ( 1; +∞ ) .

D.

Tập nghiệm của bất phương trình
A. ∅ .
C.


155

1

 −∞; −  ∪ [ 1; +∞ )
5
D. 
.

(m
Biểu thức

+ 2) x2 − 2 ( m − 2) x + 2

Tập xác định của hàm số
A.

158

Tập xác định của hàm số
A.

159

160

161

15


( 3; +∞ ) .

( −3; +∞ ) .

( −∞; −4 ) ∪ ( −3; +∞ ) .

x 2 − x − 12 > x + 12 − x 2

A. m ≤ −4 hoặc m ≥ 0 .
C. −4 < m < 0 .
157



B. ¡ .
D.

2

( −∞; −1) ∪ ( 6; +∞ ) .

x 2 + x + 12 > x 2 + x + 12

( −4; −3) .

Tập nghiệm của bất phương trình
( −∞; −3) ∪ ( 4; +∞ ) .
A.
( −6; −2 ) ∪ ( −3; 4 ) .

C.

( −6;1) .

B.
D.


( −∞; −4 ) ∪ ( 3; +∞ )

( −4;3) .

.

luôn nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
B. m < −4 hoặc m > 0 .
D. m < 0 hoặc m > 4 .

y = x2 + x − 2 +

B.

[ 3; +∞ ) .

y = x 2 − 3x + 2 +

B.

( −3;1] ∪ [ 2; +∞ ) .


1
x − 3 là

C.

( −∞;1) ∪ ( 3; +∞ ) .

D.

( 1; 2 ) ∪ ( 3; +∞ ) .

D.

( −3;1) ∪ ( 2; +∞ ) .

1
x + 3 là

C.

Tập nghiệm củabất phương trình x − 2 x < 0 là
1

 1
 ; +∞ ÷
 0; ÷
4


A.

.
B.  4  .
C.

1
<2
x
Tập nghiệm của bất phương trình

1

 1
 ; +∞ ÷
 0; ÷
.
A.  2
B.  2  .

C.

2
> −1
Tập nghiệm của bất phương trình m

( −2;0 ) .
( −∞; −2 ) .
A.
B.

C.


( −3;1] ∪ ( 2; +∞ ) .
 1
0; 4 ÷
.

D.

{ 0} ∪ 

1

; +∞ ÷
4
.

( −∞; 0 ) ∪ 

1

; +∞ ÷
2
 . D. ( −∞;0 ) .

( −2; +∞ ) .

D.

( −∞; −2 ) ∪ ( 0; +∞ ) .


– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
162

163

164

x2 + x −1
> −x
Tập nghiệm của bất phương trình 1 − x

1 
1

 ;1÷
 ; +∞ ÷
( 1;+∞ )

A.  2 
B.  2
C.
.
.
.

1


 −∞; ÷U ( 1; +∞ )
2
D. 

Tập nghiệm của bất phương trình x − 3 x ≤ 0 là
1
1

 1
0; 
{ 0} U ; +∞ ÷
 9 ; +∞ ÷


9

A.
B.  9 
C.
.
.
.
1
1

Tập nghiệm của bất phương trình x 4 là

A.


165

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |16

( 0;16]

B.

.

[ 0;16]

C.

.

( 0;4]

D.

.

x + x +1
≥3
x
Tập nghiệm của bất phương trình

( 0;+∞ )
[ 1;+∞ )
[ 0;+∞ )

A.
B.
C.
.
.
.

166

Phương trình
A. m < –2.

1

; +∞ ÷
9


.

{ 0} U 

D.

[ 16;+∞ )

D.

( 0;1]


.

.

.

( m + 2 ) x 2 − 3x + 2m − 3 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
B.

−2 < m <

3
2

C.

.

3
2

m>

D. m < −2 hoặc

.

m>

3

2

.
167

Tập nghiệm của phương trình
A.

168

{ 2;3}

B.

.

( 2;3)

Tập nghiệm của phương trình
A.

{ 3;4}

B.

.

x 2 − 5x + 6 = x 2 − 5x + 6
C.


.

( 3;4 )

C.

.

x−3

Tập nghiệm của phương trình
A.

[ 5;+∞ )

.

B.

( 3;5]

C.

.

Tập nghiệm của bất phương trình
A.

16


( 2;6 ) .

B.

( 2;5) .

5− x

[ 3;4]

.

D.

( −∞;2] ∪ [ 3; +∞ )

D.

( −∞;3] U[ 4; +∞ )

D.

( 5;+∞ )

D.

( 5;6 ) .




.

.

.

x 2 − 7 x + 10
=
x−3


x 2 − 8 x + 12
170

( −∞; 2 ) ∪ ( 3; +∞ )

x 2 − 7 x + 12 = 7 x − x 2 − 12

x 2 − 7 x + 10
169



[ 2;5]

.

.

x 2 − 8 x + 12

>
5− x

C.

( –6; –2 ) .

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
171

172

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |17

2
Nếu 2 < m < 8 thì số nghiệm của phương trình x − mx + 2m − 3 = 0 là
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Chưa xác định được.

Phương trình

( m + 1) x 2 − x − 3m + 4 = 0

A. m < –1 hoặc


4
m>
3
C.
173

174

m>

4
3

.

.

có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
3
m>
4
B. m < –1 hoặc
.
4
−1 < m <
3
D.
.


2
Phương trình x − mx − 2m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m ≤ −2 hoặc m ≥ 0 .
B. m ≤ 0 hoặc m ≥ 8 .
C. −8 ≤ m ≤ 0 .
D. m ≤ −8 hoặc m ≥ 0 .
2
2
Phương trình x − mx + m + m = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
4
4
1
0≤m≤
− ≤m≤0
− ≤m≤0
3
A.
B. 3
C. 3
.
.
.

2− x
175

Số nào sau đây là nghiệm của phương trình
A. 0.

176


177

178

179

180

181

17

B. –4.

x − x +1
2

=

D.

0≤m≤

1
3

.

2x + 2

x2 − x + 1

C. 4.

4
D. 3 .

2
Phương trình mx − 2mx + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m < 0 hoặc m ≥ 1 . B. m < 0 hoặc m ≥ 4 . C. m ≤ 0 hoặc m ≥ 1 . D. 0 < m ≤ 1 .

2
2
Phương trình x − 2(m + 2) x + m − m − 6 = 0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m < –2.
B. –3 < m < 2.
C. m > –2.
D. –2 < m < 3.
2
Phương trình x − 4mx + m + 3 = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
3
−3
3
− < m <1
m≤
− ≤ m ≤1
4 hoặc m ≥ 1 . D. 4
A. m < 1.
B. 4
C.

.
.

2
Phương trình x − (m + 1) x + 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m > 1.
B. –3 < m < 1.
C. m ≤ −3 hoặc m ≥ 1 .D. −3 ≤ m ≤ 1 .
2
Phương trình x − mx − m = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. –1 < m < 0.
B. −4 ≤ m ≤ 0 .
C. –4 < m < 0.

D. m < –4 hoặc m > 0.

 x + m ≤ 0 (1)
 2
x − x + 4 < x 2 − 1 (2)
Cho hệ bất phương trình 
. Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m < –5.
B. m > –5.
C. m > 5.
D. m < 5.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65



TOÁN 10 HK2
182

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |18

Tập xác định của hàm số
A. ¡ .

183

184

185

186

187

188

189

190

y = x2 − x + 1 +
B.

¡ \ { 4}

1

x + 4 là
C.

.

¡ \ { −4}

D.

.

2
Tập xác định của hàm số y = 4 x − 3 + x + 5 x − 6 là
3

3 
 4 ; +∞ ÷
 4 ;1
1;+∞ )
[

A.
B.
C.
.
.
.
2
Tập xác định của hàm số y = x + x − 2 + 2 x − 3
3

[ −2;1] U  ; +∞ ÷
1;+∞ )
[
2

A.
B.
.
. C.

( −4; +∞ )

.

 6 3
− ; 
D.  5 4  .


3

 2 ; +∞ ÷
.

3

 ; +∞ ÷

D.  2
.


2
2
Phương trình x − 2(m − 2) x + m − m − 6 = 0 có hai nghiệm đối nhau khi và chỉ khi
A. m = 2.
B. –3 < m < 2.
C. m < –2 hoặc m > 3.
D. –2 < m < 3.
2
2
Hai phương trình x + x + m + 1 = 0 và x + (m + 1) x + 1 = 0 cùng vô nghiệm khi và chỉ khi
−3
< m <1
0
<
m
<
1.
4
A.
B.
.
−3
−5
m<
< m <1
4 hoặc m > 1.
C.
D. 4
.


1
1

Tập nghiệm của bất phương trình x − 3 x + 3 là
( −∞; −3] ∪ [ 3; +∞ ) B. ¡
( 3;+∞ )
A.
C.
.
.
.
y = x2 + x + 2 +

Tập xác định của hàm số
2

2

; +∞ ÷
 ; +∞ ÷



A.  3
B.  3
.
.

D.


1
2 x − 3 là
3

 2 ; +∞ ÷
C.
.

( −∞; −3) ∪ ( 3; +∞ )

3

 ; +∞ ÷

D.  2
.

2
2
Các giá trị của m để phương trình 3 x + (3m − 1) x + m − 4 = 0 có hai nghiệm trái dấu là
A. m < 4.
B. –2 < m < 2.
C. m < 2.
D. m < –2 hoặc m > 2.

x2 −1
y=
1 − x là
Tập xác định của hàm số

( −∞; −1]
[ −1; ∞ ) \ { 1}
A.
B.
.
.

C.

( −∞; −1] ∪ ( 1; ∞ )

D.

.

( −∞;1)

.

2 x − 3x + 4
>1
x2 + 2
Tập nghiệm của bất phương trình
là:
2

191

A.
C.


18

.

( −∞; −1) ∪ ( 2; +∞ )
( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )

.

.

B.

( −∞; −2 ) ∪ ( −1; +∞ )

D.

( −∞; 2 ) ∪ ( 4; +∞ )

.

.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2


440 CÂU TRẮC NGHIỆM |19
( m − 1) x

192

Tập hợp các giá trị của m để phương trình
 −7 3 
 −5 7 
 ; ÷
 ; ÷
2
2


A.
B.  2 2  .
.

193

Tập hợp các giá trị của m để phương trình
1
1


 ; +∞ ÷
 −∞; ÷
3

A.  3

B. 
.
.

y=
194

195

x2 + 3
1− x

Tập xác định của hàm số
( −∞; −1) ∪ ( 1; ∞ )
( –1;1) .
A.
B.
.

4− x


C.

Tập hợp các giá trị của m để phương trình

( 2;3) .

B. ¡ .


199

201

202
203

19

4 − x2

¡ \ { 1; −1}

.

D.

[ −1;1]

.

=

5 − 2m
1 − x 2 có nghiệm là

[ 2;3]

.


D.

( –1;1) .

2
2
Cho biểu thức M = x + 3x + 2 , trong đó x là nghiệm của bất phương trình x − 3 x + 2 < 0 . Khi
đó
A. M < 0.
B. 6 < M < 12.

D. M nhận giá trị bất kì.

Số dương x thoả mãn bất phương trình
1
x>
3.
A. x > 9.
B.

x < 3 x khi và chỉ khi
1
x<
9.
C.

D.

x>


1
9.

2
Tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình bậc hai x + 2(m + 1) x + 3m = 0 có nghiệm là

A.
200

1− x

2

C.

C. M > 12.
198

(m + 2) x − 2m + 1

2
Tập hợp các giá trị của m để phương trình m ( x − 1) = −2 x − 5m + 6 có nghiệm dương là
( −∞; −1) ∪ ( −6; ∞ ) B. ( –1;6 ) .
( −∞; 2 ) ∪ ( 3; ∞ ) D. ( 2;3) .
A.
C.
.
.

A.

197

=

có nghiệm là
5
7


 ; ÷
C.  2 2  .
D. ¡ .
x−m
2m
x −1 +
=
x −1
x − 1 có nghiệm là
1

; +∞ ÷

( 1;+∞ )

C.
D.  3
.
.

x


196

2

{ 0}

.

B.

¡ \ { 0}

.

C. ¡ .

D. ∅ .

2
Phương trình mx − mx + 2 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi
m ≤ 0 hoặc m ≥ 8
m < 0 hoặc m ≥ 8 C. 0 < m ≤ 8
A.
. B.
.
.

D. 0 ≤ m ≤ 8 .


Tập nghiệm của bất phương trình x + 1 < 2 x − 1 là.
 1  5

3

1 5
 − ; 0 ÷∪  ; +∞ ÷
 ; +∞ ÷
 ; ÷
2
4
4






A.
B.
C.  2 4 

5

 ; +∞ ÷

D.  4

2
Nếu 1 < m < 3 thì số nghiệm của phương trình x − 2mx + 4m − 3 = 0 là bao nhiêu.

A. 0
B. 1
C. 2
D. Chưa xác định được
2
Nếu 1 < m < 2 thì số nghiệm của phương trình x − 2mx + 5m − 6 = 0 là bao nhiêu.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Chưa xác định được

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
204

205

206

207

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |20

2
Bất phương trình: mx − mx + 3 > 0 với mọi x khi và chỉ khi.
A. m ≤ 0 hoặc m > 12
B. m < 0 hoặc m > 12

C. 0 ≤ m < 12
D. 0 < m < 12

2
Tam thức f ( x) = 2mx − 2mx − 1 nhận giá trị âm với mọi x khi và chỉ khi.
A. m ≤ 2 hoặc m > 0
B. m < –2 hoặc m ≥ 0 C. –2 < m < 0

Bất phương trình
1

 −∞; ÷
2
A. 

1
≤0
4
có tập nghiệm là.
1 
 
B.  2 
C.

D. –2 < m ≤ 0

x2 − x +

1


 −∞; − ÷
2


1

 ; +∞ ÷

D.  2

2
Cho tam thức bậc hai f ( x) = x + mx + n . Xét các mệnh đề sau:
(I) Điều kiện để tam thức có hai nghiệm trái dấu là n < 0 .

(II) Điều kiện để tam thức có hai nghiệm trái dấu là m − 4n < 0 .
2
(III) Điều kiện để tam thức có hai nghiệm phân biệt là m − 4n > 0 .
2
(IV) Điều kiện để tam thức luôn dương với mọi x là m − 4n < 0 .
(V) Điều kiện để tam thức luôn dương với mọi x là mn < 0 .
2

Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng ?
A. 1
B. 4
C. 2

D. 3

Chương 6: GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC

208

209

210


Cung tròn có số đo là 4 . Hãy chọn số đo độ của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
0
0
A. 150
B. 172
C. 225
D. 50
0

Nếu một cung tròn có số đo là a thì số đo radian của nó là.
180π

A. 180π a
B. a
C. 180

π
D. 180a

0
Một cung tròn có số đo là 45 . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn sau
đây.


π
A. 4

π
B. 3

π
C. 2

D. π

211

Một cung tròn có độ dài bằng 2 lần bán kính. Số đo rađian của cung tròn đó là.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

212

0
Một cung tròn có số đo là 135 . Hãy chọn số đo rađian của cung tròn đó trong các cung tròn sau
đây.




A. 4
B. 6

C. 3
D. 3

213

20

0
Nếu một cung tròn có số đo là 3α thì số đo rađian của nó là.
απ
απ
180
A. 60
B. 180
C. απ

60
D. απ

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |21

214

Đường tròn lượng giác là đường tròn định hướng tâm O có bán kính bằng.

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

215

Cung tròn có số đo là π . Hãy chọn số đo độ của cung tròn đó trong các cung tròn sau đây.
0
0
0
0
A. 30
B. 45
C. 90
D. 180

216

sin1200 bằng.

A.

217



1
B. 2


B. − 3

3

220

Cho

3
D. 2



1
3

1
D. 3

C.



cos α =

1
D. 2

C. –1



÷
 . Hãy chọn kết quả đúng của sin α trong các kết quả sau đây.
1
12
12

145
145
C. 145
D.

1

< α < 2π
2 và 2
. Khi đó sin α là.

3
2

3
B. 2

2
C. 2

D.




2
2

Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
sin α
cos α
tan α =
;cos α ≠ 0
tan α =
;sin α ≠ 0
cos α
sin α
A.
B.
C.

222

B. 1

 3π
α ∈π ;
2

Cho tan α = 12 với
1

A. 145
B.


A.
221

3
2

 105π 
sin  −
÷
6  bằng.

A. 0

219

C.



 π
tan  − ÷
 3  bằng.

A.

218

1
2


cot α =

sin α
;cos α ≠ 0
cos α

D.

cot α =

− cos α
;sin α ≠ 0
sin α

Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. −1 ≤ cos α ≤ 1
C. sin α + cos α = 1
2

2

B.
D.

tan α =

sin α
;cos α ≠ 0
cos α


tan α =

cos α
;sin α ≠ 0
sin α

223

Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
đây.
A. sin α > 0
B. cos α < 0
C. tan α < 0
D. cot α < 0

224

Ở góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
đây.

21

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2

225


226

A. tan α > 0

B. sin α > 0

C. cos α > 0

D. cot α > 0

sin 00 bằng.
A. 0

B. 1

C. –1

D. 2

3
B. 2

2
C. 2

D. 1

π
C. 3


π
D. 4

C. 1

D. không xác định

sin

π
4 bằng.

1
A. 2

227

tan α không xác định khi α bằng.

π
A. 2
228

tan

π
B. 6

π

4 bằng.

3
A. 3

229

Cho
A.

230

Cho

B.

tan α =
5
41

cos α =

−3 17
A. 13

231

Cho
A.


232
233

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |22

tan α =
−7
274

3

−4

< α < 2π
5 , với 2
. Khi đó cos α bằng.
−5
−4
B. 41
C. 41

D.

4
41

4
π
0 <α <
13 , với

2 . Khi đó sin α bằng.
3 17
C. 4

4
D. 3 17

−15
π
<α <π
7 , với 2
. Khi đó sin α bằng.
7
−7
B. 15
C. 274

15
274

3 17
B. 13

D.

Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. cos(−α ) = − cos α
B. sin(−α ) = − sin α
C. tan( −α ) = − tan α


D. cot( −α ) = − cot α

Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây.
A. cos(π + α ) = − cos α B. sin(π + α ) = − sin α C. tan(π + α ) = − tan α D. cot(π + α ) = cot α

Phần 2. HÌNH HỌC
Chương 2: TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉCTƠ VÀ ỨNG DỤNG

234

Bài 1: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KÌ
uuur uuur
uuur uuu
r
uuu
r uuur
AB, BC + BC , CA + CA, AB
Cho tam giác ABC . Tìm tổng
.

(

A. 180

22

o

o
B. 360


) (

) (

o
C. 270

)

o

D. 120

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
235

Cho tam giác ABC , tìm
A. 180

236

239

(


o

D. 120

)
.

o

(

o
D. 240

C. 270
uuur uuur
uuur uuu
r
AB, BC + BC , CA

) (

)
.

o

C. 270

) (


o

o
D. 240

)



1
2

B.



1
2

Cho tam giác đều ABC . Tính giá trị biểu thức

3
B. 2

Cho tam giác đều ABC . Tính giá trị biểu thức:

o

3

B. 2

(

3
C. 2

(

D. 160
uuur uuu
r
AC , CB

).



D.
uuur uuur
AB, BC

3
2

).

3
3


C. 2
D. 2
uuu
r uuur
uuu
r uuur
uuu
r uuu
r
cos AB, AC + cos BA, BC + cos CB, CA

(

)

(

)

(

)

3
3

2
C. 2
D.
uuu

r uuur
uuur uuu
r
uuu
r uuur
cos AB, BC + cos BC , CA + cos CA, AB


(

C.



)

(

)

(

3
2

D.

3

D. − 3




)

3 3
2

o
o
o
o
Tính giá trị biểu thức : sin 30 cos 60 + sin 60 cos30

B. 0

C.

o
o
o
o
Tính giá trị biểu thức : sin 30 cos15 + sin150 cos165

2
B. 4

1
C. 2


D.



3
4

o
o
o
o
Tính giá trị biểu thức : cos30 cos 60 − sin 30 sin 60

A.

23

) (

Tam giác ABC vuông ở A và BC = 2 AC . Tính cosin của góc

A.1
245

) (

B.

A.1
244


o
C. 270
uuu
r uuur
uuur uuu
r
AB, BC + BC , CA

Tam giác ABC vuông ở A và BC = 2 AC . Tính cosin của góc

3 3
A. 2

243

B. 360

).

o
Tam giác ABC có góc A bằng 100 và có trực tâm H .
uuur uuur
uuur uuur
uuur uuur
HA, HB + HB, HC + HC , HA
Tìm tổng:
o
o
o

A. 360
B. 180
C. 80

3 3
A. 2

242

(

o
B. 360

o

1
A. 2
241

) (

o
B. 90

o

1
A. 2
240


) (

o
µ
Cho tam giác ABC với A = 60 , tìm tổng

A. 120
238

o

(

Cho tam giác ABC vuông ở A. Tìm tổng
A. 180

237

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |23

uuur uuur
uuur uuu
r
uuur uuur
AB, BC + BC , CA − AB, AC

3

3

B. 2

C.1

D. 0

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
246

247

248

249

250
251

o
Cho hai góc α và β với α + β = 90 . Tìm giá trị của biểu thức: sin α cos β + sin β cos α
A. 0
B.1
C. −1
D. 2
o
Cho hai góc α và β với α + β = 90 , tìm giá trị của biểu thức : cos α cos β − sin β sin α

A. 0
B.1
C. −1
D. 2
o
Cho hai góc α và β với α + β = 180 , tìm giá trị của biểu thức : cos α cos β − sin β sin α
A. 0
B. 1
C. −1
D. 2

Cho tam giác ABC . Hãy tính sin A.cos( B + C ) + cos A.sin( B + C )
A. 0
B. 1
C. −1

D. 2

Cho tam giác ABC . Hãy tính cos A cos( B + C ) − sin A sin( B + C )
A. 0
B. 1
C. −1

D. 2

Nếu tan α = 3 thì cos α bằng bao nhiêu ?
A.

252


254

255

257

±

5
5

cot α = −

5
B. 2

2
2
A. b + c

2
2
B. b − c

C.



10
10




5
5

1
D. 3

1
2?
C.

D.



1
3

2
2
A. b + c

2
2
B. b − c

2
C. b


2

D. c
uuur uuu
r
Tam giác ABC vuông ở A , AB = c , AC = b . Tính tích vô hướng AC.CB
C. −b
uuu
r uuur uuur uuu
r uuu
r uuur
a
ABC
AB
.
BC
+
BC
.
CA
+
CA
. AB
Cho tam giác đều
cạnh . Tính


3a 2
2


3a 2
B. 2

2

a2 3
C. 2

2
D. c

D.



a2 3
2

Cho tam giác ABC có BC = a; CA = b; AB = c . Gọi M là trung điểm cạnh BC . Hãy
uuuu
r uuur
AM
.BC
tính giá trị
b2 − c 2
c2 + b2
c 2 + b2 + a 2
c 2 + b2 − a 2
2

2
3
2
A.
B.
C.
D.
uuur uuur uuur
AB + AC .BC
Tam giác ABC có BC = a; CA = b; AB = c . Tính

(

2
2
A. b − c

24

10
B. 10

Bài 2: TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉCTƠ
uuu
r uuur
BA
.BC
ABC
AB
=

c
AC
=
b
A
Tam giác
vuông ở ,
,
. Tính tích vô hướng

A.
256

10
10

±

cos α bằng bao nhiêu nếu
A.

253

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |24

c2 + b2
2
B.

)


c 2 + b2 + a 2
3
C.

c2 + b2 − a2
2
D.

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65


TOÁN 10 HK2
258

440 CÂU TRẮC NGHIỆM |25

r r
r
r
r r
a; b = 120o a = 3; b = 5
Cho biết
;
. Độ dài của véctơ a − b bằng

( )

A. 19

259

B. 7
C. 4
D. 2
r
uuur ur uu
r uuur ur uu
r ur uu
ur uu
r
e1 = e2 = 1
BC
=
e
+
5
e
e1 ⊥ e2
AB
=
3
e

4
e
ABC
1
2
1

2
Cho tam giác
biết:
;
;

.
Độ dài cạnh AC bằng:
uuu
r uu
r
4e
+
e
A. 1 2
B. 5

260

2

B. a

2

2

2
C. −3a


2
B. 3a

uuur uuur

B. 2a

265

266

2

bằng:
2
D. −2a

C. 0

5a 2
D.
uuu
r uuur
Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng m . Khi đó AB.BC bằng:
3
m2
2
m

2

2
2
A. m
B.
C.
D.
uuur uuur
Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng m . Khi đó AB. AC bằng:
3
m2
2

m

2
2
2
A. 2m
B.
C.
D.
r
r
r
Tích vô hướng của hai véctơ a và b cùng khác 0 là số âm khi:
r
r
r
r
A. a và b cùng chiều

B. a và b cùng phương
r r
r r
0o < a, b < 90o
90o < a, b < 180o
C.
D.
r r 2
a −b =
Chọn kết quả đúng
r2 r2
2
2
a
−b
A.
B. a − b
rr
r r
r2 r2 r r
a 2 + b 2 − 2a.b cos a, b
C. a + b − 2a.b
D.
r r 2
r
r
a
−b = 0
Điều kiện của a và b sao cho
là:

r
r
r
r
a
b
a
b
A. và đối nhau
B. và ngược hướng
B.

3a 2

C.

( )

267

uuur uuur uuu
r

uuur uuu
r
a
ABCD
AE
.
AB

C
E
D
Cho hình vuông
cạnh . Gọi
là điểm đối xứng của
qua . Khi đó:
bằng:
2
A. 2a

264

2
D. 2a

( AB + AC ) .( BC + BD + BA )
Cho hình vuông ABCD cạnh A.
A. 2 2a

263

1 2
a
D. 2

2 2
a
2


C.
uuur uuur uuu
r
AC
.(
CD
+
CA
) bằng:
a
ABCD
Cho hình vuông
cạnh .
A. -1

262

D. 17

Cho hình vuông ABCD cạnh a . AB. AC bằng:
A. a

261

uuur uuur

C.

uuu
r uu

r
4e1 + e2

5a 2

m2
2

m2
2

( )

(

)

( )

268

25

(

)

– Website chuyên đề thi, file word có lời giải chi tiết –
0982.56.33.65



×