Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tiêt18 đại số 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.72 KB, 3 trang )

Giáo án đại số 9 Giáo viên: Lê Văn Luận
---------------------------------------------------------------------------
Tiết 18: Kiểm tra chơng I
Đề 1
Câu 1: Đúng , sai? Nếu sai sửa lại cho đúng
Khẳng định Đúng Sai Sửa lại
Căn bậc hai của 900 là - 30
( )
22
2
=
xx
( )
33
2
+=+
xx

1
+
x
xác định với mọi x
ABAB
=
2
(A 0)
Y
X
Y
X
=


( X 0 và Y > 0)
Với mọi a 0 ,
112
+=++
aaa
x
2
< 4 khi và chỉ khi x < 2

Câu 2: Tìm x biết
a)
29164
+=+
xxxx
b)
2
2
32
=


x
x
Câu 3: Cho biểu thức
A =








+








1
1
3:
1
1
1
x
x
x
x
với x 1và x 2.
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh rằng với
83
+=
x
thì A =
83
+

Đề 2:
Câu 1: Các khẳng định sau đúng hay sai? Nếu sai sửa lại cho đúng.
Khẳng định Đúng Sai Sửa lại
Căn bậc hai của a
4
là a
2
( )
33
2
=
xx
4
1

x
xác định khi x 4
1

x
xác định với x 1
ABAB
=
2
(A 0 và B 0)
Y
X
Y
X
=

( X 0 và Y 0)
Với mọi a 0 ,
112
=+
aaa
2
x
> 4 khi và chỉ khi x < - 4 hoặc x > 4
Câu 2: Tìm x biết
a)
241625
=+
xxxx
b)
2
52
1
=

+
x
x
Câu 3: Cho biểu thức
A =








+








1
1
3:
1
1
1
x
x
x
x
với x 1và x 2.
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh rằng với
83
+=
x
thì A =
83
+
Biểu điểm:

64
Giáo án đại số 9 Giáo viên: Lê Văn Luận
---------------------------------------------------------------------------
Đề 1
Câu 1: (3,5đ)
Khẳng định Đúng Sai Sửa lại
Căn bậc hai của 900 là - 30 x Căn bậc hai của 900 là

30
( )
22
2
=
xx
x
( )
22
2
=
xx
với x 2
( )
33
2
+=+
xx

x
( )
33

2
+=+
xx
1
+
x
xác định với mọi x x
1
+
x
xác định với x - 1
ABAB
=
2
(A 0)
x
ABAB
=
2
(A 0)
Y
X
Y
X
=
( X 0 và Y > 0)
x
Với mọi a 0 ,
112
+=++

aaa
x
x
2
< 4 khi và chỉ khi x < 2

x x
2
< 4 khi và chỉ khi - 2 < x < 2
Câu 2: Tìm x (3,5đ)
a)
29164
+=+
xxxx
(KX: x 0)


3
x
= x + 2


( )
2
x
- 3
x
+ 2 = 0



0)2).(1(
=
xx






=
=
4
1
2
1
x
x
b)
2
2
32
=


x
x
(KX: x > 2)


2232

=
xx

2x 3 = 4x 8

2x = 5

x = 2,5
Câu 3: (3đ)
a) Rút gọn biểu thức A.
A =







+








1
1
3:

1
1
1
x
x
x
x
với x 1và x 2.
A =
1
)2(
:
1
)2(
:
2




x
x
x
xx
A =
2

x
x
b)

1283
+=+=
x
thay v o A ta đ ợc
A =
83)12(
12
12
2
+=+=

+
Đề 2:
Câu 1: (3,5đ0
Khẳng định Đúng Sai Sửa lại
Căn bậc hai của a
4
là a
2
x
Căn bậc hai của a
4
là a
2
và - a
2
( )
33
2
=

xx
x
( )
33
2
+=
xx
4
1

x
xác định khi x 4
x
4
1

x
xác định khi x > 4
1

x
xác định với x 1
x
ABAB
=
2
(A 0 và B 0)
x
ABAB
=

2
(A 0 và B 0)
65
Giáo án đại số 9 Giáo viên: Lê Văn Luận
---------------------------------------------------------------------------
Y
X
Y
X
=
( X 0 và Y 0)
x
Y
X
Y
X
=
( X 0 và Y > 0)
Với mọi a 0 ,
112
=+
aaa
x
Với mọi a 1 ,
112
=+
aaa
2
x
> 4 khi và chỉ khi x < - 4 hoặc x > 4

x
Câu 2: Tìm x biết (3,5 đ)
a)
241625
=+
xxxx
( ĐK : x 2 )

23
=
xx

023
=
xx

4
17
)
2
3
(
2
=
x

2
317
+
=

x

2
3313
+
=
x
b)
2
52
1
=

+
x
x
( ĐK: x > 5/2

5221
=+
xx

2081
=+
xx

3
=
x
Câu 3: (3đ)

a) Rút gọn biểu thức A.
A =







+








1
1
3:
1
1
1
x
x
x
x
với x 1và x 2.
A =

1
)2(
:
1
)2(
:
2




x
x
x
xx
A =
2

x
x
b)
1283
+=+=
x
thay v o A ta đ ợc
A =
83)12(
12
12
2

+=+=

+
66

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×