MECHATRONICS SYSTEMS
1
Mã sinh
viên
9153039
Phùng Huy Bình
2
9153041
3
STT
Tên sinh viên
điểm
30%
thi
60%
Mã lớp
điểm 10%
Bình
DH09CD
9
9
5
6.6
9
Nguyễn Thành Chung
Chung
DH09CD
9
9
7.5
8.1
9
9153042
Hoàng Đình Cương
Cương
DH09CD
4
9153001
Trần Sỹ Cương
Cương
DH09CD
9
9
6
7.2
9
5
9153043
Nguyễn Tấn Cường
Cường
DH09CD
9
9
6
7.2
9
6
9153002
Võ Văn Cường
Cường
DH09CD
9
9
2.5
5.1
9
7
9153044
Phạm Hữu Cường
Cường
DH09CD
9
9
4.5
6.3
9
8
9153046
Hồ Xuân Đạo
Đạo
DH09CD
9
9
4
6
9
9
9153003
Đào Khắc Diễn
Diễn
DH09CD
10
9153045
Lê Tiến Dũng
Dũng
DH09CD
9
9
8
8.4
9
11
9153047
Nguyễn Trường Giang
Giang
DH09CD
10
10
7.5
8.5
9
12
9153048
Bùi Xuân Hải
Hải
DH09CD
9
9
6.5
7.5
9
13
9153004
Nguyễn Công Hậu
Hậu
DH09CD
9
9
5.5
6.9
10
14
9153005
Lê Hoàng Hiệp
Hiệp
DH09CD
10
10
7.5
8.5
10
15
9153006
Phan Nguyễn Vương Hoàng
Hoàng
DH09CD
9
9
5
6.6
9
16
7153018
Lê Trương Nam Hùng
Hùng
DH08CD
8
8
3.5
17
9153008
Dương Tuấn Hùng
Hùng
DH09CD
9
9
6
7.2
8
18
9153009
Nguyễn Trọng Khải
Khải
DH09CD
9.5
9.5
4.5
6.5
9
19
9153054
Vũ Duy Kiên
Kiên
DH09CD
9
9
3.5
5.7
10
20
9153010
Nguyễn Thành Long
Long
DH09CD
9.5
9.5
7
8
9
21
9153011
Nguyễn Văn Luân
Luân
DH09CD
9
9
5.5
6.9
10
22
9153012
Lê Văn Luận
Luận
DH09CD
9
9
6
7.2
9
23
9153014
Hoàng Thanh Lực
Lực
DH09CD
10
10
6.5
7.9
10
24
9153013
Trương Văn Lượng
Lượng
DH09CD
9
9
6
7.2
10
25
9153015
Trần Minh
Minh
DH09CD
10
10
9
9.4
10
26
9153063
Võ Trọng Nghĩa
Nghĩa
DH09CD
9
9
5
6.6
8
27
9153065
Lê Thanh Nhã
Nhã
DH09CD
10
10
5.5
7.3
10
v
v
v
tổng kết
v
v
robot2 (30%)
#VALUE!
v
v
#VALUE!
v
5.3 v
28
9153064
Nguyễn Thanh Nhàn
Nhàn
DH09CD
9
9
7
7.8
9
29
9153018
Dương Nguyễn Hoài Phong
Phong
DH09CD
9
9
7.5
8.1
9
30
9153019
Nguyễn An Phương
Phương
DH09CD
10
10
7
8.2
9
31
8153021
Trần Thanh Quất
Quất
DH08CD
32
9153022
Nguyễn Tiến Quyết
Quyết
DH09CD
9
9
6
7.2
8
33
9153023
Nguyễn Hùng Sơn
Sơn
DH09CD
10
10
6
7.6
10
34
9153071
Vũ Huỳnh Đức Tài
Tài
DH09CD
10
10
8.5
9.1
9
35
9153024
Nguyễn Hoài Tâm
Tâm
DH09CD
10
10
9.5
9.7
9
36
9153025
Lai Thanh Tân
Tân
DH09CD
9
9
7
7.8
10
37
9153074
Nguyễn Đình Thái
Thái
DH09CD
10
10
6.5
7.9
9
38
9153026
Nguyễn Chiến Thắng
Thắng
DH09CD
10
10
6.5
7.9
10
39
9153076
Trần Minh Thoại
Thoại
DH09CD
10
10
6
7.6
9
40
9153027
Đặng Văn Thức
Thức
DH09CD
9.5
9.5
5.5
7.1
9
41
9153028
Hồ Minh Thức
Thức
DH09CD
10
10
6.5
7.9
9
42
9153077
Lê Trung Tình
Tình
DH09CD
9
9
5.5
6.9
9
43
9153030
Phạm Văn Toàn
Toàn
DH09CD
8
8
5
6.2 v
44
9153078
Trương Minh Toàn
Toàn
DH09CD
9
9
8
8.4
45
9153080
Vũ Đức Trung
Trung
DH09CD
46
9153031
Nguyễn Tuấn Trung
Trung
DH09CD
9.5
9.5
8.5
8.9
9
47
9153034
Trần Sỹ Tùng
Tùng
DH09CD
10
10
8.5
9.1
9
48
9153082
Phạm Đức Tuyên
Tuyên
DH09CD
9
9
7
7.8
8
49
9153083
Lê Minh Tuyển
Tuyển
DH09CD
10
10
7
8.2
10
50
9153035
Cao Xuân Ước
Ước
DH09CD
10
10
9
9.4
9
51
9153084
Lê Vũ Vũ
Vũ
DH09CD
10
10
8
8.8
9
52
9153085
Nguyễn Phong Vũ
Vũ
DH09CD
9
9
8
8.4
9
53
9153037
Nguyễn Minh Vương
Vương
DH09CD
9.5
9.5
9
9.2
9
54
9153086
Thiên Sanh Xuân
Xuân
DH09CD
10
10
8
8.8
9
v
v
v
#VALUE!
v
#VALUE!
v
9
v