SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 101
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
9
4
A. 2 5 .
B. 5 .
C. 2 13 .
D. 10 .
0
0
80 và AB 8 cm . Tính bán kính R của đường tròn ngoại
Caâu 2. Cho tam giác ABC có A 70 , B
tiếp tam giác ABC.
A. R 16 cm .
B. R 4 cm .
C. R 8 cm .
D. R
8 3
cm .
3
Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây
là vectơ pháp tuyến củađường thẳng d ?
A. n2 (2;3) .
B. n1 (2; 3) .
C. n3 (3; 2) .
D. n4 (3; 2) .
Caâu 4. Cho biểu thức f ( x) 2 x 1 ( x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. f ( x) 0 khi x ; .
2
B. f ( x) 0 khi x ; 1 .
1
1
C. f ( x) 0 khi x 1; .
2
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
Caâu 5. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 1 0 ?
A. M (2;1) .
B. N (0; 2) .
C. P(1;3) .
D. K (1;1) .
Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (1; 2) và bán kính
R 3 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 1) 2 ( y 2)2 9 .
B. ( x 1)2 ( y 2)2 3 .
C. ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .
Caâu 7. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
D. ( x 1)2 ( y 2)2 9 .
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. sin 0 .
D. tan 0 .
0
Caâu 8. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , AC 8 cm và A 120 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 7 cm .
B. BC 109 cm .
C. BC 69 cm .
D. BC 129 cm .
5
Caâu 9. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin cos 2017 .
2
A. A 2 cos .
Caâu 10. Cho sin
1
3
A. cos 2 .
B. A 0 .
C. A 2 cos .
D. A 1 .
1
, tính cos 2 .
3
1
3
B. cos 2 .
C. cos 2
2
.
3
D. cos 2
2
.
3
Trang 1/2 – Mã đề 101
Caâu 11. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 2 m 1 hoặc m 2 .
C. 1 m 2 .
D. m 2 .
2
2
Caâu 12. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 13. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 4 0 ?
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 1 .
Caâu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
C. M 0; 1 .
D. x 0 .
=
3
k 2 k .
2
D. M 1;0 .
4 cot a (cot 2 a 1)
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 co t 2 a ) 2
B. A sin 4a .
C. A tan 4a .
D. A 4 sin a .
Caâu 15. Rút gọn biểu thức A
A. A 4sin a .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 102
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 3 y 5 0 . Vectơ nào dưới
đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
A. n2 (3;1) .
B. n3 (1; 5) .
C. n4 (3;1) .
D. n1 (1; 3) .
Caâu 2. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b 2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
4 tan a (1 tan 2 a )
Caâu 3. Rút gọn biểu thức A
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 tan 2 a) 2
A. A 4sin a .
B. A tan 4a .
C. A 4 sin a .
D.
5
Caâu 4. Rút gọn giá trị của biểu thức A cos sin 2017 .
2
A. A 0 .
B. A 2sin .
C. A 2sin .
D.
1
Caâu 5. Cho cos
, tính cos 2 .
5
3
3
2
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
.
D.
5
5
5
Caâu 6. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0 ?
A. x 4 .
B. x 0 .
C. x 1 .
D.
Caâu 7. Cho biểu thức f ( x) 3x 2 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
B. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
2
C. f ( x) 0 khi x ; .
D. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
A 1.
4
cos 2 .
5
x 2 .
2
A. f ( x) 0 khi x 1; .
A sin 4a .
2
3
1000 và AC 6 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 8. Cho tam giác ABC có A 500 , C
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 6 cm .
B. R 12 cm .
C. R 3cm .
D. R
6 3
cm .
3
Caâu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 4m 3 0 có 2 nghiệm âm
phân biệt.
A. m 1 hoặc m 3 .
B. 0 m 1 hoặc m 3 .
C. 1 m 3 .
D.
3
m 1 hoặc m 3 .
4
Caâu 10. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
C. M 1;0 .
= k 2 k .
D. M 0; 1 .
1200 . Tính độ dài cạnh AC.
Caâu 11. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , BC 4 cm và B
A. AC 21 cm .
B. AC 51 cm .
C. AC 61 cm .
D. AC 61 cm .
Trang 1/2 – Mã đề 102
Caâu 12. Cho
2
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
Caâu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (3; 4) và bán kính
R 5 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
B. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
C. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
D. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
Caâu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
16 9
A. 7 .
B. 10 .
C. 2 7 .
D. 5 .
Caâu 15. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 4 0 ?
A. N (0; 2) .
B. P(2;0) .
C. K (3;0) .
D. M (0; 1) .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 102
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 103
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (2;3) và bán kính
R 4 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
B. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
C. ( x 2) 2 ( y 3)2 4 .
D. ( x 2)2 ( y 3)2 16 .
Caâu 2. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b 2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 5 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây
là vectơ pháp tuyến củađường thẳng d ?
A. n1 (2;5) .
B. n2 (5; 2) .
C. n3 (2; 5) .
D. n4 (2;5) .
Caâu 4. Cho tam giác ABC có AB 6 cm , AC 7 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43 cm .
B. BC 127 cm .
C. BC 127 cm .
D. BC 106 cm .
Caâu 5. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
= 2 k 2 k .
C. M 1;0 .
D. M 0; 1 .
Caâu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 3m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 0 m 1 hoặc m 2 .
2
m 1 hoặc m 2 .
3
Caâu 7. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 1 0 ?
A. M (3; 2) .
B. N (1;1) .
C. P(1; 2) .
D. K (1;1) .
400 , C
1100 và BC 10 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 8. Cho tam giác ABC có B
C. 1 m 2 .
D.
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 20cm .
B. R 5cm .
C. R 10 cm .
D. R
10 3
cm .
3
3
, mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. sin 0 .
B. sin 0 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
2
4 tan a (1 tan a )
Caâu 10. Rút gọn biểu thức A
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(tan 2 a 1)2
A. A sin 4a .
B. A 4sin a .
C. A tan 4a .
D. A 4 sin a .
5
Caâu 11. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin 2017 cos .
2
A. A 0 .
B. A 2sin .
C. A 2sin .
D. A 1 .
Caâu 9. Cho
Caâu 12. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4 x 8 0 ?
A. x 4 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 3 .
Trang 1/2 – Mã đề 103
Caâu 13. Cho cos
2
, tính cos 2 .
5
3
5
3
5
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
1
5
1
.
5
D. cos 2 .
Caâu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
4
1
A. 3 .
B. 2 3 .
C. 2 5 .
Caâu 15. Cho biểu thức f ( x) 2 x 3 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
C. f ( x) 0 khi x 1; .
2
D. 6 .
3
B. f ( x) 0 khi x ; .
2
3
2
D. f ( x) 0 khi x ;1 ; .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 103
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 104
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 4 0 ?
A. x 2 .
B. x 1 .
C. x 0 .
D. x 3 .
Caâu 2. Cho biểu thức f ( x) 2 x 1 ( x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. f ( x) 0 khi x ; .
2
B. f ( x) 0 khi x ; 1 .
1
1
C. f ( x) 0 khi x 1; .
2
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
Caâu 3. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây
là vectơ pháp tuyến củađường thẳng d ?
A. n2 (2;3) .
B. n1 (2; 3) .
C. n3 (3; 2) .
D. n4 (3; 2) .
Caâu 4. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. sin 0 .
D. tan 0 .
2
2
Caâu 5. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (1; 2) và bán kính
R 3 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 1)2 ( y 2)2 9 .
B. ( x 1) 2 ( y 2)2 9 .
C. ( x 1)2 ( y 2)2 3 .
Caâu 7. Cho sin
1
3
A. cos 2 .
D. ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .
1
, tính cos 2 .
3
1
3
B. cos 2 .
C. cos 2
2
.
3
D. cos 2
2
.
3
800 và AB 8 cm . Tính bán kính R của đường tròn ngoại
Caâu 8. Cho tam giác ABC có A 700 , B
tiếp tam giác ABC.
A. R 16 cm .
B. R 4 cm .
C. R
8 3
cm .
3
D. R 8 cm .
Caâu 9. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , AC 8 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 129 cm .
B. BC 7 cm .
C. BC 109 cm .
D. BC 69 cm .
2
4 cot a (cot a 1)
Caâu 10. Rút gọn biểu thức A
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 co t 2 a ) 2
A. A sin 4a .
B. A 4sin a .
C. A tan 4a .
D. A 4 sin a .
Trang 1/2 – Mã đề 104
Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
9
4
A. 5 .
B. 2 13 .
C. 2 5 .
Caâu 12. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0; 1 .
C. M 0;1 .
D. 10 .
=
3
k 2 k .
2
D. M 1;0 .
5
cos 2017 .
2
B. A 2 cos .
C. A 2 cos .
Caâu 13. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin
A. A 0 .
D. A 1 .
Caâu 14. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 1 0 ?
A. N (0; 2) .
B. M (2;1) .
C. P(1;3) .
D. K (1;1) .
Caâu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 2 m 1 hoặc m 2 .
C. 1 m 2 .
D. m 2 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 104
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 105
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (3; 4) và bán kính
R 5 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
B. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
C. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
D. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
Caâu 2. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b 2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 3. Cho cos
1
, tính cos 2 .
5
3
5
A. cos 2 .
B. cos 2
2
.
5
3
5
4
5
C. cos 2 .
D. cos 2 .
Caâu 4. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0 ?
A. x 4 .
B. x 0 .
C. x 1 .
D. x 2 .
Caâu 5. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 4 0 ?
A. N (0; 2) .
B. P(2;0) .
C. M (0; 1) .
D. K (3;0) .
Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 3 y 5 0 . Vectơ nào dưới
đây là
vectơ
pháp tuyến của đường
thẳng d ?
A. n2 (3;1) .
B. n3 (1; 5) .
C. n1 (1; 3) .
D. n4 (3;1) .
4 tan a (1 tan 2 a )
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 tan 2 a) 2
A. A sin 4a .
B. A 4sin a .
C. A tan 4a .
D. A 4 sin a .
Caâu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
Caâu 7. Rút gọn biểu thức A
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
16 9
A. 7 .
B. 10 .
C. 5 .
D. 2 7 .
Caâu 9. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
0
0
100 và AC 6 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 10. Cho tam giác ABC có A 50 , C
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 6 cm .
B. R 12 cm .
C. R 3cm .
D. R
6 3
cm .
3
Caâu 11. Cho biểu thức f ( x) 3x 2 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 khi x 1; .
2
B. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
Trang 1/2 – Mã đề 105
2
2
C. f ( x) 0 khi x ; .
3
D. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
2
Caâu 12. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2mx 4m 3 0 có 2 nghiệm âm
phân biệt.
A. m 1 hoặc m 3 .
B. 0 m 1 hoặc m 3 .
C. 1 m 3 .
D.
3
m 1 hoặc m 3 .
4
5
sin 2017 .
2
B. A 2sin .
C. A 2sin .
Caâu 13. Rút gọn giá trị của biểu thức A cos
A. A 0 .
Caâu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
D. A 1 .
= k 2 k .
C. M 0; 1 .
D. M 1;0 .
1200 . Tính độ dài cạnh AC.
Caâu 15. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , BC 4 cm và B
A. AC 21 cm .
B. AC 61 cm .
C. AC 51 cm .
D. AC 61 cm .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 105
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 106
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
3
Caâu 1. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. sin 0 .
D. tan 0 .
2
2
Caâu 2. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
5
Caâu 3. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin 2017 cos .
2
A. A 0 .
B. A 2sin .
C. A 2sin .
D. A 1 .
2
Caâu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2mx 3m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
2
m 1 hoặc m 2 .
3
D. 1 m 2 .
A. m 1 hoặc m 2 .
B.
C. 0 m 1 hoặc m 2 .
Caâu 5. Cho cos
3
5
A. cos 2 .
2
, tính cos 2 .
5
3
5
B. cos 2 .
C. cos 2
1
.
5
1
5
D. cos 2 .
Caâu 6. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 1 0 ?
A. N (1;1) .
B. M (3; 2) .
C. P(1; 2) .
D. K (1;1) .
4 tan a(1 tan 2 a)
Caâu 7. Rút gọn biểu thức A
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(tan 2 a 1)2
A. A 4sin a .
B. A tan 4a .
C. A 4 sin a .
D. A sin 4a .
Caâu 8. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
C. M 1;0 .
= 2 k 2 k .
D. M 0; 1 .
400 , C
1100 và BC 10 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 9. Cho tam giác ABC có B
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 10 cm .
B. R 20cm .
C. R 5cm .
D. R
10 3
cm .
3
Caâu 10. Cho tam giác ABC có AB 6 cm , AC 7 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43 cm .
B. BC 127 cm .
C. BC 127 cm .
D. BC 106 cm .
Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
4
1
A. 3 .
B. 2 5 .
C. 2 3 .
D. 6 .
Trang 1/2 – Mã đề 106
Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 5 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
A. n1 (2;5) .
B. n2 (5; 2) .
C. n3 (2; 5) .
D. n4 (2;5) .
Caâu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (2;3) và bán kính
R 4 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
B. ( x 2) 2 ( y 3)2 4 .
C. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
D. ( x 2)2 ( y 3)2 16 .
Caâu 14. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4 x 8 0 ?
A. x 4 .
B. x 2 .
C. x 3 .
Caâu 15. Cho biểu thức f ( x) 2 x 3 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
C. f ( x) 0 khi x ; .
2
D. x 1 .
3
2
B. f ( x) 0 khi x ;1 ; .
3
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 106
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 107
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (1; 2) và bán kính
R 3 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 1) 2 ( y 2)2 9 .
B. ( x 1)2 ( y 2)2 9 .
C. ( x 1)2 ( y 2)2 3 .
D. ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .
Caâu 2. Cho biểu thức f ( x) 2 x 1 ( x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. f ( x) 0 khi x ; .
2
B. f ( x) 0 khi x ; 1 .
1
1
C. f ( x) 0 khi x 1; .
2
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
Caâu 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2mx m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. m 2 .
C. 2 m 1 hoặc m 2 .
D. 1 m 2 .
Caâu 4. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
2
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
9
4
A. 2 5 .
B. 5 .
C. 2 13 .
D. 10 .
Caâu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây
là vectơ pháp tuyến củađường thẳng d ?
A. n2 (2;3) .
B. n3 (3; 2) .
C. n4 (3; 2) .
D. n1 (2; 3) .
Caâu 6. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
2
A. sin 0 .
B. sin 0 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
Caâu 7. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 1 0 ?
A. N (0; 2) .
B. M (2;1) .
C. P(1;3) .
D. K (1;1) .
Caâu 8. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , AC 8 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 7 cm .
B. BC 109 cm .
C. BC 69 cm .
D. BC 129 cm .
5
Caâu 9. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin cos 2017 .
2
A. A 2 cos .
B. A 2 cos .
C. A 0 .
D. A 1 .
2
2
Caâu 10. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 11. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 4 0 ?
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 0 .
Trang 1/2 – Mã đề 107
800 và AB 8 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 12. Cho tam giác ABC có A 700 , B
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 16 cm .
B. R 4 cm .
C. R 8 cm .
D. R
8 3
cm .
3
4 cot a (cot 2 a 1)
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 co t 2 a ) 2
A. A 4sin a .
B. A sin 4a .
C. A tan 4a .
D. A 4 sin a .
3
k 2 k .
Caâu 14. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
=
2
A. M 1;0 .
B. M 0;1 .
C. M 1;0 .
D. M 0; 1 .
Caâu 13. Rút gọn biểu thức A
Caâu 15. Cho sin
1
, tính cos 2 .
3
1
3
1
3
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
2
.
3
D. cos 2
2
.
3
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 107
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 108
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
16 9
A. 7 .
B. 2 7 .
C. 10 .
D. 5 .
1200 . Tính độ dài cạnh AC.
Caâu 2. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , BC 4 cm và B
A. AC 61 cm .
B. AC 21 cm .
C. AC 51 cm .
D. AC 61 cm .
5
Caâu 3. Rút gọn giá trị của biểu thức A cos sin 2017 .
2
A. A 2sin .
B. A 0 .
C. A 2sin .
D. A 1 .
2
2
Caâu 4. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (3; 4) và bán kính
R 5 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
B. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
C. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
D. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
Caâu 6. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 1;0 .
= k 2 k .
C. M 0;1 .
D. M 0; 1 .
Caâu 7. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 3 y 5 0 . Vectơ nào dưới
đây là
vectơ
pháp tuyến của đường
thẳng d ?
A. n2 (3;1) .
B. n3 (1; 5) .
C. n1 (1; 3) .
D. n4 (3;1) .
Caâu 8. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0 ?
A. x 0 .
B. x 1 .
C. x 4 .
D. x 2 .
Caâu 9. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 4 0 ?
A. N (0; 2) .
B. P(2;0) .
C. K (3;0) .
D. M (0; 1) .
Caâu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 4m 3 0 có 2 nghiệm âm
phân biệt.
3
m 1 hoặc m 3 .
4
C. 0 m 1 hoặc m 3 .
B. m 1 hoặc m 3 .
A.
D. 1 m 3 .
2
4 tan a (1 tan a )
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 tan 2 a) 2
B. A tan 4a .
C. A 4 sin a .
D. A sin 4a .
Caâu 11. Rút gọn biểu thức A
A. A 4sin a .
Caâu 12. Cho cos
1
, tính cos 2 .
5
Trang 1/2 – Mã đề 108
3
5
A. cos 2 .
Caâu 13. Cho
2
B. cos 2
2
.
5
3
5
4
5
C. cos 2 .
D. cos 2 .
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. cos 0 .
Caâu 14. Cho biểu thức f ( x) 3x 2 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 khi x 1; .
D. tan 0 .
2
B. f ( x) 0 khi x ; .
3
2
2
C. f ( x) 0 khi x ;1 .
D. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
3
1000 và AC 6 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 15. Cho tam giác ABC có A 500 , C
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 12 cm .
B. R 3cm .
C. R
6 3
cm .
3
D. R 6 cm .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 108
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 109
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
2
Caâu 1. Cho cos
, tính cos 2 .
5
3
1
A. cos 2 .
B. cos 2
.
5
5
1
5
3
5
C. cos 2 .
D. cos 2 .
Caâu 2. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b 2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 3. Cho biểu thức f ( x) 2 x 3 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
2
A. f ( x) 0 khi x ;1 ; .
B. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
3
C. f ( x) 0 khi x ; .
2
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
5
Caâu 4. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin 2017 cos .
2
C. A 2sin .
A. A 0 .
B. A 2sin .
D. A 1 .
400 , C
1100 và BC 10 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 5. Cho tam giác ABC có B
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 20cm .
B. R 10 cm .
C. R 5cm .
D. R
10 3
cm .
3
Caâu 6. Cho tam giác ABC có AB 6 cm , AC 7 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43 cm .
B. BC 127 cm .
C. BC 127 cm .
D. BC 106 cm .
Caâu 7. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 3m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
2
m 1 hoặc m 2 .
3
C. 0 m 1 hoặc m 2 .
B. m 1 hoặc m 2 .
A.
D. 1 m 2 .
Caâu 8. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 1 0 ?
A. N (1;1) .
B. P(1; 2) .
C. K (1;1) .
D. M (3; 2) .
3
Caâu 9. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. sin 0 .
B. sin 0 .
C. cos 0 .
Caâu 10. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 1;0 .
C. M 0;1 .
D. tan 0 .
= 2 k 2 k .
D. M 0; 1 .
4 tan a (1 tan 2 a )
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(tan 2 a 1)2
B. A tan 4a .
C. A sin 4a .
D. A 4 sin a .
Caâu 11. Rút gọn biểu thức A
A. A 4sin a .
Trang 1/2 – Mã đề 109
Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 5 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
A. n2 (5; 2) .
B. n3 (2; 5) .
C. n1 (2;5) .
D. n4 (2;5) .
Caâu 13. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (2;3) và bán kính
R 4 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
B. ( x 2) 2 ( y 3)2 4 .
C. ( x 2)2 ( y 3)2 16 .
D. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
Caâu 14. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
4
1
A. 3 .
B. 2 3 .
C. 2 5 .
Caâu 15. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4 x 8 0 ?
A. x 4 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. 6 .
D. x 3 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 109
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 110
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
9
4
A. 5 .
B. 2 13 .
Caâu 2. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
2
A. sin 0 .
B. sin 0 .
C. 10 .
D. 2 5 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
2
4 cot a (cot a 1)
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 co t 2 a ) 2
A. A 4sin a .
B. A tan 4a .
C. A sin 4a .
D. A 4 sin a .
Caâu 4. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 1 0 ?
A. M (2;1) .
B. N (0; 2) .
C. P(1;3) .
D. K (1;1) .
Caâu 3. Rút gọn biểu thức A
Caâu 5. Cho biểu thức f ( x) 2 x 1 ( x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. f ( x) 0 khi x ; .
2
B. f ( x) 0 khi x ; 1 .
1
C. f ( x) 0 khi x 1; .
1
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
2
Caâu 6. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 4 0 ?
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 0 .
0
Caâu 7. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , AC 8 cm và A 120 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 7 cm .
B. BC 129 cm .
C. BC 109 cm .
D. BC 69 cm .
Caâu 8. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (1; 2) và bán kính
R 3 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 1)2 ( y 2)2 9 .
B. ( x 1) 2 ( y 2)2 9 .
C. ( x 1)2 ( y 2)2 3 .
D. ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .
3
k 2 k .
Caâu 9. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
=
2
A. M 1;0 .
B. M 0; 1 .
C. M 0;1 .
D. M 1;0 .
Caâu 10. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 2 m 1 hoặc m 2 .
C. 1 m 2 .
D. m 2 .
5
Caâu 11. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin cos 2017 .
2
A. A 0 .
B. A 2 cos .
C. A 2 cos .
D. A 1 .
Trang 1/2 – Mã đề 110
Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
A. n2 (2;3) .
B. n3 (3; 2) .
C. n1 (2; 3) .
D. n4 (3; 2) .
Caâu 13. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 14. Cho sin
1
, tính cos 2 .
3
1
3
1
2
2
.
C. cos 2 .
D. cos 2
.
3
3
3
800 và AB 8 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 15. Cho tam giác ABC có A 700 , B
A. cos 2 .
B. cos 2
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 16 cm .
B. R 4 cm .
C. R
8 3
cm .
3
D. R 8 cm .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 110
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
ĐỀ CHÍNH THỨC
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 111
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 4 0 ?
A. M (0; 1) .
B. N (0; 2) .
C. P(2;0) .
D. K (3;0) .
Caâu 2. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 3 y 5 0 . Vectơ nào dưới
đây là vectơ
pháp tuyến của đường
thẳng d ?
A. n1 (1; 3) .
B. n2 (3;1) .
C. n3 (1; 5) .
D. n4 (3;1) .
4 tan a (1 tan 2 a )
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(1 tan 2 a) 2
A. A 4sin a .
B. A tan 4a .
C. A sin 4a .
D. A 4 sin a .
2
2
Caâu 4. Cho tam thức f ( x) ax bx c (a 0), b 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 3. Rút gọn biểu thức A
Caâu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
16 9
A. 7 .
B. 10 .
C. 2 7 .
Caâu 6. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3x 6 0 ?
A. x 0 .
B. x 4 .
C. x 1 .
Caâu 7. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng?
D. 5 .
D. x 2 .
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 .
D. cos 0 .
0
120 . Tính độ dài cạnh AC.
Caâu 8. Cho tam giác ABC có AB 5 cm , BC 4 cm và B
A. AC 21 cm .
B. AC 61 cm .
C. AC 51 cm .
D. AC 61 cm .
Caâu 9. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 4m 3 0 có 2 nghiệm âm
phân biệt.
A. m 1 hoặc m 3 .
B. 0 m 1 hoặc m 3 .
C. 1 m 3 .
D.
3
m 1 hoặc m 3 .
4
Caâu 10. Cho biểu thức f ( x) 3x 2 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. f ( x) 0 khi x 1; .
B. f ( x) 0 khi x ; .
3
C. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
D. ( x 3) 2 ( y 4) 2 25 .
2
2
C. f ( x) 0 khi x ;1 .
D. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
3
Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (3; 4) và bán kính
R 5 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
B. ( x 3) 2 ( y 4)2 25 .
Trang 1/2 – Mã đề 111
Caâu 12. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 1;0 .
= k 2 k .
C. M 0;1 .
D. M 0; 1 .
1000 và AC 6 cm . Tính bán kính R của đường tròn
Caâu 13. Cho tam giác ABC có A 500 , C
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 12 cm .
Caâu 14. Cho cos
B. R 3cm .
C. R 6 cm .
D. R
6 3
cm .
3
1
, tính cos 2 .
5
3
5
3
5
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
4
5
2
.
5
D. cos 2 .
5
sin 2017 .
2
B. A 2sin .
C. A 2sin .
Caâu 15. Rút gọn giá trị của biểu thức A cos
A. A 0 .
D. A 1 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 111
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 112
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Trên đường tròn lượng giác gốc A, tìm tọa độ điểm M biết sñ
A. M 1;0 .
B. M 1;0 .
= 2 k 2 k .
C. M 0;1 .
D. M 0; 1 .
Caâu 2. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (2;3) và bán kính
R 4 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
B. ( x 2)2 ( y 3) 2 16 .
C. ( x 2) 2 ( y 3)2 4 .
D. ( x 2)2 ( y 3)2 16 .
Caâu 3. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b 2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx 3m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 0 m 1 hoặc m 2 .
C.
2
m 1 hoặc m 2 .
3
D. 1 m 2 .
5
.
2
C. A 2sin .
Caâu 5. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin 2017 cos
A. A 0 .
B. A 2sin .
D. A 1 .
Caâu 6. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
4
1
A. 2 3 .
B. 3 .
C. 2 5 .
D. 6 .
0
0
Caâu 7. Cho tam giác ABC có B 40 , C 110 và BC 10 cm . Tính bán kính R của đường tròn
ngoại tiếp tam giác ABC.
A. R 20cm .
B. R 5cm .
C. R
10 3
cm .
3
D. R 10 cm .
Caâu 8. Cho tam giác ABC có AB 6 cm , AC 7 cm và A 1200 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC 43 cm .
B. BC 127 cm .
C. BC 106 cm .
D. BC 127 cm .
Caâu 9. Cho biểu thức f ( x) 2 x 3 (1 x) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
2
A. f ( x) 0 khi x ;1 ; .
3
2
2
Caâu 10. Cho cos
, tính cos 2 .
5
C. f ( x) 0 khi x ; .
B. f ( x) 0 khi x ;1 .
3
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
Trang 1/2 – Mã đề 112
3
5
3
5
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
1
5
1
.
5
D. cos 2 .
4 tan a (1 tan 2 a )
Caâu 11. Rút gọn biểu thức A
(với điều kiện biểu thức có nghĩa).
(tan 2 a 1)2
A. A 4sin a .
B. A tan 4a .
C. A 4 sin a .
D. A sin 4a .
Caâu 12. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 5 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây
là vectơ pháp tuyến củađường thẳng d ?
A. n1 (2;5) .
B. n2 (5; 2) .
C. n3 (2; 5) .
D. n4 (2;5) .
3
Caâu 13. Cho , mệnh đề nào sau đây đúng?
2
A. sin 0 .
B. sin 0 .
C. cos 0 .
D. tan 0 .
Caâu 14. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x 3 y 1 0 ?
A. N (1;1) .
B. P(1; 2) .
C. K (1;1) .
D. M (3; 2) .
Caâu 15. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 4 x 8 0 ?
A. x 4 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 3 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)
Bài 1 (2,0 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a) 2 x 1 1 .
b) 2 x 2 3 x 2 0 .
1 cos 2 x cos 2 x
2
sin 2 x .
Bài 2 (1,0 điểm). Chứng minh đẳng thức
1 tan x
(với điều kiện đẳng thức đã cho có nghĩa)
Bài 3 (2,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2;0) , B (2;2) và đường
thẳng d : 3x 4 y 11 0 .
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A và B.
b) Viết phương trình chính tắc của elip (E), biết (E) có độ dài trục lớn bằng 6 và có một tiêu
điểm là A.
c) Gọi (C) là đường tròn đường kính AB; tìm điểm M trên đường thẳng d sao cho qua M vẽ
được hai tiếp tuyến MP, MQ đến (C) (P,Q là hai tiếp điểm) mà đoạn thẳng PQ có độ dài nhỏ nhất.
----------------------------------- HẾT -----------------------------------
Trang 2/2 – Mã đề 112
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
QUẢNG NAM
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN – Lớp 10
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
MÃ ĐỀ: 113
ĐỀ CHÍNH THỨC
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Cho tam thức f ( x) ax 2 bx c (a 0), b2 4ac . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
B. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
C. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
D. f ( x) 0 với mọi x thuộc R khi 0 .
Caâu 2. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 2mx m 2 0 có 2 nghiệm
dương phân biệt.
A. m 1 hoặc m 2 .
B. 2 m 1 hoặc m 2 .
C. m 2 .
D. 1 m 2 .
Caâu 3. Giá trị x nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 4 0 ?
A. x 3 .
B. x 2 .
C. x 1 .
D. x 0 .
Caâu 4. Cho 0 , mệnh đề nào sau đây sai?
2
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 .
D. sin 0 .
Caâu 5. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho elip ( E ) có phương trình chính tắc là
x2 y2
1 . Xác định tiêu cự của elip (E).
9
4
A. 2 5 .
B. 5 .
C. 2 13 .
D. 10 .
Caâu 6. Điểm nào trong các điểm sau thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 1 0 ?
A. N (0; 2) .
B. P(1;3) .
C. M (2;1) .
D. K (1;1) .
Caâu 7. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường tròn (C ) có tâm I (1; 2) và bán kính
R 3 . Viết phương trình của đường tròn (C).
A. ( x 1)2 ( y 2)2 9 .
B. ( x 1) 2 ( y 2)2 9 .
C. ( x 1)2 ( y 2)2 3 .
Caâu 8. Cho sin
D. ( x 1)2 ( y 2) 2 9 .
1
, tính cos 2 .
3
1
3
1
3
A. cos 2 .
B. cos 2 .
C. cos 2
2
.
3
D. cos 2
5
cos 2017 .
2
B. A 2 cos .
C. A 1 .
2
.
3
Caâu 9. Rút gọn giá trị của biểu thức A sin
A. A 2 cos .
Caâu 10. Cho biểu thức f ( x) 2 x 1 ( x 1) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
A. f ( x) 0 khi x ; .
2
1
C. f ( x) 0 khi x 1; .
2
D. A 0 .
B. f ( x) 0 khi x ; 1 .
1
D. f ( x) 0 khi x 1; .
2
Caâu 11. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x 3 y 1 0 . Vectơ nào
dưới đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d ?
Trang 1/2 – Mã đề 113