Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Kết quả thi HSG Kỹ thuật 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.86 KB, 8 trang )

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI KỶ THUẬT NĂM HỌC 2008-2009
hoten truong monthi Vong 1 Vong 2
Tong
diem
ket qua
Nguyễn Thị Ngọc Anh THCS Nguyễn Trãi THE 4.3 7.5 6.7
Nguyễn Thị Khánh Tiên THCS Nguyễn Trãi THE 6.5 9.0 8.4 Ba
Lê Thị Lệ Hường
THCS Trần Hưng
Đạo
DDU 2.8 8.0 6.7
Nguyễn Hoàng Cẩm
Nhung
THCS Trần Hưng
Đạo
DDU 7.5 8.5 8.3 Ba
Trần Thị Phương Linh
THCS Trần Hưng
Đạo
MAY 9.0 9.0 9.0 Ba
Nguyễn Nam Khánh
THCS Trần Hưng
Đạo
TIN 8.5 6.0 6.6
Nguyễn Hồ Hải Linh
THCS Trần Hưng
Đạo
TIN 3.0 9.0 7.5
Nguyễn Thị Thanh Vân
THCS Ng. Tri
Phương


DDU 6.5 9.0 8.4 Ba
Nguyễn Hằng Nga
THCS Trần Quốc
Toản
DDU 8.5 9.0 8.9 Nhi
Hồ Kim Oanh
THCS Trần Quốc
Toản
MAY 9.5 8.5 8.8 KK
Trần Thị Thanh Thảo THCS Nguyễn Huệ DDU 7.0 8.5 8.1 Ba
Tống Thanh Trúc THCS Nguyễn Huệ DDU 6.3 8.5 7.9 KK
Nguyễn Văn Hoàng THCS Nguyễn Huệ DIE 6.5 8.5 8.0 KK
Võ Thị Lân THCS Nguyễn Huệ MAY 8.0 9.5 9.1 Nhi
Hoàng Thị Thuỳ Nhung THCS Nguyễn Huệ MAY 8.0 9.0 8.8 KK
Phan Thị Thuỳ Dung THCS Nguyễn Huệ THE 6.0 7.0 6.8
Trần Thị Trúc Ly THCS Nguyễn Huệ THE 8.5 9.0 8.9 Nhi
Võ Nguyễn Uyên Phương THCS Nguyễn Huệ THE 5.0 9.5 8.4 Ba
Trần Thị Phương Thảo THCS Nguyễn Huệ THE 4.0 10.0 8.5
Nguyễn Đình Hoàng THCS Nguyễn Huệ TIN 7.0 9.3 8.7 Nhi
Trần Đức Dűng THCS Nguyễn Du DIE 9.0 2.5 4.1
Nguyễn Tuấn Hoàng THCS Nguyễn Du DIE 8.0 9.5 9.1 Ba
Nguyễn Minh Như THCS Nguyễn Du DIE 9.0 10.0 9.8 Nhat
Nguyễn Phú Sỹ THCS Nguyễn Du DIE 7.5 10.0 9.4 Nhi
Phan Tiến Thành THCS Nguyễn Du DIE 7.0 9.5 8.9 Ba
Nguyễn Thị Hoài Thương THCS Nguyễn Du MAY 9.0 7.0 7.5
Lê Thọ Cẩm Cát THCS Nguyễn Du TIN 8.5 3.8 4.9
Lê Minh Nhân THCS Nguyễn Du TIN 6.0 5.5 5.6
Lê Thanh Sơn THCS Nguyễn Du TIN 5.0 6.5 6.1
Nguyễn Phan Bảo Vy THCS Nguyễn Du TIN 7.5 6.3 6.6
Hoàng Thị Ngọc Hoan THCS Hiếu Giang DDU 4.5 9.0 7.9

Võ Thị Mỹ Nhân THCS Hiếu Giang DDU 7.3 9.0 8.6 Nhi
Hoàng Đức Nhật THCS Hiếu Giang DIE 9.0 9.0 9.0 Ba
Ngô Thiện Sơn THCS Hiếu Giang DIE 8.0 10.0 9.5 Nhi
Hà Văn Thái THCS Hiếu Giang DIE 4.3 8.5 7.4
Hồ Thị Hiếu THCS Hiếu Giang MAY 7.0 8.0 7.8
Lê Thị Hải THCS Hiếu Giang THE 6.0 9.0 8.3 Ba
Hồ Tất Đăng THCS Hiếu Giang TIN 9.5 8.8 8.9 Nhi
Nguyễn Thị Ngọc Hà
THCS Phan Đình
Phùng
DDU 9.0 9.5 9.4 Nhat
Hoàng Nguyễn Lệ
Thương Thươ
THCS Phan Đình
Phùng
DDU 8.8 9.0 8.9 Nhi
Phạm Ngọc Anh
THCS Phan Đình
Phùng
DIE 8.5 9.5 9.3 Ba
Nguyễn Công Nữ Anh
THCS Phan Đình
Phùng
MAY 9.0 7.0 7.5
Nguyễn Huyền Trâm
THCS Phan Đình
Phùng
MAY 8.0 10.0 9.5 Nhat
Lê Thuỳ Trinh
THCS Phan Đình

Phùng
MAY 7.5 10.0 9.4 Nhi
Nguyễn Thị Phương
Trinh
THCS Phan Đình
Phùng
MAY 8.0 10.0 9.5 Nhat
Nguyễn Thị Cẩm Khuyên
THCS Phan Đình
Phùng
THE 8.0 10.0 9.5 Nhat
Đỗ Thục Oanh
THCS Phan Đình
Phùng
THE 7.5 9.0 8.6 Nhi
Lê Thảo Sương
THCS Phan Đình
Phùng
THE 7.5 9.0 8.6 Nhi
Hoàng Lê Minh
THCS Phan Đình
Phùng
TIN 6.8 9.5 8.8 Nhi
Nguyễn Chí Thành
THCS Phan Đình
Phùng
TIN 5.5 7.5 7.0
Trương Thị Thu Hương THCS Thành Cổ THE 3.5 6.5 5.8
Lê Thị Thanh Nhàn THCS Thành Cổ THE 1.5 7.0 5.6
Hoàng Trương Thùy

Nhung
THCS Thành Cổ THE 4.0 6.0 5.5
Nguyễn Thị Thu Trang THCS Thành Cổ THE 4.0 8.0 7.0
Nguyễn Trí Thùy Trinh THCS Thành Cổ THE 2.0 9.5 7.6
Võ Phước Lâm THCS Thành Cổ TIN 5.0 8.5 7.6 KK
Văn Thị Thùy Linh THCS Thành Cổ TIN 4.5 9.5 8.3
Lương Nam Nhật Long THCS Thành Cổ TIN 7.0 8.5 8.1 Ba
Dương Thị Bảo Ngọc THCS Thành Cổ TIN 4.0 5.5 5.1
Trần Thế Tôn THCS Thành Cổ TIN 7.8 9.0 8.7 Nhi
Nguyễn Thị Đoan Trang THCS Thành Cổ TIN 8.5 7.8 7.9 KK
Trần Thị Vân Trinh THCS Thành Cổ TIN 0.0 0.0 0.0
Hoàng Trung THCS Thành Cổ TIN 8.0 9.0 8.8 Nhi
Lê Tâm Dương
THCS Nguyễn Tất
Thành
DIE 5.5 6.0 5.9
Nguyễn Thanh Hải
THCS Nguyễn Tất
Thành
DIE 7.0 8.0 7.8
Phan Thị Thu Hiền
THCS Nguyễn Tất
Thành
DIE 8.0 4.0 5.0
Phan Trọng Nhân
THCS Nguyễn Tất
Thành
DIE 0.0 0.0 0.0
Nguyễn Huy Thông
THCS Nguyễn Tất

Thành
DIE 3.0 5.5 4.9
Phan Ngọc Tuỵ
THCS Nguyễn Tất
Thành
DIE 6.0 5.5 5.6
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
THCS Nguyễn Tất
Thành
TIN 4.0 3.0 3.3
Nguyễn Thị ánh Hằng
THCS Nguyễn Tất
Thành
TIN 6.5 5.5 5.8
Nguyễn Thành Luân THCS Mạc Đỉnh Chi DIE 7.5 6.5 6.8
Nguyễn Ngọc Tiến THCS Vĩnh Hoà TIN 7.0 3.5 4.4
Trương Vű Hoàng Anh THCS Nguyễn Trãi DDU 6.0 8.5 7.9 KK
Hoàng Thị Kim Dung THCS Nguyễn Trãi DDU 5.5 9.3 8.3 Ba
Nguyễn Minh Thuỷ THCS Nguyễn Trãi DDU 5.5 9.5 8.5 Ba
Trần Thị Thảo THCS Nguyễn Trãi MAY 5.0 5.5 5.4
Phạm Thị Hồng Trang THCS Nguyễn Trãi MAY 6.0 7.0 6.8
Đặng Thị Cẩm Vân THCS Nguyễn Trãi MAY 5.5 6.0 5.9
Trần Hữu Khánh THCS Nguyễn Trãi TIN 5.0 7.0 6.5
Dương Phúc Tâm THCS Nguyễn Trãi TIN 7.0 5.0 5.5
Trần Hà Thành THCS Nguyễn Trãi TIN 7.5 6.3 6.6
Lê Trung Hưng THCS Lê Quý Đôn TIN 7.3 9.3 8.8 Nhi
Lê Đức Tuấn THCS Chu Văn An DIE 5.0 7.0 6.5
Lê Thiên Lộc
THCS Lý Thường
Kiệt

DIE 6.5 8.5 8.0 KK
Trần Thị ánh Sương
THCS Lý Thường
Kiệt
DIE 8.0 7.5 7.6
Cao Tất Toàn
THCS Lý Thường
Kiệt
DIE 6.5 7.5 7.3
Trần Văn Công THCS Vĩnh Sơn DIE 5.0 9.5 8.4 KK
Trần Duy Khánh THCS Vĩnh Sơn DIE 7.0 8.5 8.1 KK
Võ Thị Khánh Hoà THCS Vĩnh Thái DIE 5.5 7.0 6.6
Nguyễn Thị Giang THCS Lao Bảo TIN 6.0 7.3 6.9
Trương Công Nhật
Hoàng
THCS Lao Bảo TIN 3.8 6.0 5.4
Nguyễn Thị Thuỷ THCS Lao Bảo TIN 7.5 7.0 7.1 KK
Nguyễn Ngọc Hùng THCS Long Thành DIE 5.0 7.5 6.9
Đỗ Hồng Khanh THCS Long Thành DIE 5.0 7.5 6.9
Đặng Trường Giang THCS Khe Sanh DIE 7.0 9.0 8.5 KK
Võ Thị Hoàng Oanh THCS Khe Sanh THE 2.0 6.0 5.0
Trần Thị Thu Sương THCS Khe Sanh THE 1.0 8.0 6.3
Lê Nguyễn Tú Anh THCS Khe Sanh TIN 3.5 5.5 5.0
Nguyễn Thị Diễm Hằng THCS Khe Sanh TIN 5.0 6.0 5.8
Trưong Minh Vương THCS Hướng Tân DIE 8.5 6.5 7.0
Nguyễn Văn Ân ái THCS Trung Hải DIE 8.0 9.5 9.1 Ba
Bùi Ngọc Huy THCS Trung Hải DIE 6.5 9.0 8.4 KK
Lê Duy Lợi THCS Trung Hải DIE 8.0 9.0 8.8 Ba
Trần Việt Ly THCS Trung Hải DIE 8.0 9.5 9.1 Ba
Hoàng Văn Thi THCS Trung Hải DIE 8.0 8.0 8.0 KK

Hoàng Nguyễn Minh Lộc THCS Trung Sơn TIN 5.5 9.5 8.5 Ba
Nguyễn Minh Tuấn THCS Trung Sơn TIN 7.0 6.5 6.6
Trần Thị Thanh Huyền THCS Gio Sơn TIN 3.5 6.8 5.9
Nguyễn Ngọc Quyền THCS Hải Thái TIN 5.0 8.0 7.3 KK
Trần Thị Việt Hà
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 0.0 0.0 0.0
Nguyễn Thị Hồng
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 2.5 8.5 7.0
Trần Thị Lý
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 4.3 8.0 7.1
Mai Thị Mỵ
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 2.0 8.5 6.9
Nguyễn Thị Thùy
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 4.0 9.3 7.9
Hoàng Thị Trang
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DDU 4.0 9.5 8.1
Võ Hoàng Chung
THCS Thị Trấn Gio

Linh
DIE 6.5 6.0 6.1
Hoàng Xuân Giáp
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DIE 6.0 8.0 7.5
Trần Hữu Phương
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DIE 5.5 7.0 6.6
Trần Văn Thái
THCS Thị Trấn Gio
Linh
DIE 4.5 7.5 6.8
Lê Thị Linh Châu
THCS Thị Trấn Gio
Linh
TIN 5.0 6.5 6.1
Tôn Nữ Linh Giang
THCS Thị Trấn Gio
Linh
TIN 6.5 6.5 6.5
Hồ Thị Hoài Thương
THCS Thị Trấn Gio
Linh
TIN 7.3 7.5 7.4 KK
Võ Thị Huyền Trang THCS Gio Phong TIN 5.5 3.5 4.0
Trần Nhật Trường THCS Gio Phong TIN 6.5 5.8 5.9
Nguyễn Thị Quý THCS Gio Thành DDU 5.5 7.3 6.8
Nguyễn Đăng Chung THCS Gio Thành DIE 9.0 8.5 8.6 Ba

Trần Thị Phượng THCS Gio Quang DDU 6.5 9.0 8.4 Ba
Trần Thị Khuyên THCS Gio Hải DDU 1.3 7.5 5.9
Trần Thị Hoài Thương THCS Gio Hải DDU 4.5 8.8 7.7
Văn Thị Tư Oanh THCS Gio Việt TIN 2.0 1.5 1.6
Lê Ngọc Thuỳ Diễm
THCS Trần Hưng
Đạo
TIN 8.0 6.8 7.1 KK
Nguyễn Hoàng Long
THCS Trần Hưng
Đạo
TIN 6.0 9.0 8.3 Ba
Trần Hoàng Tiểu Ngọc
THCS Trần Hưng
Đạo
TIN 6.5 8.5 8.0 Ba

×