Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ket qua thi hoc Ky I.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.15 KB, 2 trang )

Danh s¸ch häc sinh líp 7d thi hÕt häc kú I.
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp
SBD P
Toán Lí Hóa Sinh CN Văn Sử Địa
gdcd
NN
1 Bùi Văn Cường 01/09/1996 7D
21 1
4.5 6.5 4.3 5 3 1.3 4 6.8 3
2 Nguyễn Công Cường 15/11/1996 7D
22 1
5 7.8 4 4.3 3 4.8 5 7.3 2.5
3 Nguyễn Văn Cường 01/10/1996 7D
23 1
5.5 7.5 6.5 5 3.5 4.8 3.5 8 3
4 Phạm Tiến Dũng 27/07/1996 7D
26 1
4.5 6.8 8.3 5 3.5 5 5 8 5
5 Nguyễn Văn Đạt 10/08/1996 7D
34 2
8 8.3 6.3 5.3 4.5 4 2.5 7.5 2.5
6 Nguyễn Văn Điệp 13/04/1995 7D
35 2
8 7.3 3.8 5.5 3 1.3 3.5 7.5 4
7 Phạm Văn Đông 02/12/1996 7D
36 2
0.5 6.3 5.5 3.3 5 3.5 5 7 4
8 Phạm Văn Hạnh 30/07/1995 7D
43 2
2.3 8.3 4 2 3 0.3 3.5 3 1.5
9 Đinh Thị Thanh Hiền 06/06/1996 7D


48 2
9.5 8.3 8 7.3 7.3 6 5.5 6.5 7.5
10 Bùi Thị Huyền 24/04/1996 7D
69 3
3.5 4.3 6.5 6.5 2.8 1 5 9 1
11 Nguyễn Văn Lăng 05/07/1996 7D
85 3
5 8 5.3 5 1.8 3.3 2 8.3 5
12 Lê Phong Nhã 06/10/1996 7D
107 4
5 3.5 3.5 5 4.5 4 5 8 2
13 Nguyễn Văn Quảng 25/05/1996 7D
115 4
5.5 4.8 4.3 1.5 3.8 3.8 3 5.5 1
14 Phạm Văn Quyền 10/07/1996 7D
118 4
6.3 8 7.8 7.3 5.5 8 5.5 5.8 3
15 Bùi Đình Quỳnh 13/04/1996 7D
119 4
5.5 6 5.3 3.3 3.3 4 3 6.3 3
16 Bùi Đình Sáng 27/01/1996 7D
121 5
4 6 4.3 3.8 1.8 1 4.5 7.5 4.4
17 Bùi Thị Phương Thảo 18/10/1996 7D
128 5
7.5 8.3 8 8 5.3 8.3 6.5 7.5 5.1
18 Phạm Thị Thảo 05/06/1996 7D
131 5
5 7.8 4 6.8 6 6.3 6 7.8 5.6
19 Trần Thị Thảo 11/05/1996 7D

132 5
6 9 4 8.3 6 5.8 7 9.5 5.4
20 Trần Thị Thảo 13/11/1996 7D
133 5
7 7.5 5.8 8 5.5 3 6.5 9 4
21 Lê Thị Mai Thoa 03/09/1996 7D
140 5
2.5 8.3 6.8 7.3 7.3 1.5 6 8.5 5
22 Bùi Thị Thơm 09/10/1996 7D
141 5
4 8.3 7.3 7.3 6.8 4.3 6 8.5 3.6
23 Phạm Thị Thuỷ 15/06/1996 7D
149 5
3 7.5 3.5 5.8 4.5 2.5 6.5 6.5 2
24 Nguyễn Văn Tiến 02/10/1996 7D
154 6
9.3 8.8 5.3 7 6.8 5.8 6 9 5.5
25 Phạm Thị Thu Trang 26/03/1996 7D
162 6
7 9 7 6.3 6 7.3 5 8.5 5
26 Nguyễn Thanh Tú 10/06/1996 7D
165 6
5 8.3 7.5 7 5 6.8 6.5 8 6
27 Trần Văn Tùng 22/04/1996 7D
171 6
3.5 8.5 7.3 5.5 4.8 2.3 4 7.3 4
28 Nguyễn Thị Cẩm Vân 09/11/1996 7D
175 6
4 8.3 7 5 6.8 7.5 5 8 4
29 Nguyễn Đức Việt 01/05/1996 7D

177 6
3 8.8 6 5.5 2 5 3.5 7 4
30 Nguyễn Thị Yến 16/02/1996 7D
180 6
2.3 4.3 4 4.8 3.3 2.5 4 7.3 2

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×